Trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa, hợp đồng vận chuyển (shipping agreement) là tài liệu pháp lý quan trọng giữa các bên liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Đặc biệt, hợp đồng vận chuyển hàng hóa trong vận tải biển có một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần được hiểu rõ để việc thực hiện hợp đồng được suôn sẻ và chính xác.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Freight Agreement.
I. Các thuật ngữ cơ bản trong hợp đồng vận chuyển
- Shipping Agreement (Hợp đồng vận chuyển)
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa là văn bản pháp lý giữa các bên liên quan như người gửi hàng, người nhận hàng và người vận chuyển. Hợp đồng này quy định các điều khoản về cước phí, trách nhiệm của các bên và những yêu cầu đối với việc vận chuyển hàng hóa. - Bill of Lading (Vận đơn)
Vận đơn là chứng từ quan trọng trong giao nhận hàng hóa, có thể coi như biên lai xác nhận việc nhận hàng và vận chuyển. Vận đơn đóng vai trò như chứng từ sở hữu hàng hóa và là cơ sở cho việc thanh toán cước phí vận chuyển. - Consignee (Người nhận hàng)
Người nhận hàng là bên sẽ nhận hàng hóa sau khi chúng được vận chuyển đến nơi đích theo hợp đồng. - Shipper (Người gửi hàng)
Người gửi hàng là bên có trách nhiệm giao hàng hóa cho người vận chuyển và tổ chức việc vận chuyển theo thỏa thuận trong hợp đồng. - Cargo (Hàng hóa)
Hàng hóa là vật phẩm được vận chuyển từ nơi này đến nơi khác, có thể là hàng tiêu dùng, nguyên vật liệu hoặc các sản phẩm khác. - Freight (Cước phí)
Cước phí vận chuyển là khoản tiền mà người gửi hàng phải trả cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa. Đây là một trong những yếu tố chính được quy định trong hợp đồng. - Delivery Terms (Điều khoản giao hàng)
Điều khoản giao hàng quy định về trách nhiệm và chi phí giữa các bên, trong đó các điều kiện như FOB (Free On Board), CIF (Cost, Insurance, and Freight) là những điều kiện phổ biến. - Insurance Clause (Điều khoản bảo hiểm)
Điều khoản bảo hiểm quy định việc bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro có thể xảy ra trong suốt quá trình vận chuyển. Đây là một phần quan trọng của hợp đồng vận chuyển, bảo vệ quyền lợi của người gửi hàng và người nhận hàng. - Force Majeure (Điều khoản bất khả kháng)
Điều khoản này quy định về các tình huống không thể kiểm soát như thiên tai, chiến tranh hay các sự kiện bất ngờ khác mà có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
II. Các bên và hợp đồng vận chuyển
- Shipowner (Chủ tàu)
Chủ tàu là người sở hữu con tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Họ có trách nhiệm đảm bảo tàu có khả năng đi biển và đủ điều kiện vận chuyển hàng hóa. - Charterer (Người thuê tàu)
Người thuê tàu là bên thuê tàu để vận chuyển hàng hóa. Họ có thể thuê tàu theo hợp đồng chuyến hoặc hợp đồng định hạn. - Charterparty (Hợp đồng thuê tàu)
Hợp đồng thuê tàu là thỏa thuận giữa chủ tàu và người thuê tàu, quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên khi thuê tàu để vận chuyển hàng hóa.
III. Điều khoản về tàu và hải trình
- Vessel (Tàu)
Tàu là phương tiện chính được sử dụng trong vận tải biển để vận chuyển hàng hóa. Các tàu có thể khác nhau về kích thước và loại hình, từ tàu container đến tàu chở hàng rời. - Port (Cảng)
Cảng là nơi tàu cập bến để bốc dỡ hàng hóa. Các cảng có thể là cảng biển lớn hoặc các cảng sông, phụ thuộc vào tuyến đường vận chuyển. - Laytime (Thời gian xếp dỡ hàng)
Laytime là thời gian mà tàu được phép sử dụng để xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Đây là một yếu tố quan trọng trong hợp đồng vận chuyển, vì việc vượt quá thời gian này có thể dẫn đến phạt tiền. - Demurrage (Tiền phạt lưu tàu)
Demurrage là khoản tiền phạt mà người thuê tàu phải trả nếu vượt quá thời gian xếp dỡ hàng hóa theo thỏa thuận trong hợp đồng. - Despatch (Tiền thưởng xếp dỡ nhanh)
Despatch là khoản tiền thưởng dành cho người thuê tàu nếu hoàn thành việc xếp dỡ hàng hóa trước thời gian quy định.
IV. Điều khoản về hàng hóa và vận chuyển
- Stowage (Xếp hàng)
Stowage là quá trình xếp và bảo quản hàng hóa trong khoang tàu sao cho an toàn và tối ưu. - Dunnage (Vật liệu chèn lót)
Dunnage là vật liệu dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là đối với các loại hàng hóa dễ vỡ. - Seaworthiness (Khả năng đi biển)
Khả năng đi biển là điều kiện cần có của tàu trước khi bắt đầu hành trình. Tàu phải có khả năng vận chuyển hàng hóa an toàn và ổn định trong suốt chuyến đi. - General Average (Hải tổn chung)
Hải tổn chung là mất mát một phần của tàu hoặc hàng hóa do cố ý gây ra để bảo vệ phần còn lại trong một tình huống khẩn cấp. - Particular Average (Hải tổn riêng)
Hải tổn riêng là tổn thất một phần của tàu hoặc hàng hóa xảy ra do sự kiện bất ngờ và không phải do cố ý.
V. Cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng vận chuyển
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp như:
- Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
Các động từ khuyết thiếu như “shall”, “will”, “must”, “may”, “can” thường được sử dụng trong hợp đồng để chỉ nghĩa vụ và quyền hạn. Ví dụ: “The Carrier shall deliver the Goods to the Consignee.” - Passive Voice (Thể bị động)
Thể bị động thường được dùng trong hợp đồng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động. Ví dụ: “The Goods shall be delivered at the Port of Discharge.” - Conditional Clauses (Mệnh đề điều kiện)
Các mệnh đề điều kiện như “If the vessel is delayed” hoặc “If the payment is not received on time” dùng để mô tả các tình huống có thể xảy ra và hậu quả tương ứng. - Defined Terms (Các thuật ngữ định nghĩa)
Trong hợp đồng, các thuật ngữ như “Shipowner”, “Charterer”, “Vessel” thường được định nghĩa rõ ràng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo các bên đều hiểu đúng nội dung hợp đồng.
VI. Một số từ vựng chuyên ngành khác
- Draft (Mớn nước)
Mớn nước là độ sâu của thân tàu dưới mặt nước, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của tàu trong các khu vực có độ sâu thấp. - Deadweight (Trọng tải toàn phần)
Trọng tải toàn phần là tổng trọng lượng mà tàu có thể vận chuyển, bao gồm cả hàng hóa, nhiên liệu và nước. - Gross Tonnage (Dung tích đăng ký toàn phần)
Dung tích đăng ký toàn phần là tổng thể tích nội thất của tàu, được tính theo các đơn vị quy định. - Net Tonnage (Dung tích đăng ký tịnh)
Dung tích đăng ký tịnh là thể tích không gian của tàu dùng để chứa hàng hóa, không tính các khu vực khác như khoang máy.
VII. Ví dụ về câu trong hợp đồng vận chuyển hàng hải
- “The Shipowner shall provide a seaworthy vessel for the carriage of the Goods.”
- “The Charterer shall be responsible for loading and discharging the Goods within the agreed laytime.”
- “Any dispute arising under this Agreement shall be referred to arbitration in London.”
Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực logistics và vận tải biển. Một hợp đồng rõ ràng và chính xác giúp các bên tránh được những tranh chấp và hiểu nhầm không đáng có, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.