Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Take Away
take-away

Cụm từ “take away” trong tiếng Anh là một cụm động từ đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc chỉ hành động mang đi, loại bỏ cho đến việc rút ra bài học hoặc thông điệp quan trọng, “take away” đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các ý nghĩa và cách sử dụng phổ biến của cụm từ này.

Đọc lại bài viết: Get Away.


Định Nghĩa “Take Away”

Cụm từ “take away” có thể mang các ý nghĩa sau:

1. Mang Đi

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “take away”, thường liên quan đến hành động mang một món đồ hoặc thức ăn ra khỏi một địa điểm.

Ví dụ:

  • I ordered a pizza to take away.
    (Tôi đã đặt một chiếc pizza để mang đi.)
  • Let’s take away the leftovers for tomorrow’s lunch.
    (Hãy mang phần thức ăn thừa về cho bữa trưa ngày mai.)

Trong ngữ cảnh này, “take away” có thể được thay thế bằng từ “takeout” (Anh Mỹ) hoặc “carryout” (Anh Anh).


2. Loại Bỏ

“Take away” cũng có nghĩa là loại bỏ, trừ đi hoặc làm mất đi điều gì đó.

Ví dụ:

  • The teacher took away the student’s phone during class.
    (Giáo viên đã lấy điện thoại của học sinh trong giờ học.)
  • If you take away 3 from 10, you get 7.
    (Nếu bạn trừ 3 từ 10, bạn sẽ được 7.)

Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong toán học, quản lý và các tình huống cần loại bỏ một thứ gì đó để đạt được kết quả mong muốn.


3. Thông Điệp Chính hoặc Bài Học Rút Ra

“Takeaway” dưới dạng danh từ mang ý nghĩa bài học, thông điệp hoặc điểm chính mà ai đó rút ra từ một sự kiện, buổi họp, hoặc bài học.

Ví dụ:

  • The main takeaway from the meeting was the need for better teamwork.
    (Thông điệp chính từ cuộc họp là cần cải thiện làm việc nhóm.)
  • What’s the key takeaway from this lecture?
    (Bài học quan trọng nhất từ bài giảng này là gì?)

Người học tiếng Anh thường gặp “takeaway” trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc giáo dục.


Cấu Trúc và Cách Sử Dụng

1. Take Away + Danh Từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động mang đi hoặc loại bỏ một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Please take away the trash.
    (Hãy mang rác đi.)
  • The manager took away his responsibilities due to poor performance.
    (Người quản lý đã lấy đi trách nhiệm của anh ấy vì hiệu suất kém.)

2. Take Away From

Khi đi kèm với giới từ “from”, “take away” mang nghĩa làm giảm giá trị hoặc ảnh hưởng của điều gì đó.

Ví dụ:

  • Don’t let the failure take away from your success.
    (Đừng để thất bại làm giảm giá trị thành công của bạn.)
  • His behavior took away from the overall impression of the event.
    (Hành vi của anh ấy đã làm giảm ấn tượng chung của sự kiện.)

3. Takeaway (Danh Từ)

Dạng danh từ của cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, giáo dục hoặc thảo luận.

Ví dụ:

  • The takeaway from the study is that sleep improves memory.
    (Bài học rút ra từ nghiên cứu này là giấc ngủ cải thiện trí nhớ.)
  • Each participant shared their key takeaways from the workshop.
    (Mỗi người tham gia đã chia sẻ thông điệp chính họ rút ra từ hội thảo.)

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

1. Mang Đi

  • We decided to take away some coffee and enjoy it in the park.
    (Chúng tôi quyết định mang một chút cà phê ra công viên thưởng thức.)
  • This restaurant offers take-away service for busy customers.
    (Nhà hàng này cung cấp dịch vụ mang đi cho khách hàng bận rộn.)

2. Loại Bỏ

  • She took away my doubts with her convincing explanation.
    (Cô ấy đã loại bỏ những nghi ngờ của tôi bằng lời giải thích thuyết phục.)
  • Take away unnecessary details to make the report more concise.
    (Hãy loại bỏ các chi tiết không cần thiết để làm báo cáo ngắn gọn hơn.)

3. Thông Điệp Chính

  • The takeaway from today’s discussion is the importance of teamwork.
    (Thông điệp chính từ cuộc thảo luận hôm nay là tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  • What’s your main takeaway after reading this book?
    (Thông điệp chính bạn rút ra sau khi đọc cuốn sách này là gì?)

Sự Khác Biệt Giữa “Take Away” và Các Cụm Từ Tương Tự

Takeout

  • Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ thức ăn mang về.
    Ví dụ: Let’s get some takeout for dinner. (Hãy mua một chút đồ ăn mang về cho bữa tối.)

Remove

  • Mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chính thức.
    Ví dụ: Remove all obstacles to achieve success. (Loại bỏ mọi trở ngại để đạt được thành công.)

Cụm từ “take away” trong tiếng Anh có tính ứng dụng cao với nhiều ý nghĩa linh hoạt. Từ việc chỉ hành động mang đi, loại bỏ cho đến việc rút ra thông điệp hoặc bài học, “take away” giúp giao tiếp trở nên phong phú và đa dạng hơn. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là chìa khóa để nắm vững và áp dụng thành công cụm từ này.

Hãy thử áp dụng những cách sử dụng “take away” vào thực tế để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ