Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Take Care Of
take-care-of

Cụm từ “take care of” trong tiếng Anh là một cụm động từ phổ biến, mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc chăm sóc người thân, thú cưng, đến việc đảm nhận công việc hoặc giải quyết các nhiệm vụ, “take care of” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này, từ định nghĩa đến các cách sử dụng khác nhau trong cuộc sống và công việc.

Đọc lại bài viết: Get Rid Of.

Định nghĩa cụm từ “Take care of”

1. Chăm sóc

Một trong những nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “take care of” là chăm sóc, quan tâm đến ai đó hoặc một vật gì đó. Đặc biệt, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc chăm sóc sức khỏe, tinh thần hoặc nhu cầu của người khác.

Ví dụ:

  • “She takes care of her elderly parents.” (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.)
  • “Nurses take care of patients in the hospital.” (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)

2. Quản lý hoặc giải quyết

Ngoài nghĩa chăm sóc, “take care of” còn có thể ám chỉ việc quản lý hoặc giải quyết một vấn đề, nhiệm vụ hay trách nhiệm. Nó có thể dùng để diễn tả hành động xử lý công việc hoặc đảm nhận một việc gì đó trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • “I’ll take care of the booking.” (Tôi sẽ lo việc đặt chỗ.)
  • “He took care of the problem quickly and efficiently.” (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.)

3. Đảm nhận trách nhiệm

Ngoài ra, “take care of” còn có thể có nghĩa là đảm nhận hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này có thể được dùng khi bạn cần đảm bảo rằng một việc gì đó sẽ được thực hiện, hoặc bạn có trách nhiệm thực hiện nó.

Ví dụ:

  • “Can you take care of the kids while I’m gone?” (Bạn có thể chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi đi không?)
  • “I’ll take care of the presentation for tomorrow’s meeting.” (Tôi sẽ đảm nhận việc chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.)

Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Take care of”

1. “Take care of” + danh từ

Cấu trúc này đơn giản và phổ biến, chỉ ra rằng bạn đang thực hiện hành động chăm sóc hoặc quản lý một người, vật hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • “He takes care of his dog very well.” (Anh ấy chăm sóc chó của mình rất tốt.)
  • “I need to take care of my health by eating better.” (Tôi cần chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách ăn uống tốt hơn.)

2. “Take care of” + someone/something

Khi cụm từ này được sử dụng với người hoặc vật cụ thể, nó nhấn mạnh hành động chăm sóc, bảo vệ hoặc quản lý. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể ám chỉ việc giải quyết vấn đề liên quan đến người hoặc vật đó.

Ví dụ:

  • “She takes care of the plants while we are away.” (Cô ấy chăm sóc cây cối khi chúng tôi đi vắng.)
  • “We need to take care of the children’s education.” (Chúng ta cần chăm sóc việc học của các em nhỏ.)

3. “Take care of” + a task

Khi dùng “take care of” với một nhiệm vụ hoặc công việc, cụm từ này ám chỉ việc bạn sẽ đảm nhận hoặc thực hiện công việc đó.

Ví dụ:

  • “I’ll take care of the arrangements for the meeting.” (Tôi sẽ lo liệu các sắp xếp cho cuộc họp.)
  • “Please take care of the presentation tomorrow.” (Vui lòng đảm nhận bài thuyết trình vào ngày mai.)

Ví dụ trong ngữ cảnh

Cụm từ “take care of” có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh thực tế.

1. Chăm sóc sức khỏe

Chăm sóc sức khỏe là một trong những ngữ cảnh sử dụng phổ biến nhất của “take care of”. Việc chăm sóc sức khỏe của bản thân hoặc người khác là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • “It’s important to take care of your mental health as well as your physical health.” (Điều quan trọng là chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn cũng như sức khỏe thể chất.)

2. Quản lý công việc và trách nhiệm

“Take care of” cũng rất hữu ích khi bạn cần quản lý công việc hoặc thực hiện trách nhiệm của mình. Đặc biệt trong công việc, việc sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Ví dụ:

  • “She took care of all the details for the wedding.” (Cô ấy đã quản lý tất cả các chi tiết cho đám cưới.)
  • “I’ll take care of the paperwork for you.” (Tôi sẽ lo việc giấy tờ cho bạn.)

3. Chăm sóc thú cưng và vật nuôi

Trong cuộc sống hàng ngày, việc chăm sóc thú cưng hoặc vật nuôi cũng là một ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng “take care of”. Việc cho ăn, dắt đi dạo hay đưa thú cưng đi khám bác sĩ thú y đều là hành động chăm sóc.

Ví dụ:

  • “I take care of my dog by feeding him and taking him for walks.” (Tôi chăm sóc chó của mình bằng cách cho nó ăn và dắt nó đi dạo.)
  • “Who will take care of the cat while I’m away?” (Ai sẽ chăm sóc con mèo khi tôi đi vắng?)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với “Take care of”

Ngoài “take care of”, trong tiếng Anh còn một số từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có thể thay thế tùy theo ngữ cảnh:

  • Look after: Chăm sóc
  • Attend to: Chú ý đến, chăm sóc
  • Handle: Xử lý, đảm nhận
  • Deal with: Giải quyết
  • See to: Đảm bảo, lo liệu

Cụm từ “take care of” là một phần quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ việc chăm sóc người thân, thú cưng đến việc đảm nhận công việc hoặc giải quyết vấn đề, “take care of” là một cụm từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong cuộc sống cũng như công việc.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ