Cụm động từ “take off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc cất cánh của máy bay đến việc rời khỏi một nơi, hoặc trở nên thành công. Đây là một phrasal verb rất linh hoạt, được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết các nghĩa và cách sử dụng của “take off.”
Xem lại bài viết: Turn Down.
Các Nghĩa Của “Take Off”
1. Cất Cánh (Máy Bay)
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “take off” là cất cánh, chỉ hành động của máy bay khi rời mặt đất và bay lên không trung. Cụm động từ này dùng để mô tả sự khởi đầu của chuyến bay.
Ví dụ:
- “The plane took off an hour late.” (Máy bay cất cánh muộn một giờ.)
2. Rời Khỏi Một Nơi
Cũng có thể dùng “take off” khi muốn chỉ hành động rời khỏi một địa điểm, đặc biệt là việc rời đi nhanh chóng hoặc đột ngột.
Ví dụ:
- “When he saw me coming, he took off in the opposite direction.” (Khi anh ấy thấy tôi đến, anh ấy đã chạy đi theo hướng ngược lại.)
3. Trở Nên Thành Công hoặc Phổ Biến
Khi một sự vật, sự việc hoặc ý tưởng trở nên phổ biến, thành công hoặc phát triển mạnh mẽ, ta cũng dùng “take off.” Nghĩa này mang tính figurative (nghĩa bóng), thường dùng để miêu tả sự thăng tiến nhanh chóng của sự nghiệp hoặc một sản phẩm.
Ví dụ:
- “Her singing career took off after her TV appearance.” (Sự nghiệp ca hát của cô ấy đã trở nên thành công sau khi xuất hiện trên truyền hình.)
4. Bỏ Ra Thời Gian Nghỉ
“Take off” còn có thể được dùng để nói về việc nghỉ phép hoặc xin nghỉ một khoảng thời gian nào đó. Trong trường hợp này, cụm động từ này chỉ việc không đi làm trong một thời gian nhất định.
Ví dụ:
- “I’ve decided to take a few days off next week.” (Tôi đã quyết định nghỉ vài ngày vào tuần tới.)
5. Gỡ Bỏ hoặc Tháo Dỡ
Khi nói đến hành động tháo bỏ một vật nào đó, đặc biệt là quần áo hoặc phụ kiện, ta cũng dùng “take off.”
Ví dụ:
- “Please take off your shoes before entering the house.” (Xin vui lòng tháo giày trước khi vào nhà.)
6. Ngừng Hoặc Dừng Lại
“Take off” đôi khi cũng có nghĩa là ngừng một hoạt động nào đó, thường là chương trình truyền hình hoặc một sự kiện, vì một lý do nào đó như tỷ lệ người xem thấp hoặc các vấn đề khác.
Ví dụ:
- “The show was taken off the air due to low ratings.” (Chương trình đã bị ngừng phát sóng do tỷ lệ người xem thấp.)
Cách Sử Dụng “Take Off”
Cấu trúc của “take off” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ chỉ vật hoặc hành động bạn đang nói đến. Ngoài ra, cụm động từ này có thể được chia ra thành hai phần (separable) hoặc không chia ra (inseparable) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ minh họa:
- Cất Cánh:
“The flight to New York will take off at 5 PM.”
(Chuyến bay đến New York sẽ cất cánh lúc 5 giờ chiều.) - Rời Khỏi:
“She took off quickly when she heard the news.”
(Cô ấy đã rời đi nhanh chóng khi nghe tin tức.) - Trở Nên Thành Công:
“The app really took off after the latest update.”
(Ứng dụng đã trở nên phổ biến sau bản cập nhật mới nhất.)
Các Ví Dụ Minh Họa Về Các Nghĩa Khác Nhau
- Cất Cánh (Máy Bay):
“The helicopter took off from the helipad.”
(Trực thăng cất cánh từ bãi đáp.) - Rời Khỏi:
“He took off in his car after the argument.”
(Anh ấy rời đi bằng ô tô sau cuộc tranh cãi.) - Trở Nên Phổ Biến:
“Her career really took off after she published her first novel.”
(Sự nghiệp của cô ấy thực sự thành công sau khi cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên.) - Thời Gian Nghỉ:
“He took off the whole week because he was sick.”
(Anh ấy nghỉ phép cả tuần vì bị ốm.)
Các Điểm Quan Trọng Khi Sử Dụng “Take Off”
- Tính Linh Hoạt: “Take off” là một phrasal verb rất linh hoạt, có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy, để sử dụng chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
- Chia Cấu Trúc: “Take off” có thể được chia ra thành hai phần (separable) khi theo sau một danh từ hoặc đại từ, ví dụ như: “Take your shoes off” hoặc “Take off your shoes.” Tuy nhiên, khi dùng nghĩa “cất cánh” hoặc “trở nên thành công,” nó sẽ không thể chia tách.
- Ngữ Cảnh: Việc lựa chọn nghĩa đúng cho “take off” sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu. Đôi khi, việc hiểu đúng nghĩa có thể giúp bạn tránh hiểu nhầm và sử dụng từ chính xác hơn.
“Take off” là một cụm động từ đa nghĩa và cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của “take off” sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này chính xác hơn trong giao tiếp, từ việc miêu tả hành động của máy bay cất cánh đến việc thể hiện sự thành công trong sự nghiệp hay những hành động khác như tháo dỡ hoặc rời khỏi một nơi. Hãy thực hành qua các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau để làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!