Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Miêu Tả Hành Động Trong Quá Khứ
thi-qua-khu-tiep-dien-hanh-dong-qua-khu

Thì Past Continuous trong tiếng Anh là một thì quan trọng. Nó giúp mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cấu trúc, cách dùng và các lỗi thường gặp. Bạn sẽ nắm vững cách sử dụng thì này qua các ví dụ thực tế.

Đọc thêm: Thì Quá Khứ Đơn: Kể Chuyện Quá Khứ Dễ Dàng

Cấu Trúc Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì Past Continuous có cấu trúc dễ nhớ. Công thức cơ bản là Subject + was/were + Verb-ing. Dưới đây là cách sử dụng trong các dạng câu khác nhau. Hãy cùng khám phá!

1. Câu Khẳng Định

Cấu trúc: Subject + was/were + Verb-ing.
Ví dụ: She was reading a book at 8 PM yesterday.
Câu này miêu tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể.

2. Câu Phủ Định

Cấu trúc: Subject + was/were + not + Verb-ing.
Ví dụ: They were not playing football in the rain.
Dạng phủ định nhấn mạnh hành động không xảy ra.

3. Câu Hỏi

Cấu trúc: Was/Were + Subject + Verb-ing?
Ví dụ: Were you studying when I called you?
Dạng câu hỏi dùng để xác nhận hành động trong quá khứ.

Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì Past Continuous có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất. Hãy đọc kỹ để áp dụng đúng!

1. Miêu Tả Hành Động Đang Diễn Ra

Dùng để nói về hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: At 7 PM, we were having dinner.
Câu này nhấn mạnh thời điểm hành động diễn ra.

2. Hành Động Bị Gián Đoạn

Dùng khi một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác chen ngang.
Ví dụ: I was watching TV when the phone rang.
Hành động ngắn hơn thường ở thì Past Simple.

3. Miêu Tả Bối Cảnh

Dùng để tạo bối cảnh cho câu chuyện trong quá khứ.
Ví dụ: The sun was shining, and the birds were singing.
Câu này tạo hình ảnh sinh động về quá khứ.

4. Hành Động Lặp Lại Gây Khó Chịu

Dùng với always để diễn tả hành động lặp lại gây khó chịu.
Ví dụ: He was always complaining about his job.
Cách dùng này mang sắc thái phàn nàn.

Phân Biệt Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Và Quá Khứ Đơn

Thì Past ContinuousPast Simple thường gây nhầm lẫn. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng. Hãy chú ý để sử dụng đúng!

  • Past Continuous: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra, chưa hoàn thành.
    Ví dụ: She was cooking dinner at 6 PM.
  • Past Simple: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành.
    Ví dụ: She cooked dinner yesterday.

Khi kết hợp, Past Continuous mô tả hành động kéo dài, còn Past Simple chỉ hành động chen ngang.
Ví dụ: We were talking when he arrived.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Dù dễ học, thì Past Continuous vẫn có thể gây sai sót. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục. Hãy cẩn thận khi sử dụng!

1. Sử Dụng Sai Chủ Ngữ

Nhiều người nhầm lẫn giữa waswere.
Sai: They was playing football.
Đúng: They were playing football.
Was dùng với I, he, she, it; were dùng với you, we, they.

2. Sử Dụng Với Động Từ Trạng Thái

Động từ trạng thái như know, love không dùng ở dạng tiếp diễn.
Sai: I was knowing the answer.
Đúng: I knew the answer.

3. Nhầm Lẫn Với Thì Quá Khứ Đơn

Dùng Past Continuous thay Past Simple khi hành động đã hoàn thành.
Sai: I was finishing my homework yesterday.
Đúng: I finished my homework yesterday.

Mẹo Học Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hiệu Quả

Học thì Past Continuous không khó nếu bạn có phương pháp. Dưới đây là một số mẹo hữu ích. Hãy thử áp dụng ngay!

1. Luyện Tập Với Ví Dụ Thực Tế

Viết câu dựa trên trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Yesterday at 9 PM, I was studying for my exam.
Cách này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

2. Kết Hợp Với Từ Chỉ Thời Gian

Sử dụng các từ như at 5 PM, when, while để làm rõ bối cảnh.
Ví dụ: While we were walking, it started to rain.
Từ nối giúp câu rõ nghĩa hơn.

3. Xem Phim Và Nghe NhạcHannah Montana

Xem phim tiếng Anh để nghe cách dùng thì Past Continuous.
Chú ý các câu như Miley was hiding her identity.
Điều này giúp bạn học ngữ cảnh thực tế.

Bài Tập Thực Hành Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức. Các bài tập được thiết kế đơn giản, dễ hiểu. Bạn có thể kiểm tra đáp án ngay!

Bài Tập 1: Điền Động Từ

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. I ______ (read) a book when you called.
  2. They ______ (not/watch) TV at 10 PM.
  3. ______ you ______ (sleep) when I arrived?

Đáp án:

  1. was reading
  2. were not watching
  3. Were you sleeping?

Bài Tập 2: Sửa Lỗi Sai

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.

  1. She was know the answer.
  2. We was playing games yesterday.
  3. He was finish his work at 5 PM.

Đáp án:

  1. She knew the answer.
  2. We were playing games yesterday.
  3. He finished his work at 5 PM.

Thì Past Continuous là công cụ tuyệt vời trong tiếng Anh để miêu tả hành động trong quá khứ. Nắm vững cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này thành thạo. Truy cập LingoSpeak.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon