Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Hỏi và Trả Lời về Nói về Thói Quen Hàng Ngày và 100 Ví dụ bằng Tiếng Anh

Nói về thói quen hàng ngày là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt khi học tiếng Anh. Chủ đề này giúp bạn chia sẻ về lịch trình, sở thích và cách tổ chức cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày, kèm theo 100 câu ví dụ bằng tiếng Anh để bạn thực hành. Ngoài ra, bạn sẽ khám phá cách Lingospeak.vn hỗ trợ việc học tiếng Anh hiệu quả.

Học các bài khác tại: 101 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản full

Thói Quen Hàng Ngày Là Gì?

Thói quen hàng ngày là những hoạt động bạn thực hiện đều đặn mỗi ngày. Chúng bao gồm công việc, học tập, giải trí hoặc chăm sóc bản thân. Nói về thói quen giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và kết nối với người khác. Lingospeak.vn, một nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, cung cấp các bài học thực tế về chủ đề này.

Nói về thói quen hàng ngày không chỉ thú vị mà còn thiết thực. Bạn có thể sử dụng chúng trong các cuộc phỏng vấn, giao tiếp xã hội hoặc bài kiểm tra tiếng Anh. Chủ đề này cũng giúp bạn luyện tập các thì như Present Simple (Thì hiện tại đơn). Hãy cùng khám phá cách hỏi và trả lời!

Cách Hỏi về Thói Quen Hàng Ngày

Khi muốn tìm hiểu thói quen của người khác, bạn cần sử dụng các câu hỏi mở và cụ thể. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng What, How, hoặc When. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi phổ biến bằng tiếng Anh:

  • What do you usually do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
  • How do you spend your evenings? (Bạn dành buổi tối như thế nào?)
  • When do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)

Những câu hỏi này khuyến khích người trả lời chia sẻ chi tiết. Bạn cũng có thể hỏi về các hoạt động cụ thể, như công việc, học tập hoặc sở thích. Lingospeak.vn cung cấp các bài tập thực hành giúp bạn làm quen với các mẫu câu hỏi này.

Cách Trả Lời về Thói Quen Hàng Ngày

Khi trả lời, hãy sử dụng cấu trúc câu rõ ràng và mô tả chi tiết. Present Simple là thì phổ biến nhất để nói về thói quen. Dưới đây là một số mẹo:

  • Sử dụng các trạng từ tần suất như always, usually, sometimes để mô tả mức độ thường xuyên.
  • Thêm chi tiết để câu trả lời thú vị hơn, ví dụ: thời gian, địa điểm, hoặc lý do.
  • Kết hợp các từ nối như then, after that, hoặc because để câu trả lời mạch lạc.

Ví dụ: I usually wake up at 6 a.m. and go for a run. After that, I have breakfast and start working. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng và đi chạy bộ. Sau đó, tôi ăn sáng và bắt đầu làm việc.)

100 Câu Ví dụ bằng Tiếng Anh về Thói Quen Hàng Ngày

Dưới đây là 100 câu ví dụ bằng tiếng Anh giúp bạn thực hành nói về thói quen hàng ngày. Các câu được chia thành các nhóm theo thời điểm trong ngày.

Buổi Sáng (Morning)

  1. I wake up at 6 a.m. every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  2. I always brush my teeth after waking up. (Tôi luôn đánh răng sau khi thức dậy.)
  3. I drink a cup of coffee in the morning. (Tôi uống một tách cà phê vào buổi sáng.)
  4. I usually check my emails at 7 a.m. (Tôi thường kiểm tra email lúc 7 giờ sáng.)
  5. I go for a jog before breakfast. (Tôi đi chạy bộ trước khi ăn sáng.)
  6. I listen to music while getting ready. (Tôi nghe nhạc trong khi chuẩn bị.)
  7. I take a shower every morning. (Tôi tắm mỗi sáng.)
  8. I read the news during breakfast. (Tôi đọc tin tức trong lúc ăn sáng.)
  9. I meditate for 10 minutes after waking up. (Tôi thiền 10 phút sau khi thức dậy.)
  10. I prepare my lunch in the morning. (Tôi chuẩn bị bữa trưa vào buổi sáng.)

Buổi Trưa (Noon)

  1. I have lunch at 12 p.m. every day. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ mỗi ngày.)
  2. I usually eat a sandwich for lunch. (Tôi thường ăn bánh mì vào bữa trưa.)
  3. I take a short nap after lunch. (Tôi ngủ trưa ngắn sau bữa trưa.)
  4. I meet my colleagues at noon. (Tôi gặp đồng nghiệp vào buổi trưa.)
  5. I check my social media during lunch. (Tôi kiểm tra mạng xã hội trong giờ ăn trưa.)
  6. I sometimes call my family at noon. (Tôi đôi khi gọi điện cho gia đình vào buổi trưa.)
  7. I work on my projects after lunch. (Tôi làm việc với các dự án sau bữa trưa.)
  8. I drink water throughout the day. (Tôi uống nước suốt cả ngày.)
  9. I take a walk during my lunch break. (Tôi đi dạo trong giờ nghỉ trưa.)
  10. I review my tasks at 1 p.m. (Tôi xem lại công việc lúc 1 giờ chiều.)

Buổi Chiều (Afternoon)

  1. I attend meetings in the afternoon. (Tôi tham gia các cuộc họp vào buổi chiều.)
  2. I usually finish my work by 5 p.m. (Tôi thường hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.)
  3. I go to the gym in the afternoon. (Tôi đi phòng gym vào buổi chiều.)
  4. I study English in the afternoon. (Tôi học tiếng Anh vào buổi chiều.)
  5. I sometimes read a book after work. (Tôi đôi khi đọc sách sau giờ làm.)
  6. I listen to podcasts in the afternoon. (Tôi nghe podcast vào buổi chiều.)
  7. I do some gardening in the afternoon. (Tôi làm vườn vào buổi chiều.)
  8. I take a break at 3 p.m. (Tôi nghỉ ngơi lúc 3 giờ chiều.)
  9. I reply to emails in the afternoon. (Tôi trả lời email vào buổi chiều.)
  10. I plan my next day in the afternoon. (Tôi lên kế hoạch cho ngày hôm sau vào buổi chiều.)

Buổi Tối (Evening)

  1. I have dinner at 7 p.m. every day. (Tôi ăn tối lúc 7 giờ tối mỗi ngày.)
  2. I watch TV in the evening. (Tôi xem TV vào buổi tối.)
  3. I spend time with my family in the evening. (Tôi dành thời gian với gia đình vào buổi tối.)
  4. I go for a walk after dinner. (Tôi đi dạo sau bữa tối.)
  5. I sometimes go out with friends. (Tôi đôi khi đi chơi với bạn bè.)
  6. I read a novel before bed. (Tôi đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
  7. I listen to relaxing music in the evening. (Tôi nghe nhạc thư giãn vào buổi tối.)
  8. I do yoga in the evening. (Tôi tập yoga vào buổi tối.)
  9. I check my schedule for tomorrow. (Tôi kiểm tra lịch trình cho ngày mai.)
  10. I go to bed at 10 p.m. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

Các Thói Quen Khác

  1. I always drink tea in the evening. (Tôi luôn uống trà vào buổi tối.)
  2. I write in my journal every night. (Tôi viết nhật ký mỗi tối.)
  3. I practice English every day. (Tôi luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)
  4. I water my plants every morning. (Tôi tưới cây mỗi sáng.)
  5. I sometimes cook new recipes. (Tôi đôi khi nấu các món ăn mới.)
  6. I clean my house every weekend. (Tôi dọn nhà vào mỗi cuối tuần.)
  7. I go shopping once a week. (Tôi đi mua sắm mỗi tuần một lần.)
  8. I call my parents every Sunday. (Tôi gọi điện cho bố mẹ mỗi Chủ nhật.)
  9. I exercise three times a week. (Tôi tập thể dục ba lần một tuần.)
  10. I watch movies on weekends. (Tôi xem phim vào cuối tuần.)
  11. I plan my meals every Sunday. (Tôi lên kế hoạch bữa ăn vào Chủ nhật.)
  12. I do laundry every Saturday. (Tôi giặt quần áo mỗi thứ Bảy.)
  13. I sometimes volunteer on weekends. (Tôi đôi khi làm tình nguyện vào cuối tuần.)
  14. I take online courses in my free time. (Tôi học các khóa học trực tuyến vào thời gian rảnh.)
  15. I visit my grandparents once a month. (Tôi thăm ông bà mỗi tháng một lần.)
  16. I write emails in the morning. (Tôi viết email vào buổi sáng.)
  17. I listen to audiobooks while driving. (Tôi nghe sách nói khi lái xe.)
  18. I practice meditation every evening. (Tôi luyện thiền mỗi tối.)
  19. I check my budget every week. (Tôi kiểm tra ngân sách mỗi tuần.)
  20. I play board games with friends. (Tôi chơi trò chơi bàn cờ với bạn bè.)
  21. I go hiking once a month. (Tôi đi leo núi mỗi tháng một lần.)
  22. I attend English classes on weekends. (Tôi tham gia lớp tiếng Anh vào cuối tuần.)
  23. I read emails before starting work. (Tôi đọc email trước khiCantons: when (khi nào), where (ở đâu), how often (bao lâu một lần), how many (bao nhiêu), etc.

Cách Hỏi về Thói Quen Hàng Ngày

Câu hỏi về thói quen hàng ngày thường sử dụng các từ để hỏi như when, where, how often, hoặc how many. Những câu hỏi này giúp bạn thu thập thông tin chi tiết. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. When do you usually start your day? (Bạn thường bắt đầu ngày mới khi nào?)
  2. Where do you usually have breakfast? (Bạn thường ăn sáng ở đâu?)
  3. How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
  4. How many hours do you sleep every night? (Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?)
  5. What time do you go to work? (Bạn đi làm lúc mấy giờ?)
  6. How do you commute to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
  7. What do you do after work? (Bạn làm gì sau giờ làm việc?)
  8. Where do you spend your weekends? (Bạn dành cuối tuần ở đâu?)

Thêm Ví dụ về Thói Quen

  1. I always plan my week on Sunday. (Tôi luôn lên kế hoạch tuần vào Chủ nhật.)
  2. I drink green tea every morning. (Tôi uống trà xanh mỗi sáng.)
  3. I go to the market every Saturday. (Tôi đi chợ mỗi thứ Bảy.)
  4. I sometimes work late at night. (Tôi đôi khi làm việc khuya.)
  5. I check my phone every hour. (Tôi kiểm tra điện thoại mỗi giờ.)
  6. I take my dog for a walk daily. (Tôi dắt chó đi dạo hàng ngày.)
  7. I practice speaking English every evening. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi tối.)
  8. I visit the library once a week. (Tôi đến thư viện mỗi tuần một lần.)
  9. I clean my car every month. (Tôi rửa xe mỗi tháng một lần.)
  10. I watch the sunset every evening. (Tôi ngắm hoàng hôn mỗi tối.)
  11. I do grocery shopping on Fridays. (Tôi mua thực phẩm vào thứ Sáu.)
  12. I attend yoga classes twice a week. (Tôi tham gia lớp yoga hai lần một tuần.)
  13. I write to-do lists every morning. (Tôi viết danh sách công việc mỗi sáng.)
  14. I sometimes bake cookies on weekends. (Tôi đôi khi nướng bánh quy vào cuối tuần.)
  15. I check my emails before bed. (Tôi kiểm tra email trước khi đi ngủ.)
  16. I go jogging three times a week. (Tôi đi chạy bộ ba lần một tuần.)
  17. I call my friends every weekend. (Tôi gọi điện cho bạn bè mỗi cuối tuần.)
  18. I water my flowers every evening. (Tôi tưới hoa mỗi tối.)
  19. I plan my budget every month. (Tôi lập ngân sách mỗi tháng.)
  20. I listen to music while working. (Tôi nghe nhạc trong khi làm việc.)
  21. I go to bed early on weekdays. (Tôi đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần.)
  22. I visit my parents every Sunday. (Tôi thăm bố mẹ mỗi Chủ nhật.)
  23. I sometimes read before sleeping. (Tôi đôi khi đọc sách trước khi ngủ.)
  24. I take a walk every evening. (Tôi đi dạo mỗi tối.)
  25. I do stretching exercises daily. (Tôi tập bài tập giãn cơ hàng ngày.)
  26. I watch news every morning. (Tôi xem tin tức mỗi sáng.)
  27. I cook dinner every night. (Tôi nấu tối mỗi tối.)
  28. I meditate before starting my day. (Tôi thiền trước khi bắt đầu ngày mới.)
  29. I review my goals every week. (Tôi xem lại mục tiêu mỗi tuần.)
  30. I spend time relaxing on Sundays. (Tôi dành thời gian thư giãn vào Chủ nhật.)

Lợi Ích của Việc Học Nói về Thói Quen Hàng Ngày

Nói về thói quen hàng ngày giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Chủ đề này cũng giúp bạn hiểu văn hóa và cách sống của người khác. Bạn có thể thực hành các mẫu câu này trên Lingospeak.vn, nơi cung cấp bài học tương tác và thực tế.

Lingospeak.vn là một nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, tập trung vào giao tiếp thực tế. Với các bài học được thiết kế riêng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với các chủ đề như thói quen hàng ngày. Nền tảng này còn cung cấp bài tập nói, từ vựng và ngữ pháp phù hợp với mọi trình độ.

Mẹo để Nói về Thói Quen Hàng Ngày Hiệu Quả

  • Sử dụng từ vựng đa dạng: Kết hợp các từ như usually, sometimes, rarely để câu trả lời phong phú hơn.
  • Thực hành thường xuyên: Sử dụng Lingospeak.vn để luyện nói với người bản xứ hoặc AI.
  • Kể chuyện tự nhiên: Thêm chi tiết cá nhân để câu trả lời thú vị hơn.
  • Học ngữ pháp: Tập trung vào Present Simple và trạng từ tần suất.

Nói về thói quen hàng ngày là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Với 100 câu ví dụ trên, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay hôm nay. Hãy truy cập Lingospeak.vn để khám phá các bài học giúp bạn tự tin hơn. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay bây giờ!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon