Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Throw Away
throw-away

Cụm từ “throw away” trong tiếng Anh mang ý nghĩa chính là “vứt bỏ” hoặc “ném đi” một vật gì đó không còn cần thiết. Đây là cụm động từ phổ biến, được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “throw away” và những ý nghĩa mà nó mang lại.

Đọc lại bài viết: Give Away.

Định nghĩa của “Throw Away”

1. Vứt bỏ

“Throw away” thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ một thứ không còn giá trị hoặc không còn cần thiết.

Ví dụ:

  • Don’t throw away that box; we might need it later.
    (Đừng vứt bỏ cái hộp đó; chúng ta có thể cần nó sau này.)
  • I threw away all my old clothes.
    (Tôi đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ của mình.)

2. Ném đi

Trong một số trường hợp, cụm từ này cũng ám chỉ việc ném một vật ra xa để loại bỏ nó khỏi tầm nhìn.

Ví dụ:

  • He threw away the old newspapers.
    (Anh ấy đã ném đi những tờ báo cũ.)
  • Don’t throw away that plastic bottle, we can recycle it.
    (Đừng vứt chai nhựa đó đi, chúng ta có thể tái chế nó.)

3. Lãng phí

Ngoài ra, “throw away” còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc lãng phí thời gian, tài nguyên hoặc cơ hội quý giá.

Ví dụ:

  • Don’t throw away your chances for success.
    (Đừng lãng phí cơ hội thành công của bạn.)
  • He threw away his chance to win the competition.
    (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội chiến thắng cuộc thi.)

Cấu trúc và Cách sử dụng “Throw Away”

1. Throw away + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ vật thể bị vứt bỏ.

Ví dụ:

  • I need to throw away the trash before it starts to smell.
    (Tôi cần vứt rác đi trước khi nó bắt đầu có mùi.)
  • She decided to throw away the leftovers from last night’s dinner.
    (Cô ấy quyết định vứt bỏ thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua.)

2. Throw something away

Cấu trúc này nhấn mạnh hành động vứt bỏ một vật cụ thể.

Ví dụ:

  • He threw his broken watch away.
    (Anh ấy đã vứt bỏ chiếc đồng hồ bị hỏng của mình.)

3. Throw away + that-clause

Cụm từ “throw away” có thể được kết hợp với một mệnh đề để chỉ việc từ bỏ một ý tưởng hoặc khả năng nào đó.

Ví dụ:

  • You shouldn’t throw away the idea of going back to school.
    (Bạn không nên từ bỏ ý tưởng quay lại trường học.)
  • She threw away the thought of quitting her job.
    (Cô ấy từ bỏ ý định nghỉ việc.)

Các ngữ cảnh sử dụng “Throw Away”

1. Trong đời sống hàng ngày

Cụm từ “throw away” rất thường xuyên xuất hiện khi nói về việc dọn dẹp, quản lý đồ dùng hoặc xử lý rác thải.

Ví dụ:

  • Make sure to throw away any expired food in the fridge.
    (Hãy chắc chắn vứt bỏ bất kỳ thực phẩm nào đã hết hạn trong tủ lạnh.)
  • They threw away all the old furniture during the renovation.
    (Họ đã vứt bỏ tất cả đồ nội thất cũ trong quá trình cải tạo.)

2. Trong ngữ cảnh công việc và học tập

“Throw away” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc bỏ lỡ cơ hội hoặc lãng phí tài nguyên.

Ví dụ:

  • Throwing away your time on unproductive activities won’t help you achieve your goals.
    (Lãng phí thời gian vào những hoạt động không hiệu quả sẽ không giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.)
  • Don’t throw away this chance to learn something new.
    (Đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi điều gì đó mới mẻ.)

3. Trong các mối quan hệ xã hội

Cụm từ này có thể được dùng để mô tả việc vứt bỏ hoặc từ bỏ một mối quan hệ hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • She felt like he threw away their friendship.
    (Cô ấy cảm thấy như anh ta đã vứt bỏ tình bạn của họ.)

4. Trong thể thao

Trong lĩnh vực thể thao, “throw away” có thể mang nghĩa cố ý thua hoặc từ bỏ cơ hội chiến thắng.

Ví dụ:

  • The team was accused of throwing away the game.
    (Đội bóng bị cáo buộc cố tình thua trận.)

Một số lưu ý khi sử dụng “Throw Away”

  1. Phân biệt nghĩa bóng và nghĩa đen:
    Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của “throw away”. Trong khi nghĩa đen là “vứt bỏ”, nghĩa bóng có thể là “lãng phí” hoặc “bỏ lỡ”.
  2. Sử dụng đúng cấu trúc:
    • Với danh từ: Throw away + something.
    • Với mệnh đề: Throw away + that-clause.
  3. Cẩn thận khi dùng nghĩa bóng:
    Một số trường hợp, nghĩa bóng của “throw away” có thể gây nhầm lẫn nếu không rõ ngữ cảnh.

Kết luận

Cụm từ “throw away” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vứt bỏ vật gì đó không còn cần thiết, mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác như quản lý thời gian, cơ hội, hoặc cảm xúc. Việc hiểu rõ cách sử dụng “throw away” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng cụm từ này một cách linh hoạt để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ