Kinh tế học là một lĩnh vực phức tạp và rộng lớn, đòi hỏi người học phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật mà còn giúp bạn áp dụng những kiến thức này vào thực tế, từ quản lý tài chính đến đầu tư và kinh doanh. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, cùng với định nghĩa và phiên âm, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực này, từ cơ bản đến chuyên sâu.
Đọc lại bài viết: Tiếng anh chuyên ngành luật.
I. Thuật Ngữ Cơ Bản
- Economics (/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/): Kinh tế học
Là môn học nghiên cứu cách thức mà các cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ, và các quốc gia sử dụng nguồn lực có giới hạn để sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ. - Microeconomics (/ˌmaɪ.kroʊ.ɪˈkɒn.ə.mɪks/): Kinh tế vi mô
Nghiên cứu hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc ra quyết định về sản xuất, tiêu dùng và phân phối tài nguyên. - Macroeconomics (/ˌmæk.roʊ.ɪˈkɒn.ə.mɪks/): Kinh tế vĩ mô
Là nhánh của kinh tế học nghiên cứu các hiện tượng kinh tế ở cấp độ toàn cầu hoặc quốc gia, như tăng trưởng kinh tế, thất nghiệp, và lạm phát. - Supply and Demand (/səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/): Cung và cầu
Một trong những nguyên lý cơ bản trong kinh tế học, mô tả mối quan hệ giữa số lượng hàng hóa mà người bán sẵn sàng cung cấp và số lượng hàng hóa mà người mua sẵn sàng mua.
II. Thuật Ngữ Tài Chính
- Gross Domestic Product (GDP) (/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/): Tổng sản phẩm quốc nội
Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một thời gian nhất định. - Gross National Product (GNP) (/ɡroʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/): Tổng sản phẩm quốc dân
Là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất bởi các công dân và doanh nghiệp của một quốc gia, bất kể họ ở trong nước hay nước ngoài. - Inflation (/ɪnˈfleɪʃən/): Lạm phát
Là sự gia tăng chung của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian dài, làm giảm sức mua của tiền tệ. - Interest Rate (/ˈɪntrəst reɪt/): Lãi suất
Tỷ lệ phần trăm mà các tổ chức tài chính tính trên số tiền cho vay hoặc gửi tiết kiệm.
III. Thuật Ngữ Về Thị Trường Và Đầu Tư
- Foreign Direct Investment (FDI) (/ˈfɔrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/): Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Là hình thức đầu tư mà một công ty hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư trực tiếp vào tài sản hoặc hoạt động của công ty tại một quốc gia khác. - Market Economy (/ˈmɑrkɪt ɪˈkɑnəmi/): Kinh tế thị trường
Là hệ thống kinh tế trong đó các quyết định sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ được quyết định bởi các lực lượng cung và cầu trong thị trường. - Capital Accumulation (/ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/): Tích lũy vốn
Quá trình tích lũy tài sản hoặc vốn qua đầu tư, tiết kiệm hoặc các hoạt động kinh tế khác để tăng trưởng trong tương lai.
IV. Các Thuật Ngữ Khác
- Economic Growth (/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/): Tăng trưởng kinh tế
Là sự gia tăng dài hạn trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, được đo bằng GDP thực tế. - Recession (/rɪˈsɛʃən/): Suy thoái kinh tế
Là tình trạng suy giảm hoạt động kinh tế trong một thời gian dài, thường kéo dài ít nhất hai quý liên tiếp. - Stagnation (/stæɡˈneɪʃən/): Sự trì trệ
Là tình trạng nền kinh tế không có sự tăng trưởng hoặc giảm sút trong một khoảng thời gian dài. - Boom (/buːm/): Bùng nổ kinh tế
Là giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong nền kinh tế, thường kéo dài trong thời gian ngắn và đi kèm với sự gia tăng đầu tư và sản xuất.
V. Từ Viết Tắt Trong Kinh Tế
- CPI – Consumer Price Index: Chỉ số giá tiêu dùng
Là chỉ số đo lường sự thay đổi giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, được sử dụng để xác định lạm phát. - WTO – World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới
Là tổ chức quốc tế giám sát các quy tắc thương mại quốc tế và giúp giải quyết các tranh chấp thương mại. - PPP – Purchasing Power Parity: Sức mua tương đương
Là lý thuyết kinh tế dựa trên sự so sánh sức mua giữa các quốc gia, điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái. - NPV – Net Present Value: Giá trị hiện tại ròng
Là phép toán tài chính dùng để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai, sau khi đã trừ đi chi phí đầu tư ban đầu. - IRR – Internal Rate of Return: Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
Là tỷ lệ chiết khấu tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án hoặc khoản đầu tư là bằng 0.
VI. Thuật Ngữ Về Chính Sách Và Quy Định
- Fiscal Policy (/ˈfɪskəl ˈpɑləsi/): Chính sách tài khóa
Là chính sách của chính phủ về thuế, chi tiêu và vay nợ, được sử dụng để điều tiết nền kinh tế. - Monetary Policy (/ˈmʌnəteri ˈpɑləsi/): Chính sách tiền tệ
Là chính sách của ngân hàng trung ương liên quan đến việc điều tiết cung tiền và lãi suất để duy trì ổn định kinh tế. - Trade Balance (/treɪd ˈbæl.əns/): Cán cân thương mại
Là sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
VII. Microeconomics (Kinh Tế Vi Mô)
- Supply and Demand: Cung và cầu
- Elasticity: Độ co giãn
- Market Equilibrium: Cân bằng thị trường
- Opportunity Cost: Chi phí cơ hội
- Perfect Competition: Cạnh tranh hoàn hảo
- Monopoly: Độc quyền
VIII. Macroeconomics (Kinh Tế Vĩ Mô)
- Gross Domestic Product (GDP): Tổng sản phẩm quốc nội
- Inflation: Lạm phát
- Unemployment: Thất nghiệp
- Fiscal Policy: Chính sách tài khóa
- Monetary Policy: Chính sách tiền tệ
- Economic Growth: Tăng trưởng kinh tế
IX. International Economics (Kinh Tế Quốc Tế)
- International Trade: Thương mại quốc tế
- Comparative Advantage: Lợi thế so sánh
- Tariff: Thuế quan
- Free Trade: Thương mại tự do
- Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
X. Finance (Tài Chính)
- Investment: Đầu tư
- Stock Market: Thị trường chứng khoán
- Bond: Trái phiếu
- Capital: Vốn
- Risk: Rủi ro
Danh sách trên là một tập hợp các thuật ngữ cơ bản và phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, giúp bạn nắm bắt và hiểu rõ hơn về các khái niệm quan trọng. Việc sử dụng và áp dụng những thuật ngữ này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và nghiên cứu trong lĩnh vực này.