Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing
thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-marketing

Trong thời đại kinh tế hội nhập và kỹ thuật số phát triển mạnh mẽ, lĩnh vực marketing không chỉ là một nghệ thuật mà còn đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ chuyên ngành. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành marketing giúp bạn giao tiếp hiệu quả, lên kế hoạch chiến lược chuẩn xác và triển khai chiến dịch tiếp thị thành công. Hãy cùng khám phá các thuật ngữ phổ biến và ý nghĩa của chúng trong bài viết dưới đây.

Đọc lại bài viết: Tiếng anh chuyên ngành ngân hàng.


I. Thuật Ngữ Chung Trong Marketing

Advertising (Quảng cáo): Quá trình truyền đạt thông điệp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Đây là một phần không thể thiếu của chiến lược tiếp thị.

Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu): Mức độ nhận biết của khách hàng về thương hiệu. Một thương hiệu mạnh thường đi kèm với mức độ nhận thức cao.

Market Segmentation (Phân khúc thị trường): Việc phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm, nhu cầu hoặc sở thích chung.

Marketing Mix (Hỗn hợp tiếp thị): Bộ công cụ tiếp thị gồm các yếu tố như Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối), và Promotion (Xúc tiến). Mô hình này còn mở rộng thành 7Ps bao gồm People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý).

Consumer Behavior (Hành vi người tiêu dùng): Nghiên cứu về cách khách hàng lựa chọn, sử dụng và đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

ROI (Return on Investment) (Lợi tức đầu tư): Chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.


II. Thuật Ngữ Về Tiếp Thị Kỹ Thuật Số (Digital Marketing)

Tiếp thị kỹ thuật số là xu hướng không thể thiếu trong thời đại 4.0. Các thuật ngữ dưới đây là nền tảng để hiểu và triển khai các chiến dịch số:

Digital Marketing (Tiếp thị số): Hình thức tiếp thị sử dụng các nền tảng kỹ thuật số như website, mạng xã hội, email để tiếp cận khách hàng.

Search Engine Optimization (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Quá trình tối ưu hóa nội dung để nâng cao thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google.

Pay-Per-Click (PPC) (Trả tiền cho mỗi lần nhấp): Mô hình quảng cáo trong đó bạn chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.

Social Media Marketing (Tiếp thị trên mạng xã hội): Sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, và LinkedIn để xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng.

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký email) trên tổng số người truy cập trang web hoặc quảng cáo.

Landing Page (Trang đích): Trang web được thiết kế riêng biệt để chuyển đổi khách hàng tiềm năng.


III. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Quảng Cáo (Advertising)

Cost Per Mille (CPM) (Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị): Một trong những mô hình thanh toán phổ biến trong quảng cáo trực tuyến, tập trung vào lượt hiển thị thay vì lượt nhấp.

Click-Through Rate (CTR) (Tỷ lệ nhấp): Chỉ số đo lường số lần nhấp vào quảng cáo chia cho số lượt hiển thị.

Impression (Lượt hiển thị): Số lần quảng cáo được hiển thị trước mắt người dùng.

Reach (Lượt tiếp cận): Tổng số người dùng duy nhất đã thấy quảng cáo của bạn.

Advertising Copy (Nội dung quảng cáo): Phần nội dung được viết để thuyết phục khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.


IV. Thuật Ngữ Về Bán Hàng (Sales)

Bán hàng là giai đoạn quan trọng quyết định doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Một số thuật ngữ cần chú ý:

Sales Funnel (Phễu bán hàng): Mô hình minh họa quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự thông qua các giai đoạn như nhận thức, cân nhắc, và hành động.

Lead (Khách hàng tiềm năng): Người thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ và có khả năng mua hàng.

Prospect (Khách hàng triển vọng): Một bước tiến xa hơn của lead, có tiềm năng cao để trở thành khách hàng thực tế.

Closing (Chốt sales): Hoàn thành giao dịch bán hàng với khách hàng.

Cross-Selling (Bán chéo): Chiến thuật giới thiệu các sản phẩm bổ sung cho khách hàng.

Upselling (Bán nâng cấp): Chiến thuật thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc thêm tính năng của sản phẩm.


Lợi Ích Của Việc Nắm Rõ Thuật Ngữ Marketing

Hiểu rõ thuật ngữ không chỉ là yếu tố hỗ trợ giao tiếp mà còn giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc để thành công trong ngành:

  1. Tăng khả năng giao tiếp: Bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác quốc tế.
  2. Hiệu quả trong công việc: Hiểu đúng các thuật ngữ giúp bạn triển khai các chiến dịch marketing một cách chính xác và hiệu quả.
  3. Thăng tiến sự nghiệp: Kỹ năng chuyên môn tốt sẽ mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và khẳng định vị thế của bạn trong ngành.

Marketing là lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng rất thú vị, đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là bước đệm quan trọng để bạn phát triển sự nghiệp và thành công trong lĩnh vực này. Đừng ngừng tìm hiểu, học hỏi và áp dụng những kiến thức trên vào thực tế để không ngừng tiến xa trong hành trình marketing của bạn.


Với bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong marketing. Để tiến xa hơn trong ngành, hãy bắt đầu từ việc nắm chắc nền tảng ngôn ngữ và áp dụng nó vào các chiến dịch tiếp thị thực tế.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ