Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng
thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-ngan-hang

Ngành ngân hàng là trụ cột quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong các hoạt động tài chính. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là điều bắt buộc, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, đồng thời hỗ trợ hiệu quả trong công việc và học tập.

Đọc lại bài viết: Tiếng anh chuyên ngành ô tô.


I. Các Loại Ngân Hàng

  1. Commercial Bank (Ngân hàng thương mại)
    Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính như nhận tiền gửi, cho vay, và quản lý tài khoản cho doanh nghiệp và cá nhân.
  2. Investment Bank (Ngân hàng đầu tư)
    Tập trung vào các dịch vụ tài chính liên quan đến thị trường vốn, như phát hành chứng khoán, tư vấn sáp nhập và mua lại (M&A).
  3. Retail Bank (Ngân hàng bán lẻ)
    Cung cấp dịch vụ ngân hàng cá nhân, bao gồm thẻ tín dụng, tài khoản tiết kiệm, và các khoản vay nhỏ.
  4. Central Bank (Ngân hàng trung ương)
    Tổ chức quản lý chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
  5. Internet Bank (Ngân hàng trực tuyến)
    Ngân hàng cung cấp dịch vụ trực tuyến mà không cần chi nhánh vật lý, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch qua internet.

II. Các Loại Tài Khoản

  1. Bank Account (Tài khoản ngân hàng)
    Một công cụ tài chính giúp lưu giữ và quản lý tiền của cá nhân hoặc doanh nghiệp tại ngân hàng.
  2. Current Account (Checking Account) – Tài khoản vãng lai
    Loại tài khoản linh hoạt dành cho các giao dịch hàng ngày, không có lãi suất hoặc lãi suất rất thấp.
  3. Savings Account (Tài khoản tiết kiệm)
    Tài khoản cho phép người dùng nhận lãi suất dựa trên số dư tiết kiệm.
  4. Fixed Deposit Account (Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn)
    Người dùng gửi tiền trong một khoảng thời gian cố định và nhận lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường.
  5. Money Market Account (Tài khoản tiền thị trường)
    Loại tài khoản có lãi suất cao hơn, yêu cầu số dư tối thiểu lớn, và thường cung cấp hạn mức giao dịch giới hạn.

III. Thuật Ngữ Tài Chính Và Giao Dịch

  1. Credit Card (Thẻ tín dụng)
    Công cụ cho phép người dùng chi tiêu trước và thanh toán sau trong giới hạn tín dụng được cấp.
  2. Debit Card (Thẻ ghi nợ)
    Thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, chi tiêu giới hạn trong số dư tài khoản.
  3. Wire Transfer (Chuyển khoản qua điện toán)
    Phương thức chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng một cách nhanh chóng và an toàn.
  4. ATM (Automated Teller Machine – Máy rút tiền tự động)
    Thiết bị cho phép người dùng thực hiện các giao dịch như rút tiền, nạp tiền, và kiểm tra số dư mà không cần đến ngân hàng.
  5. Loan (Khoản vay)
    Một khoản tiền mà ngân hàng cho khách hàng vay, yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo thỏa thuận.

IV. Các Chỉ Số Và Báo Cáo Tài Chính

  1. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
    Báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.
  2. Interest Rate (Lãi suất)
    Tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng tính phí hoặc trả cho khoản vay hoặc tiết kiệm.
  3. Annual Percentage Rate (APR – Tỷ lệ phần trăm hàng năm)
    Lãi suất hàng năm bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến khoản vay.
  4. Credit Score (Điểm tín dụng)
    Một con số phản ánh mức độ tín nhiệm tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, dựa trên lịch sử tài chính.

V. Các Thuật Ngữ Khác Quan Trọng Trong Ngân Hàng

  1. Collateral (Tài sản thế chấp)
    Tài sản được dùng làm bảo đảm cho một khoản vay, giúp ngân hàng giảm rủi ro khi cho vay.
  2. Bankruptcy (Phá sản)
    Tình trạng một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn và phải tuyên bố phá sản.
  3. Equity (Vốn chủ sở hữu)
    Phần tài sản của công ty sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.
  4. Asset (Tài sản)
    Tất cả các nguồn lực tài chính và vật chất mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp sở hữu.

Chi Tiết Về Các Thuật Ngữ Ngân Hàng Phổ Biến

  1. Thuật Ngữ Cơ Bản
    • Account (Tài khoản): Hồ sơ lưu trữ thông tin giao dịch tài chính.
    • Transaction (Giao dịch): Các hoạt động mua hoặc bán thông qua tài khoản ngân hàng.
    • Deposit (Tiền gửi): Số tiền được gửi vào tài khoản ngân hàng.
    • Withdrawal (Rút tiền): Số tiền rút ra từ tài khoản ngân hàng.
    • Interest (Lãi suất): Phần trăm lợi nhuận hoặc chi phí vay vốn mà ngân hàng trả hoặc nhận.
  2. Cho Vay Và Tín Dụng
    • Principal (Tiền gốc): Số tiền vay ban đầu chưa bao gồm lãi suất.
    • Default (Vỡ nợ): Tình trạng không thể trả nợ đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng.
  3. Đầu Tư
    • Stock (Cổ phiếu): Phần vốn sở hữu trong một công ty.
    • Bond (Trái phiếu): Chứng nhận nợ do chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành.
    • Dividend (Cổ tức): Lợi nhuận được chia cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phiếu nắm giữ.
  4. Ngân Hàng Quốc Tế
    • Foreign Exchange (Ngoại hối): Hoạt động mua bán ngoại tệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
    • Exchange Rate (Tỷ giá hối đoái): Giá trị trao đổi giữa hai loại tiền tệ.

Lợi Ích Khi Nắm Rõ Thuật Ngữ Ngân Hàng

  1. Cải Thiện Giao Tiếp
    Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường chuyên nghiệp, đặc biệt khi làm việc với đối tác quốc tế.
  2. Hỗ Trợ Công Việc
    Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tăng hiệu suất làm việc, từ đó giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn.
  3. Tăng Cơ Hội Thăng Tiến
    Kỹ năng chuyên môn vững vàng không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.

Nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong công việc mà còn là công cụ giúp bạn hội nhập quốc tế và phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào thực tế. Hãy lưu lại và học thuộc dần để tự tin chinh phục mọi thử thách trong lĩnh vực tài chính ngân hàng!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ