Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán
thuat-ngu-tieng-anh-trong-ke-toan

Kế toán là một ngành quan trọng trong bất kỳ tổ chức nào, yêu cầu sự chính xác cao và am hiểu sâu sắc về các nguyên tắc tài chính. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh không chỉ hỗ trợ làm việc hiệu quả mà còn giúp các kế toán viên nâng cao kỹ năng chuyên môn, đáp ứng yêu cầu công việc quốc tế.

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng anh trong kế toán phổ biến, được phân loại theo từng chủ đề. Đây là công cụ hữu ích để bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng trong công việc.

Đọc lại bài viết: Tiếng anh cấp tốc cho người đi làm.


I. Thuật ngữ kế toán chung (General Accounting Terms)

  1. Accounting (Kế toán)
    Là quá trình ghi chép, phân loại, tổng hợp và phân tích các giao dịch tài chính nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho việc ra quyết định.
  2. Accountant (Kế toán viên)
    Người chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ kế toán, đảm bảo số liệu tài chính chính xác và minh bạch.
  3. Bookkeeping (Ghi sổ kế toán)
    Là bước đầu tiên trong quy trình kế toán, ghi lại tất cả các giao dịch tài chính một cách có hệ thống.
  4. Financial Statement (Báo cáo tài chính)
    Bao gồm các tài liệu như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  5. Fiscal Year (Năm tài chính)
    Chu kỳ 12 tháng mà một tổ chức sử dụng để lập báo cáo tài chính và tính thuế.
  6. Transaction (Giao dịch)
    Các hoạt động như mua bán, trao đổi tài sản hoặc các khoản thanh toán được ghi nhận trong sổ sách kế toán.

II. Báo cáo tài chính (Financial Statements)

  1. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
    Tổng hợp tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  2. Income Statement (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
    Cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán, thường là hàng quý hoặc hàng năm.
  3. Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
    Phân tích dòng tiền vào và ra trong doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán và đầu tư.
  4. Statement of Changes in Equity (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu)
    Theo dõi sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu qua các khoản lợi nhuận, cổ tức và các giao dịch khác.

III. Tài sản (Assets)

  1. Current Assets (Tài sản ngắn hạn)
    Bao gồm tiền mặt, khoản phải thu, và hàng tồn kho dự kiến sử dụng hoặc chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm.
  2. Non-Current Assets (Tài sản dài hạn)
    Các tài sản như đất đai, nhà xưởng, máy móc không dự kiến chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn.
  3. Fixed Assets (Tài sản cố định)
    Tài sản hữu hình như thiết bị, xe cộ và nhà cửa, sử dụng lâu dài trong hoạt động kinh doanh.
  4. Intangible Assets (Tài sản vô hình)
    Bao gồm các tài sản không có hình dạng vật lý như bằng sáng chế, bản quyền và thương hiệu.

IV. Nợ phải trả (Liabilities)

  1. Current Liabilities (Nợ ngắn hạn)
    Các khoản phải trả trong vòng một năm, bao gồm hóa đơn nhà cung cấp, thuế chưa nộp, hoặc lương chưa thanh toán.
  2. Non-Current Liabilities (Nợ dài hạn)
    Các nghĩa vụ tài chính có kỳ hạn trên một năm, chẳng hạn như vay ngân hàng dài hạn hoặc phát hành trái phiếu.

V. Vốn chủ sở hữu (Equity)

  1. Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu)
    Lợi ích còn lại của chủ sở hữu sau khi đã trừ các khoản nợ.
  2. Shareholder’s Equity (Vốn cổ đông)
    Quyền lợi của cổ đông trong công ty, bao gồm vốn góp và lợi nhuận giữ lại.
  3. Retained Earnings (Lợi nhuận giữ lại)
    Lợi nhuận tích lũy sau khi chia cổ tức, thường được sử dụng để tái đầu tư vào doanh nghiệp.

VI. Doanh thu và Chi phí (Revenue and Expenses)

  1. Revenue (Doanh thu)
    Thu nhập từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  2. Cost of Goods Sold (COGS – Giá vốn hàng bán)
    Chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua hàng hóa được bán.
  3. Gross Profit (Lợi nhuận gộp)
    Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán.
  4. Operating Expenses (Chi phí hoạt động)
    Các chi phí liên quan đến vận hành doanh nghiệp như tiền lương, thuê mặt bằng, và chi phí quảng cáo.
  5. Net Income (Lợi nhuận ròng)
    Lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí và thuế.

VII. Phương pháp kế toán (Accounting Methods)

  1. Accrual Basis Accounting (Kế toán dồn tích)
    Ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thanh toán.
  2. Cash Basis Accounting (Kế toán tiền mặt)
    Chỉ ghi nhận giao dịch khi có sự chuyển tiền thực tế, dễ theo dõi nhưng ít chính xác hơn kế toán dồn tích.

VIII. Các thuật ngữ quan trọng khác (Other Important Terms)

  1. Depreciation (Khấu hao)
    Phân bổ chi phí tài sản hữu hình qua các kỳ hoạt động.
  2. Amortization (Phân bổ)
    Tương tự như khấu hao nhưng áp dụng cho tài sản vô hình hoặc các khoản vay.
  3. Budget (Ngân sách)
    Kế hoạch tài chính, dự đoán doanh thu và chi phí trong một khoảng thời gian cụ thể.
  4. Audit (Kiểm toán)
    Quá trình kiểm tra và xác nhận tính chính xác của báo cáo tài chính.

Lợi ích của việc hiểu rõ các thuật ngữ kế toán

Nắm vững các thuật ngữ kế toán không chỉ giúp bạn cải thiện năng lực chuyên môn mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia hoặc thực hiện kiểm toán, lập báo cáo tài chính theo chuẩn quốc tế.

Việc thành thạo các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy sử dụng danh sách trên như một tài liệu tham khảo để nâng cao kiến thức của mình. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về các thuật ngữ chuyên ngành hoặc các vấn đề kế toán, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ