Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng Anh cho nhân viên lễ tân khách sạn từ A-Z
tieng-anh-cho-nhan-vien-le-tan-khach-san

Trong lĩnh vực khách sạn, tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với nhân viên lễ tân. Đây là bộ phận đầu tiên tiếp xúc với khách hàng, thường xuyên làm việc với du khách quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng, giúp nhân viên lễ tân giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Những lỗi phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn và cách sửa.

Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho Lễ Tân Khách Sạn

1. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Cho Lễ Tân Khách Sạn

Các khu vực trong khách sạn

  • Reception desk/Front desk: Quầy lễ tân
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quầy bar
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Hotel lobby: Sảnh khách sạn
  • Car park: Bãi đỗ xe

Các loại phòng

  • Single room: Phòng đơn
  • Double room: Phòng đôi
  • Twin room: Phòng hai giường
  • Triple room: Phòng ba giường
  • Suite: Phòng cao cấp
  • Deluxe room (DLX): Phòng sang trọng
  • Connecting room: Phòng thông nhau

Các chức danh, vị trí trong khách sạn

  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • Manager: Quản lý
  • Bellman: Nhân viên hành lý
  • Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
  • Housekeeper: Nhân viên dọn phòng
  • Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
  • Room service: Dịch vụ phòng

Vật dụng trong khách sạn

  • Bed: Giường
  • Pillow: Gối
  • Blanket: Chăn
  • Television: TV
  • Key: Chìa khóa
  • Air conditioner: Điều hòa
  • Towels: Khăn tắm
  • Luggage: Hành lý

Hoạt động liên quan đến lễ tân

  • To book: Đặt phòng
  • Check-in: Nhận phòng
  • Check-out: Trả phòng

Tính từ miêu tả

  • Safe: An toàn
  • Clean: Sạch sẽ
  • Quiet: Yên tĩnh
  • Convenient: Tiện nghi
  • Noisy: Ồn ào

Thuật ngữ cơ bản

  • Reservation: Đặt phòng
  • Available: Còn trống
  • Complimentary: Miễn phí
  • Booking confirmation: Xác nhận đặt phòng
  • Wi-Fi password: Mật khẩu Wi-Fi
  • Deposit: Tiền đặt cọc

2. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Dành Cho Lễ Tân Khách Sạn

Khi khách đến check-in

  • Good morning/afternoon/evening! How can I help you?
    (Chào buổi sáng/chiều/tối! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Do you have a reservation?
    (Bạn đã đặt phòng chưa?)
  • Can I have your ID/passport, please?
    (Vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân/hộ chiếu của bạn)
  • Your room is ready. Here is your key card.
    (Phòng của bạn đã sẵn sàng. Đây là thẻ phòng của bạn)
  • Please sign here.
    (Vui lòng ký tên tại đây)
  • Your room is on the second floor. The elevator is to your right.
    (Phòng của bạn ở tầng hai. Thang máy ở phía bên phải)

Khi khách hỏi về dịch vụ

  • Would you like some help with your luggage?
    (Bạn có cần tôi giúp mang hành lý không?)
  • Our check-out time is 12 PM.
    (Thời gian trả phòng của chúng tôi là 12 giờ trưa)

Khi khách phàn nàn

  • Can I have another room, please? This one is …
    (Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…)
    • not clean (không sạch)
    • too noisy (quá ồn)
  • The … is broken.(Cái… bị hỏng rồi)
    • air conditioner (điều hòa)
    • lock (ổ khóa)
    • television (TV)

Chào đón khách

  • Hello, welcome to [name of your hotel].
    (Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn].)

Các mẫu câu lễ tân thường sử dụng

  • Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the third floor. Enjoy your stay.
    (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

Khi khách yêu cầu thêm đồ

  • Could you bring me some …?(Bạn có thể mang cho tôi… được không?)
    • towels (khăn tắm)
    • extra blankets (chăn)
    • extra pillows (gối)
    • some soap (xà phòng tắm)
    • some toilet paper (giấy vệ sinh)

3. Cách Áp Dụng Từ Vựng và Mẫu Câu Vào Công Việc Thực Tế

Việc sử dụng tiếng Anh lưu loát không chỉ giúp nhân viên lễ tân giao tiếp tốt hơn với khách hàng mà còn nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của khách sạn. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Luyện tập hàng ngày: Nhân viên có thể học từ vựng và luyện phát âm qua các ứng dụng học tiếng Anh.
  2. Thực hành qua tình huống thực tế: Mô phỏng các tình huống giao tiếp thường gặp, như check-in, giải quyết khiếu nại, hoặc hỗ trợ khách hàng.
  3. Tận dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các tài liệu như sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng dịch thuật trong trường hợp cần thiết.

Hướng Dẫn Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Lễ Tân Khách Sạn

1. Chào hỏi và Tiếp nhận khách

Khi khách hàng bước vào khách sạn, ấn tượng đầu tiên của họ thường được định hình bởi cách chào đón và giao tiếp của lễ tân. Dưới đây là những câu tiếng Anh thông dụng:

  • “Welcome to [Hotel Name]! How may I assist you today?”
    (Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn]! Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách hôm nay?)
  • “Good morning! Do you have a reservation with us?”
    (Chào buổi sáng! Quý khách có đặt phòng trước không ạ?)
  • “Could I have your name, please?”
    (Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách được không ạ?)
  • “May I see your ID or passport, please?”
    (Quý khách có thể cho tôi xem căn cước công dân hoặc hộ chiếu được không ạ?)
  • “Let me confirm your reservation details.”
    (Để tôi xác nhận thông tin đặt phòng của quý khách nhé.)

Những câu trên giúp lễ tân dễ dàng xác minh thông tin khách hàng và xây dựng mối quan hệ thân thiện ngay từ đầu.


2. Hướng dẫn sử dụng tiện nghi khách sạn

Sau khi hoàn tất thủ tục nhận phòng, lễ tân nên hướng dẫn khách hàng về các dịch vụ và tiện nghi tại khách sạn. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • “Our restaurant is located on the first floor and serves breakfast from 7 AM to 10 AM.”
    (Nhà hàng của chúng tôi nằm ở tầng một, phục vụ bữa sáng từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)
  • “The swimming pool is open from 6 AM to 8 PM. Towels are available at the pool area.”
    (Hồ bơi mở cửa từ 6 giờ sáng đến 8 giờ tối. Quý khách có thể lấy khăn tại khu vực hồ bơi.)
  • “To connect to the Wi-Fi, select ‘[Hotel Name]’ and use the password ‘[Password].'”
    (Để kết nối Wi-Fi, chọn ‘[Tên khách sạn]’ và nhập mật khẩu ‘[Mật khẩu].’)
  • “Room service is available 24/7. You can find the menu on the desk in your room.”
    (Dịch vụ phòng hoạt động 24/7. Quý khách có thể tìm menu trên bàn trong phòng.)
  • “Checkout time is at 12 PM. If you need a late checkout, please let us know in advance.”
    (Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa. Nếu quý khách cần trả phòng muộn, vui lòng báo trước.)

Những hướng dẫn cụ thể này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng sử dụng các tiện nghi mà còn tạo sự chuyên nghiệp và chu đáo.


3. Giải quyết các vấn đề hoặc khiếu nại của khách

Trong trường hợp khách hàng gặp sự cố, kỹ năng xử lý tình huống của lễ tân là yếu tố quyết định sự hài lòng của họ. Sau đây là những câu giao tiếp hữu ích:

  • “I’m sorry to hear about this. Could you please tell me more about the issue?”
    (Tôi rất tiếc khi nghe điều này. Quý khách có thể nói rõ hơn về vấn đề được không ạ?)
  • “Thank you for bringing this to our attention. We’ll address it immediately.”
    (Cảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức.)
  • “I sincerely apologize for the inconvenience caused.”
    (Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.)
  • “Would you like us to arrange another room for you?”
    (Quý khách có muốn chúng tôi sắp xếp phòng khác cho mình không?)
  • “As a gesture of goodwill, we’d like to offer [compensation, e.g., a free meal].”
    (Như một cử chỉ thiện chí, chúng tôi xin tặng quý khách [phần bồi thường, ví dụ: bữa ăn miễn phí].)

Giải quyết khiếu nại một cách khéo léo và chuyên nghiệp sẽ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và có ấn tượng tốt hơn về dịch vụ khách sạn.


4. Phục vụ khách tại phòng (Room Service)

Room service là một phần không thể thiếu trong dịch vụ khách sạn cao cấp. Các câu giao tiếp cần đảm bảo lịch sự và rõ ràng:

  • “Good evening! This is room service. How may I assist you?”
    (Chào buổi tối! Đây là dịch vụ phòng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách ạ?)
  • “Your order will be delivered to your room within 30 minutes.”
    (Đơn hàng của quý khách sẽ được giao đến phòng trong vòng 30 phút.)
  • “If you need extra pillows, blankets, or toiletries, please let us know.”
    (Nếu quý khách cần thêm gối, chăn hoặc đồ dùng cá nhân, vui lòng báo cho chúng tôi.)
  • “We’ve received your request for a wake-up call. It has been scheduled for 6 AM.”
    (Chúng tôi đã nhận yêu cầu báo thức của quý khách. Báo thức đã được đặt lúc 6 giờ sáng.)

Các câu này giúp lễ tân thể hiện sự chu đáo và làm hài lòng khách hàng trong suốt thời gian lưu trú.

Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Để Giải Quyết Khiếu Nại Của Khách Hàng

1. Thể Hiện Sự Lắng Nghe

Một trong những bước đầu tiên quan trọng nhất khi giải quyết khiếu nại của khách hàng là thể hiện sự lắng nghe. Việc này giúp khách hàng cảm thấy họ được tôn trọng và vấn đề của họ được quan tâm. Dưới đây là các mẫu câu bạn có thể sử dụng:

  • Uh-huh.
    (Vâng, tôi đang lắng nghe.)
  • Mmm.
    (Ừm, tôi hiểu.)
  • I understand.
    (Tôi hiểu.)
  • Yes, I see.
    (Vâng, tôi hiểu rồi.)
  • Could you tell me a little more about why/how…?
    (Quý khách có thể nói rõ hơn về lý do hoặc cách sự việc xảy ra không ạ?)
  • Could you clarify what you mean when you say…?
    (Quý khách có thể giải thích rõ hơn ý nghĩa khi nói… không?)
  • Can you tell me exactly what happened…?
    (Quý khách có thể cho tôi biết chính xác chuyện gì đã xảy ra không?)
  • I’d like to summarize the situation to make sure I understand everything correctly.
    (Tôi muốn tóm tắt lại tình huống để đảm bảo tôi hiểu đúng mọi thứ.)

Ví dụ sử dụng trong thực tế

Khách hàng: “I’m really unhappy with the room cleanliness.”
Nhân viên: “I understand. Could you tell me more about the specific issues you noticed?”


2. Xin Lỗi Chân Thành

Lời xin lỗi là bước quan trọng nhằm xoa dịu khách hàng, giúp họ cảm thấy bạn thực sự quan tâm đến sự bất tiện mà họ gặp phải. Dưới đây là một số cách xin lỗi lịch sự và chuyên nghiệp:

  • I’m really sorry to hear that. I understand how difficult/frustrating/disappointing that would be.
    (Tôi rất tiếc khi nghe điều này. Tôi hiểu việc đó có thể gây khó chịu/thất vọng đến mức nào.)
  • I sincerely apologize.
    (Tôi chân thành xin lỗi.)
  • I apologize for the inconvenience/the problem.
    (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện/vấn đề này.)

Ví dụ sử dụng trong thực tế

Khách hàng: “The air conditioning in my room isn’t working, and it’s very hot.”
Nhân viên: “I’m really sorry to hear that. I sincerely apologize for the inconvenience. Let me resolve this for you immediately.”


3. Đưa Ra Giải Pháp

Sau khi lắng nghe và xin lỗi, bước tiếp theo là đưa ra giải pháp cụ thể. Điều này giúp khách hàng cảm thấy vấn đề của họ đang được xử lý một cách nghiêm túc. Các mẫu câu sau đây sẽ rất hữu ích:

  • We will send a repair person immediately (or as soon as possible). Let me confirm your location.
    (Chúng tôi sẽ cử nhân viên sửa chữa ngay lập tức. Vui lòng cho tôi xác nhận lại vị trí của quý khách.)
  • We’ll issue a refund immediately to resolve the issue.
    (Chúng tôi sẽ hoàn tiền ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)
  • Let me review this situation so I can identify the best solution. I will get back to you within 24 hours.
    (Để tôi xem xét tình huống này và tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ liên hệ lại với quý khách trong vòng 24 giờ.)
  • Let me discuss this with my manager/supervisor and get back to you later today with a solution.
    (Để tôi thảo luận với quản lý của mình và sẽ phản hồi quý khách trong hôm nay với một giải pháp.)
  • We are going to solve this as quickly as possible.
    (Chúng tôi sẽ giải quyết việc này nhanh nhất có thể.)
  • We are addressing the issue promptly.
    (Chúng tôi đang xử lý vấn đề này ngay lập tức.)

Ví dụ sử dụng trong thực tế

Khách hàng: “The Wi-Fi in my room is extremely slow, and I have an important meeting.”
Nhân viên: “I sincerely apologize for the inconvenience. Let me check with our technical team and resolve this for you immediately. If necessary, I can provide a portable router for better connectivity.”


4. Các Mẫu Câu Khác

Ngoài các bước cơ bản, đôi khi bạn cần thể hiện sự đồng cảm và cam kết trong việc mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Dưới đây là một số mẫu câu khác bạn có thể sử dụng:

  • I understand why you are upset/angry. We’re going to take care of it right away.
    (Tôi hiểu vì sao quý khách cảm thấy khó chịu/tức giận. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức.)
  • We are committed to providing excellent service, and we appreciate your patience as we investigate and rectify the situation.
    (Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất và cảm ơn sự kiên nhẫn của quý khách trong khi chúng tôi điều tra và khắc phục tình huống.)
  • Thank you for sharing your concerns with us. We apologize for falling short of your expectations and will do everything we can to make it right.
    (Cảm ơn quý khách đã chia sẻ mối lo ngại. Chúng tôi xin lỗi vì đã không đáp ứng kỳ vọng của quý khách và sẽ làm mọi thứ có thể để khắc phục.)

Ví dụ sử dụng trong thực tế

Khách hàng: “I didn’t receive the complimentary breakfast that was promised.”
Nhân viên: “I understand why this is disappointing. Thank you for bringing it to our attention. Let me arrange for a complimentary breakfast voucher immediately.”


5. Tầm Quan Trọng Của Kỹ Năng Giao Tiếp

Những mẫu câu trên không chỉ giúp nhân viên giao tiếp tốt hơn mà còn góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp. Sự chuyên nghiệp, lắng nghe và thái độ tích cực của nhân viên sẽ tạo nên ấn tượng tốt, khiến khách hàng cảm thấy hài lòng và sẵn lòng quay lại trong tương lai.

Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng không chỉ giúp nhân viên lễ tân khách sạn hoàn thành tốt công việc mà còn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Hy vọng bài viết này sẽ trở thành một tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và phát triển sự nghiệp trong ngành khách sạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ