Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành ẩm thực

Ngành ẩm thực không chỉ là nghệ thuật sáng tạo hương vị mà còn là một phần quan trọng của văn hóa, mang đậm bản sắc mỗi quốc gia. Để thành công trong ngành này, ngoài kỹ năng nấu nướng, việc hiểu rõ các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Khi làm việc trong môi trường quốc tế, hay thậm chí trong các nhà hàng lớn, việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao khả năng chuyên môn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tiếng anh chuyên ngành ẩm thực, một loạt các từ vựng, thuật ngữ, tiếng anh chuyên ngành ẩm thực cũng như cách sử dụng chúng trong ngành ẩm thực, giúp bạn tự tin hơn khi vào bếp hoặc làm việc trong lĩnh vực F&B (Food and Beverage).

Đọc lại các bài viết cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Công việc.

1. Từ vựng về cách chế biến món ăn

Cách chế biến món ăn là một phần không thể thiếu trong quy trình nấu nướng. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến bạn cần nắm trong tay khi nói về các kỹ thuật chế biến món ăn trong ẩm thực.

Kỹ thuật nấu ăn cơ bản

  • Bake (Nướng): Đây là kỹ thuật nấu sử dụng nhiệt khô từ lò để nấu thức ăn, thường áp dụng cho các món bánh, thịt hoặc rau củ.
    Ví dụ: Bake the cake at 180°C for 30 minutes. (Nướng bánh ở 180°C trong 30 phút).
  • Roast (Quay): Quay là phương pháp nướng với nhiệt độ cao, chủ yếu dùng để chế biến các món ăn từ thịt gia cầm hoặc thịt lớn.
    Ví dụ: Roast the chicken until golden brown. (Quay gà cho đến khi có màu vàng nâu).
  • Grill (Nướng trên vỉ): Đây là phương pháp nấu thức ăn trực tiếp trên vỉ nướng hoặc bếp than. Kỹ thuật này thường dùng để chế biến các món thịt nướng, cá hay rau củ.
    Ví dụ: Grill the steaks for 5 minutes on each side. (Nướng miếng bít tết trong 5 phút mỗi mặt).
  • Fry (Chiên): Đây là phương pháp nấu thức ăn trong dầu nóng, với mục đích tạo ra món ăn giòn và vàng đều.
    Ví dụ: Fry the potatoes until crispy. (Chiên khoai tây cho đến khi giòn).
  • Boil (Đun sôi): Phương pháp này dùng để nấu thức ăn trong nước sôi hoặc nước dùng. Thường dùng để nấu mì, súp, hoặc trứng.
    Ví dụ: Boil the pasta for 8 minutes. (Luộc mì trong 8 phút).
  • Steam (Hấp): Đây là phương pháp nấu bằng hơi nước, giúp giữ lại nhiều dưỡng chất và hương vị tự nhiên của thực phẩm.
    Ví dụ: Steam the vegetables for a healthier option. (Hấp rau củ cho một lựa chọn lành mạnh hơn).

Kỹ thuật nấu chuyên sâu

Ngoài các kỹ thuật cơ bản, còn có một số kỹ thuật nấu ăn chuyên sâu mà các đầu bếp chuyên nghiệp cần nắm rõ:

  • Sauté (Xào): Là phương pháp nấu nhanh trên chảo với một ít dầu hoặc bơ. Phương pháp này giúp món ăn không bị mất nhiều nước và giữ được độ giòn. Ví dụ: Sauté the onions until golden brown. (Xào hành tây cho đến khi vàng đều).
  • Poach (Luộc chậm): Đây là phương pháp nấu thực phẩm trong nước hoặc nước dùng gần như sôi, nhưng không sôi hoàn toàn, giúp món ăn mềm mại và giữ được độ ẩm. Ví dụ: Poach the eggs for 4 minutes. (Luộc trứng trong 4 phút).
  • Braise (Hầm): Hầm thực phẩm sau khi đã áp chảo với dầu nóng, thường áp dụng cho các món thịt, giúp thịt mềm và thấm gia vị. Ví dụ: Braise the beef for 2 hours. (Hầm thịt bò trong 2 giờ).
  • Blanch (Chần): Là phương pháp ngâm thực phẩm vào nước sôi trong vài giây, sau đó cho vào nước lạnh để dừng quá trình nấu. Thường dùng để chần rau củ hoặc thịt. Ví dụ: Blanch the tomatoes before peeling them. (Chần cà chua trước khi bóc vỏ).

2. Từ vựng về chuẩn bị thực phẩm

Trước khi bắt tay vào chế biến, việc chuẩn bị nguyên liệu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến công đoạn chuẩn bị thực phẩm:

  • Chop (Cắt nhỏ): Là hành động cắt thực phẩm thành miếng nhỏ không đều. Kỹ thuật này được áp dụng với các loại rau củ hoặc thịt.
    Ví dụ: Chop the onions finely. (Cắt nhỏ hành tây).
  • Dice (Cắt hạt lựu): Cắt thực phẩm thành những khối vuông nhỏ đều nhau. Kỹ thuật này thường dùng để chuẩn bị các nguyên liệu như hành tây, cà rốt, hay thịt.
    Ví dụ: Dice the tomatoes into small cubes. (Cắt cà chua thành miếng nhỏ).
  • Mince (Băm nhuyễn): Là phương pháp cắt nhỏ thực phẩm thành các mảnh rất nhỏ, thường được dùng để chuẩn bị thịt hoặc tỏi.
    Ví dụ: Mince the garlic for the sauce. (Băm nhuyễn tỏi để làm sốt).
  • Slice (Thái lát): Là phương pháp cắt thực phẩm thành các lát mỏng, thường dùng với các loại trái cây hoặc thịt. Ví dụ: Slice the cucumber thinly. (Thái lát dưa chuột mỏng).
  • Julienne (Cắt sợi): Cắt thực phẩm thành các sợi dài và mỏng, thường dùng với rau củ. Ví dụ: Julienne the carrots for the salad. (Cắt sợi cà rốt cho món salad).

3. Thiết bị và dụng cụ nhà bếp

Để có thể thực hiện các kỹ thuật nấu ăn và chuẩn bị thực phẩm, bạn cần sử dụng đúng các dụng cụ và thiết bị. Đây là những dụng cụ cơ bản mà mọi đầu bếp cần có trong bếp:

  • Oven (Lò nướng): Dùng để nướng thực phẩm bằng nhiệt khô.
  • Stovetop (Bếp nấu): Là bếp nấu có thể dùng để chiên, xào, hoặc nấu nước sôi.
  • Pan (Chảo): Dụng cụ dùng để chiên, xào hoặc nấu các món ăn nhanh.
  • Pot (Nồi): Dùng để đun sôi nước hoặc nấu các món hầm, canh.
  • Spatula (Xẻng): Dụng cụ để lật thức ăn khi chiên hoặc xào.

4. Hương vị và phong cách nêm nếm

Hương vị là một phần không thể thiếu trong ẩm thực. Dưới đây là các thuật ngữ mô tả các hương vị cơ bản mà bạn cần biết:

  • Sweet (Ngọt): Đây là hương vị phổ biến nhất trong các món tráng miệng.
    Ví dụ: This cake is very sweet. (Bánh này rất ngọt).
  • Sour (Chua): Thường gặp trong các món ăn có sử dụng giấm hoặc các loại trái cây như chanh, cam.
    Ví dụ: The lemon adds a sour taste to the dish. (Chanh làm cho món ăn có vị chua).
  • Salty (Mặn): Là vị đặc trưng của muối hoặc các loại gia vị mặn khác.
    Ví dụ: The soup is too salty. (Món súp này quá mặn).
  • Bitter (Đắng): Thường gặp trong các loại rau như mướp đắng hoặc cà phê.
    Ví dụ: The coffee has a bitter taste. (Cà phê có vị đắng).
  • Umami (Vị ngọt thịt): Là vị đặc trưng của thực phẩm có hàm lượng glutamate cao, như thịt, nấm, và phô mai.
    Ví dụ: Tomatoes are rich in umami flavor. (Cà chua rất giàu vị umami).
  • Spicy (Cay): Là vị nóng mà các gia vị như ớt hoặc tiêu mang lại.
    Ví dụ: This curry is very spicy. (Món cà ri này rất cay).

Việc nêm nếm đúng cách sẽ tạo ra một món ăn hoàn hảo, giúp các hương vị hòa quyện với nhau.

5. Một số thuật ngữ trong ngành F&B

Trong ngành F&B, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng mà bạn cần biết:

  • Menu (Thực đơn): Danh sách các món ăn và đồ uống có sẵn trong một nhà hàng.
  • Order (Đặt món): Hành động yêu cầu món ăn từ nhân viên phục vụ.
  • Chef (Đầu bếp): Người nấu các món ăn trong nhà hàng.
  • Waiter/Waitress (Phục vụ): Nhân viên phục vụ món ăn cho khách hàng.
  • Restaurant (Nhà hàng): Cơ sở kinh doanh thực phẩm và đồ uống cho khách hàng.

Khi làm việc trong lĩnh vực ẩm thực, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, nâng cao khả năng làm việc nhóm và tạo ấn tượng tốt trong mắt khách hàng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ