Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành đóng tàu
tieng-anh-chuyen-nganh-dong-tau

I. Thiết kế và Bản Vẽ (Design and Drawing)

Trong ngành đóng tàu, thiết kế và bản vẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng các tàu biển có chất lượng và hiệu suất cao. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản liên quan đến thiết kế và bản vẽ:

  • Hull (Thân tàu): Là phần thân chính của một con tàu, bao gồm các bộ phận tạo thành cấu trúc chính.
  • Deck (Boong tàu): Là lớp phủ cố định bao phủ trên thân tàu hoặc khoang tàu.
  • Bulkhead (Vách ngăn): Là tường đứng trong thân tàu, tạo ra các khoang riêng biệt bên trong.
  • Keel (Sống tàu): Là bộ phận cấu trúc chính chạy dọc theo đáy tàu, giữ vững cấu trúc tàu.
  • Frame (Xương tàu): Các bộ phận ngang của tàu giúp tạo hình dạng và hỗ trợ cho thân tàu.
  • Draft (Mớn nước): Là khoảng cách thẳng đứng giữa đường nước và đáy tàu, phản ánh độ sâu chìm của tàu.
  • Displacement (Lượng giãn nước): Là khối lượng nước mà tàu chiếm chỗ khi nổi trên mặt nước.
  • Blueprint (Bản thiết kế): Là bản vẽ kỹ thuật chi tiết của một tàu, cung cấp các thông tin về thiết kế.
  • Specification (Đặc tả kỹ thuật): Là bản mô tả chi tiết về yêu cầu và thiết kế của tàu.

Đọc bài viết này nhé: Tiếng anh chuyên ngành du lịch khách sạn.

II. Xây Dựng Tàu (Construction)

Xây dựng tàu là một quy trình phức tạp, bao gồm nhiều công đoạn từ việc chế tạo các bộ phận đến lắp ráp hoàn thiện. Các thuật ngữ dưới đây là những từ vựng quan trọng trong quá trình này:

  • Shipyard (Xưởng đóng tàu): Là nơi xây dựng và sửa chữa tàu.
  • Welding (Hàn): Quá trình kết nối các kim loại bằng cách nung nóng và làm nóng chảy các phần tử kim loại.
  • Cutting (Cắt): Quá trình tách các vật liệu thành các phần nhỏ hơn.
  • Bending (Uốn): Quá trình uốn kim loại thành các hình dạng cong.
  • Assembly (Lắp ráp): Quá trình ghép các bộ phận thành một tàu hoàn chỉnh.
  • Launching (Hạ thủy): Quá trình đưa một con tàu mới hoàn thiện vào nước.
  • Outfitting (Trang bị): Quá trình lắp đặt các thiết bị và hệ thống lên tàu sau khi hoàn thiện phần thân.

III. Hệ Thống Tàu (Ship Systems)

Các hệ thống trên tàu đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tàu hoạt động hiệu quả. Các thuật ngữ sau đây liên quan đến các hệ thống này:

  • Propulsion (Hệ thống đẩy): Bao gồm các bộ phận như động cơ (Engine), chân vịt (Propeller), và bánh lái (Rudder) để tạo ra lực đẩy cho tàu.
  • Navigation (Hệ thống định vị): Các thiết bị như GPS (Hệ thống định vị toàn cầu), Radar, và La bàn (Compass) giúp tàu xác định vị trí và điều hướng trên biển.
  • Electrical system (Hệ thống điện): Bao gồm các bộ phận như máy phát điện (Generator) và đường dây điện (Wiring) để cung cấp năng lượng cho tàu.
  • Piping system (Hệ thống đường ống): Các ống (Pipes), van (Valves), và bơm (Pumps) dùng để vận chuyển chất lỏng và khí trên tàu.
  • HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí): Đảm bảo môi trường trong tàu luôn thoải mái và ổn định.

IV. Thuật Ngữ Hàng Hải (Marine Terminology)

Các thuật ngữ hàng hải giúp xác định các bộ phận và vị trí của tàu. Đây là những từ vựng cần thiết khi giao tiếp trong ngành hàng hải:

  • Port (Cảng): Là nơi tàu cập bến để dỡ hàng và tiếp nhận hàng hóa.
  • Starboard (Mạn phải): Phía bên phải của tàu khi nhìn về phía mũi tàu.
  • Bow (Mũi tàu): Phần đầu của tàu.
  • Stern (Đuôi tàu): Phần đuôi của tàu.
  • Aft (Phía sau): Hướng về phía đuôi tàu.
  • Forward (Phía trước): Hướng về phía mũi tàu.

V. Các Thuật Ngữ Khác (Other Terminology)

Ngoài các thuật ngữ cơ bản về tàu và xây dựng, còn có những thuật ngữ quan trọng trong ngành đóng tàu và vận hành tàu:

  • Naval architecture (Kiến trúc hải quân): Khoa học và nghệ thuật thiết kế và xây dựng tàu.
  • Marine engineering (Kỹ thuật hàng hải): Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế, xây dựng, và vận hành tàu và các công trình hải dương.
  • Classification society (Tổ chức phân cấp tàu biển): Các tổ chức xác định các tiêu chuẩn về thiết kế, xây dựng và vận hành tàu (VD: DNV, Lloyd’s Register, ABS).
  • Dry dock (Đốc khô): Một bể tàu có thể được làm đầy nước để tàu vào, sau đó xả nước để tiến hành sửa chữa tàu.

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Chuyên Ngành Đóng Tàu

Tiếng Anh chuyên ngành đóng tàu là một yếu tố quan trọng giúp các kỹ sư, công nhân, và các chuyên gia trong ngành giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng và các thuật ngữ liên quan đến thiết kế, xây dựng, và vận hành tàu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

Tài Liệu Học Tập và Khóa Học Online

Để học tiếng Anh chuyên ngành đóng tàu, bạn có thể tham khảo một số tài liệu học tập như:

  • Tiếng Anh Kỹ Thuật Đóng Tàu: Sách cung cấp kiến thức về các thuật ngữ và quy trình trong ngành đóng tàu.
  • Thuật Ngữ Kỹ Thuật Đóng Tàu và Đăng Kiểm Anh-Việt: Tài liệu này bao gồm các thuật ngữ với hình vẽ và chú thích bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
  • Các khóa học online: Nhiều nền tảng học trực tuyến cung cấp khóa học về tiếng Anh chuyên ngành đóng tàu.

Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Đóng Tàu

  1. Cải thiện khả năng giao tiếp: Học tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác và đồng nghiệp quốc tế.
  2. Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành đóng tàu.
  3. Hiểu biết sâu sắc hơn về ngành: Tiếng Anh giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình, từ đó làm việc hiệu quả hơn.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ