Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành F&B
tieng-anh-chuyen-nganh-fampb

Ngành F&B (Food and Beverage) là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều thuật ngữ quan trọng liên quan đến ẩm thực và đồ uống. Việc nắm vững các từ vựng này giúp nhân viên làm việc hiệu quả và giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp, khách hàng trong môi trường quốc tế. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và phổ biến trong tiếng anh chuyên ngành F&B, được phân loại để dễ dàng hiểu và áp dụng.

Đọc lại bài cũ nhé: Tiếng anh chuyên ngành hàng hải.

Các Vị Trí Trong Ngành F&B

  • F&B Manager: Giám đốc bộ phận ẩm thực, người quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến thực phẩm và đồ uống trong một nhà hàng hay khách sạn.
  • Restaurant Manager: Quản lý nhà hàng, người chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của nhà hàng.
  • Chef: Bếp trưởng, người quản lý khu vực bếp và điều hành các đầu bếp khác.
  • Cook: Đầu bếp, người thực hiện các công việc nấu nướng trong bếp.
  • Assistant Cook: Phụ bếp, hỗ trợ các đầu bếp trong công việc chuẩn bị món ăn.
  • Bartender: Nhân viên pha chế, người chế biến các loại đồ uống có cồn và không có cồn.
  • Waiter (Bồi bàn nam): Người phục vụ khách hàng tại bàn ăn.
  • Waitress (Bồi bàn nữ): Người phục vụ khách hàng tại bàn ăn.
  • Host/Hostess: Nhân viên đón tiếp, người tiếp đón và sắp xếp khách vào bàn.
  • Food Runner: Nhân viên chạy món, người mang đồ ăn từ bếp ra phục vụ cho khách hàng.
  • Steward: Nhân viên rửa bát, phụ trách việc làm sạch đồ dùng và vệ sinh khu vực bếp.

Thuật Ngữ Về Thực Đơn và Dịch Vụ

  • À la carte: Thực đơn chọn món theo ý khách, mỗi món ăn có giá riêng.
  • Fixed menu: Thực đơn cố định, bao gồm một số món ăn với giá trọn gói.
  • Buffet Menu: Thực đơn buffet, nơi khách hàng có thể tự chọn các món ăn theo mức giá cố định.
  • Room Service Menu: Thực đơn phục vụ tại phòng, phục vụ cho khách lưu trú trong khách sạn.
  • Promotions: Chương trình khuyến mãi, các chương trình giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt cho khách hàng.

Dụng Cụ và Thiết Bị

  • Cutlery: Bộ dụng cụ ăn uống, bao gồm dao, dĩa và thìa.
  • Plate: Đĩa, dụng cụ để đựng thức ăn.
  • Glass: Ly uống nước, dụng cụ đựng đồ uống.
  • Napkin: Khăn ăn, dùng để lau miệng hoặc tay khi ăn.
  • Tray: Khay phục vụ, dụng cụ để mang thức ăn hoặc đồ uống đến bàn.

Cụm Từ Giao Tiếp Thường Gặp

  • Book a table: Đặt bàn, yêu cầu đặt chỗ trước tại nhà hàng.
  • Could I see the menu, please?: Tôi có thể xem thực đơn được không? – Một câu hỏi phổ biến khi khách hàng vào nhà hàng.
  • What can you recommend?: Bạn có thể gợi ý món nào không? – Khi khách hàng muốn được nhân viên tư vấn món ăn.
  • Order online: Gọi món qua mạng, phục vụ cho khách hàng muốn đặt món ăn qua các nền tảng trực tuyến.

Khái Niệm Khác

  • Service charge: Phí dịch vụ, là khoản phí được thêm vào hóa đơn cho dịch vụ của nhân viên nhà hàng.
  • Happy hour: Giờ khuyến mãi, thường là thời gian trong ngày mà các món đồ uống được giảm giá đặc biệt.
  • Dish of the day: Món đặc biệt trong ngày, một món ăn được nhà hàng chọn làm món chính cho mỗi ngày.

Thuật Ngữ Liên Quan Đến Quản Lý và Dịch Vụ

  • F&B (Food and Beverage): Thuật ngữ chung chỉ tất cả các dịch vụ thực phẩm và đồ uống trong môi trường khách sạn, nhà hàng.
  • Cover: Một đơn vị khách, hoặc số lượng khách được phục vụ.
  • Check/Bill: Hóa đơn, là hóa đơn thanh toán cuối cùng mà khách hàng nhận được.
  • Reservation: Đặt bàn, là việc khách hàng đặt chỗ trước tại nhà hàng.
  • Service Charge/Gratuity: Phí dịch vụ, khoản tiền thêm vào hóa đơn cho dịch vụ phục vụ.
  • A la carte: Thực đơn chọn món theo ý khách.
  • Table d’hôte (prix fixe): Thực đơn với mức giá cố định và một số lựa chọn món ăn hạn chế.
  • Buffet: Mô hình ăn uống tự chọn, nơi khách hàng có thể tự lấy món ăn từ các quầy buffet.

Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chế Biến Thực Phẩm

  • Mise en place: “Mọi thứ đã sẵn sàng” – quá trình chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ trước khi nấu ăn.
  • Sauté: Xào, nấu nhanh trong một ít dầu mỡ ở nhiệt độ cao.
  • Roast: Nướng, chế biến thực phẩm trong lò nướng bằng nhiệt khô.
  • Broil: Nướng, nấu thức ăn bằng nhiệt trực tiếp từ trên xuống.
  • Grill: Nướng, chế biến thực phẩm trên lưới nướng đã được làm nóng.
  • Fry: Chiên, nấu thực phẩm trong dầu nóng.
  • Boil: Luộc, nấu thực phẩm trong nước sôi.
  • Simmer: Hầm, nấu thức ăn trong nước dưới nhiệt độ sôi.
  • Steam: Hấp, chế biến thực phẩm bằng hơi nước.
  • Blanch: Chần, nấu nhanh thực phẩm trong nước sôi rồi nhúng vào nước đá.

Thuật Ngữ Về Đồ Uống

  • Vintage: Năm thu hoạch nho làm rượu.
  • Varietal: Rượu được làm từ một giống nho duy nhất.
  • On the rocks: Uống với đá.
  • Neat: Uống rượu nguyên chất, không có đá hoặc pha trộn.
  • Draft beer: Bia được rót từ vòi bia.
  • Aperitif: Rượu khai vị, đồ uống trước bữa ăn.
  • Digestif: Rượu sau bữa ăn, thường được uống để giúp tiêu hóa.

Các Khái Niệm Quản Lý Và Kinh Doanh

  • Point of Sale (POS) System: Hệ thống điểm bán hàng, là hệ thống điện tử dùng để quản lý đơn hàng, thanh toán và kiểm soát kho hàng.
  • Inventory: Hàng tồn kho, số lượng thực phẩm và đồ uống hiện có trong nhà hàng.
  • Food Cost: Chi phí thực phẩm, là chi phí của nguyên liệu sử dụng để chế biến món ăn.
  • Yield: Lượng sản phẩm có thể sử dụng sau khi chế biến.

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành F&B không chỉ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế. Các từ vựng này là nền tảng quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả trong ngành nhà hàng, khách sạn, và dịch vụ ẩm thực.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ