Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành giáo dục mầm non
tieng-anh-chuyen-nganh-giao-duc-mam-non

Giáo dục mầm non là một lĩnh vực rất đặc thù, yêu cầu giáo viên phải nắm vững nhiều kiến thức và kỹ năng chuyên môn để giúp trẻ phát triển toàn diện. Một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho các giáo viên mầm non là học các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non, được chia theo các nhóm chủ đề để dễ dàng tra cứu.

Đọc lại bài viết này: Từ vựng tiếng anh trong giao tiếp.

I. Phát triển trẻ em (Child Development)

Phát triển trẻ em bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng giúp trẻ phát triển toàn diện từ nhận thức đến thể chất, xã hội và cảm xúc.

1. Phát triển nhận thức (Cognitive Development)

  • Problem-solving (Giải quyết vấn đề): Quá trình tìm ra giải pháp cho các vấn đề.
  • Reasoning (Lý luận): Khả năng suy nghĩ một cách logic và đưa ra kết luận.
  • Critical thinking (Tư duy phản biện): Kỹ năng phân tích, đánh giá các thông tin và ý tưởng.
  • Memory (Trí nhớ): Khả năng ghi nhớ và truy xuất thông tin.
  • Language acquisition (Phát triển ngôn ngữ): Quá trình học và sử dụng ngôn ngữ.
  • Pre-literacy skills (Kỹ năng tiền đọc viết): Các kỹ năng cơ bản trước khi học đọc và viết.
  • Numeracy (Khái niệm số): Kỹ năng hiểu biết về số lượng và các phép toán cơ bản.
  • Classification (Phân loại): Khả năng phân nhóm các vật thể theo đặc điểm chung.
  • Seriation (Sắp xếp): Kỹ năng sắp xếp các vật thể theo trật tự nhất định, chẳng hạn theo kích thước hay chiều dài.

2. Phát triển tình cảm – xã hội (Social-Emotional Development)

  • Self-regulation (Tự điều chỉnh): Khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi.
  • Empathy (Đồng cảm): Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
  • Cooperation (Hợp tác): Kỹ năng làm việc cùng nhau với người khác.
  • Sharing (Chia sẻ): Hành động chia sẻ vật dụng hoặc đồ chơi với người khác.
  • Turn-taking (Lần lượt): Kỹ năng tham gia vào các hoạt động theo lượt.
  • Conflict resolution (Giải quyết xung đột): Kỹ năng giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.
  • Emotional intelligence (Trí tuệ cảm xúc): Khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
  • Attachment (Sự gắn bó): Mối quan hệ gắn bó giữa trẻ với người chăm sóc.
  • Social skills (Kỹ năng xã hội): Kỹ năng giao tiếp và tương tác với người khác.

3. Phát triển thể chất (Physical Development)

  • Gross motor skills (Kỹ năng vận động thô): Kỹ năng sử dụng cơ bắp lớn để thực hiện các hành động như chạy, nhảy.
  • Fine motor skills (Kỹ năng vận động tinh): Kỹ năng sử dụng các cơ nhỏ để thực hiện các hành động chi tiết, như vẽ hoặc viết.
  • Hand-eye coordination (Phối hợp tay mắt): Khả năng phối hợp giữa mắt và tay trong các hoạt động như bắt bóng hay viết.
  • Balance (Cân bằng): Kỹ năng giữ thăng bằng cơ thể khi đứng hoặc di chuyển.
  • Body awareness (Nhận thức cơ thể): Khả năng nhận biết và kiểm soát các phần của cơ thể.

4. Phát triển sáng tạo (Creative Development)

  • Imagination (Trí tưởng tượng): Khả năng tạo ra các hình ảnh và ý tưởng trong đầu mà không cần sự hiện diện của chúng.
  • Artistic expression (Thể hiện nghệ thuật): Sử dụng nghệ thuật để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ.
  • Dramatic play (Chơi đóng vai): Hoạt động chơi trong đó trẻ đóng vai các nhân vật và tình huống.
  • Music (Âm nhạc): Hoạt động liên quan đến âm thanh và nhịp điệu.
  • Art (Mỹ thuật): Sử dụng các phương tiện như vẽ, tô màu để thể hiện sự sáng tạo.
  • Storytelling (Kể chuyện): Kỹ năng kể lại một câu chuyện, có thể qua lời nói hoặc hình ảnh.

5. Phát triển ngôn ngữ (Language Development)

  • Vocabulary (Từ vựng): Tập hợp các từ mà trẻ biết và sử dụng.
  • Grammar (Ngữ pháp): Các quy tắc về cấu trúc câu trong một ngôn ngữ.
  • Pronunciation (Phát âm): Cách phát âm đúng các từ ngữ.
  • Communication (Giao tiếp): Quá trình trao đổi thông tin qua lời nói, cử chỉ hay hành động.
  • Listening skills (Kỹ năng nghe): Khả năng hiểu và phản hồi khi nghe.
  • Speaking skills (Kỹ năng nói): Khả năng giao tiếp và diễn đạt bằng lời nói.
  • Pre-reading skills (Kỹ năng tiền đọc): Các kỹ năng cần thiết trước khi trẻ bắt đầu học đọc.
  • Pre-writing skills (Kỹ năng tiền viết): Các kỹ năng cơ bản giúp trẻ chuẩn bị cho việc học viết.

II. Phương pháp giảng dạy (Teaching Methods)

1. Học tập dựa trên trò chơi (Play-based learning)

  • Free play (Chơi tự do): Trẻ tham gia vào các hoạt động chơi mà không có sự hướng dẫn cụ thể.
  • Guided play (Chơi có hướng dẫn): Trẻ tham gia vào các hoạt động chơi có sự hướng dẫn và giám sát từ giáo viên.
  • Dramatic play (Chơi đóng vai): Hoạt động chơi trong đó trẻ đóng vai các nhân vật khác nhau.
  • Sensory play (Chơi cảm giác): Trẻ tham gia vào các hoạt động kích thích các giác quan, như chơi với cát, nước, hay các vật liệu có cảm giác đặc biệt.

2. Học tập dựa trên tìm hiểu (Inquiry-based learning)

  • Exploration (Khám phá): Trẻ tìm hiểu thế giới xung quanh qua các hoạt động như quan sát và thử nghiệm.
  • Experimentation (Thử nghiệm): Trẻ thực hành các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • Observation (Quan sát): Trẻ quan sát các hiện tượng và học hỏi từ đó.
  • Questioning (Đặt câu hỏi): Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi để khám phá thêm thông tin.

3. Học tập dựa trên dự án (Project-based learning)

  • Collaborative learning (Học tập hợp tác): Học tập theo nhóm, nơi trẻ cùng nhau giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một dự án.
  • Research (Nghiên cứu): Trẻ tìm hiểu và thu thập thông tin để giải quyết vấn đề.
  • Presentation (Thuyết trình): Trẻ chia sẻ kết quả dự án hoặc nghiên cứu với nhóm hoặc lớp.

III. Môi trường học (Learning Environment)

1. Quản lý lớp học (Classroom management)

  • Routine (Thời gian biểu): Các hoạt động diễn ra theo một lịch trình cố định trong lớp học.
  • Transitions (Chuyển tiếp): Các giai đoạn chuyển tiếp giữa các hoạt động trong lớp học.
  • Positive reinforcement (Củng cố tích cực): Khen thưởng hoặc động viên để khuyến khích hành vi tốt của trẻ.
  • Behavior management (Quản lý hành vi): Các chiến lược để quản lý hành vi của trẻ trong lớp học.

2. Các góc học tập (Learning centers)

  • Art area (Góc mỹ thuật): Khu vực dành cho các hoạt động nghệ thuật như vẽ, tô màu.
  • Block area (Góc xây dựng): Khu vực dành cho trẻ chơi với các khối xây dựng.
  • Dramatic play area (Góc đóng vai): Khu vực dành cho trẻ tham gia vào các hoạt động đóng vai.
  • Reading area (Góc đọc sách): Khu vực dành cho trẻ đọc và nghe kể chuyện.

IV. Các thuật ngữ khác

1. Early childhood education (Giáo dục mầm non)

Là lĩnh vực giáo dục dành cho trẻ nhỏ từ 0 đến 6 tuổi, nhằm phát triển các kỹ năng cơ bản cho trẻ trong những năm đầu đời.

2. Preschool (Trường mầm non)

Là các trường học dành cho trẻ em trước khi vào lớp 1.

3. Special needs education (Giáo dục đặc biệt)

Là hình thức giáo dục dành cho trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt, bao gồm những trẻ em có khuyết tật hoặc gặp khó khăn trong việc học.

Các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm vững những khái niệm cơ bản trong giáo dục mầm non và giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế. Chắc chắn, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành sẽ hỗ trợ rất nhiều trong công việc giảng dạy và nghiên cứu của bạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ