Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành hàng hải
tieng-anh-chuyen-nganh-hang-hai

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bao gồm một loạt các thuật ngữ quan trọng, giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này giao tiếp hiệu quả và thực hiện công việc của mình một cách chính xác. Những từ vựng này không chỉ hữu ích cho các thuyền viên mà còn cho các nhân viên tại cảng, kỹ sư, và những người làm việc trong ngành công nghiệp vận tải biển. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cơ bản và thông dụng.

Bạn đọc thêm bài này nhé: Tiếng anh giáo dục tiểu học.

1. Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Hàng Hải

Trong ngành hàng hải, các thuật ngữ cơ bản thường được sử dụng để mô tả các vị trí trên tàu cũng như các chức danh quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:

  • Captain (Thuyền trưởng): Là người chỉ huy tàu, có trách nhiệm đảm bảo an toàn và điều hành toàn bộ hoạt động của tàu.
  • First Officer (Thuyền trưởng phụ): Là người phụ trách chỉ huy tàu khi thuyền trưởng không có mặt hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
  • Chief Engineer (Kỹ sư trưởng): Người chịu trách nhiệm về hoạt động của các hệ thống máy móc trên tàu.
  • Deck Officer (Sĩ quan trên tàu): Các sĩ quan phụ trách các công việc liên quan đến điều hướng và an toàn trên boong tàu.
  • Ordinary Seaman (Thủy thủ bình thường): Là người thủy thủ không có chức vụ cao nhưng tham gia các công việc hàng ngày trên tàu.
  • Bosun (Thủy thủ đầu bếp): Người quản lý các thủy thủ và giám sát các công việc hàng ngày trên tàu.

2. Từ Vựng Liên Quan Đến Tàu Thuyền

Ngành hàng hải có một hệ thống từ vựng đặc biệt để mô tả các bộ phận của tàu, các thiết bị và các hoạt động quan trọng trên tàu. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

  • Anchor (Neo): Thiết bị dùng để giữ tàu cố định tại một vị trí, thường được thả xuống đáy biển.
  • Bow (Mũi tàu): Phần phía trước của tàu.
  • Stern (Đuôi tàu): Phần phía sau của tàu.
  • Keel (Sống đáy tàu): Là cấu trúc chính chạy dọc theo đáy tàu, cung cấp sự ổn định cho tàu.
  • Bulk Carrier (Tàu chở hàng rời): Tàu được thiết kế để vận chuyển các hàng hóa không đóng gói như than, quặng, hoặc ngũ cốc.
  • Cargo Plan (Sơ đồ xếp hàng): Một kế hoạch chi tiết về cách sắp xếp hàng hóa trên tàu để đảm bảo trọng lượng được phân bố đồng đều và an toàn.

3. Cụm Từ Giao Tiếp Thường Gặp

Trong môi trường hàng hải, giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc. Dưới đây là một số cụm từ giao tiếp thường gặp:

  • All hands on deck! (Tất cả mọi người lên boong!): Lệnh gọi mọi người lên tàu để thực hiện một công việc khẩn cấp.
  • Man overboard! (Có người rơi xuống biển!): Tình huống khẩn cấp khi một người trên tàu bị rơi xuống biển.
  • Drop anchor! (Thả neo!): Lệnh yêu cầu thả neo tàu để tàu dừng lại hoặc cố định tại một vị trí.

4. Các Thuật Ngữ Kinh Doanh và Pháp Lý

Trong ngành hàng hải, các thuật ngữ pháp lý và kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng. Những thuật ngữ này giúp đảm bảo các hợp đồng và quy định được thực hiện đúng đắn:

  • Bill of Lading (Vận đơn): Là chứng từ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, đồng thời là hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển.
  • Charter Party (Hợp đồng thuê tàu): Thỏa thuận giữa chủ tàu và người thuê tàu về việc vận chuyển hàng hóa.
  • Demurrage (Tiền phạt lưu giữ tàu): Khoản tiền mà người thuê tàu phải trả khi tàu bị giữ lại quá thời gian quy định tại cảng.
  • Freight Forwarder (Đại lý giao nhận): Công ty hoặc cá nhân giúp khách hàng tổ chức vận chuyển hàng hóa.

5. Chỉ Dẫn và Điều Kiện An Toàn

Các thuật ngữ về an toàn và điều hướng rất quan trọng trong việc vận hành tàu và đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và tàu. Một số thuật ngữ tiêu biểu bao gồm:

  • Safe Speed (Tốc độ an toàn): Tốc độ mà tàu có thể di chuyển mà vẫn đảm bảo an toàn cho tàu và các tàu khác.
  • Safety Equipment (Thiết bị an toàn): Các thiết bị cần thiết trên tàu để đảm bảo an toàn, như áo phao, xuồng cứu sinh.
  • Navigational Aids (Thiết bị hỗ trợ điều hướng): Các thiết bị giúp điều hướng tàu, chẳng hạn như đèn biển, phao, và các tín hiệu biển khác.

6. Các Khái Niệm Khác

Ngoài các thuật ngữ cơ bản, ngành hàng hải còn có nhiều thuật ngữ đặc biệt dùng để mô tả các đặc tính của tàu hoặc loại hàng hóa:

  • Deadweight (Trọng tải của tàu): Trọng lượng tối đa mà tàu có thể chở bao gồm cả hàng hóa, nhiên liệu và thủy thủ đoàn.
  • Displacement (Lượng rẽ nước): Trọng lượng của nước mà tàu đẩy ra khi nó ở trong nước, được sử dụng để tính trọng lượng tàu.
  • Perishable Goods (Hàng hóa dễ hỏng): Các loại hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và thường không thể vận chuyển lâu dài.

Kết Luận

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là rất quan trọng đối với những ai làm việc trong ngành này. Các từ vựng trên cung cấp một nền tảng cơ bản để hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng hải. Dù bạn là thuyền trưởng, sĩ quan, hay nhân viên tại cảng, việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn thực hiện công việc của mình một cách chuyên nghiệp và an toàn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ