Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt tại các công ty quốc tế, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự (HR) là vô cùng quan trọng. Tiếng Anh không chỉ giúp các chuyên viên HR giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc làm việc với đối tác và tuyển dụng nhân sự toàn cầu. Dưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong tiếng anh ngành hành chính nhân sự, được phân loại theo các chủ đề chính để bạn có thể tham khảo và áp dụng trong công việc.
Đọc lại bài viết cũ: Tiếng anh chuyên ngành hàng không.
1. Từ Vựng Cơ Bản Trong Ngành Hành Chính Nhân Sự
- Human Resources (HR): Ngành nhân sự
- Personnel: Nhân sự / Bộ phận nhân sự
- Recruitment: Tuyển dụng
- Hiring: Thuê nhân viên
- Training and Development: Đào tạo và phát triển
- Performance Management: Quản lý hiệu suất
- Compensation and Benefits: Lương thưởng và phúc lợi
- Job Analysis: Phân tích công việc
- Employee Relations: Quan hệ nhân viên
- Leave of Absence (LOA): Nghỉ phép
2. Chức Vụ Trong Ngành Nhân Sự
Ngành nhân sự có nhiều vị trí chuyên môn, mỗi chức vụ đều có những nhiệm vụ và vai trò khác nhau. Dưới đây là một số chức vụ phổ biến:
- HR Manager: Trưởng phòng nhân sự
- Recruitment Specialist: Chuyên viên tuyển dụng
- Training Coordinator: Điều phối viên đào tạo
- Compensation Analyst: Phân tích viên lương thưởng
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Gặp
Trong môi trường làm việc quốc tế, các câu giao tiếp thông dụng là công cụ quan trọng giúp bạn dễ dàng trao đổi với các ứng viên và đồng nghiệp. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến trong ngành nhân sự:
- “What are your salary expectations?” (Bạn mong muốn mức lương là bao nhiêu?)
- “Can you describe your previous work experience?” (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không?)
- “We offer competitive benefits.” (Chúng tôi cung cấp các phúc lợi cạnh tranh.)
4. Tại Sao Nên Nắm Vững Tiếng Anh Chuyên Ngành?
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Các thuật ngữ này là công cụ không thể thiếu trong việc soạn thảo hợp đồng, tài liệu nội bộ, hay thực hiện các cuộc phỏng vấn. Khi có kiến thức vững về từ vựng ngành nhân sự, bạn có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp, làm việc với đối tác nước ngoài và nâng cao khả năng thăng tiến trong sự nghiệp.
5. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về Tuyển Dụng
Tuyển dụng là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất trong hành chính nhân sự. Các thuật ngữ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình tuyển dụng:
- Recruitment: Tuyển dụng
- Job description: Mô tả công việc
- Job posting/advertisement: Thông báo tuyển dụng
- Candidate: Ứng viên
- Applicant: Người nộp đơn
- Application: Đơn xin việc
- Resume/CV (Curriculum Vitae): Sơ yếu lý lịch
- Cover letter: Thư xin việc
- Interview: Phỏng vấn
- Phone interview: Phỏng vấn qua điện thoại
- Face-to-face interview: Phỏng vấn trực tiếp
- Hiring manager: Quản lý tuyển dụng
- Recruiter: Người tuyển dụng
- Background check: Kiểm tra lý lịch
- Offer letter: Thư mời làm việc
- Onboarding: Quá trình giới thiệu nhân viên mới
6. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về Đào Tạo và Phát Triển
Đào tạo và phát triển là yếu tố quan trọng để giúp nhân viên nâng cao năng lực và phát triển sự nghiệp. Một số thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực này bao gồm:
- Training: Đào tạo
- Employee training: Đào tạo nhân viên
- Skill development: Phát triển kỹ năng
- Mentoring: Hướng dẫn, cố vấn
- Coaching: Huấn luyện
- Performance review: Đánh giá hiệu suất
- Career development: Phát triển sự nghiệp
7. Thuật Ngữ Về Quản Lý Hiệu Suất
Quản lý hiệu suất là một phần quan trọng của công tác hành chính nhân sự, giúp đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Các thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực này bao gồm:
- Key performance indicator (KPI): Chỉ số đo lường hiệu suất chính
- Performance feedback: Phản hồi về hiệu suất
- Performance improvement plan (PIP): Kế hoạch cải thiện hiệu suất
- Employee engagement: Sự gắn kết của nhân viên
8. Thuật Ngữ Về Lương Thưởng và Phúc Lợi
Lương thưởng và phúc lợi là yếu tố quan trọng giúp duy trì động lực làm việc của nhân viên. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản:
- Salary: Lương
- Bonus: Thưởng
- Health insurance: Bảo hiểm sức khỏe
- Paid time off (PTO): Thời gian nghỉ có lương
- Retirement plan: Kế hoạch hưu trí
- Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu
9. Thuật Ngữ Về Quan Hệ Nhân Viên
Quan hệ nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường làm việc tích cực. Một số thuật ngữ trong lĩnh vực này bao gồm:
- Employee relations: Quan hệ nhân viên
- Conflict resolution: Giải quyết xung đột
- Termination: Chấm dứt hợp đồng lao động
- Exit interview: Phỏng vấn khi nghỉ việc
10. Các Thuật Ngữ Khác
Ngoài các thuật ngữ chính, còn có một số từ vựng khác liên quan đến quản lý nhân sự mà bạn cũng nên biết:
- Human Resources Management (HRM): Quản lý nhân sự
- Talent acquisition: Thu hút nhân tài
- Employee retention: Giữ chân nhân viên
- HR analytics: Phân tích dữ liệu nhân sự
Việc học và áp dụng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự không chỉ giúp bạn phát triển sự nghiệp mà còn giúp bạn có thể làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Hãy luyện tập và sử dụng các thuật ngữ này trong công việc hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp và chuyên môn của mình.