Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng Anh để mô tả thực đơn và món ăn

Khi đi du lịch nước ngoài hoặc dùng bữa tại các nhà hàng quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ về thực đơn và món ăn bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng mà còn giúp tránh những hiểu lầm đáng tiếc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng, cụm từ quan trọng và cách sử dụng chúng trong hội thoại.

Đọc lại bài viết cũ: Tiếng Anh để mô tả các loại phòng khách sạn.

Hướng Dẫn Từ Vựng Tiếng Anh Về Thực Đơn Và Món Ăn

Các Loại Thực Đơn Trong Tiếng Anh

1. À la carte menu

  • Đây là loại thực đơn mà mỗi món ăn được liệt kê riêng lẻ cùng với giá của nó.
  • Ví dụ:
    • I would like to order from the à la carte menu. (Tôi muốn gọi món từ thực đơn chọn món lẻ.)

2. Set menu

  • Thực đơn cố định với mức giá định sẵn, thường gồm một số món nhất định.
  • Ví dụ:
    • Does the restaurant offer a set menu for lunch? (Nhà hàng có thực đơn cố định cho bữa trưa không?)

3. Room service menu

  • Thực đơn phục vụ tận phòng trong khách sạn.
  • Ví dụ:
    • Can I see the room service menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn phục vụ phòng không?)

Các Phần Của Bữa Ăn

Một bữa ăn tại nhà hàng phương Tây thường được chia thành nhiều phần khác nhau:

1. Three-course meal (Bữa ăn ba món)

Gồm:

  • Starter / Appetizer / Hors d’oeuvre (Món khai vị)
  • Main course (Món chính)
  • Dessert (Món tráng miệng)

Ví dụ:

  • Tonight, we are serving a three-course meal. (Tối nay, chúng tôi phục vụ bữa ăn ba món.)

2. Five-course meal (Bữa ăn năm món)

Gồm:

  • Đồ uống khai vị
  • Súp
  • Món chính
  • Phô mai và bánh quy
  • Món tráng miệng

Ví dụ:

  • The wedding reception will have a five-course meal. (Tiệc cưới sẽ có bữa ăn năm món.)

3. Side dish (Món ăn kèm)

Là những món ăn nhỏ được phục vụ kèm với món chính, như khoai tây chiên, salad.

  • Would you like a side dish with your steak? (Bạn có muốn món ăn kèm với bít tết không?)

4. Cheese and biscuits (Phô mai và bánh quy)

Đây là một phần của thực đơn truyền thống phương Tây, thường ăn sau món chính.

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Đơn

1. Menu (Thực đơn)

  • Can I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn không?)

2. Dish (Món ăn)

  • This dish is delicious! (Món ăn này rất ngon!)

3. Special (Món đặc biệt)

  • What is today’s special? (Món đặc biệt hôm nay là gì?)

4. Suitable for vegetarians (Phù hợp cho người ăn chay)

  • Is this dish suitable for vegetarians? (Món này có phù hợp cho người ăn chay không?)

5. Kosher (Dành cho người ăn kiêng theo luật Do Thái)

  • Do you have any kosher dishes? (Nhà hàng có món nào dành cho người ăn kiêng không?)

Các Phương Pháp Chế Biến Trong Tiếng Anh

1. Roasted (Quay)

  • We have roasted chicken on the menu today. (Chúng tôi có món gà quay trong thực đơn hôm nay.)

2. Grilled (Nướng bằng vỉ)

  • Would you like your steak grilled or fried? (Bạn muốn bít tết của mình được nướng hay chiên?)

3. Fried (Chiên, rán)

  • I love fried chicken. (Tôi thích gà rán.)

4. Mashed (Nghiền)

  • Mashed potatoes go well with grilled fish. (Khoai tây nghiền rất hợp với cá nướng.)

5. Sautéed (Xào)

  • I prefer sautéed vegetables over fried ones. (Tôi thích rau xào hơn rau chiên.)

Từ Vựng Về Đồ Uống

1. Smoothie (Sinh tố)

  • I’d like a banana smoothie, please. (Tôi muốn một ly sinh tố chuối.)

2. Lemonade (Nước chanh)

  • A glass of lemonade, please. (Cho tôi một ly nước chanh.)

3. Coffee (Cà phê)

  • Do you prefer black coffee or cappuccino? (Bạn thích cà phê đen hay cappuccino?)

4. Tea (Trà)

  • Would you like green tea or black tea? (Bạn muốn trà xanh hay trà đen?)

5. Wine (Rượu vang)

  • Red wine pairs well with steak. (Rượu vang đỏ rất hợp với bít tết.)

6. Beer (Bia)

  • A pint of beer, please. (Cho tôi một ly bia lớn.)

7. Juice (Nước ép trái cây)

  • Do you have fresh orange juice? (Bạn có nước cam tươi không?)

8. Cocktail (Rượu cocktail)

  • I’ll have a margarita cocktail. (Tôi sẽ gọi một ly cocktail margarita.)

Mẫu Hội Thoại Khi Gọi Món Tại Nhà Hàng

Tình huống: Gọi món tại nhà hàng

Waiter: Good evening! May I take your order? (Chào buổi tối! Tôi có thể nhận đơn gọi món của quý khách không?)

Customer: Yes, I’d like a grilled steak with a side dish of mashed potatoes. (Vâng, tôi muốn một miếng bít tết nướng kèm khoai tây nghiền.)

Waiter: Would you like a drink with that? (Bạn có muốn dùng kèm đồ uống không?)

Customer: Yes, a glass of red wine, please. (Vâng, cho tôi một ly rượu vang đỏ.)

Waiter: Great choice! Your order will be ready in a few minutes. (Lựa chọn tuyệt vời! Món ăn của quý khách sẽ sẵn sàng trong vài phút.)

Từ Vựng Tiếng Anh Mô Tả Món Ăn Chính

1. Các Loại Món Ăn Chính (Main Course Dishes)

Món ăn chính là phần quan trọng nhất trong một bữa ăn. Dưới đây là một số tên món ăn phổ biến trong danh mục này:

  • Steak – Bít tết
  • Pasta – Mỳ Ý
  • Hotpot – Lẩu
  • Corned beef – Thịt bò muối

Những món này thường xuất hiện trong thực đơn của nhiều nhà hàng trên thế giới và có thể được chế biến theo nhiều phong cách khác nhau.


2. Các Từ Vựng Mô Tả Món Ăn Chính

Khi nói về món ăn chính, chúng ta cần nắm được một số thuật ngữ quan trọng như sau:

  • Main course – Món chính
  • Dish – Món ăn
  • Entrée – Món ăn chính (cách gọi phổ biến ở Mỹ)
  • Portion – Phần ăn
  • Serving – Khẩu phần ăn

Ví dụ:
👉 What is today’s main course? (Món chính hôm nay là gì?)
👉 This dish is one of the best-selling items on the menu. (Món ăn này là một trong những món bán chạy nhất trên thực đơn.)


3. Các Cách Chế Biến Món Ăn Chính (Cooking Methods)

Mỗi món ăn chính có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau để tạo ra hương vị đặc trưng. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến:

  • Grilled – Nướng bằng vỉ
  • Fried – Chiên, rán
  • Roasted – Quay
  • Sauteed – Xào
  • Steamed – Hấp
  • Boiled – Luộc
  • Baked – Nướng trong lò
  • Braised – Om, kho

Ví dụ:
👉 The steak is grilled to perfection. (Miếng bít tết được nướng hoàn hảo.)
👉 This fish is usually steamed with soy sauce. (Cá này thường được hấp với nước tương.)


4. Từ Vựng Miêu Tả Hương Vị (Flavor Descriptions)

Hương vị là yếu tố quan trọng khi mô tả món ăn. Dưới đây là một số tính từ phổ biến:

  • Sweet – Ngọt
  • Sour – Chua
  • Bitter – Đắng
  • Salty – Mặn
  • Spicy – Cay
  • Savory – Đậm đà
  • Tangy – Chua gắt (kiểu như vị chanh hoặc giấm)
  • Rich – Đậm vị
  • Mild – Nhẹ nhàng, ít cay
  • Creamy – Béo, mịn

Ví dụ:
👉 This dish has a rich and creamy taste. (Món ăn này có vị đậm đà và béo ngậy.)
👉 The soup is too salty for my taste. (Món súp này quá mặn so với khẩu vị của tôi.)


5. Các Món Ăn Chính Phổ Biến Ở Châu Á

Ẩm thực châu Á nổi tiếng với nhiều món ăn chính độc đáo. Dưới đây là một số món phổ biến:

  • Rice – Cơm
  • Fried rice – Cơm rang
  • Congee – Cháo
  • Shrimp cooked with caramel – Tôm rim

Những món ăn này thường đi kèm với nước chấm, rau củ hoặc các loại thịt cá để tăng hương vị.

Ví dụ:
👉 Vietnamese fried rice is usually served with fish sauce and vegetables. (Cơm rang Việt Nam thường được phục vụ với nước mắm và rau củ.)


6. Các Thành Phần Trong Món Ăn Chính

Một món ăn chính thường có các thành phần đi kèm như thịt, rau, sốt và món ăn phụ (side dish). Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Lean meat – Thịt nạc
  • Fatty meat – Thịt mỡ
  • Seafood – Hải sản
  • Vegetables – Rau củ
  • Sauce – Nước sốt
  • Side dish – Món ăn kèm
  • Garnish – Đồ trang trí trên món ăn
  • Stuffed mushrooms – Nấm nhồi

Ví dụ:
👉 This dish is served with a rich tomato sauce. (Món ăn này được phục vụ với sốt cà chua đậm vị.)
👉 The grilled steak comes with a side dish of roasted potatoes. (Bít tết nướng được phục vụ với khoai tây quay kèm theo.)


7. Cách Hỏi Về Món Ăn Chính Trong Nhà Hàng

Khi đi ăn tại nhà hàng, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau để tìm hiểu về món ăn chính:

📝 Hỏi về món ăn trong thực đơn:

  • What’s the main course for today? (Món chính hôm nay là gì?)
  • Can you recommend a signature dish? (Bạn có thể giới thiệu món đặc trưng không?)
  • Is this dish spicy? (Món này có cay không?)

📝 Hỏi về cách chế biến:

  • How is this dish cooked? (Món này được chế biến như thế nào?)
  • Is the steak grilled or fried? (Miếng bít tết này được nướng hay chiên?)

📝 Hỏi về thành phần món ăn:

  • Does this dish contain seafood? (Món này có chứa hải sản không?)
  • Is there a vegetarian option for this dish? (Có phiên bản chay cho món này không?)

Từ Vựng Tiếng Anh Mô Tả Món Ăn Kèm

1. Món Ăn Kèm (Side Dishes) Là Gì?

Món ăn kèm là những món nhỏ được phục vụ cùng với món chính để bổ sung hương vị hoặc tăng độ hấp dẫn của bữa ăn. Một số món ăn kèm có thể được phục vụ nóng, một số khác được phục vụ lạnh, tùy thuộc vào phong cách ẩm thực của từng quốc gia.

Từ vựng quan trọng:

  • Side dish – Món ăn kèm
  • Accompaniment – Món ăn đi kèm
  • Garnish – Trang trí món ăn (có thể ăn được)

Ví dụ:
👉 Would you like a side dish with your steak? (Bạn có muốn một món ăn kèm với bít tết không?)
👉 This fish dish is served with a light garnish of fresh herbs. (Món cá này được trang trí với một ít rau thơm tươi.)


2. Các Loại Rau Củ Dùng Làm Món Ăn Kèm

Rau củ là món ăn kèm phổ biến, giúp tăng thêm chất xơ và cân bằng dinh dưỡng cho bữa ăn. Một số loại rau củ thường xuất hiện trong các món ăn kèm:

  • Vegetables – Rau củ
  • Steamed vegetables – Rau củ hấp
  • Grilled vegetables – Rau củ nướng
  • Sautéed spinach – Cải bó xôi xào
  • Pickled vegetables – Rau củ muối chua
  • Mashed peas – Đậu nghiền

Ví dụ:
👉 The grilled steak comes with a side of steamed vegetables. (Bít tết nướng được phục vụ với rau củ hấp kèm theo.)
👉 Would you like sautéed spinach as a side dish? (Bạn có muốn cải bó xôi xào làm món ăn kèm không?)


3. Salad – Món Ăn Kèm Thanh Mát

Salad là một trong những món ăn kèm phổ biến nhất, có thể ăn kèm với thịt nướng, hải sản hoặc món ăn chính khác. Một số loại salad thông dụng:

  • Salad – Salad
  • Coleslaw – Salad bắp cải trộn sốt mayonnaise
  • Potato salad – Salad khoai tây
  • Seafood delight salad – Gỏi đồ biển
  • Greek salad – Salad Hy Lạp (thường có cà chua, dưa leo, hành tây, ô liu, phô mai feta)

Ví dụ:
👉 Would you like coleslaw or potato salad with your meal? (Bạn muốn ăn kèm salad bắp cải hay salad khoai tây?)
👉 This seafood delight salad is very refreshing and light. (Món gỏi đồ biển này rất thanh mát và nhẹ bụng.)


4. Các Món Khoai Tây Ăn Kèm

Khoai tây là nguyên liệu phổ biến cho các món ăn kèm, đặc biệt trong ẩm thực phương Tây. Dưới đây là một số món khoai tây phổ biến:

  • Baked potato – Khoai tây đút lò
  • Mashed potatoes – Khoai tây nghiền
  • French fries – Khoai tây chiên
  • Potato wedges – Khoai tây cắt múi chiên
  • Hash browns – Bánh khoai tây chiên giòn

Ví dụ:
👉 The grilled chicken is served with a baked potato. (Gà nướng được phục vụ với khoai tây đút lò.)
👉 I’d like some mashed potatoes on the side. (Tôi muốn gọi thêm khoai tây nghiền làm món ăn kèm.)


5. Món Ăn Kèm Từ Hải Sản

Hải sản không chỉ là món chính mà còn được chế biến thành các món ăn kèm đặc sắc. Một số món phổ biến:

  • Mini shrimp pancakes – Bánh khọt
  • Fish cake soup – Bánh canh chả cá
  • Seafood delight salad – Gỏi đồ biển

Ví dụ:
👉 This dish is paired with mini shrimp pancakes for extra flavor. (Món này được ăn kèm với bánh khọt để tăng thêm hương vị.)
👉 The fish cake soup is a great side dish for a seafood meal. (Bánh canh chả cá là một món ăn kèm tuyệt vời cho bữa ăn hải sản.)


6. Các Loại Sốt Ăn Kèm

Sốt là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn kèm, giúp tăng hương vị của món ăn chính. Một số loại sốt phổ biến:

  • Lime and chili sauce – Sốt chanh ớt
  • Garlic butter sauce – Sốt bơ tỏi
  • Tartar sauce – Sốt tartar (dùng kèm hải sản)
  • Honey mustard sauce – Sốt mật ong mù tạt
  • BBQ sauce – Sốt BBQ

Ví dụ:
👉 The grilled fish is served with a lime and chili sauce. (Cá nướng được phục vụ với sốt chanh ớt.)
👉 French fries taste better with a side of BBQ sauce. (Khoai tây chiên ngon hơn khi ăn kèm với sốt BBQ.)


7. Các Món Nướng Ăn Kèm (Mixed Grill & More)

Món nướng thập cẩm là lựa chọn phổ biến trong các bữa tiệc hoặc nhà hàng BBQ. Một số món ăn kèm từ đồ nướng:

  • Mixed grill – Món nướng thập cẩm
  • Grilled mushrooms – Nấm nướng
  • Grilled asparagus – Măng tây nướng
  • Corn on the cob – Bắp luộc

Ví dụ:
👉 This mixed grill platter includes chicken, beef, and lamb. (Đĩa nướng thập cẩm này có thịt gà, bò và cừu.)
👉 Grilled mushrooms make a great side dish for steak. (Nấm nướng là món ăn kèm tuyệt vời với bít tết.)


8. Cách Hỏi Về Món Ăn Kèm Khi Gọi Món

Dưới đây là một số cách hỏi về món ăn kèm trong nhà hàng:

📝 Hỏi về món ăn kèm có sẵn:

  • What side dishes do you have? (Nhà hàng có những món ăn kèm nào?)
  • Can I choose my side dish? (Tôi có thể chọn món ăn kèm không?)

📝 Hỏi về cách chế biến món ăn kèm:

  • Is the potato salad homemade? (Salad khoai tây này có phải là làm tại nhà hàng không?)
  • Are the vegetables steamed or grilled? (Rau củ này được hấp hay nướng?)

Từ vựng tiếng Anh mô tả món tráng miệng (dessert)

1. Từ vựng cơ bản về món tráng miệng

Để nói về món tráng miệng trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ sau:

  • Dessert – Món tráng miệng
  • Cake – Bánh ngọt
  • Pie – Bánh nướng (thường có nhân bên trong như táo, cherry, bí đỏ…)
  • Tart – Bánh tart (loại bánh có đế giòn, nhân trái cây hoặc kem)
  • Pudding – Bánh mềm pudding
  • Mousse – Bánh kem mousse, có kết cấu mềm mịn và xốp
  • Ice cream – Kem
  • Sorbet – Kem trái cây, thường không có sữa
  • Cupcake – Bánh cupcake nhỏ xinh
  • Cheesecake – Bánh phô mai, có lớp phô mai béo ngậy
  • Brownie – Bánh brownie, có vị socola đậm đà và kết cấu đặc

Ví dụ sử dụng

  • “I love chocolate cake because it is so rich and moist.”
    (Tôi thích bánh socola vì nó rất đậm đà và ẩm mềm.)
  • “My favorite dessert is cheesecake with a berry topping.”
    (Món tráng miệng yêu thích của tôi là bánh phô mai với lớp trái cây phía trên.)

2. Từ vựng mô tả hương vị và kết cấu

Mô tả món tráng miệng không chỉ dừng lại ở tên gọi, bạn còn có thể dùng các từ vựng sau để nhấn mạnh hương vị và kết cấu:

  • Sweet – Ngọt
  • Creamy – Mịn màng, kem mượt
  • Fluffy – Xốp, nhẹ nhàng
  • Rich – Đậm đà, béo ngậy
  • Tangy – Chua chua, có vị chua nhẹ (thường dùng cho chanh, dâu, cam)
  • Crunchy – Giòn (thường mô tả vỏ bánh hoặc topping)
  • Soft – Mềm
  • Jiggly – Rung rinh, nhảy nhót (thường dùng cho pudding hoặc gelatin)
  • Decadent – Sang trọng, thỏa mãn vị giác

Ví dụ sử dụng

  • “The chocolate mousse is rich and creamy, topped with a dollop of whipped cream.”
    (Bánh mousse socola rất đậm đà và mịn màng, được trang trí bằng một muỗng kem đánh.)
  • “This lemon tart has a tangy flavor with a crispy crust.”
    (Bánh tart chanh này có vị chua nhẹ với lớp vỏ giòn.)
  • “The brownie is fudgy and rich, perfect for chocolate lovers.”
    (Bánh brownie này ẩm mịn và đậm đà, hoàn hảo cho những người yêu thích socola.)

3. Cách chế biến và phục vụ món tráng miệng

Ngoài hương vị và kết cấu, bạn cũng có thể dùng các từ vựng mô tả phương pháp chế biến và cách phục vụ món tráng miệng:

  • Baked – Nướng (ví dụ như bánh nướng, bánh quy)
  • Chilled – Làm lạnh (ví dụ như kem, mousse)
  • Served with – Phục vụ kèm với (ví dụ như served with whipped cream – phục vụ kèm kem đánh)
  • Drizzled with – Rưới lên trên (ví dụ như drizzled with caramel sauce – rưới sốt caramel)
  • Layered with – Xếp lớp với (ví dụ như layered with chocolate ganache – xếp lớp với socola ganache)

Ví dụ sử dụng

  • “The apple pie is baked to perfection, served with a scoop of vanilla ice cream.”
    (Bánh táo được nướng hoàn hảo, phục vụ kèm một viên kem vani.)
  • “This tiramisu is layered with coffee-soaked sponge and creamy mascarpone.”
    (Món tiramisu này được xếp lớp với bánh thấm cà phê và kem mascarpone mịn màng.)

4. Cách diễn đạt sinh động về món tráng miệng

Khi mô tả một món tráng miệng bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu giúp phần mô tả trở nên hấp dẫn hơn.

Ví dụ mô tả món tráng miệng

  1. “This chocolate lava cake is rich and decadent, with a gooey molten center that oozes out when you cut into it.”
    (Bánh lava socola này đậm đà và thỏa mãn vị giác, với phần nhân nóng chảy tràn ra khi bạn cắt vào.)
  2. “The creamy cheesecake has a buttery graham cracker crust, perfectly balancing the sweet and tangy flavors.”
    (Bánh phô mai này có lớp vỏ bánh quy bơ giòn tan, cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chua nhẹ.)
  3. “This fluffy sponge cake is topped with fresh strawberries and a drizzle of honey.”
    (Bánh bông lan xốp này được phủ dâu tươi và rưới mật ong.)

Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thực đơn và món ăn trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi dùng bữa tại nhà hàng nước ngoài. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, hiểu thực đơn và có trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ