Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ này không chỉ giúp bạn hiểu ngữ nghĩa của câu nói mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách trôi chảy. Dưới đây là danh sách 10 phrasal verbs thông dụng nhất, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng.
Xem lại bài viết cũ: Tại Sao Phrasal Verbs Lại Quan Trọng.
1. Give Up – Từ bỏ
Cụm động từ “give up” mang nghĩa là từ bỏ hoặc ngừng làm điều gì đó. Đây là một trong những phrasal verbs cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- I decided to give up smoking for my health. (Tôi quyết định từ bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
2. Take Off – Cởi bỏ, máy bay cất cánh
Cụm động từ “take off” có hai nghĩa chính: một là cởi bỏ đồ vật như quần áo hay giày dép, hai là nghĩa của việc máy bay cất cánh.
Ví dụ:
- Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà.)
- The plane will take off in 10 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.)
3. Put On – Mặc vào
Khi nói về việc mặc đồ, ta sử dụng phrasal verb “put on”. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh khi bạn muốn chỉ sự thay đổi trang phục.
Ví dụ:
- She put on her coat before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
4. Get Along (with) – Hòa thuận với ai đó
“Get along” có nghĩa là hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó. Đây là một phrasal verb rất quan trọng trong việc giao tiếp, nhất là khi bạn muốn nói về mối quan hệ giữa con người với nhau.
Ví dụ:
- I get along well with my colleagues. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
5. Look After – Chăm sóc, trông coi
Cụm động từ “look after” được sử dụng khi bạn muốn nói về việc chăm sóc hoặc trông coi ai đó hoặc cái gì đó. Đây là phrasal verb rất phổ biến khi bạn cần nhờ người khác chăm sóc vật nuôi, trẻ em hoặc các công việc khác.
Ví dụ:
- Can you look after my dog while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc con chó của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
6. Break Down – Hỏng hóc, suy sụp
“Break down” có thể mang nghĩa là hỏng hóc, thường dùng cho máy móc. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh suy sụp tinh thần, khi ai đó cảm thấy bị stress hoặc áp lực quá mức.
Ví dụ:
- My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đến công ty.)
- She broke down after hearing the bad news. (Cô ấy suy sụp sau khi nghe tin xấu.)
7. Come Up With – Đưa ra (ý tưởng, kế hoạch)
Khi bạn nghĩ ra một ý tưởng mới hoặc lập kế hoạch cho một công việc nào đó, bạn sẽ sử dụng phrasal verb “come up with”. Đây là một cụm từ rất quan trọng trong công việc và học tập.
Ví dụ:
- She came up with a great idea for the project. (Cô ấy đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
8. Take Out – Mang ra ngoài, vay tiền
“Take out” có nghĩa là mang ra ngoài (như mang rác ra ngoài) hoặc lấy tiền từ ngân hàng (vay tiền). Đây là phrasal verb rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
- I need to take out the trash. (Tôi cần mang rác ra ngoài.)
- He took out a loan to pay for his education. (Anh ấy vay tiền để trả học phí.)
9. Find Out – Tìm ra, phát hiện
“Find out” được sử dụng khi bạn muốn tìm ra thông tin hoặc khám phá điều gì đó. Đây là một phrasal verb giúp bạn hỏi và tìm kiếm thông tin trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- I need to find out what time the meeting starts. (Tôi cần tìm ra thời gian cuộc họp bắt đầu.)
10. Make Up – Bịa ra, làm hòa
“Make up” có hai nghĩa chính: một là bịa ra (như bịa ra một câu chuyện), hai là làm hòa sau khi có cuộc tranh cãi hoặc bất đồng.
Ví dụ:
- They made up after their argument. (Họ làm hòa sau cuộc tranh cãi.)
- She made up a story to explain why she was late. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện để giải thích lý do vì sao cô ấy đến muộn.)
Việc học và sử dụng thành thạo các phrasal verbs là một trong những bước quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng các phrasal verbs này, bạn sẽ trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức giao tiếp của người bản ngữ.
Hãy luyện tập sử dụng các phrasal verbs trong nhiều tình huống khác nhau để ghi nhớ lâu hơn và giúp giao tiếp của bạn trở nên mượt mà hơn.