Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Transportation Management Agreement
transportation-management-agreement

Hợp đồng quản lý vận tải (Transportation Management Agreement) là một tài liệu pháp lý giữa nhà cung cấp dịch vụ quản lý vận tải và khách hàng, trong đó các bên sẽ thống nhất các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững khi làm việc với loại hợp đồng này.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Warehousing Agreement.

I. Các Bên và Hợp Đồng

  1. Transportation Management Provider (TMP) – Nhà cung cấp dịch vụ quản lý vận tải: Đây là bên chịu trách nhiệm quản lý và tối ưu hóa hoạt động vận tải cho khách hàng, có thể là nhà cung cấp dịch vụ logistics, 3PL (Third-Party Logistics) hoặc 4PL (Fourth-Party Logistics).
  2. Client/Customer (Khách hàng): Là bên yêu cầu dịch vụ vận tải, có thể là nhà sản xuất, nhà bán lẻ, hoặc người gửi hàng (Shipper).
  3. Transportation Management Agreement (Hợp đồng quản lý vận tải): Đây là hợp đồng giữa TMP và khách hàng, nêu rõ các điều khoản dịch vụ liên quan đến việc quản lý vận tải.

II. Dịch Vụ Quản Lý Vận Tải

  1. Carrier Selection and Management – Lựa chọn và quản lý nhà vận tải: Lựa chọn các nhà vận tải phù hợp và quản lý hiệu quả quá trình vận chuyển.
  2. Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường: Xác định và lựa chọn các tuyến đường vận chuyển hiệu quả nhất, giảm thiểu thời gian và chi phí.
  3. Freight Audit and Payment – Kiểm tra và thanh toán cước vận tải: Xác minh các hóa đơn cước vận tải và xử lý thanh toán.
  4. Tracking and Visibility – Theo dõi và hiển thị: Cung cấp thông tin theo dõi tình trạng vận chuyển hàng hóa trong thời gian thực.
  5. Reporting and Analytics – Báo cáo và phân tích: Cung cấp các báo cáo liên quan đến chi phí và hiệu quả vận chuyển.
  6. Technology Integration – Tích hợp công nghệ: Kết nối các hệ thống quản lý vận tải (TMS) để cải thiện hiệu suất vận hành.

III. Điều Khoản Hợp Đồng

  1. Scope of Services – Phạm vi dịch vụ: Mô tả chi tiết các dịch vụ mà TMP sẽ cung cấp cho khách hàng.
  2. Service Level Agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ: Thỏa thuận về các chỉ số hiệu suất và mục tiêu cần đạt được giữa TMP và khách hàng.
  3. Fees and Payment Terms – Phí và điều khoản thanh toán: Quy định về lịch trình và phương thức thanh toán cho dịch vụ vận tải.
  4. Confidentiality – Bảo mật: Đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm sẽ được bảo vệ.
  5. Liability and Insurance – Trách nhiệm và bảo hiểm: Quy định về trách nhiệm và bảo hiểm trong trường hợp xảy ra mất mát hoặc hư hại hàng hóa.
  6. Term and Termination – Thời hạn và chấm dứt hợp đồng: Thời gian có hiệu lực của hợp đồng và điều kiện để chấm dứt hợp đồng.
  7. Indemnification – Bồi thường: Điều khoản về bồi thường nếu có sự vi phạm hợp đồng.
  8. Governing Law – Luật điều chỉnh: Quy định về luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
  9. Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp: Các phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên trong trường hợp có bất đồng.

IV. Cấu Trúc Ngữ Pháp

  1. Modal Verbs – Động từ khiếm khuyết: Các động từ như shall, will, must, may được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cho phép trong hợp đồng. Ví dụ:
    • “The TMP shall manage the Client’s transportation activities in accordance with this Agreement.” (TMP sẽ quản lý các hoạt động vận tải của khách hàng theo hợp đồng này.)
  2. Passive Voice – Câu bị động: Thường sử dụng trong các hợp đồng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện. Ví dụ:
    • “Transportation costs will be minimized by the TMP.” (Chi phí vận tải sẽ được giảm thiểu bởi TMP.)
  3. Conditional Clauses – Câu điều kiện: Sử dụng để mô tả các tình huống xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng. Ví dụ:
    • “If the TMP fails to meet the performance targets, the Client may terminate the Agreement.” (Nếu TMP không đạt được mục tiêu hiệu suất, khách hàng có thể chấm dứt hợp đồng.)
  4. Defined Terms – Các thuật ngữ định nghĩa: Các thuật ngữ trong hợp đồng được định nghĩa rõ ràng để tránh hiểu lầm. Ví dụ:
    • “Transportation Management Services shall mean the services described in Schedule A.” (Dịch vụ quản lý vận tải có nghĩa là các dịch vụ được mô tả trong Phụ lục A.)

V. Từ Vựng Chuyên Ngành

  1. Transportation Modes – Phương thức vận tải: Các phương thức vận tải có thể bao gồm đường bộ (Truck), đường sắt (Rail), hàng không (Air), và đường biển (Ocean).
  2. Freight – Hàng hóa vận chuyển: Tất cả các mặt hàng, vật phẩm, hoặc hàng hóa được vận chuyển từ nơi này đến nơi khác.
  3. Carrier – Nhà vận tải: Là các công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển như công ty vận tải đường bộ, đường sắt, hàng không hoặc hãng tàu.
  4. Logistics – Logistics: Quản lý vận hành chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa.
  5. Supply Chain – Chuỗi cung ứng: Mạng lưới các công ty và tổ chức tham gia vào việc cung cấp sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.

VI. Một Số Cụm Từ Hữu Ích

  1. Transportation Costs – Chi phí vận tải: Các khoản chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  2. Delivery Performance – Hiệu suất giao hàng: Mức độ hiệu quả trong việc thực hiện các đơn hàng giao hàng.
  3. On-Time Delivery – Giao hàng đúng hạn: Cam kết giao hàng đúng thời gian quy định trong hợp đồng.
  4. Freight Claims – Khiếu nại vận chuyển: Các yêu cầu bồi thường hoặc khiếu nại phát sinh khi có sự cố trong quá trình vận chuyển.
  5. Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất: Các biện pháp được áp dụng để nâng cao hiệu quả vận chuyển và giảm thiểu chi phí.

VII. Ví Dụ Câu Trong Hợp Đồng Quản Lý Vận Tải

  1. “The Client agrees to pay the TMP the fees specified in Schedule B.” (Khách hàng đồng ý thanh toán các khoản phí cho TMP như đã chỉ rõ trong Phụ lục B.)
  2. “The TMP shall provide the Client with regular reports on transportation performance.” (TMP sẽ cung cấp cho khách hàng các báo cáo thường xuyên về hiệu suất vận tải.)
  3. “This Agreement shall be governed by the laws of [State/Country].” (Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh bởi luật của [Bang/Quốc gia].)

Hiểu rõ các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng quản lý vận tải là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình ký kết hợp đồng. Điều này không chỉ giúp các bên liên quan thực hiện các điều khoản hợp đồng một cách chính xác mà còn giảm thiểu nguy cơ xảy ra tranh chấp. Do đó, các bên nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để đảm bảo các quyền lợi và nghĩa vụ của mình được bảo vệ tốt nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ