Thỏa thuận tín thác (Trust Agreement) là một văn bản pháp lý phác thảo các điều khoản của một quỹ tín thác (trust). Nó thiết lập mối quan hệ giữa người lập tín thác (grantor/settlor), người được ủy thác (trustee) và người thụ hưởng (beneficiary). Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi tham gia hoặc soạn thảo một thỏa thuận tín thác.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Legal Representation Agreement.
I. Định Nghĩa Thỏa Thuận Tín Thác
Trust Agreement là văn bản pháp lý quy định các điều khoản, điều kiện và quy tắc liên quan đến việc quản lý tài sản trong một quỹ tín thác. Quỹ tín thác này được tạo ra nhằm chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ người tạo lập (settlor) sang người được ủy thác (trustee), nhằm quản lý tài sản và phân phối tài sản này cho những người thụ hưởng (beneficiaries) theo các chỉ dẫn trong thỏa thuận.
II. Từ Vựng Liên Quan
1. Settlor (Người lập tín thác)
Người tạo ra quỹ tín thác và chuyển tài sản vào đó. Settlor có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
2. Trustee (Người được ủy thác)
Người hoặc tổ chức có trách nhiệm quản lý tài sản trong quỹ tín thác và hành động vì lợi ích của người thụ hưởng. Trustee phải tuân thủ các điều kiện trong thỏa thuận tín thác và hành động trung thực, không lợi dụng tài sản cho mục đích cá nhân.
3. Beneficiary (Người thụ hưởng)
Người hoặc tổ chức nhận được lợi ích từ quỹ tín thác. Người thụ hưởng có thể là những người thân trong gia đình hoặc tổ chức từ thiện.
4. Trust Property / Trust Assets (Tài sản tín thác)
Các tài sản được chuyển vào quỹ tín thác để quản lý. Tài sản này có thể là tiền, bất động sản, cổ phiếu, hay các tài sản khác.
5. Fiduciary Duty (Nghĩa vụ ủy thác)
Nghĩa vụ pháp lý của trustee phải hành động vì lợi ích tốt nhất của beneficiary. Đây là một trách nhiệm cực kỳ quan trọng và nếu trustee không tuân thủ nghĩa vụ này, họ có thể bị kiện và chịu trách nhiệm pháp lý.
6. Distribution (Phân phối)
Việc phân phối tài sản hoặc thu nhập từ quỹ tín thác cho người thụ hưởng theo các điều kiện quy định trong thỏa thuận.
7. Termination (Chấm dứt)
Khi một quỹ tín thác kết thúc, tài sản còn lại sẽ được phân phối cho những người thụ hưởng. Quỹ tín thác có thể được chấm dứt trong các trường hợp nhất định, như khi người lập tín thác qua đời hoặc khi một điều kiện trong thỏa thuận được thực hiện.
8. Revocable Trust (Tín thác có thể hủy ngang)
Một quỹ tín thác mà người lập tín thác có thể thay đổi hoặc hủy bỏ bất kỳ lúc nào trong suốt cuộc đời của họ.
9. Irrevocable Trust (Tín thác không thể hủy ngang)
Ngược lại với tín thác có thể hủy ngang, quỹ tín thác này không thể thay đổi hoặc hủy bỏ sau khi được thiết lập.
10. Living Trust (Tín thác khi còn sống)
Quỹ tín thác được thiết lập trong khi người lập tín thác còn sống.
11. Testamentary Trust (Tín thác di chúc)
Quỹ tín thác được thiết lập theo di chúc và có hiệu lực sau khi người lập tín thác qua đời.
12. Income Beneficiary (Người thụ hưởng thu nhập)
Người nhận thu nhập tạo ra từ tài sản tín thác trong suốt thời gian quỹ tín thác còn hiệu lực.
13. Remainder Beneficiary (Người thụ hưởng phần còn lại)
Người nhận tài sản còn lại sau khi quỹ tín thác kết thúc.
III. Cấu Trúc Ngữ Pháp trong Thỏa Thuận Tín Thác
1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu như shall, will, may, must thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, khả năng, hoặc dự định trong thỏa thuận tín thác.
- Shall thường được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ pháp lý:
“The Trustee shall manage the Trust Property for the benefit of the Beneficiary.” (Người được ủy thác sẽ quản lý tài sản tín thác vì lợi ích của người thụ hưởng.) - May được dùng để thể hiện sự cho phép hoặc khả năng xảy ra:
“The Trust may be terminated if the settlor passes away.” (Quỹ tín thác có thể bị chấm dứt nếu người tạo lập qua đời.) - Must thể hiện sự bắt buộc:
“The Trustee must follow the instructions laid out in the Trust Agreement.” (Người được ủy thác phải tuân theo các chỉ dẫn trong thỏa thuận tín thác.)
2. Thời hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Được sử dụng để diễn tả các sự thật hoặc điều kiện hiện tại trong thỏa thuận tín thác.
“The Trustee manages the Trust Assets in accordance with the Trust Agreement.” (Người được ủy thác quản lý tài sản tín thác theo đúng thỏa thuận tín thác.)
3. Thời tương lai đơn (Simple Future Tense)
Dùng để mô tả các hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
“The assets will be distributed to the Beneficiary upon the settlor’s death.” (Tài sản sẽ được phân phối cho người thụ hưởng khi người lập tín thác qua đời.)
4. Cụm danh từ (Noun Phrases)
Các cụm danh từ được sử dụng để mô tả các loại tài sản và các khái niệm liên quan đến tín thác.
“The distribution of the Trust Assets will be carried out according to the instructions of the settlor.” (Việc phân phối tài sản tín thác sẽ được thực hiện theo chỉ dẫn của người lập tín thác.)
5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định người thụ hưởng và tài sản tín thác.
“The beneficiary who receives the remaining Trust Assets will be notified after the trust terminates.” (Người thụ hưởng nhận tài sản tín thác còn lại sẽ được thông báo sau khi quỹ tín thác kết thúc.)
IV. Ví Dụ Thực Tiễn
- “The Trustee shall hold and manage the Trust Property for the benefit of the Beneficiary.”
(Người được ủy thác sẽ nắm giữ và quản lý tài sản tín thác vì lợi ích của người thụ hưởng.) - “The Trust may be terminated upon the occurrence of certain events.”
(Quỹ tín thác có thể bị chấm dứt khi xảy ra các sự kiện nhất định.) - “The income from the Trust Property shall be distributed to the Income Beneficiary.”
(Thu nhập từ tài sản tín thác sẽ được phân phối cho người thụ hưởng thu nhập.)
V. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Thỏa Thuận Tín Thác
Thỏa thuận tín thác là một văn bản pháp lý phức tạp, và việc hiểu rõ các từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ. Dưới đây là một số lưu ý:
- Tư vấn pháp lý: Để đảm bảo thỏa thuận tín thác hợp pháp và chính xác, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên về tín thác.
- Cẩn thận khi soạn thảo: Quá trình soạn thảo thỏa thuận tín thác cần được thực hiện cẩn thận để tránh những sai sót có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người thụ hưởng.
- Hiểu rõ các điều khoản: Việc hiểu rõ các điều khoản trong thỏa thuận sẽ giúp bạn đảm bảo rằng tài sản được quản lý và phân phối đúng như ý muốn của người lập tín thác.
Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về thỏa thuận tín thác, từ đó giúp bạn có thể tham gia vào các thỏa thuận tín thác một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của mình.