Từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong văn phòng giúp bạn trò chuyện tự nhiên, xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Những chủ đề thường gặp bao gồm chào hỏi, thời tiết, công việc và sở thích. Ví dụ, bạn có thể mở đầu bằng: “Chào buổi sáng! Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?” hoặc “Dự án hiện tại của bạn tiến triển ra sao?”
Đọc thêm: Cách bắt chuyện với đồng nghiệp bằng tiếng Anh mà không ngại ngùng
Đọc thêm: Tiếng Anh cho người đi làm.
1. Chào hỏi và mở đầu câu chuyện
- How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào rồi?
- Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn có vui không?
- Anything exciting happening this week? – Tuần này có gì thú vị không?
- How was your commute today? – Hôm nay đi làm có thuận lợi không?
- Did you hear about [news/event]? – Bạn có nghe về [tin tức/sự kiện] không?
- What’s on your mind today? – Hôm nay bạn đang nghĩ gì vậy?
- How’s the weather where you are? – Thời tiết chỗ bạn thế nào?
- Did you try anything new recently? – Gần đây bạn có thử gì mới không?
- How’s work been treating you? – Công việc của bạn dạo này ra sao?
- What’s your plan for tonight? – Tối nay bạn định làm gì?
- Did you catch the latest movie? – Bạn đã xem phim mới nhất chưa?
- How’s your family doing? – Gia đình bạn thế nào rồi?
- Anything fun planned for the weekend? – Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì vui không?
- How’s your morning been so far? – Buổi sáng của bạn hôm nay thế nào rồi?
- Did you sleep well last night? – Đêm qua bạn ngủ ngon không?
- What’s your favorite thing to do lately? – Dạo này bạn thích làm gì nhất?
- How’s your mood today? – Hôm nay tâm trạng bạn thế nào?
- Did you enjoy your lunch today? – Trưa nay bạn ăn ngon không?
- What’s the best thing that happened to you this week? – Điều tuyệt nhất xảy ra với bạn tuần này là gì?
- How’s your evening going so far? – Tối nay của bạn thế nào rồi?
- Did you get a chance to relax today? – Hôm nay bạn có thời gian thư giãn không?
- What’s new with your friends? – Bạn bè bạn dạo này có gì mới không?
- How’s your coffee this morning? – Cà phê sáng nay của bạn thế nào?
- Did you see that funny video online? – Bạn có xem video hài trên mạng chưa?
- What’s your schedule like today? – Lịch trình hôm nay của bạn ra sao?
- How’s your health been lately? – Sức khỏe bạn dạo này thế nào?
- Did you have a busy day so far? – Hôm nay bạn đã bận rộn chưa?
- What’s the vibe like at your place today? – Không khí chỗ bạn hôm nay thế nào?
- How’s your pet doing, if you have one? – Thú cưng của bạn thế nào, nếu bạn có?
- Did you read anything interesting lately? – Gần đây bạn có đọc gì thú vị không?
- What’s your favorite meal this week? – Món ăn yêu thích của bạn tuần này là gì?
- How’s the traffic in your area today? – Giao thông chỗ bạn hôm nay ra sao?
- Did you get some good news recently? – Gần đây bạn có nhận tin vui nào không?
- What’s keeping you busy these days? – Dạo này điều gì khiến bạn bận rộn?
- How’s your project coming along? – Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?
- Did you take any cool photos lately? – Gần đây bạn có chụp ảnh đẹp nào không?
- What’s the funniest thing you’ve seen today? – Điều hài hước nhất bạn thấy hôm nay là gì?
- How’s your energy level right now? – Hiện tại bạn cảm thấy năng lượng thế nào?
- Did you try a new recipe recently? – Gần đây bạn có thử công thức mới nào không?
- What’s your evening routine like? – Thói quen buổi tối của bạn thế nào?
- How’s your week been so far? – Tuần này của bạn thế nào rồi?
- Did you catch up with anyone lately? – Gần đây bạn có gặp gỡ ai không?
- What’s the most exciting thing on your mind? – Điều thú vị nhất trong đầu bạn lúc này là gì?
- How’s your commute home usually? – Thường thì về nhà bạn đi lại thế nào?
- Did you hear that new song everyone’s talking about? – Bạn có nghe bài hát mới mà mọi người đang nói đến không?
- What’s your favorite part of the day so far? – Phần yêu thích nhất trong ngày của bạn đến giờ là gì?
- How’s the food where you’re at? – Đồ ăn chỗ bạn thế nào?
- Did you have a good laugh today? – Hôm nay bạn có cười vui không?
- What’s the latest thing you learned? – Điều mới nhất bạn học được là gì?
- How’s your sleep schedule these days? – Lịch ngủ của bạn dạo này ra sao?
- Did you see the sunset today? – Hôm nay bạn có xem hoàng hôn không?
- What’s the coziest thing you’ve done lately? – Điều ấm áp nhất bạn làm gần đây là gì?
- How’s your day been compared to yesterday? – Hôm nay của bạn thế nào so với hôm qua?
- Did you get outside much today? – Hôm nay bạn có ra ngoài nhiều không?
- What’s your next big plan? – Kế hoạch lớn tiếp theo của bạn là gì?
2. Nói về thời tiết (chủ đề an toàn nhất)
- It’s such a nice day, isn’t it? – Hôm nay trời đẹp thật, nhỉ?
- Looks like it might rain later. – Có vẻ như trời sẽ mưa sau đó.
- I can’t believe how hot/cold it is today! – Tôi không tin nổi hôm nay nóng/lạnh thế này!
- The sun’s shining so brightly today, right? – Hôm nay nắng rực rỡ quá, đúng không?
- It feels so humid out there, doesn’t it? – Ngoài kia ẩm ướt quá, nhỉ?
- I didn’t expect it to be this windy today! – Tôi không ngờ hôm nay lại nhiều gió thế này!
- The sky looks so clear this morning, huh? – Sáng nay trời trong xanh quá, nhỉ?
- It’s getting cloudy out there, isn’t it? – Trời đang nhiều mây lên, đúng không?
- Can you believe how foggy it is today? – Bạn có tin nổi hôm nay sương mù thế này không?
- It’s such a perfect day for a walk, right? – Hôm nay là ngày tuyệt vời để đi dạo, nhỉ?
- Looks like the storm’s coming our way. – Có vẻ như cơn bão đang đến chỗ chúng ta.
- I love how cool it feels this afternoon! – Tôi thích cảm giác mát mẻ chiều nay thật!
- Did you see how colorful the sunset was? – Bạn có thấy hoàng hôn đẹp màu sắc thế nào không?
- It’s way too hot to go outside, isn’t it? – Nóng quá để ra ngoài, đúng không?
- The breeze feels so nice today, huh? – Gió mát hôm nay dễ chịu thật, nhỉ?
- I think it’s going to snow later, don’t you? – Tôi nghĩ lát nữa sẽ có tuyết, bạn có nghĩ vậy không?
- It’s such a gloomy day out there, right? – Hôm nay trời ảm đạm quá, nhỉ?
- The air feels so crisp this morning! – Sáng nay không khí thật trong lành!
- Looks like the rain’s stopping soon. – Có vẻ như mưa sắp tạnh rồi.
- I can’t believe how stormy it got so fast! – Tôi không tin nổi trời bão nhanh thế này!
- It’s a bit chilly out there, isn’t it? – Ngoài kia hơi lạnh, đúng không?
- The weather’s so unpredictable today, huh? – Thời tiết hôm nay thất thường quá, nhỉ?
- Did you feel that sudden drop in temperature? – Bạn có cảm thấy nhiệt độ giảm đột ngột không?
- It’s such a sunny day to relax, right? – Hôm nay nắng đẹp để thư giãn quá, nhỉ?
- Looks like we’re in for a rainy evening. – Có vẻ tối nay trời sẽ mưa.
- I didn’t expect it to be this warm today! – Tôi không ngờ hôm nay lại ấm thế này!
- The sky’s so blue it’s almost unreal, huh? – Trời xanh đến mức không thật, nhỉ?
- It’s getting pretty dark out there, isn’t it? – Ngoài kia đang tối dần, đúng không?
- Can you believe how dry it feels today? – Bạn có tin nổi hôm nay khô thế này không?
- It’s such a lovely day to sit outside, right? – Hôm nay là ngày tuyệt để ngồi ngoài trời, nhỉ?
- Looks like the wind’s picking up again. – Có vẻ gió đang mạnh lên nữa rồi.
- I love how peaceful it feels when it rains! – Tôi thích cảm giác yên bình khi trời mưa!
- It’s way too cold to leave the house, isn’t it? – Lạnh quá để ra khỏi nhà, đúng không?
- The sunrise was stunning this morning, huh? – Bình minh sáng nay đẹp tuyệt, nhỉ?
- Did you hear that thunder earlier? – Bạn có nghe tiếng sấm lúc nãy không?
- It’s such a hot day for this time of year, right? – Hôm nay nóng quá cho thời điểm này, nhỉ?
- Looks like the fog’s finally lifting. – Có vẻ sương mù cuối cùng cũng tan.
- I can’t believe how perfect the weather is today! – Tôi không tin nổi thời tiết hôm nay hoàn hảo thế này!
- It’s a bit muggy outside, isn’t it? – Ngoài kia hơi oi bức, đúng không?
- The clouds look so dramatic today, huh? – Mây hôm nay trông kịch tính quá, nhỉ?
- Did you see that lightning last night? – Đêm qua bạn có thấy sét không?
- It’s such a nice evening to watch the stars, right? – Tối nay đẹp để ngắm sao quá, nhỉ?
- Looks like we might get some hail later. – Có vẻ lát nữa sẽ có mưa đá.
- I didn’t expect it to be this sunny all day! – Tôi không ngờ cả ngày nay lại nắng thế này!
- The rain’s making everything so cozy, isn’t it? – Mưa làm mọi thứ ấm cúng quá, đúng không?
- It’s getting warmer as the day goes on, huh? – Trời đang ấm dần lên trong ngày, nhỉ?
- Can you believe how quiet it is after the storm? – Bạn có tin nổi yên tĩnh thế nào sau cơn bão không?
- It’s such a bright day to take photos, right? – Hôm nay sáng đẹp để chụp ảnh quá, nhỉ?
- Looks like the temperature’s dropping tonight. – Có vẻ tối nay nhiệt độ sẽ giảm.
- I love how fresh everything smells after rain! – Tôi thích mùi thơm mát sau mưa!
- It’s way too windy to go for a walk, isn’t it? – Gió mạnh quá để đi dạo, đúng không?
- The weather’s so nice it’s hard to stay inside, huh? – Thời tiết đẹp thế này khó ở trong nhà, nhỉ?
- Did you feel that warm breeze just now? – Bạn có cảm thấy làn gió ấm vừa rồi không?
3. Nói về công việc
- How’s your workload this week? – Tuần này công việc của bạn thế nào?
- Busy as usual? – Bận như mọi khi à?
- What projects are you working on lately? – Gần đây bạn đang làm dự án gì vậy?
- I heard you’re working on [project]. How’s that going? – Tôi nghe nói bạn đang làm [dự án]. Tiến độ thế nào rồi?
- How’s your team handling things this week? – Tuần này đội của bạn xoay sở thế nào?
- Are you swamped with tasks right now? – Hiện tại bạn có ngập trong công việc không?
- What’s the toughest thing you’re tackling lately? – Gần đây điều khó nhất bạn đang giải quyết là gì?
- I heard you got a big deadline coming up. How’s that going? – Tôi nghe nói bạn sắp đến hạn lớn. Tiến độ thế nào rồi?
- How’s your boss been lately? – Dạo này sếp bạn thế nào?
- Are you enjoying your work these days? – Dạo này bạn có thích công việc không?
- What’s the most exciting project on your plate? – Dự án nào trên tay bạn thú vị nhất?
- I heard you’re leading something new. How’s it shaping up? – Tôi nghe nói bạn đang dẫn dắt cái gì mới. Nó tiến triển ra sao?
- How’s your schedule looking this month? – Lịch trình tháng này của bạn thế nào?
- Too many meetings today, or just the usual? – Hôm nay nhiều cuộc họp quá hay chỉ như bình thường?
- What’s keeping you busiest at work lately? – Gần đây điều gì khiến bạn bận nhất ở công việc?
- I heard about your latest task. How’s it coming along? – Tôi nghe về nhiệm vụ mới nhất của bạn. Nó thế nào rồi?
- How’s the pressure been at work this week? – Tuần này áp lực công việc của bạn ra sao?
- Are you working solo or with a team right now? – Hiện tại bạn làm một mình hay với đội?
- What’s the next big thing you’re focusing on? – Điều lớn tiếp theo bạn đang tập trung là gì?
- I heard you finished something big. How’d it go? – Tôi nghe nói bạn vừa hoàn thành cái gì to. Nó thế nào?
- How’s your work-life balance these days? – Dạo này cân bằng công việc và cuộc sống của bạn thế nào?
- Are you stuck on anything at the moment? – Hiện tại bạn có bị tắc ở chỗ nào không?
- What’s the most fun part of your job lately? – Gần đây phần thú vị nhất trong công việc của bạn là gì?
- I heard you’re juggling a lot. How’s that working out? – Tôi nghe nói bạn đang xoay nhiều việc. Nó ổn không?
- How’s your energy holding up with all the work? – Năng lượng của bạn thế nào với đống công việc?
- Are you getting enough breaks during the day? – Bạn có đủ thời gian nghỉ trong ngày không?
- What’s the latest challenge you’ve faced at work? – Thử thách mới nhất bạn gặp ở công việc là gì?
- I heard you’re training someone new. How’s that going? – Tôi nghe nói bạn đang đào tạo người mới. Thế nào rồi?
- How’s your progress on that thing you mentioned? – Tiến độ của cái bạn nhắc đến trước đây ra sao?
- Are you feeling productive this week? – Tuần này bạn có thấy mình hiệu quả không?
- What’s the most stressful part of your job right now? – Hiện tại phần căng thẳng nhất trong công việc của bạn là gì?
- I heard you pitched an idea. How’d it turn out? – Tôi nghe nói bạn đề xuất ý tưởng. Kết quả thế nào?
- How’s the workload compared to last month? – Khối lượng công việc so với tháng trước thế nào?
- Are you wrapping up anything big soon? – Bạn sắp hoàn thành cái gì lớn không?
- What’s your favorite task to dive into lately? – Gần đây bạn thích bắt tay vào nhiệm vụ nào nhất?
- I heard you’re collaborating on something. How’s it going? – Tôi nghe nói bạn đang hợp tác gì đó. Nó ra sao rồi?
- How’s your motivation been at work this week? – Tuần này động lực làm việc của bạn thế nào?
- Are you dealing with any tricky clients right now? – Hiện tại bạn có đang xử lý khách hàng khó không?
- What’s the next deadline you’re racing toward? – Hạn chót tiếp theo bạn đang chạy đua là gì?
- I heard you got some feedback. How’d you take it? – Tôi nghe nói bạn nhận phản hồi. Bạn thấy sao?
- How’s your desk looking with all the work? – Bàn làm việc của bạn thế nào với đống công việc?
- Are you learning anything new on the job? – Bạn có học được gì mới trong công việc không?
- What’s the most rewarding thing you’ve done lately? – Gần đây điều đáng giá nhất bạn làm là gì?
- I heard you’re troubleshooting something. How’s that? – Tôi nghe nói bạn đang xử lý sự cố. Thế nào rồi?
- How’s your commute affecting your workday? – Việc đi lại ảnh hưởng đến ngày làm việc của bạn ra sao?
- Are you feeling on top of things this week? – Tuần này bạn có cảm thấy kiểm soát được mọi thứ không?
- What’s the latest tool you’re using at work? – Công cụ mới nhất bạn dùng ở công việc là gì?
- I heard you had a big meeting. How’d it go? – Tôi nghe nói bạn có cuộc họp lớn. Nó thế nào?
- How’s your focus been with everything going on? – Với mọi thứ đang diễn ra, sự tập trung của bạn thế nào?
- Are you brainstorming anything fun right now? – Hiện tại bạn có đang nghĩ ra ý tưởng thú vị nào không?
- What’s the busiest day you’ve had this week? – Ngày bận nhất của bạn tuần này là ngày nào?
- I heard you’re organizing something. How’s it coming? – Tôi nghe nói bạn đang sắp xếp gì đó. Nó thế nào rồi?
- How’s your routine holding up with the workload? – Thói quen của bạn thế nào với khối lượng công việc?
- Are you looking forward to any work wins soon? – Bạn có mong chờ chiến thắng nào trong công việc sắp tới không?
4. Nói về ngày nghỉ & kế hoạch cá nhân
- Do you have any plans for the weekend? – Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?
- Are you planning any trips this year? – Bạn có dự định đi du lịch năm nay không?
- I just got back from [place]. It was amazing! – Tôi vừa đi [địa điểm] về. Tuyệt lắm!
- Have you been to [place] before? – Bạn đã từng đến [địa điểm] chưa?
- What’s your next getaway going to be? – Chuyến đi tiếp theo của bạn sẽ là đâu?
- Are you doing anything special this weekend? – Cuối tuần này bạn có làm gì đặc biệt không?
- I just visited [place]. Have you been there? – Tôi vừa đến [địa điểm]. Bạn đã đến đó chưa?
- Do you have any big adventures lined up? – Bạn có cuộc phiêu lưu lớn nào sắp tới không?
- Where are you thinking of going this summer? – Mùa hè này bạn định đi đâu?
- I’m planning a trip to [place]. Any tips? – Tôi đang lên kế hoạch đi [địa điểm]. Có gợi ý gì không?
- Are you staying local this weekend or heading out? – Cuối tuần này bạn ở gần đây hay đi đâu?
- Have you ever explored [place] before? – Bạn đã từng khám phá [địa điểm] chưa?
- I just got back from [place]. Want to hear about it? – Tôi vừa về từ [địa điểm]. Bạn muốn nghe không?
- What’s the best trip you’ve taken this year? – Chuyến đi tuyệt nhất của bạn năm nay là gì?
- Are you up for a spontaneous trip soon? – Bạn có muốn đi chuyến nào bất ngờ không?
- Do you prefer the beach or the mountains for a break? – Bạn thích biển hay núi để nghỉ ngơi hơn?
- I’m thinking of visiting [place]. Worth it? – Tôi đang nghĩ đến việc đi [địa điểm]. Có đáng không?
- Have you got any travel plans for the holidays? – Bạn có kế hoạch du lịch nào cho kỳ nghỉ không?
- I loved my time in [place]. Ever been? – Tôi thích thời gian ở [địa điểm]. Bạn đã đến chưa?
- What’s your dream destination right now? – Địa điểm mơ ước của bạn hiện tại là đâu?
- Are you hosting anyone this weekend or going out? – Cuối tuần này bạn đón ai hay đi đâu?
- Have you tried camping at [place] yet? – Bạn đã thử cắm trại ở [địa điểm] chưa?
- I just booked a trip to [place]. So excited! – Tôi vừa đặt chuyến đi [địa điểm]. Thích quá!
- Where’s the last place you traveled to? – Địa điểm cuối cùng bạn đi là đâu?
- Are you planning anything fun for next month? – Tháng sau bạn có kế hoạch gì vui không?
- Do you like road trips or flying better? – Bạn thích đi đường bộ hay bay hơn?
- I heard [place] is amazing. Been there? – Tôi nghe nói [địa điểm] tuyệt lắm. Bạn đến chưa?
- What’s your weekend looking like so far? – Cuối tuần của bạn đến giờ thế nào?
- Are you thinking of a quick escape somewhere? – Bạn có nghĩ đến việc trốn đi đâu đó không?
- I had the best food in [place]. You’d love it! – Tôi ăn ngon nhất ở [địa điểm]. Bạn sẽ thích!
- Have you ever done a solo trip anywhere? – Bạn đã từng đi du lịch một mình đâu chưa?
- What’s the farthest you’ve traveled this year? – Năm nay bạn đã đi xa nhất là đâu?
- Are you chilling at home or exploring this weekend? – Cuối tuần này bạn thư giãn ở nhà hay đi khám phá?
- I’m dying to visit [place]. Any thoughts? – Tôi rất muốn đến [địa điểm]. Bạn nghĩ sao?
- Have you been on any cool hikes lately? – Gần đây bạn có đi bộ đường dài nào hay không?
- What’s your go-to spot for a quick trip? – Địa điểm yêu thích của bạn cho chuyến đi ngắn là đâu?
- I just saw [place] online. Looks unreal! – Tôi vừa thấy [địa điểm] trên mạng. Trông không thật!
- Are you planning to travel with friends soon? – Bạn có định đi du lịch với bạn bè sớm không?
- Have you checked out [place] in the fall? – Bạn đã đến [địa điểm] vào mùa thu chưa?
- I’m back from [place]. Missed anything here? – Tôi vừa về từ [địa điểm]. Có gì bỏ lỡ ở đây không?
- What’s the next place on your travel list? – Địa điểm tiếp theo trong danh sách du lịch của bạn là gì?
- Are you into city trips or nature more? – Bạn thích đi thành phố hay thiên nhiên hơn?
- I loved the vibe in [place]. You should go! – Tôi thích không khí ở [địa điểm]. Bạn nên đi!
- Have you taken any beach trips this year? – Năm nay bạn đã đi biển nào chưa?
- What’s your plan if the weather’s nice this weekend? – Nếu cuối tuần thời tiết đẹp, bạn định làm gì?
- Are you overdue for a vacation yet? – Bạn có thấy mình cần nghỉ phép chưa?
- I heard [place] has great views. Been there? – Tôi nghe nói [địa điểm] có cảnh đẹp. Bạn đến chưa?
- What’s the most relaxing trip you’ve had? – Chuyến đi thư giãn nhất của bạn là gì?
- Are you heading anywhere fun for the long weekend? – Cuối tuần dài bạn có đi đâu vui không?
- Have you seen the photos from [place]? Stunning! – Bạn đã xem ảnh từ [địa điểm] chưa? Đẹp mê!
- I’m craving a trip somewhere new. Suggestions? – Tôi thèm đi đâu đó mới. Gợi ý nhé?
- What’s your favorite memory from a past trip? – Kỷ niệm yêu thích của bạn từ chuyến đi trước là gì?
- Are you planning a big trip for next year? – Bạn có dự định chuyến lớn nào cho năm sau không?
- Have you ever been to [place] during the winter? – Bạn đã đến [địa điểm] vào mùa đông chưa?
5. Nói về sở thích & giải trí
- Have you watched any good movies lately? – Dạo này bạn có xem phim gì hay không?
- Do you follow [sport/team]? – Bạn có theo dõi [môn thể thao/đội nào] không?
- I just started reading [book]. Have you read it? – Tôi mới bắt đầu đọc [tên sách]. Bạn đã đọc chưa?
- What kind of music do you like? – Bạn thích thể loại nhạc nào?
- Have you caught any good shows recently? – Gần đây bạn có xem chương trình nào hay không?
- Are you into [band/artist] at all? – Bạn có thích [ban nhạc/nghệ sĩ] không?
- I just finished [game]. Have you played it? – Tôi vừa chơi xong [trò chơi]. Bạn đã chơi chưa?
- What’s your go-to genre for movies? – Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
- Have you seen that new series everyone’s talking about? – Bạn đã xem loạt phim mới mà mọi người đang nói chưa?
- Do you cheer for [team] in [sport]? – Bạn có cổ vũ cho [đội] trong [môn thể thao] không?
- I’m hooked on [book]. Heard of it? – Tôi đang mê [tên sách]. Bạn nghe nói chưa?
- What song’s been on repeat for you lately? – Gần đây bài hát nào bạn nghe đi nghe lại?
- Have you been to any concerts this year? – Năm nay bạn đã đi xem buổi hòa nhạc nào chưa?
- Are you a fan of [movie director]’s work? – Bạn có thích phim của [đạo diễn] không?
- I just watched [movie]. What did you think? – Tôi vừa xem [phim]. Bạn thấy sao?
- Do you keep up with [sport] season? – Bạn có theo dõi mùa [môn thể thao] không?
- What’s the last book you couldn’t put down? – Cuốn sách cuối cùng bạn không thể buông là gì?
- Are you into classical music or something else? – Bạn thích nhạc cổ điển hay thể loại khác?
- Have you tried that new show on [platform]? – Bạn đã thử xem chương trình mới trên [nền tảng] chưa?
- Who’s your favorite player in [sport]? – Cầu thủ yêu thích của bạn trong [môn thể thao] là ai?
- I started [hobby] recently. You ever tried it? – Tôi mới bắt đầu [sở thích]. Bạn đã thử chưa?
- What’s your favorite album right now? – Album yêu thích của bạn hiện tại là gì?
- Have you seen any good documentaries lately? – Gần đây bạn có xem phim tài liệu nào hay không?
- Are you rooting for anyone in [tournament]? – Bạn có cổ vũ ai trong [giải đấu] không?
- I just read [author]’s latest. You a fan? – Tôi vừa đọc cuốn mới của [tác giả]. Bạn thích không?
- What kind of shows do you binge-watch? – Bạn thích xem loạt phim nào liên tục?
- Have you heard [song] yet? It’s so good! – Bạn đã nghe [bài hát] chưa? Hay lắm!
- Do you play any games to unwind? – Bạn có chơi trò chơi nào để thư giãn không?
- I caught [movie] last night. Seen it? – Tối qua tôi xem [phim]. Bạn xem chưa?
- Are you following [event] in [sport]? – Bạn có theo dõi [sự kiện] trong [môn thể thao] không?
- What’s the best book you’ve read this year? – Cuốn sách hay nhất bạn đọc năm nay là gì?
- Do you vibe with jazz or pop more? – Bạn thích jazz hay pop hơn?
- Have you watched [actor]’s new film yet? – Bạn đã xem phim mới của [diễn viên] chưa?
- Who do you think will win [competition]? – Bạn nghĩ ai sẽ thắng [cuộc thi]?
- I’m loving [series]. You into it? – Tôi đang thích [loạt phim]. Bạn có mê không?
- What’s your favorite way to relax with music? – Bạn thích thư giãn với nhạc theo cách nào?
- Have you been to any games lately? – Gần đây bạn có đi xem trận đấu nào không?
- Are you reading anything good right now? – Hiện tại bạn có đọc gì hay không?
- I just discovered [band]. You know them? – Tôi vừa biết đến [ban nhạc]. Bạn biết không?
- Do you watch [sport] live or on TV? – Bạn xem [môn thể thao] trực tiếp hay trên TV?
- What’s the last movie that blew you away? – Bộ phim cuối cùng khiến bạn ấn tượng là gì?
- Are you into podcasts or audiobooks? – Bạn thích nghe podcast hay sách nói?
- Have you checked out [show] yet? – Bạn đã xem [chương trình] chưa?
- Who’s your pick for [award] this year? – Bạn chọn ai cho [giải thưởng] năm nay?
- I’m rereading [book]. Still holds up! – Tôi đang đọc lại [tên sách]. Vẫn hay!
- What’s your favorite track from [artist]? – Bài hát yêu thích của bạn từ [nghệ sĩ] là gì?
- Have you seen any live performances lately? – Gần đây bạn có xem biểu diễn trực tiếp nào không?
- Are you a sci-fi fan or more into drama? – Bạn thích khoa học viễn tưởng hay kịch hơn?
- I just beat [game]. You play it? – Tôi vừa phá đảo [trò chơi]. Bạn chơi chưa?
- Do you follow [league] closely? – Bạn có theo dõi [giải đấu] sát sao không?
- What’s the next book on your list? – Cuốn sách tiếp theo trong danh sách của bạn là gì?
- Are you into upbeat or chill music lately? – Dạo này bạn thích nhạc sôi động hay nhẹ nhàng?
- Have you watched [classic movie] before? – Bạn đã xem [phim kinh điển] chưa?
- What’s your take on [team]’s chances this season? – Bạn nghĩ sao về cơ hội của [đội] mùa này?
6. Nói về đồ ăn & cà phê
- Have you tried the new coffee shop near the office? – Bạn đã thử quán cà phê mới gần văn phòng chưa?
- What’s your go-to lunch spot? – Bạn hay đi ăn trưa ở đâu?
- I could really use a coffee right now. Want to join me? – Tôi đang thèm cà phê quá. Bạn có muốn đi cùng không?
- Have you been to that new restaurant downtown? – Bạn đã đến nhà hàng mới ở trung tâm chưa?
- What’s your favorite snack to grab on the go? – Món ăn vặt yêu thích của bạn khi vội là gì?
- I’m craving something sweet today. You too? – Hôm nay tôi thèm đồ ngọt. Bạn có vậy không?
- Have you tasted the pastries at [place]? – Bạn đã thử bánh ở [địa điểm] chưa?
- Where do you usually get your coffee around here? – Bạn thường uống cà phê ở đâu quanh đây?
- I just tried [dish]. Ever had it? – Tôi vừa ăn [món ăn]. Bạn đã thử chưa?
- What’s your top pick for dinner tonight? – Tối nay bạn chọn món gì ngon nhất?
- Have you checked out the food truck by the park? – Bạn đã thử xe đồ ăn gần công viên chưa?
- I’m in the mood for sushi. Want to grab some? – Tôi đang muốn ăn sushi. Bạn có muốn đi không?
- What’s the best meal you’ve had this week? – Bữa ăn ngon nhất tuần này của bạn là gì?
- Have you been to [cafe] for their lattes? – Bạn đã đến [quán cà phê] để thử latte chưa?
- Where’s your favorite spot for a quick bite? – Chỗ yêu thích của bạn để ăn nhanh là đâu?
- I could go for some pizza right now. You in? – Tôi muốn ăn pizza bây giờ. Bạn tham gia không?
- Have you tried cooking [recipe] at home? – Bạn đã thử nấu [công thức] ở nhà chưa?
- What’s your usual breakfast these days? – Dạo này bạn hay ăn sáng món gì?
- I just found this amazing bakery. Been there? – Tôi vừa tìm ra tiệm bánh tuyệt vời. Bạn đến chưa?
- Where do you go for a good dessert around here? – Bạn đi đâu để ăn tráng miệng ngon quanh đây?
- I’m dying for a cold drink. Want one too? – Tôi thèm đồ uống lạnh quá. Bạn muốn không?
- Have you had the tacos at [place]? So good! – Bạn đã ăn tacos ở [địa điểm] chưa? Ngon lắm!
- What’s your favorite comfort food lately? – Món ăn thư giãn yêu thích của bạn dạo này là gì?
- Have you been to that new brunch spot yet? – Bạn đã đến chỗ ăn sáng mới chưa?
- Where’s the best place for takeout near you? – Chỗ nào ngon nhất để mua đồ ăn mang đi gần bạn?
- I’m thinking ramen today. You up for it? – Hôm nay tôi muốn ăn ramen. Bạn có muốn không?
- Have you tried the smoothies at [shop]? – Bạn đã thử sinh tố ở [quán] chưa?
- What’s your go-to drink after a long day? – Đồ uống yêu thích của bạn sau ngày dài là gì?
- I just ate at [restaurant]. You’d love it! – Tôi vừa ăn ở [nhà hàng]. Bạn sẽ thích đấy!
- Where do you get your favorite sandwich? – Bạn lấy bánh sandwich yêu thích ở đâu?
- I could use some tea right now. Join me? – Tôi muốn uống trà bây giờ. Đi cùng tôi không?
- Have you had the ice cream from [place]? – Bạn đã ăn kem ở [địa điểm] chưa?
- What’s the tastiest thing you’ve cooked lately? – Món ngon nhất bạn nấu gần đây là gì?
- Have you tried that viral food spot everyone’s raving about? – Bạn đã thử chỗ ăn đang hot mà ai cũng khen chưa?
- Where’s your spot for a chill dinner? – Chỗ nào là nơi bạn thích ăn tối thư giãn?
- I’m craving spicy food today. You too? – Hôm nay tôi thèm đồ cay. Bạn có không?
- Have you been to [bar] for their cocktails? – Bạn đã đến [quán bar] thử cocktail chưa?
- What’s your favorite thing to order in? – Món yêu thích bạn gọi về là gì?
- I just had [dessert] and it was amazing! – Tôi vừa ăn [tráng miệng] và nó tuyệt lắm!
- Where do you go for a solid burger? – Bạn đi đâu để ăn burger ngon?
- I’m feeling like soup today. Want some? – Hôm nay tôi muốn ăn súp. Bạn có muốn không?
- Have you tried the new menu at [place]? – Bạn đã thử thực đơn mới ở [địa điểm] chưa?
- What’s your coffee order these days? – Dạo này bạn gọi cà phê gì?
- Have you eaten at that rooftop spot yet? – Bạn đã ăn ở chỗ trên sân thượng chưa?
- Where’s the best place for late-night eats? – Chỗ nào ngon nhất để ăn khuya?
- I could go for some noodles. You with me? – Tôi muốn ăn mì. Bạn đi cùng không?
- Have you had the pastries from [bakery]? – Bạn đã ăn bánh ở [tiệm bánh] chưa?
- What’s your favorite food to snack on lately? – Món ăn vặt yêu thích của bạn dạo này là gì?
- I just tried [cuisine]. Ever had it? – Tôi vừa thử [ẩm thực]. Bạn ăn chưa?
- Where do you get your morning coffee fix? – Bạn lấy cà phê sáng ở đâu?
- I’m in the mood for something light. Suggestions? – Tôi muốn ăn gì đó nhẹ. Gợi ý nhé?
- Have you been to [place] for their specials? – Bạn đã đến [địa điểm] thử món đặc biệt chưa?
- What’s the best drink you’ve had this week? – Đồ uống ngon nhất bạn uống tuần này là gì?
7. Kết thúc cuộc trò chuyện
- It was nice catching up with you! – Rất vui khi trò chuyện với bạn!
- I should get back to work, but let’s chat again soon! – Tôi phải quay lại làm việc rồi, nhưng hãy trò chuyện sau nhé!
- See you later! – Hẹn gặp lại nhé!
- Great talking to you, as always! – Nói chuyện với bạn thật tuyệt, như mọi khi!
- I’ve got to run, but let’s catch up later! – Tôi phải đi đây, nhưng hẹn gặp lại sau nhé!
- Take care, and we’ll talk soon! – Giữ sức khỏe, mình sẽ nói chuyện sau!
- It’s been fun chatting—see you around! – Trò chuyện vui lắm—hẹn gặp lại nhé!
- I’ll let you go, but let’s do this again! – Tôi sẽ để bạn đi, nhưng hãy làm lại lần nữa nhé!
- Nice catching up—talk to you next time! – Vui khi trò chuyện—hẹn lần sau nhé!
- Gotta head out, but stay in touch! – Phải đi đây, nhưng giữ liên lạc nhé!
- See you soon, I hope! – Hy vọng gặp lại bạn sớm!
- Loved this chat—let’s keep it going another day! – Thích cuộc trò chuyện này—hẹn ngày khác nhé!
- Catch you later—take it easy! – Hẹn gặp sau—giữ sức khỏe nhé!
- Time to get moving, but I’ll message you soon! – Đến lúc đi rồi, nhưng tôi sẽ nhắn bạn sớm!
- It’s been great—let’s not wait too long to talk again! – Thật tuyệt—đừng để lâu mới nói chuyện lại nhé!
- Bye for now, but not for long! – Tạm biệt giờ, nhưng không lâu đâu!
- I’ll see you around—stay awesome! – Hẹn gặp lại—giữ phong độ nhé!
- Fun chat—let’s pick it up later! – Trò chuyện vui—hẹn tiếp tục sau nhé!
- Heading off, but we’ll chat again soon! – Đi đây, nhưng sẽ nói chuyện lại sớm!
- Good talking to you—catch you next time! – Nói chuyện với bạn vui lắm—hẹn lần sau!
- I’ve got to bounce, but let’s reconnect! – Tôi phải đi đây, nhưng hẹn gặp lại nhé!
- See you later—don’t be a stranger! – Gặp lại sau—đừng làm người lạ nhé!
- Time’s up for now—talk soon! – Hết giờ rồi—nói chuyện sớm nhé!
- Nice hanging out—let’s do it again! – Vui khi trò chuyện—làm lại lần nữa nhé!
- I’ll catch you later—take care! – Hẹn gặp sau—giữ sức khỏe!
- Gotta go, but I’ll be back for more chats! – Phải đi đây, nhưng tôi sẽ quay lại trò chuyện!
- It’s been real—see you soon! – Thật tuyệt—hẹn gặp sớm nhé!
- Talked your ear off—let’s chat again! – Nói nhiều quá rồi—hẹn trò chuyện lại nhé!
- Off I go, but we’re not done yet! – Tôi đi đây, nhưng chưa xong đâu nhé!
- Great catching up—until next time! – Vui khi trò chuyện—đến lần sau nhé!
- See you next round—stay cool! – Hẹn lần sau—giữ phong độ nhé!
- I’m out for now—let’s talk later! – Tôi đi đây—nói chuyện sau nhé!
- Loved this—catch you on the flip side! – Thích lắm—hẹn gặp lại nhé!
- Time to roll, but I’ll check in soon! – Đến lúc đi rồi, nhưng tôi sẽ liên lạc sớm!
- Bye for today—let’s chat tomorrow! – Tạm biệt hôm nay—trò chuyện ngày mai nhé!
- It’s been a blast—see you later! – Thật vui—hẹn gặp sau nhé!
- Gotta jet, but we’ll pick this up! – Phải đi đây, nhưng sẽ tiếp tục nhé!
- Nice vibe—talk again soon! – Không khí tuyệt—nói chuyện lại sớm nhé!
- Heading out—catch you down the road! – Đi đây—hẹn gặp lại sau!
- This was fun—let’s keep in touch! – Vui lắm—giữ liên lạc nhé!
- See you later—don’t forget me! – Gặp lại sau—đừng quên tôi nhé!
- I’ll sign off, but not for good! – Tôi tạm dừng đây, nhưng không hẳn đâu!
- Great chat—until we meet again! – Trò chuyện tuyệt—đến khi gặp lại nhé!
- Off to work, but let’s chat more! – Đi làm đây, nhưng hẹn nói thêm nhé!
- Catch you later—stay good! – Hẹn gặp sau—giữ sức khỏe nhé!
- Time to go—talk to you soon! – Đến lúc đi rồi—nói chuyện sớm nhé!
- Loved catching up—see you next time! – Thích trò chuyện—hẹn lần sau nhé!
- I’m out—let’s do this again! – Tôi đi đây—làm lại lần nữa nhé!
- Bye now—looking forward to next chat! – Tạm biệt—mong lần trò chuyện sau!
- Gotta run—stay in the loop! – Phải đi đây—giữ liên lạc nhé!
- See you around—take it easy! – Hẹn gặp lại—thư giãn nhé!
- Nice talking—let’s not lose touch! – Nói chuyện vui—đừng mất liên lạc nhé!
- I’ll wrap up here—chat soon! – Tôi kết thúc đây—trò chuyện sớm nhé!
Học thuộc hay không tùy bạn.