Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng tiếng Anh phổ biến khi làm việc tại nhà hàng
tu-vung-tieng-an-khi-lam-viec-tai-nha-hang

Ngành nhà hàng là một lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, đặc biệt khi làm việc với khách hàng quốc tế. Để phục vụ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh cơ bản trong môi trường nhà hàng là điều rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến được phân loại theo các nhóm khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng trong công việc hàng ngày.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ vựng tiếng Anh cần biết khi làm việc tại khách sạn.

Từ vựng tiếng Anh phổ biến khi làm việc tại nhà hàng

1. Từ Vựng Về Món Ăn

Hiểu rõ từ vựng liên quan đến các loại món ăn là bước đầu để bạn tự tin hơn khi phục vụ khách hàng hoặc làm việc trong bếp:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
AppetizerMón khai vị
Main courseMón chính
DessertMón tráng miệng
BeverageĐồ uống
SpecialsMón đặc biệt

Chi tiết một số thuật ngữ:

  • Appetizer: Các món ăn nhẹ được phục vụ trước món chính, ví dụ như salad hoặc soup.
    • Ví dụ: “Would you like an appetizer before the main course?”
  • Main course: Là món chính trong bữa ăn, thường là các món no như thịt, cá hoặc món chay.
  • Dessert: Phần món tráng miệng thường bao gồm bánh ngọt, kem hoặc trái cây.

2. Từ Vựng Về Dụng Cụ Ăn Uống

Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn cần sắp xếp bàn ăn hoặc giới thiệu dụng cụ cho khách:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
ForkDĩa
KnifeDao
SpoonMuỗng
PlateĐĩa
NapkinKhăn ăn
GlassLy

Lưu ý khi sử dụng:

  • Napkin: Khăn ăn thường được gấp gọn gàng, đặt bên cạnh đĩa hoặc trên bàn.
    • Ví dụ: “The napkins are placed to the left of the plates.”
  • Glass: Dùng để chỉ các loại ly, bao gồm ly nước, ly rượu hoặc ly cocktail.

3. Từ Vựng Về Vị Trí Và Chức Danh Trong Nhà Hàng

Những thuật ngữ này rất cần thiết khi bạn làm việc trong nhóm hoặc giao tiếp với đồng nghiệp:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
WaiterNhân viên phục vụ nam
WaitressNhân viên phục vụ nữ
ChefĐầu bếp
Restaurant managerQuản lý nhà hàng
BartenderNhân viên pha chế

Chi tiết một số chức danh:

  • Waiter/Waitress: Những người trực tiếp phục vụ khách, nhận gọi món và mang thức ăn ra bàn.
    • Ví dụ: “The waiter will be with you shortly to take your order.”
  • Chef: Là người chịu trách nhiệm chế biến món ăn, thường có nhiều cấp bậc như Sous Chef (bếp phó) hoặc Executive Chef (bếp trưởng).

4. Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Nhà Hàng

Đây là những cụm từ giao tiếp thường xuyên với khách hàng:

Cụm từ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Take orderGọi món
ReservationĐặt chỗ
Bill/CheckHóa đơn
TipTiền boa

Ví dụ sử dụng:

  • Take order:
    • “Can I take your order, madam?”
    • (Tôi có thể ghi món cho quý khách được không, thưa bà?)
  • Reservation:
    • “Do you have a reservation for tonight?”
    • (Quý khách có đặt chỗ trước cho tối nay không?)

5. Từ Vựng Về Đồ Uống

Khi làm việc tại nhà hàng, bạn cần biết tên các loại đồ uống thông dụng:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
CoffeeCà phê
TeaTrà
JuiceNước ép
Sparkling waterNước có ga

Chi tiết:

  • Sparkling water: Loại nước có ga tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được khách yêu cầu khi dùng bữa.
    • Ví dụ: “Would you like still or sparkling water?”

6. Một Số Từ Vựng Khác Liên Quan Đến Thực Phẩm

Dưới đây là các từ vựng cơ bản liên quan đến nguyên liệu và thực phẩm thường gặp trong thực đơn:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
BeefThịt bò
ChickenThịt gà
SeafoodHải sản

Ứng dụng thực tế:

  • Beef:
    • “Our special tonight is grilled beef steak with mushroom sauce.”
    • (Món đặc biệt tối nay là bít tết bò nướng kèm sốt nấm.)
  • Seafood:
    • “Seafood platters are served with fresh lemon and garlic butter.”
    • (Món hải sản được phục vụ kèm chanh tươi và bơ tỏi.)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Và Đồ Uống Trong Nhà Hàng

1. Từ Vựng Về Món Ăn

1.1. Appetizer (Món khai vị):
Khai vị là bước đầu tiên giúp kích thích vị giác. Một số ví dụ phổ biến:

  • Salad (Rau trộn)
  • Soup (Súp)
  • Dim sum (Món điểm tâm)

Câu ví dụ:

  • “What appetizers would you like to start with?” (Bạn muốn bắt đầu với món khai vị nào?)

1.2. Main Course (Món chính):
Đây là phần quan trọng nhất trong bữa ăn, thường bao gồm các món:

  • Steak (Bít tết)
  • Pasta (Mỳ Ý)
  • Curry (Cà ri)
  • Fried rice (Cơm chiên)
  • Burger (Bánh burger)

Câu ví dụ:

  • “Our chef recommends the grilled steak for today’s special.” (Đầu bếp của chúng tôi gợi ý món bít tết nướng đặc biệt hôm nay.)

1.3. Dessert (Món tráng miệng):
Tráng miệng là phần không thể thiếu để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hảo:

  • Cake (Bánh ngọt)
  • Ice cream (Kem)
  • Pudding (Bánh pudding)

Câu ví dụ:

  • “Would you like some dessert to finish your meal?” (Bạn có muốn dùng thêm món tráng miệng để kết thúc bữa ăn không?)

2. Từ Vựng Về Đồ Uống

2.1. Đồ uống không cồn:

  • Water (Nước lọc)
  • Mineral water (Nước khoáng)
  • Sparkling water (Nước có ga)
  • Juice (Nước trái cây)
  • Smoothie (Sinh tố)

Câu ví dụ:

  • “Can I get you a glass of sparkling water?” (Tôi có thể mang cho bạn một ly nước có ga không?)

2.2. Đồ uống có cồn:

  • Beer (Bia)
  • Wine (Rượu vang)
  • Cocktail (Cocktail)

Câu ví dụ:

  • “Would you like to try our signature cocktail?” (Bạn có muốn thử cocktail đặc biệt của chúng tôi không?)

2.3. Các loại đồ uống khác:

  • Tea (Trà)
  • Coffee (Cà phê)
  • Milk (Sữa)
  • Soda (Nước ngọt)

Câu ví dụ:

  • “Would you prefer tea or coffee after your meal?” (Bạn muốn uống trà hay cà phê sau bữa ăn?)

3. Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Này Quan Trọng?

Trong môi trường nhà hàng, việc hiểu rõ từ vựng về món ăn và đồ uống giúp bạn:

  1. Phục vụ khách hàng tốt hơn: Biết cách giới thiệu món ăn hoặc đồ uống phù hợp.
  2. Tương tác chuyên nghiệp: Sử dụng đúng thuật ngữ khi giao tiếp với đồng nghiệp hoặc quản lý.
  3. Tăng cơ hội thăng tiến: Tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

4. Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả

4.1. Học theo nhóm từ vựng:
Phân loại từ vựng theo chủ đề như món ăn, đồ uống không cồn, đồ uống có cồn, v.v.

4.2. Sử dụng flashcards:
Ghi từ vựng lên mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau để ôn luyện hàng ngày.

4.3. Thực hành thường xuyên:

  • Thử tự giới thiệu thực đơn bằng tiếng Anh.
  • Tập đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến món ăn và đồ uống.

5. Gợi Ý Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Nhà Hàng

Để giúp bạn vận dụng từ vựng tốt hơn, dưới đây là một số cụm từ phổ biến trong nhà hàng:

  • “Can I take your order?” (Tôi có thể nhận gọi món của bạn không?)
  • “Do you have any dietary restrictions?” (Bạn có kiêng món gì không?)
  • “Would you like the bill/check now?” (Bạn có muốn lấy hóa đơn bây giờ không?)
  • “Here is your dessert. Enjoy your meal!” (Đây là món tráng miệng của bạn. Chúc bạn ngon miệng!)

6. Danh Sách Từ Vựng Tóm Tắt

6.1. Món Ăn

  • Appetizer: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Salad: Rau trộn
  • Soup: Súp
  • Pizza: Bánh pizza
  • Burger: Bánh burger
  • Sushi: Sushi
  • Steak: Bít tết
  • Pasta: Mỳ Ý
  • Curry: Cà ri
  • Fried rice: Cơm chiên
  • Tacos: Bánh taco
  • Dim sum: Món điểm tâm

6.2. Đồ Uống

  • Water: Nước lọc
  • Mineral water: Nước khoáng
  • Sparkling water: Nước có ga
  • Soda: Nước ngọt
  • Juice: Nước trái cây
  • Smoothie: Sinh tố
  • Milk: Sữa
  • Tea: Trà
  • Coffee: Cà phê
  • Beer: Bia
  • Wine: Rượu vang
  • Cocktail: Cocktail

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Vặt

1. Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Vặt

1.1. Món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Balut/bəˈluː/Trứng vịt lộn
Bagel twists/ˈbeɪ.ɡəl twɪst/Bánh quẩy
Bubble tea/ˈbʌb.əl tiː/Trà sữa trân châu
Ice cream cone/aɪs kriːm koʊn/Kem ốc quế
Fried sour roll/fraɪd saʊr roʊl/Nem chua rán
Mango shake/ˈmæŋ.ɡoʊ ʃeɪk/Xoài lắc
Clam rice porridge/klæm raɪs ˈpɔːr.ɪdʒ/Cháo trai/ngao
Mixed sweet soup/mɪkst swiːt suːp/Chè thập cẩm
Green papaya salad with beef jerky/ɡriːn pəˈpaɪ.ə ˈsæl.əd wɪð biːf ˈdʒɜːr.ki/Nộm đu đủ bò khô

1.2. Ví dụ câu giao tiếp với các món ăn vặt

  1. Balut:
    • “Have you ever tried balut? It’s a very popular snack in Vietnam.”
      (Bạn đã từng thử trứng vịt lộn chưa? Đây là một món ăn vặt rất phổ biến ở Việt Nam.)
  2. Bubble tea:
    • “Bubble tea is my favorite drink, especially the taro flavor.”
      (Trà sữa trân châu là đồ uống yêu thích của tôi, đặc biệt là vị khoai môn.)
  3. Fried sour roll:
    • “Fried sour rolls are often served with sweet and sour dipping sauce.”
      (Nem chua rán thường được ăn kèm với nước chấm chua ngọt.)
  4. Green papaya salad with beef jerky:
    • “Green papaya salad with beef jerky is a perfect combination of sweet, sour, and spicy flavors.”
      (Nộm đu đủ bò khô là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt, chua và cay.)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Vặt Trong Bữa Tiệc

1. Canapés (/kæˈneɪ.peɪ/)

Nghĩa: Bánh mì nhỏ kẹp thức ăn
Canapés là món khai vị phổ biến trong các bữa tiệc. Chúng thường là những lát bánh mì nhỏ hoặc bánh quy giòn được phủ lên trên các loại phô mai, thịt nguội, hoặc rau củ.

  • Ví dụ: I prepared smoked salmon canapés for the party.
    (Tôi đã chuẩn bị bánh mì nhỏ kẹp cá hồi hun khói cho bữa tiệc.)

2. Finger Foods (/ˈfɪŋ.ɡər fuːdz/)

Nghĩa: Thức ăn có thể ăn bằng tay
Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các món ăn nhỏ gọn, dễ cầm nắm và ăn trực tiếp mà không cần dụng cụ.

  • Ví dụ: Finger foods are perfect for casual parties.
    (Các món ăn cầm tay rất phù hợp cho những bữa tiệc thân mật.)

3. Cheese Platter (/tʃiːz ˈplætər/)

Nghĩa: Khay phô mai
Một khay phô mai bao gồm nhiều loại phô mai khác nhau, thường được kết hợp với bánh quy giòn, trái cây, hoặc các loại thịt nguội.

  • Ví dụ: The cheese platter was the highlight of the evening.
    (Khay phô mai là điểm nhấn của buổi tối.)

4. Meatballs (/ˈmiːt.bɔːlz/)

Nghĩa: Thịt viên
Thịt viên là món ăn quen thuộc, dễ làm và rất ngon miệng. Chúng thường được chiên, nướng hoặc nấu cùng sốt.

  • Ví dụ: Spaghetti with meatballs is always a crowd favorite.
    (Mỳ Ý với thịt viên luôn được mọi người yêu thích.)

5. Spring Rolls (/sprɪŋ roʊlz/)

Nghĩa: Bánh cuốn
Spring rolls có thể là chả giò chiên giòn hoặc bánh cuốn tươi với rau và tôm. Món này thường được chấm cùng các loại sốt đặc trưng.

  • Ví dụ: Vietnamese spring rolls are both healthy and delicious.
    (Chả giò Việt Nam vừa lành mạnh vừa ngon miệng.)

6. Nachos (/ˈnɑː.tʃoʊz/)

Nghĩa: Khoai tây chiên với phô mai
Nachos là món ăn vặt phổ biến trong các bữa tiệc. Chúng thường được phủ lên phô mai, thịt, và sốt salsa.

  • Ví dụ: Nachos with guacamole are always a hit at parties.
    (Khoai tây chiên với sốt bơ luôn là món được yêu thích tại các bữa tiệc.)

7. Popcorn (/ˈpɑːp.kɔːrn/)

Nghĩa: Bỏng ngô
Bỏng ngô không chỉ dành cho rạp chiếu phim mà còn là món ăn vặt lý tưởng cho các bữa tiệc. Bạn có thể sáng tạo với các loại vị như caramel, phô mai, hoặc cay.

  • Ví dụ: We served caramel popcorn at the movie-themed party.
    (Chúng tôi đã phục vụ bỏng ngô caramel tại bữa tiệc theo chủ đề phim ảnh.)

8. Mini Quiches (/ˈmɪni ˈkiːʃɪz/)

Nghĩa: Bánh tart nhỏ
Mini quiches là những chiếc bánh tart nhỏ với nhân trứng, phô mai, và thịt xông khói hoặc rau củ.

  • Ví dụ: Mini quiches are a great option for brunch parties.
    (Bánh tart nhỏ là lựa chọn tuyệt vời cho các bữa tiệc brunch.)

9. Pigs in Blankets (/pɪɡz ɪn ˈblæŋ.kɪts/)

Nghĩa: Xúc xích cuộn trong bánh mì
Món này là xúc xích nhỏ được bọc trong bánh mì hoặc lớp bột và nướng giòn.

  • Ví dụ: Pigs in blankets disappeared quickly at the kids’ party.
    (Xúc xích cuộn hết rất nhanh tại bữa tiệc của bọn trẻ.)

10. Deviled Eggs (/ˈdɛv.əld ɛɡz/)

Nghĩa: Trứng luộc nhồi
Deviled eggs là món trứng luộc, phần lòng đỏ được trộn với sốt mayonnaise và mù tạt, sau đó nhồi lại vào lòng trắng trứng.

  • Ví dụ: Deviled eggs are always a classic party appetizer.
    (Trứng luộc nhồi luôn là món khai vị cổ điển tại các bữa tiệc.)

11. Chocolate Truffles (/ˈtʃɑːk.lət ˈtrʌf.əlz/)

Nghĩa: Kẹo chocolate truffle
Đây là món tráng miệng hấp dẫn với phần nhân mềm mịn được phủ chocolate.

  • Ví dụ: Homemade chocolate truffles are the perfect sweet treat.
    (Kẹo chocolate truffle tự làm là món ngọt hoàn hảo.)

12. Fruit Skewers (/fruːt ˈskjuːərz/)

Nghĩa: Xiên trái cây
Xiên trái cây là món ăn vặt lành mạnh, dễ làm và đầy màu sắc. Bạn có thể kết hợp các loại trái cây như dâu, kiwi, dưa hấu, và nho.

  • Ví dụ: Fruit skewers are a hit at summer parties.
    (Xiên trái cây rất được ưa chuộng tại các bữa tiệc mùa hè.)

13. Dips (Hummus, Guacamole) (/dɪps/)

Nghĩa: Các loại sốt chấm (hummus, guacamole)
Dips là các loại sốt chấm, thường được ăn kèm với bánh mì, khoai tây chiên hoặc rau củ.

  • Ví dụ: Guests loved the guacamole dip with tortilla chips.
    (Khách rất thích sốt bơ ăn kèm với bánh tortilla.)

Tại Sao Các Món Ăn Vặt Này Lại Phù Hợp Với Bữa Tiệc?

  1. Dễ chuẩn bị: Các món ăn này không tốn quá nhiều thời gian hay công sức để làm.
  2. Đa dạng lựa chọn: Từ mặn đến ngọt, từ lành mạnh đến giàu năng lượng, danh sách trên có đủ mọi loại món phù hợp với khẩu vị của mọi người.
  3. Phù hợp với mọi đối tượng: Các món ăn vặt này phù hợp cho cả trẻ em lẫn người lớn.

Từ vựng tiếng Anh trong ngành nhà hàng là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực này. Bằng cách học và áp dụng các từ vựng trên, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn góp phần nâng cao sự chuyên nghiệp trong công việc.

Hãy dành thời gian để luyện tập các từ vựng này thường xuyên, và bạn sẽ thấy sự thay đổi tích cực trong khả năng giao tiếp cũng như hiệu quả làm việc của mình.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ