Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng tiếng Anh cơ bản (A1-A2)
tu-vung-tieng-anh-co-ban-a1-a2

Học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Đặc biệt, với trình độ Từ vựng tiếng Anh cơ bản (A1-A2), việc nắm vững từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để bạn dễ học và áp dụng.

Đọc lại bài viết: Phrasal verbs về công việc.

Từ Vựng Theo Chủ Đề

1. Giới Thiệu Bản Thân (Self-introduction)

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, giới thiệu bản thân là điều cơ bản nhất. Dưới đây là các từ vựng cần thiết:

  • Name (Tên): Dùng để hỏi hoặc nói về tên của ai đó.
    Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Age (Tuổi): Hỏi hoặc nói về tuổi.
    Ví dụ: I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi)
  • Nationality (Quốc tịch): Dùng để hỏi quốc tịch.
    Ví dụ: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
  • Country (Quốc gia): Nơi bạn sinh sống.
    Ví dụ: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
  • City (Thành phố): Thành phố nơi bạn ở.
    Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở TP.HCM)
  • Address (Địa chỉ): Địa chỉ nhà hoặc nơi làm việc.
    Ví dụ: My address is 456 Main Street. (Địa chỉ của tôi là số 456 đường chính)
  • Phone number (Số điện thoại): Dùng để trao đổi thông tin liên lạc.
  • Email address (Địa chỉ email): Địa chỉ để gửi email.
  • Job (Nghề nghiệp): Nói về công việc hoặc nghề nghiệp của bạn.
    Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là giáo viên)
  • Hobbies (Sở thích): Chia sẻ các sở thích cá nhân.
    Ví dụ: My hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách)

2. Gia Đình (Family)

Gia đình là một chủ đề gần gũi và dễ nhớ. Hãy bắt đầu với các từ sau:

  • Mother (Mẹ)
  • Father (Bố)
  • Sister (Chị/Em gái)
  • Brother (Anh/Em trai)
  • Husband (Chồng)
  • Wife (Vợ)
  • Child (Con)
  • Children (Những đứa con)
  • Grandparents (Ông bà)

3. Số Đếm (Numbers)

Biết số đếm là nền tảng quan trọng trong học tiếng Anh:

  • One, two, three, four, five… (Một, hai, ba, bốn, năm…)
  • First, second, third… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

4. Ngày Tháng (Dates and Time)

Thời gian là yếu tố không thể thiếu trong giao tiếp:

  • Days of the week (Các ngày trong tuần): Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
  • Months of the year (Các tháng trong năm): January, February, March, April…
  • Today (Hôm nay)
  • Tomorrow (Ngày mai)
  • Yesterday (Hôm qua)

5. Thời Gian (Time)

Một số từ vựng cơ bản về thời gian:

  • Morning (Buổi sáng)
  • Afternoon (Buổi chiều)
  • Evening (Buổi tối)
  • Night (Ban đêm)
  • O’clock (Giờ đúng)
  • AM/PM (Sáng/Chiều)

6. Thức Ăn và Đồ Uống (Food and Drinks)

Chủ đề về thức ăn và đồ uống luôn thú vị và hữu ích:

  • Bread (Bánh mì)
  • Milk (Sữa)
  • Water (Nước)
  • Fruit (Trái cây): Apple, banana, orange…
  • Vegetables (Rau củ): Carrot (Cà rốt), potato (Khoai tây), tomato (Cà chua)…
  • Meat (Thịt): Chicken (Thịt gà), beef (Thịt bò), pork (Thịt lợn)…
  • Rice (Cơm)

7. Quần Áo (Clothes)

Các loại quần áo thường dùng trong cuộc sống hàng ngày:

  • Shirt (Áo sơ mi)
  • T-shirt (Áo phông)
  • Pants (Quần dài)
  • Shoes (Giày)
  • Dress (Váy)
  • Skirt (Chân váy)
  • Jacket (Áo khoác)
  • Coat (Áo choàng)

8. Màu Sắc (Colors)

Màu sắc là công cụ quan trọng để mô tả đồ vật:

  • Red (Đỏ)
  • Blue (Xanh dương)
  • Green (Xanh lá cây)
  • Yellow (Vàng)
  • Black (Đen)
  • White (Trắng)

9. Động Từ Thường Gặp (Common Verbs)

Một số động từ cơ bản giúp bạn diễn đạt hành động:

  • Be (Là/thì, ở)
  • Have (Có)
  • Do (Làm)
  • Go (Đi)
  • See (Nhìn thấy)
  • Say (Nói)
  • Get (Nhận được)
  • Make (Làm)
  • Know (Biết)
  • Think (Nghĩ)
  • Want (Muốn)
  • Like (Thích)

10. Tính Từ Thường Gặp (Common Adjectives)

Tính từ giúp bạn miêu tả đối tượng một cách dễ hiểu hơn:

  • Good (Tốt)
  • Bad (Xấu)
  • Big (Lớn)
  • Small (Nhỏ)
  • Happy (Vui vẻ)
  • Sad (Buồn)

11. Cụm Từ Hữu Ích (Useful Phrases)

Dưới đây là một số cụm từ giao tiếp thông dụng:

  • Hello (Xin chào)
  • Goodbye (Tạm biệt)
  • Please (Làm ơn)
  • Thank you (Cảm ơn)
  • You’re welcome (Không có chi)
  • Excuse me (Xin lỗi)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • My name is… (Tên tôi là…)
  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • I’m from… (Tôi đến từ…)

12. Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities)

Học các động từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:

  • Eat (Ăn)
  • Drink (Uống)
  • Sleep (Ngủ)
  • Read (Đọc)
  • Write (Viết)

13. Phương Tiện Giao Thông (Transport)

Một số từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển:

  • Car (Xe hơi)
  • Bus (Xe buýt)
  • Bike (Xe đạp)
  • Train (Tàu hỏa)
  • Plane (Máy bay)

Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả

  1. Học Theo Chủ Đề: Tập trung học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ hơn.
  2. Sử Dụng Flashcards: Hình ảnh và thẻ từ giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ.
  3. Luyện Tập Hàng Ngày: Hãy áp dụng từ vựng vào viết câu hoặc giao tiếp.
  4. Nghe và Đọc Nhiều: Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách tiếng Anh để làm quen với ngữ cảnh thực tế.
  5. Ôn Tập Định Kỳ: Lặp lại từ vựng đã học để củng cố kiến thức.

Từ vựng trình độ A1-A2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nếu bạn kiên trì học mỗi ngày và thực hành thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu giao tiếp tự tin.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ