Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng tiếng Anh trung cấp (B1-B2)
tu-vung-tieng-anh-trung-cap-b1-b2

Từ vựng tiếng Anh trung cấp B1-B2 thường bao gồm những từ ngữ có tính trừu tượng, thành ngữ (idioms) và các cụm từ cố định (collocations). Đây là giai đoạn quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng thường gặp theo chủ đề kèm ví dụ, cũng như mẹo học tập hiệu quả.

Đọc lại bài viết: Từ vựng tiếng Anh cơ bản (A1-A2).


Từ Vựng Theo Chủ Đề

1. Công Việc (Work)

Từ vựng trong lĩnh vực công việc thường xoay quanh môi trường làm việc và quản lý thời gian.

  • Deadline (hạn chót):
    The deadline for the project is next Friday.
    (Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tuần sau.)
  • Overtime (tăng ca):
    I’ve been working a lot of overtime recently.
    (Gần đây tôi phải tăng ca rất nhiều.)
  • Workload (khối lượng công việc):
    My workload has increased significantly.
    (Khối lượng công việc của tôi đã tăng lên đáng kể.)
  • Procrastinate (trì hoãn):
    Stop procrastinating and start working on the report!
    (Ngừng trì hoãn và bắt đầu làm báo cáo đi!)
  • Delegate (ủy quyền):
    You need to learn how to delegate tasks effectively.
    (Bạn cần học cách ủy quyền công việc một cách hiệu quả.)
  • Burnout (kiệt sức):
    He’s suffering from burnout due to long working hours.
    (Anh ấy bị kiệt sức vì làm việc quá nhiều giờ.)

2. Mối Quan Hệ (Relationships)

Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ rất cần thiết trong cuộc sống.

  • Maintain (duy trì):
    It’s important to maintain a healthy work-life balance.
    (Điều quan trọng là duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
  • Compromise (thỏa hiệp):
    We need to find a compromise that works for both of us.
    (Chúng ta cần tìm một thỏa hiệp phù hợp cho cả hai.)
  • Empathy (đồng cảm):
    She showed great empathy for the victims of the disaster.
    (Cô ấy thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với các nạn nhân của thảm họa.)
  • Reconcile (hòa giải):
    They finally reconciled after years of arguing.
    (Họ cuối cùng đã hòa giải sau nhiều năm tranh cãi.)

3. Tài Chính (Finance)

Từ vựng về tài chính giúp bạn thảo luận về tiền bạc và các vấn đề liên quan.

  • Budget (ngân sách):
    It’s important to stick to your budget.
    (Điều quan trọng là tuân thủ ngân sách của bạn.)
  • Invest (đầu tư):
    He invested heavily in the stock market.
    (Anh ấy đầu tư mạnh vào thị trường chứng khoán.)
  • Expenditure (chi tiêu):
    We need to reduce our expenditure.
    (Chúng ta cần giảm chi tiêu.)
  • Debt (nợ nần):
    He’s struggling to pay off his debt.
    (Anh ấy đang vật lộn để trả hết nợ.)
  • Inflation (lạm phát):
    The country is facing high inflation rates.
    (Quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ lạm phát cao.)

4. Giáo Dục (Education)

Từ vựng trong giáo dục giúp bạn hiểu và sử dụng tốt hơn trong môi trường học thuật.

  • Curriculum (chương trình học):
    The school offers a broad curriculum.
    (Trường học cung cấp một chương trình học đa dạng.)
  • Evaluate (đánh giá):
    The teacher will evaluate the students’ progress.
    (Giáo viên sẽ đánh giá tiến bộ của học sinh.)
  • Research (nghiên cứu):
    He’s conducting research on climate change.
    (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
  • Assignment (bài tập):
    I have to complete my assignment by Friday.
    (Tôi phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

5. Sức Khỏe (Health)

Sức khỏe là một chủ đề thiết thực trong giao tiếp hàng ngày.

  • Symptom (triệu chứng):
    The symptoms of the flu include fever and cough.
    (Triệu chứng của cúm bao gồm sốt và ho.)
  • Diagnose (chẩn đoán):
    The doctor diagnosed him with pneumonia.
    (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi.)
  • Chronic (mãn tính):
    She suffers from a chronic illness.
    (Cô ấy mắc một căn bệnh mãn tính.)
  • Treatment (điều trị):
    He’s receiving treatment for cancer.
    (Anh ấy đang được điều trị ung thư.)

6. Thành Ngữ và Collocations (Idioms & Collocations)

Học thành ngữ và collocations giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

  • Piece of cake (dễ như ăn bánh):
    The exam was a piece of cake.
    (Kỳ thi thật dễ dàng.)
  • Get the hang of something (quen với việc gì):
    It took me a while to get the hang of driving.
    (Tôi mất một thời gian để quen với việc lái xe.)
  • Make up one’s mind (quyết định):
    I can’t make up my mind about which dress to buy.
    (Tôi không thể quyết định nên mua chiếc váy nào.)

Mẹo Học Từ Vựng B1-B2

  1. Học Theo Chủ Đề: Chia từ vựng thành từng chủ đề để dễ nhớ và áp dụng.
  2. Đọc và Nghe Nhiều: Sách, báo, podcast hoặc phim là nguồn học từ vựng phong phú.
  3. Ghi Chép Từ Mới: Ghi lại nghĩa, cách dùng, và ví dụ cụ thể cho từng từ.
  4. Luyện Tập Hàng Ngày: Áp dụng từ vựng vào câu nói hoặc bài viết.
  5. Sử Dụng Từ Điển Anh-Anh: Từ điển giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1-B2 mở ra cánh cửa giao tiếp và hiểu biết sâu rộng hơn trong cuộc sống và công việc. Bằng cách học có hệ thống và kiên trì thực hành, bạn sẽ đạt được sự tự tin và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ