Trong tiếng Anh, cụm động từ “turn down” mang nghĩa từ chối một lời mời, yêu cầu, hoặc đề nghị nào đó. Đây là một phrasal verb rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng “turn down” không chỉ đơn giản là từ chối mà còn có thể được diễn đạt một cách lịch sự, tế nhị để tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “turn down” và những lưu ý khi sử dụng phrasal verb này.
Đọc lại bài viết: Take After.
Các Nghĩa Của “Turn Down”
1. Từ Chối Một Lời Mời hoặc Đề Nghị
Nghĩa phổ biến nhất của “turn down” là từ chối một lời mời hoặc đề nghị. Đây là cách sử dụng được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn không thể hoặc không muốn chấp nhận lời mời hoặc đề nghị nào đó.
Ví dụ:
“I had to turn down the invitation to the party because I had other plans.”
(Tôi phải từ chối lời mời dự tiệc vì tôi đã có kế hoạch khác.)
Việc từ chối lời mời hoặc đề nghị không có nghĩa là bạn không quan tâm, mà đơn giản là bạn có lý do riêng khiến bạn không thể tham gia hoặc chấp nhận. Vì vậy, bạn có thể đưa ra lý do ngắn gọn và lịch sự khi từ chối.
2. Giảm Âm Lượng hoặc Độ Sáng
Ngoài nghĩa từ chối, “turn down” còn có một nghĩa khác, đó là giảm âm lượng hoặc độ sáng của thiết bị điện tử. Trong các tình huống này, người nói yêu cầu người nghe giảm bớt âm thanh hoặc ánh sáng để dễ dàng giao tiếp hoặc thoải mái hơn.
Ví dụ:
“Could you please turn down the music? It’s too loud.”
(Bạn có thể vặn nhỏ nhạc không? Nó quá ồn.)
Trong trường hợp này, “turn down” được sử dụng như một yêu cầu đơn giản và thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức hoặc trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè và gia đình.
3. Từ Chối Một Yêu Cầu hoặc Cơ Hội
Cụm động từ “turn down” còn được sử dụng khi bạn từ chối một yêu cầu hoặc cơ hội nào đó. Điều này có thể xảy ra trong công việc hoặc trong những tình huống đàm phán.
Ví dụ:
“She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations.”
(Cô ấy từ chối lời đề nghị công việc vì nó không đáp ứng mong đợi của cô.)
Khi bạn từ chối một cơ hội như thế này, bạn có thể giải thích lý do từ chối, đặc biệt nếu đó là một cơ hội quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.
4. Từ Chối Một Đề Xuất Hoặc Đầu Tư
Ngoài những tình huống đơn giản như từ chối mời tham gia tiệc, “turn down” cũng có thể được dùng trong các trường hợp từ chối các đề xuất hoặc cơ hội đầu tư.
Ví dụ:
“They turned down our request for help.”
(Họ đã từ chối yêu cầu giúp đỡ của chúng tôi.)
Trong những tình huống này, người từ chối có thể cảm thấy không thể chấp nhận yêu cầu vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như khả năng hoặc nguồn lực không đáp ứng được.
Cách Sử Dụng “Turn Down” Một Cách Lịch Sự
Khi sử dụng “turn down,” đặc biệt là khi từ chối lời mời, đề nghị hay yêu cầu, điều quan trọng là bạn phải sử dụng cách diễn đạt lịch sự và tế nhị. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng “turn down” một cách lịch sự:
1. Cảm Ơn Trước Khi Từ Chối
Một cách để từ chối lịch sự là thể hiện sự cảm ơn trước khi đưa ra lý do từ chối. Việc cảm ơn không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp làm mềm đi lời từ chối.
Ví dụ:
“Thank you for the offer, but I have to turn it down.”
(Cảm ơn bạn về lời đề nghị, nhưng tôi phải từ chối.)
Cách này giúp bạn từ chối mà không làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.
2. Giải Thích Lý Do Ngắn Gọn
Khi từ chối, đôi khi bạn nên giải thích lý do ngắn gọn và hợp lý. Điều này giúp người nhận hiểu được lý do tại sao bạn không thể chấp nhận đề nghị mà không cảm thấy bị bỏ rơi hay tổn thương.
Ví dụ:
“I appreciate the invitation, but I have prior commitments.”
(Tôi rất cảm kích về lời mời, nhưng tôi đã có cam kết trước đó.)
Giải thích lý do sẽ giúp bạn từ chối mà vẫn giữ được sự tôn trọng đối với người khác.
3. Đề Xuất Một Lựa Chọn Khác
Nếu có thể, bạn nên đề xuất một lựa chọn khác hoặc một thời điểm khác để gặp gỡ. Điều này giúp bạn giữ mối quan hệ tốt đẹp và không làm người khác cảm thấy thất vọng.
Ví dụ:
“I can’t make it this time, but let’s plan to meet another day.”
(Tôi không thể tham gia lần này, nhưng hãy lên kế hoạch gặp nhau vào ngày khác.)
Đề xuất này không chỉ là một cách lịch sự mà còn giúp bạn thể hiện rằng bạn vẫn quan tâm đến người khác.
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “turn down” trong các tình huống khác nhau:
1. Từ Chối Lời Mời
Ví dụ:
“He turned down the invitation to join the committee.”
(Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia vào ủy ban.)
2. Giảm Âm Lượng
Ví dụ:
“Please turn down the volume on the TV; I can’t hear myself think.”
(Xin hãy giảm âm lượng của TV; tôi không thể nghe thấy suy nghĩ của mình.)
3. Từ Chối Cơ Hội
Ví dụ:
“I had to turn down the job offer because it wasn’t what I expected.”
(Tôi đã phải từ chối lời đề nghị công việc vì nó không như tôi mong đợi.)
Việc sử dụng “turn down” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi cần từ chối một cách lịch sự và tế nhị. Bạn có thể áp dụng những cách diễn đạt lịch sự như cảm ơn, giải thích lý do ngắn gọn hoặc đề xuất một lựa chọn khác để giữ mối quan hệ tốt đẹp. Hãy luyện tập sử dụng “turn down” trong các tình huống khác nhau để làm quen với cách sử dụng phrasal verb này.