Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Turn Off
turn-off

Trong tiếng Anh, cụm từ “turn off” là một cụm động từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể mang nhiều ý nghĩa, từ việc tắt các thiết bị điện tử cho đến việc biểu lộ sự không thích trong các mối quan hệ cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Đọc lại bài viết: Turn On.

Định Nghĩa “Turn Off”

Tắt đi: Một trong những nghĩa phổ biến nhất của cụm từ “turn off” là tắt đi hoặc ngừng hoạt động của một thiết bị, máy móc, hoặc một chức năng nào đó. Ví dụ, khi bạn muốn tắt đèn, tắt TV hay tắt vòi nước, bạn có thể sử dụng “turn off”.

Ví dụ:

  • “Please turn off the lights when you leave the room.” (Xin hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
  • “He turned off the TV after the movie ended.” (Anh ấy tắt TV sau khi phim kết thúc.)

Ngừng hoạt động: Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc ngừng hoạt động của một chức năng hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ, bạn có thể tắt máy tính hoặc tắt một chương trình đang chạy.

Ví dụ:

  • “I forgot to turn off my computer last night.” (Tôi quên tắt máy tính của mình tối qua.)
  • “Make sure to turn off the oven after baking.” (Đừng quên tắt lò sau khi nướng.)

Gây cảm giác không thích: Một nghĩa khác của “turn off” là làm cho ai đó cảm thấy không thích hoặc không hứng thú với điều gì đó. Đây là một nghĩa bóng và thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • “His rude behavior really turns me off.” (Hành vi thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi cảm thấy không thích.)
  • “That kind of music really turns me off.” (Loại nhạc đó làm tôi mất hứng thú.)

Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Turn Off”

Cụm từ “turn off” có thể được sử dụng theo nhiều cấu trúc khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

1. Turn off + danh từ

Cấu trúc này dùng để chỉ hành động tắt một thiết bị hoặc một vật dụng cụ thể.

Ví dụ:

  • “Can you turn off the TV? I need to focus on my work.” (Bạn có thể tắt TV đi không? Tôi cần tập trung vào công việc của mình.)
  • “Please turn off the lights before you leave.” (Xin hãy tắt đèn trước khi bạn rời đi.)

2. Turn off + something

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh việc ngừng hoạt động của một chức năng hoặc thiết bị.

Ví dụ:

  • “Don’t forget to turn off the oven after you finish baking.” (Đừng quên tắt lò sau khi bạn hoàn thành việc nướng.)
  • “I always turn off the water when I’m done washing the dishes.” (Tôi luôn tắt nước khi tôi làm xong việc rửa chén.)

3. Turn off + someone

Khi sử dụng “turn off” với một người, nó có thể chỉ ra rằng điều gì đó làm ai đó cảm thấy không thích hoặc không hứng thú với một tình huống hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • “The way he talks about others really turns me off.” (Cách anh ấy nói về người khác thực sự làm tôi cảm thấy không thích.)
  • “Her constant complaining really turns me off from wanting to hang out with her.” (Việc cô ấy liên tục phàn nàn làm tôi mất hứng gặp gỡ cô ấy.)

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

  • Tắt đi: “Make sure to turn off your phone during the meeting.” (Hãy chắc chắn rằng bạn đã tắt điện thoại trong cuộc họp.)
  • Ngừng hoạt động: “I usually turn off the lights before going to bed.” (Tôi thường tắt đèn trước khi đi ngủ.)
  • Gây cảm giác không thích: “Her constant complaining really turns me off from wanting to hang out with her.” (Việc cô ấy liên tục phàn nàn thực sự làm tôi cảm thấy không muốn gặp gỡ cô ấy.)

“Turn Off” So Với “Switch Off”

Mặc dù “turn off” và “switch off” có thể sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng có một vài điểm khác biệt nhỏ.

  • “Switch off” thường được dùng cho các thiết bị có công tắc rõ ràng, ví dụ như đèn hoặc máy móc. Còn “turn off” có thể dùng cho cả các thiết bị có công tắc và không có công tắc (như vòi nước).
  • “Switch off” mang tính chất của hành động bật/tắt có liên quan đến công tắc, trong khi “turn off” có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • “Please switch off the lights when you leave.” (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.)
  • “Please turn off the tap when you’re done.” (Xin hãy tắt vòi nước khi bạn xong việc.)

Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Turn Off”

  1. Turn-off: Đây là danh từ, chỉ một điều gì đó gây khó chịu, mất hứng thú hoặc làm cho người khác không còn cảm thấy thích thú.

Ví dụ:

  • “His bad breath is a real turn-off.” (Hơi thở hôi của anh ta thật sự khó chịu.)
  1. Turn someone off: Cụm từ này có thể chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy không thích hoặc mất hứng thú.

Ví dụ:

  • “The smell of smoke really turns me off.” (Mùi thuốc lá thật sự làm tôi mất hứng thú.)

Cụm từ “turn off” là một trong những cụm động từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Nó không chỉ dùng để chỉ hành động tắt các thiết bị mà còn mang nhiều ý nghĩa bóng khác nhau trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và diễn đạt chính xác những điều mình muốn nói, từ việc tắt thiết bị điện tử cho đến việc thể hiện cảm xúc trong các mối quan hệ cá nhân.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ