Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Turn Up
turn-up

Cụm động từ “turn up” là một trong những phrasal verb đa nghĩa thường được sử dụng trong tiếng Anh. Với khả năng linh hoạt và ý nghĩa phong phú, “turn up” có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy khó hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các nghĩa phổ biến, cách sử dụng cụ thể, và mẹo phân biệt cụm từ này với những cụm động từ tương tự.

Đọc lại bài viết: Come Across.


1. “Turn Up” Nghĩa Là Gì?

“Turn up” là cụm động từ kết hợp giữa động từ “turn” và giới từ “up”, nhưng ý nghĩa của nó không đơn giản là sự kết hợp nghĩa đen của hai từ. Thay vào đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “turn up” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Dưới đây là các nghĩa thông dụng của cụm động từ này:


1.1. Xuất Hiện hoặc Đến Nơi Nào Đó (Arrive)

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “turn up” là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó. Nghĩa này thường được dùng khi muốn diễn tả sự xuất hiện bất ngờ hoặc không theo kế hoạch.

Ví dụ:

  • He finally turned up at the meeting after everyone had left.
    (Cuối cùng anh ta cũng xuất hiện tại cuộc họp sau khi mọi người đã rời đi.)
  • Several unexpected guests turned up at the dinner party.
    (Một vài vị khách không mời mà đến đã xuất hiện tại bữa tiệc tối.)
  • Don’t worry, I’m sure your lost wallet will turn up soon.
    (Đừng lo lắng, tôi chắc chắn chiếc ví bị mất của bạn sẽ sớm xuất hiện thôi.)

Lưu ý: Nghĩa này thường được dùng trong các tình huống bất ngờ hoặc khi không chắc chắn về sự xuất hiện.


1.2. Tăng Âm Lượng Hoặc Cường Độ (Increase the Volume/Intensity)

“Turn up” được sử dụng phổ biến khi muốn tăng âm lượng hoặc cường độ của một thứ gì đó, chẳng hạn như âm nhạc, TV, hoặc nhiệt độ.

Ví dụ:

  • Can you turn up the music? I love this song!
    (Bạn có thể tăng âm lượng nhạc lên không? Tôi thích bài hát này!)
  • The heater isn’t warm enough; let’s turn it up a bit.
    (Máy sưởi không đủ ấm; hãy tăng nhiệt độ lên một chút.)
  • He turned up the volume so loud that the neighbors complained.
    (Anh ấy tăng âm lượng to đến mức hàng xóm phàn nàn.)

1.3. Tìm Thấy Một Cách Tình Cờ (Be Found)

“Turn up” cũng có thể mang nghĩa tìm thấy một cách bất ngờ, đặc biệt là khi nói về những vật đã bị mất.

Ví dụ:

  • The missing file turned up in the most unexpected place.
    (Tập tài liệu bị mất đã được tìm thấy ở một nơi không ngờ tới.)
  • After hours of searching, the keys finally turned up.
    (Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng chìa khóa cũng đã được tìm thấy.)

1.4. Xảy Ra Hoặc Xuất Hiện (Happen, Appear)

Trong một số ngữ cảnh, “turn up” có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện, thường để nói về những sự kiện hoặc cơ hội bất ngờ.

Ví dụ:

  • A great opportunity turned up, and I couldn’t let it pass.
    (Một cơ hội tuyệt vời xuất hiện, và tôi không thể bỏ lỡ nó.)
  • Let’s see what turns up in the next few weeks.
    (Hãy xem điều gì sẽ xảy ra trong vài tuần tới.)

1.5. Từ Chối hoặc Bác Bỏ (Reject)

Mặc dù ít phổ biến hơn, “turn up” cũng được dùng với nghĩa từ chối hoặc không chấp nhận, đặc biệt trong tiếng Anh Anh (British English).

Ví dụ:

  • She turned up her nose at the idea of working overtime.
    (Cô ấy đã từ chối ý tưởng làm việc ngoài giờ.)

2. Phân Biệt “Turn Up” và “Show Up”

Cả “turn up” và “show up” đều mang nghĩa xuất hiện hoặc đến, nhưng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:

  • “Turn up”: Mang nghĩa bất ngờ hoặc không có kế hoạch.
  • “Show up”: Chỉ hành động xuất hiện, thường mang tính chung chung hơn.

Ví dụ:

  • He turned up unannounced at my house.
    (Anh ấy xuất hiện bất ngờ tại nhà tôi.)
  • She showed up early for the interview.
    (Cô ấy đến sớm cho buổi phỏng vấn.)

3. Cách Sử Dụng “Turn Up” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “turn up” với từng nghĩa khác nhau:

3.1. Khi Nói Về Sự Xuất Hiện

  • He turned up late to the party, but everyone was happy to see him.
    (Anh ấy đến muộn bữa tiệc, nhưng mọi người đều vui mừng khi thấy anh ấy.)

3.2. Khi Tăng Âm Lượng

  • Could you turn up the radio? I can barely hear it.
    (Bạn có thể tăng âm lượng radio không? Tôi hầu như không nghe thấy gì cả.)

3.3. Khi Nói Về Việc Tìm Thấy

  • My favorite book turned up after weeks of searching.
    (Cuốn sách yêu thích của tôi đã được tìm thấy sau nhiều tuần tìm kiếm.)

3.4. Khi Nói Về Sự Kiện Hoặc Cơ Hội

  • If something better turns up, we’ll reconsider our options.
    (Nếu một điều gì đó tốt hơn xuất hiện, chúng tôi sẽ cân nhắc lại lựa chọn của mình.)

4. Mẹo Ghi Nhớ Cách Sử Dụng “Turn Up”

  • Luyện tập ngữ cảnh: Khi học từ vựng mới, hãy đặt câu trong các tình huống cụ thể để ghi nhớ tốt hơn.
  • Phân biệt ý nghĩa: Chú ý ngữ cảnh trong câu để xác định nghĩa phù hợp của “turn up.”
  • Sử dụng hàng ngày: Thường xuyên áp dụng “turn up” vào giao tiếp để thành thạo hơn.

Cụm động từ “turn up” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ việc diễn tả sự xuất hiện bất ngờ, tăng âm lượng, đến việc tìm thấy những thứ bị mất, “turn up” có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Hãy thử áp dụng cụm từ này vào các cuộc hội thoại hằng ngày hoặc các bài viết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ