Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Turn Up
turn-up

Cụm động từ “turn up” là một trong những phrasal verb đa nghĩa thường được sử dụng trong tiếng Anh. Với khả năng linh hoạt và ý nghĩa phong phú, “turn up” có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy khó hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các nghĩa phổ biến, cách sử dụng cụ thể, và mẹo phân biệt cụm từ này với những cụm động từ tương tự.

Đọc lại bài viết: Come Across.


1. “Turn Up” Nghĩa Là Gì?

“Turn up” là cụm động từ kết hợp giữa động từ “turn” và giới từ “up”, nhưng ý nghĩa của nó không đơn giản là sự kết hợp nghĩa đen của hai từ. Thay vào đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “turn up” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Dưới đây là các nghĩa thông dụng của cụm động từ này:


1.1. Xuất Hiện hoặc Đến Nơi Nào Đó (Arrive)

Dưới đây là bài viết được viết lại với độ dài khoảng 1000 từ, tuân theo các yêu cầu về ngôn ngữ (Tiếng Việt, ví dụ bằng Tiếng Anh in đậm), phong cách (đoạn văn 3-4 câu, ngắn gọn, dễ hiểu), và nội dung dựa trên đoạn văn gốc về cụm từ “turn up”.


Một ý nghĩa phổ biến của cụm từ “turn up” trong tiếng Anh là chỉ hành động xuất hiện hoặc đến một địa điểm nào đó. Cách dùng này thường mang sắc thái bất ngờ, không được lên kế hoạch trước. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa này cùng các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn.

Trước tiên, “turn up” thường được sử dụng khi ai đó đến muộn hoặc xuất hiện sau một khoảng thời gian chờ đợi. Nó nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ của người khác khi người đó cuối cùng cũng có mặt. Điều này làm cho cụm từ trở nên thú vị trong giao tiếp hàng ngày.

Chẳng hạn, hãy tưởng tượng một cuộc họp đã kết thúc và mọi người đều đã rời đi. He finally turned up at the meeting after everyone had left. (Cuối cùng anh ta cũng xuất hiện tại cuộc họp sau khi mọi người đã rời đi.) Câu này cho thấy sự xuất hiện muộn màng và có phần bất ngờ.

Không chỉ áp dụng cho cá nhân, “turn up” còn có thể dùng cho một nhóm người. Ví dụ, trong một bữa tiệc tối được tổ chức tại nhà, bạn không mong đợi thêm khách mời nào nữa. Several unexpected guests turned up at the dinner party. (Một vài vị khách không mời mà đến đã xuất hiện tại bữa tiệc tối.) Điều này tạo cảm giác ngạc nhiên xen lẫn thú vị.

Ngoài ra, cụm từ này không chỉ giới hạn ở việc mô tả con người mà còn áp dụng cho đồ vật. Khi bạn lạc mất thứ gì đó, “turn up” mang ý nghĩa thứ đó sẽ được tìm thấy hoặc xuất hiện trở lại. Nó thường đi kèm với sự lạc quan trong lời nói.

Hãy thử tưởng tượng bạn làm mất ví và đang lo lắng về điều đó. Ai đó có thể an ủi bạn rằng: Don’t worry, I’m sure your lost wallet will turn up soon. (Đừng lo lắng, tôi chắc chắn chiếc ví bị mất của bạn sẽ sớm xuất hiện thôi.) Câu này thể hiện hy vọng rằng vật bị mất sẽ tự nhiên “xuất hiện” ở đâu đó.

Trong giao tiếp, “turn up” thường xuất hiện trong các tình huống không trang trọng. Nó phổ biến hơn trong văn nói hoặc văn viết thân mật, thay vì các ngữ cảnh cần sự nghiêm túc. Vì vậy, bạn sẽ hiếm thấy cụm từ này trong tài liệu chính thức.

Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng khi dùng “turn up”. Nếu bạn mong đợi ai đó đến đúng giờ nhưng họ lại xuất hiện muộn, cụm từ này có thể mang chút giọng điệu trách móc nhẹ. Ngược lại, nếu sự xuất hiện là điều bất ngờ thú vị, nó lại tạo cảm giác vui vẻ.

Một điểm đáng chú ý nữa là “turn up” không cần phải đi kèm với lý do cụ thể. Bạn không cần giải thích tại sao ai đó hoặc thứ gì đó xuất hiện, chỉ cần nói rằng nó đã “turn up”. Điều này làm cho cụm từ trở nên linh hoạt và dễ dùng.

Hãy thử áp dụng cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Giả sử bạn tổ chức một buổi gặp mặt bạn bè và một người bạn lâu không gặp bỗng dưng đến. Bạn có thể nói: My old friend turned up out of nowhere! (Bạn cũ của tôi bất ngờ xuất hiện từ đâu không biết!)

Cụm từ này còn có thể dùng để kể lại những câu chuyện thú vị. Chẳng hạn, bạn kể về một ngày đi làm bình thường nhưng lại có điều bất ngờ xảy ra. A strange package turned up at my desk this morning. (Một gói hàng kỳ lạ xuất hiện trên bàn làm việc của tôi sáng nay.) Nó ngay lập tức thu hút sự chú ý của người nghe.

“Turn up” cũng mang lại cảm giác tự nhiên khi bạn muốn diễn tả sự tình cờ. Không giống với “arrive” (đến) hay “show up” (xuất hiện) đôi khi mang tính chủ động, “turn up” thường gợi lên sự ngẫu nhiên. Đây là lý do nó được yêu thích trong tiếng Anh hiện đại.

Hơn nữa, cụm từ này rất dễ kết hợp với các từ khác để tăng tính biểu cảm. Ví dụ, bạn có thể nói “turn up late” (xuất hiện muộn) hoặc “turn up unexpectedly” (xuất hiện bất ngờ). Sự linh hoạt này giúp bạn dễ dàng biến tấu câu nói của mình.

Trong văn hóa Anh-Mỹ, “turn up” còn xuất hiện trong phim ảnh và âm nhạc. Nó thường được dùng để miêu tả những tình huống hài hước hoặc bất ngờ trong cốt truyện. Điều này càng củng cố vị trí của cụm từ trong ngôn ngữ đời thường.

Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn nghĩa này với nghĩa khác của “turn up” như “tăng âm lượng” (ví dụ: turn up the music). Mặc dù cùng một cụm từ, ý nghĩa hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này chỉ tập trung vào nghĩa “xuất hiện” để tránh gây混乱.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể quan sát cách người bản xứ dùng “turn up”. Khi xem phim hoặc nghe hội thoại, hãy chú ý đến những tình huống bất ngờ. She turned up at the party wearing a bright red dress. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc trong chiếc váy đỏ rực rỡ.) Câu nói này vừa đơn giản vừa sinh động.

Cuối cùng, việc sử dụng “turn up” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy thử dùng nó khi kể chuyện hoặc trò chuyện với bạn bè. Dần dần, bạn sẽ thấy cụm từ này trở thành một phần trong vốn từ vựng của mình. huống bất ngờ hoặc khi không chắc chắn về sự xuất hiện.


1.2. Tăng Âm Lượng Hoặc Cường Độ (Increase the Volume/Intensity)

Cụm từ “turn up” là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc tăng mức độ hoặc cường độ của một thứ gì đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, như âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ, hay thậm chí là cảm xúc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng “turn up” một cách tự nhiên và dễ hiểu qua các ví dụ cụ thể.

Trước tiên, “turn up” thường xuất hiện khi bạn muốn điều chỉnh âm lượng của một thiết bị phát âm thanh. Chẳng hạn, khi đang nghe nhạc hoặc xem phim, bạn có thể yêu cầu ai đó tăng âm lượng để tận hưởng rõ hơn. Ví dụ: Can you turn up the radio? I can barely hear it! (Bạn có thể tăng âm lượng đài lên không? Tôi hầu như không nghe thấy gì!). Câu này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Không chỉ giới hạn ở âm thanh, “turn up” còn được dùng để tăng cường độ của các thiết bị khác, như máy sưởi hoặc quạt. Khi thời tiết lạnh, bạn có thể cần nhiệt độ cao hơn để cảm thấy thoải mái. Chẳng hạn: Please turn up the heater; it’s freezing in here. (Làm ơn tăng máy sưởi lên; trong này lạnh cóng rồi.). Cách dùng này rất thực tế và dễ áp dụng.

Ngoài ra, “turn up” đôi khi mang nghĩa tăng mức độ của một hoạt động hoặc sự kiện. Khi bạn muốn bữa tiệc trở nên sôi động hơn, bạn có thể “tăng nhiệt” bầu không khí. Ví dụ: Let’s turn up the party with some loud music! (Hãy làm bữa tiệc sôi động hơn với nhạc to nào!). Điều này cho thấy cụm từ rất linh hoạt trong ngôn ngữ.

Một điểm thú vị là “turn up” không chỉ dùng để điều chỉnh vật lý mà còn có thể liên quan đến cảm xúc hoặc năng lượng cá nhân. Khi ai đó khuyến khích bạn trở nên nhiệt tình hơn, họ có thể nói: Turn up your energy, we’re almost at the finish line! (Hãy tăng năng lượng lên, chúng ta sắp về đích rồi!). Đây là cách sử dụng mang tính khích lệ, thường thấy trong thể thao hoặc công việc.

Tuy nhiên, việc “turn up” quá mức cũng có thể gây ra vấn đề. Chẳng hạn, nếu bạn tăng âm lượng quá to, người khác có thể khó chịu. Ví dụ thực tế: She turned up the TV so loud that I couldn’t sleep. (Cô ấy tăng âm lượng TV to đến nỗi tôi không ngủ được.). Điều này nhắc nhở chúng ta cần cân nhắc khi sử dụng cụm từ này.

Trong văn hóa hiện đại, “turn up” còn mang ý nghĩa biểu tượng, đặc biệt trong giới trẻ. Nó thường được dùng để mô tả việc “bùng nổ” hoặc “nổi loạn” trong các cuộc vui. Chẳng hạn: They turned up at the club and danced all night. (Họ đến câu lạc bộ và nhảy nhót cả đêm.). Đây là cách dùng rất phổ biến trong tiếng lóng.

Một tình huống khác mà “turn up” xuất hiện là khi nói về việc bất ngờ xuất hiện. Nghĩa này hơi khác biệt, nhưng vẫn liên quan đến ý tưởng “tăng sự hiện diện”. Ví dụ: He just turned up at my house without calling. (Anh ấy bất ngờ đến nhà tôi mà không báo trước.). Cách dùng này thường gặp trong giao tiếp thân mật.

Khi học tiếng Anh, hiểu rõ “turn up” giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Nó không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn phản ánh cách người bản xứ diễn đạt ý tưởng. Hãy thử tưởng tượng: Turn up the volume (Tăng âm lượng) và turn up the heat (Tăng nhiệt độ) có cách dùng tương tự nhưng ngữ cảnh khác nhau. Sự linh hoạt này làm cho cụm từ trở nên thú vị.

Để áp dụng “turn up” hiệu quả, bạn cần chú ý đến mức độ phù hợp. Tăng âm lượng nhạc trong phòng riêng thì ổn, nhưng làm điều đó ở nơi công cộng có thể gây phiền hà. Ví dụ: He turned up his speaker in the library, and everyone stared at him. (Anh ta tăng loa trong thư viện, và mọi người nhìn chằm chằm.). Tình huống này cho thấy sự nhạy bén trong giao tiếp là rất quan trọng.

“Turn up” cũng có thể được dùng trong công việc để mô tả việc tăng cường nỗ lực. Khi sếp yêu cầu bạn làm việc chăm chỉ hơn, họ có thể nói: We need to turn up the pace to meet the deadline. (Chúng ta cần tăng tốc để kịp hạn chót.). Đây là cách dùng mang tính chuyên nghiệp, dễ bắt gặp trong môi trường làm việc.

Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể nghe “turn up” ở khắp nơi, từ nhà ra phố. Một đứa trẻ có thể hét lên: Mom, turn up the cartoon, I can’t hear it! (Mẹ, tăng âm lượng phim hoạt hình lên, con không nghe thấy!). Câu nói này cho thấy cụm từ gần gũi với mọi lứa tuổi.

Thậm chí, trong nấu ăn, “turn up” cũng xuất hiện khi bạn điều chỉnh lửa. Nếu món ăn cần nấu nhanh hơn, bạn có thể nói: Turn up the stove, the water isn’t boiling yet. (Tăng bếp lên, nước chưa sôi.). Cách dùng này rất thực tế và dễ hiểu với người mới học tiếng Anh.

Một điều cần lưu ý là “turn up” khác với “turn down” – cụm từ mang nghĩa ngược lại. Trong khi “turn up” là tăng, thì “turn down” là giảm. Ví dụ: She turned up the music, but I asked her to turn it down. (Cô ấy tăng âm lượng nhạc, nhưng tôi yêu cầu giảm xuống.). Sự đối lập này giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn.


1.3. Tìm Thấy Một Cách Tình Cờ (Be Found)

“Turn up” là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ý nghĩa phổ biến là “xuất hiện” hoặc “đến nơi”, cụm từ này còn mang một ý nghĩa khác khá thú vị: tìm thấy một thứ gì đó một cách bất ngờ. Đặc biệt, nó hay được dùng khi nói về những vật đã bị mất từ trước và bỗng nhiên được phát hiện lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa này của “turn up” cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu.

Trước tiên, hãy tưởng tượng bạn từng đánh mất một món đồ quan trọng. Bạn lục tung mọi nơi nhưng không thấy, rồi đột nhiên nó lại xuất hiện ở một chỗ không ai ngờ tới. Đây chính là lúc “turn up” phát huy ý nghĩa của nó. Cụm từ này gợi lên cảm giác ngạc nhiên và đôi khi là nhẹ nhõm khi tìm lại được thứ đã mất.

Ví dụ, bạn có thể nghe ai đó nói: The missing file turned up in the most unexpected place. Câu này có nghĩa là “Tập tài liệu bị mất đã được tìm thấy ở một nơi không ngờ tới.” Hãy tưởng tượng tập tài liệu đó nằm lẫn trong đống giấy tờ cũ hoặc kẹt dưới gầm bàn làm việc. Sự bất ngờ trong tình huống này làm cho “turn up” trở thành một cách diễn đạt rất tự nhiên.

Một trường hợp khác, bạn có thể gặp câu: After hours of searching, the keys finally turned up. Dịch sang tiếng Việt là “Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng chìa khóa cũng đã được tìm thấy.” Câu nói này nhấn mạnh nỗ lực tìm kiếm kéo dài và niềm vui khi kết quả bất ngờ xuất hiện. “Turn up” ở đây không chỉ đơn thuần là “tìm thấy”, mà còn mang sắc thái của sự tình cờ.

Cụm từ “turn up” rất linh hoạt và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh đời thường. Nó không đòi hỏi phải giải thích dài dòng, mà ai cũng có thể hiểu ngay. Điều này làm cho nó trở thành một phần thú vị trong vốn từ vựng tiếng Anh. Khi bạn nghe ai đó dùng “turn up” theo cách này, bạn sẽ cảm nhận được sự nhẹ nhàng và thoải mái trong cách họ kể chuyện.

Hãy thử nghĩ về lần cuối bạn tìm thấy một món đồ bị mất. Có phải nó cũng “turned up” ở một nơi kỳ lạ không? Chẳng hạn, chiếc bút yêu thích của bạn rơi xuống khe ghế sofa, hay quyển sổ tay bị kẹp trong một cuốn sách khác. Những khoảnh khắc như vậy rất phổ biến, và “turn up” là cách hoàn hảo để mô tả chúng.

Trong giao tiếp, “turn up” còn mang lại cảm giác sống động. Thay vì nói “I found it” (Tôi tìm thấy nó), việc dùng “It turned up” khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Nó như thêm một chút bất ngờ và kịch tính vào câu nói. Người nghe sẽ tò mò muốn biết thêm chi tiết về nơi mà món đồ đó được phát hiện.

Một điểm đáng chú ý là “turn up” thường được dùng ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành. Điều này hợp lý vì nó nói về việc tìm thấy thứ gì đó sau một khoảng thời gian thất lạc. Ví dụ, bạn sẽ nói The ring turned up after months (Chiếc nhẫn được tìm thấy sau nhiều tháng) thay vì dùng thì tương lai. Cách dùng này giúp cụm từ giữ được ý nghĩa bất ngờ vốn có.

Ngoài ra, “turn up” không chỉ giới hạn ở đồ vật hữu hình. Đôi khi, nó còn được dùng cho những thứ trừu tượng như cơ hội hoặc thông tin. Chẳng hạn, A new clue turned up in the case có nghĩa là “Một manh mối mới đã xuất hiện trong vụ án.” Dù không phải đồ vật cụ thể, cách dùng này vẫn giữ nguyên sự bất ngờ và ngẫu nhiên.

Trong văn hóa phương Tây, “turn up” còn xuất hiện nhiều trong sách, phim, và hội thoại hàng ngày. Nó phản ánh một phần đời sống thực tế, nơi con người thường xuyên đánh mất rồi tìm lại đồ đạc. Cụm từ này gần gũi và dễ dùng, khiến nó trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều người. Bạn có thể bắt gặp nó trong những câu chuyện kể vui hoặc tình huống hài hước.

Hãy thử áp dụng “turn up” vào cuộc sống của chính bạn. Lần tới, khi bạn tìm thấy một món đồ thất lạc, hãy nói với bạn bè: Guess what? It just turned up! (Đoán xem? Nó vừa được tìm thấy đấy!) Cách nói này sẽ làm cuộc trò chuyện thú vị hơn. Đồng thời, nó cũng giúp bạn thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên.

Để hiểu rõ hơn, hãy xem thêm một ví dụ: Her old diary turned up in the attic. Nghĩa là “Nhật ký cũ của cô ấy được tìm thấy trên gác mái.” Hình ảnh cuốn nhật ký phủ bụi, nằm lặng lẽ trong góc, rồi bất ngờ được phát hiện khiến cụm từ “turn up” trở nên sống động. Nó không chỉ là “tìm thấy” mà còn là “khám phá lại” một điều gì đó.

“Turn up” còn có thể dùng trong các tình huống tập thể. Chẳng hạn, khi cả nhóm cùng tìm kiếm một thứ gì đó, ai đó có thể reo lên: Look, it turned up! (Nhìn kìa, nó được tìm thấy rồi!) Câu nói ngắn gọn này đủ để truyền tải niềm vui và sự ngạc nhiên. Nó gắn kết mọi người trong khoảnh khắc bất ngờ ấy.

Nếu bạn đang học tiếng Anh, “turn up” là một cụm từ đáng để ghi nhớ. Nó không quá phức tạp nhưng rất thực tế và hữu ích. Bạn có thể dùng nó để kể chuyện, mô tả sự việc, hoặc đơn giản là làm câu nói của mình phong phú hơn. Chỉ cần nhớ rằng nó thường đi kèm với yếu tố bất ngờ.


1.4. Xảy Ra Hoặc Xuất Hiện (Happen, Appear)

Trong tiếng Anh, cụm từ “turn up” mang nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những cách hiểu phổ biến nhất là “xuất hiện” hoặc “xảy ra”, thường ám chỉ những điều bất ngờ. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của “turn up” qua các ví dụ thực tế và cách nó xuất hiện trong đời sống.

Cụm từ “turn up” thường được dùng khi nói về những sự kiện không dự đoán trước. Nó có thể là một cơ hội bất ngờ hoặc một tình huống ngẫu nhiên xảy ra. Ví dụ, bạn có thể nghe ai đó nói: “A great opportunity turned up, and I couldn’t let it pass.” (Một cơ hội tuyệt vời xuất hiện, và tôi không thể bỏ lỡ nó.)

Khi dùng “turn up” theo nghĩa này, người nói thường mang tâm trạng chờ đợi hoặc bất ngờ. Điều đó tạo cảm giác mới mẻ trong giao tiếp. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là mô tả mà còn thể hiện sự phấn khích hoặc tò mò.

Một cách dùng khác của “turn up” là để diễn tả việc chờ đợi điều gì đó trong tương lai. Chẳng hạn, bạn có thể nói: “Let’s see what turns up in the next few weeks.” (Hãy xem điều gì sẽ xảy ra trong vài tuần tới.) Câu nói này cho thấy sự cởi mở với những khả năng chưa biết.

Trong cuộc sống, những thứ “turn up” thường đến mà không báo trước. Điều này có thể là một cuộc gặp gỡ tình cờ hoặc một ý tưởng bất chợt. Chính sự không chắc chắn ấy làm cho cụm từ này trở nên thú vị.

“Turn up” không chỉ giới hạn trong giao tiếp hằng ngày mà còn xuất hiện trong văn hóa đại chúng. Trong phim ảnh hay sách báo, cụm từ này thường gắn với những tình tiết bất ngờ. Nó làm tăng sự hấp dẫn cho câu chuyện.

Ví dụ, trong một bộ phim, nhân vật chính có thể nói: “I didn’t expect this chance to turn up.” (Tôi không ngờ cơ hội này lại xuất hiện.) Câu nói ấy khiến khán giả cảm nhận được sự kịch tính. Nó cũng phản ánh cách “turn up” gắn liền với những bước ngoặt.

Ngoài ra, “turn up” còn mang sắc thái tích cực trong nhiều trường hợp. Khi một điều tốt đẹp bất ngờ xảy ra, người ta thường dùng cụm từ này để bày tỏ niềm vui. Nó giống như một cách nói nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc.

Tuy nhiên, không phải lúc nào “turn up” cũng mang ý nghĩa tích cực. Đôi khi, nó có thể ám chỉ những vấn đề hoặc rắc rối bất ngờ xuất hiện. Ngữ cảnh sẽ quyết định cảm giác mà cụm từ này mang lại.

Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một ngày cuối tuần yên bình. Bỗng nhiên, một người bạn cũ xuất hiện và nói: “I just turned up to say hi!” (Tôi vừa ghé qua để chào thôi!) Tình huống này có thể vui vẻ hoặc bất tiện, tùy vào tâm trạng của bạn.

Trong công việc, “turn up” cũng có thể xuất hiện với ý nghĩa tương tự. Một dự án mới hoặc một khách hàng bất ngờ “turned up” có thể là cơ hội hoặc thách thức. Điều quan trọng là cách bạn phản ứng với nó.

Cụm từ này còn phổ biến trong ngôn ngữ của giới trẻ. Họ dùng “turn up” để nói về những buổi tiệc hoặc sự kiện thú vị bất ngờ xảy ra. Nó mang lại cảm giác năng động và hiện đại.

Ví dụ, một bạn trẻ có thể nói: “A cool party turned up out of nowhere!” (Một bữa tiệc tuyệt vời bất ngờ xuất hiện!) Cách dùng này hơi khác biệt, nhưng vẫn giữ tinh thần của sự bất ngờ. Nó cho thấy sự linh hoạt của “turn up” trong tiếng Anh.

Khi học tiếng Anh, hiểu được “turn up” giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Nó không phải là cụm từ quá phức tạp, nhưng lại rất thực tế. Bạn có thể thử dùng nó trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.

Một mẹo nhỏ là hãy chú ý đến ngữ cảnh khi nghe “turn up”. Nếu ai đó nói: “Something interesting turned up,” bạn nên hỏi thêm để hiểu rõ hơn. Điều này giúp bạn nắm bắt ý nghĩa chính xác.

“Turn up” còn có thể liên quan đến việc tìm thấy đồ vật bị mất. Chẳng hạn: “My keys turned up under the couch.” (Chìa khóa của tôi xuất hiện dưới ghế sofa.) Đây là một cách dùng khác nhưng vẫn giữ ý tưởng về sự bất ngờ.

Trong văn viết, “turn up” giúp câu chuyện trở nên sinh động hơn. Nó tạo cảm giác như mọi thứ đang diễn ra một cách tự nhiên. Người đọc sẽ dễ dàng hình dung được tình huống.

Cuộc sống đầy rẫy những khoảnh khắc “turn up” mà ta không thể lường trước. Có thể là một email công việc bất ngờ hoặc một cuộc gọi từ người thân. Chính những điều này làm cho mỗi ngày trở nên đặc biệt.

Hãy thử nghĩ về lần cuối cùng một điều gì đó “turned up” trong cuộc sống của bạn. Nó có khiến bạn bất ngờ không? Cảm giác ấy chắc chắn rất khó quên.

Khi sử dụng “turn up”, bạn cũng có thể thêm cảm xúc cá nhân vào câu nói. Chẳng hạn: “I was so happy when that chance turned up.” (Tôi rất vui khi cơ hội đó xuất hiện.) Điều này làm câu nói thêm phần gần gũi.

Trong tiếng Việt, chúng ta có thể diễn đạt tương tự bằng “bất ngờ xuất hiện” hoặc “xảy đến”. Tuy nhiên, “turn up” trong tiếng Anh có sắc thái ngắn gọn và tự nhiên hơn. Nó là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ giao tiếp.


1.5. Từ Chối hoặc Bác Bỏ (Reject)

Cụm từ “turn up” trong tiếng Anh thường được biết đến với nghĩa xuất hiện hoặc tăng âm lượng. Tuy nhiên, nó còn mang một ý nghĩa khác ít phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Anh (British English). Ý nghĩa này liên quan đến việc từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó một cách rõ ràng.

Trong ngữ cảnh này, “turn up” thường được dùng để diễn tả thái độ khinh thường hoặc không hài lòng với một ý tưởng, đề xuất hay tình huống cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là từ chối mà còn mang sắc thái biểu cảm, thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hơn. Cách sử dụng này thường thấy trong văn nói hoặc văn phong thân mật.

Ví dụ, câu “She turned up her nose at the idea of working overtime” có thể hiểu là “Cô ấy đã từ chối ý tưởng làm việc ngoài giờ.” Trong câu này, hành động “turned up her nose” không chỉ là từ chối mà còn ngụ ý cô ấy coi việc làm thêm giờ là không đáng hoặc không phù hợp với mình. Đây là cách diễn đạt hình ảnh, gợi lên hình ảnh một người ngẩng mũi lên để thể hiện sự không đồng tình.

Cách dùng “turn up” theo nghĩa này khác với nghĩa thông thường mà nhiều người quen thuộc. Thay vì nói về sự xuất hiện bất ngờ như “He turned up at the party” (Anh ấy xuất hiện ở bữa tiệc), nó tập trung vào cảm xúc và thái độ. Điều này làm cho cụm từ trở nên phong phú và đa dạng hơn trong cách biểu đạt.

Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống đời thường. Người nói có thể dùng nó để thể hiện sự kiêu ngạo nhẹ nhàng hoặc sự không quan tâm đến điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng một cách hài hước để phóng đại thái độ từ chối của mình.

Một ví dụ khác có thể là: “He turned up his nose at the cheap wine.” Nghĩa là “Anh ấy từ chối rượu vang rẻ tiền.” Câu này cho thấy anh ấy không chỉ không muốn uống mà còn tỏ ra không thích loại rượu đó. Cách diễn đạt này giúp người nghe hình dung rõ hơn về cảm xúc của nhân vật.

Để hiểu rõ hơn, hãy so sánh với các cách từ chối khác trong tiếng Anh. Chẳng hạn, “She refused to work overtime” (Cô ấy từ chối làm thêm giờ) là một cách nói thẳng thừng và trung tính. Trong khi đó, “She turned up her nose at working overtime” lại mang tính biểu cảm hơn, nhấn mạnh thái độ không hài lòng hoặc xem thường.

Cụm từ này cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Trong môi trường trang trọng, người ta ít dùng “turn up” theo nghĩa này mà thay bằng các từ như “decline” hoặc “reject”. Tuy nhiên, trong giao tiếp thân mật, nó lại rất tự nhiên và phổ biến, đặc biệt ở Anh.

Hơn nữa, “turn up” trong nghĩa từ chối thường đi kèm với “nose” (mũi) để tạo thành cụm “turn up one’s nose”. Đây là cách kết hợp cố định, giúp cụm từ trở nên dễ nhận diện. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, người ta có thể bỏ “nose” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, dù điều này ít gặp hơn.

Việc sử dụng “turn up” theo cách này cũng phản ánh phần nào văn hóa giao tiếp của người Anh. Họ thường thích những cách nói gián tiếp, mang tính biểu tượng để thể hiện cảm xúc. Điều này khác với phong cách giao tiếp thẳng thắn thường thấy ở tiếng Anh Mỹ, nơi người ta có thể chọn cách nói đơn giản hơn.

Một điểm thú vị là cụm từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ hình ảnh. “Turn up one’s nose” ban đầu liên quan đến hành động thực tế là ngẩng mũi lên để tránh mùi khó chịu. Qua thời gian, nó chuyển sang nghĩa bóng, biểu thị sự từ chối hoặc khinh thường một cách tinh tế.

Trong văn học Anh, cách dùng này đôi khi xuất hiện để khắc họa tính cách nhân vật. Một người “turn up their nose” thường được miêu tả là kiêu kỳ hoặc có tiêu chuẩn cao. Điều này giúp người đọc hiểu thêm về tâm lý và thái độ của họ mà không cần giải thích dài dòng.

Để minh họa thêm, hãy xem xét câu: “They turned up their noses at the old hotel.” Nghĩa là “Họ từ chối khách sạn cũ.” Câu này không chỉ nói về việc không chọn khách sạn mà còn ám chỉ họ cho rằng nó không đủ tốt. Cách dùng này làm câu văn trở nên sống động và hấp dẫn hơn.

Dù ít phổ biến hơn các nghĩa khác của “turn up”, ý nghĩa từ chối này vẫn là một phần thú vị của tiếng Anh Anh. Nó cho thấy sự linh hoạt của ngôn ngữ trong việc diễn đạt cảm xúc và thái độ. Người học tiếng Anh có thể ghi nhớ cách dùng này để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Khi giao tiếp với người bản xứ, đặc biệt là người Anh, việc nhận biết cụm từ này sẽ rất hữu ích. Nó giúp bạn hiểu được ý nghĩa ẩn sau lời nói và phản hồi phù hợp. Chẳng hạn, nếu ai đó nói “I turned up my nose at that offer” (Tôi từ chối lời đề nghị đó), bạn sẽ biết họ không chỉ từ chối mà còn không đánh giá cao nó.

Ngược lại, nếu bạn muốn sử dụng “turn up” theo nghĩa này, hãy chọn ngữ cảnh phù hợp. Dùng nó trong tình huống thân mật sẽ tự nhiên hơn là trong văn bản trang trọng. Điều này giúp bạn tránh lạm dụng hoặc gây hiểu nhầm cho người nghe.


2. Phân Biệt “Turn Up” và “Show Up”

Cả “turn up” và “show up” đều mang nghĩa xuất hiện hoặc đến, nhưng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:

  • “Turn up”: Mang nghĩa bất ngờ hoặc không có kế hoạch.
  • “Show up”: Chỉ hành động xuất hiện, thường mang tính chung chung hơn.

Ví dụ:

  • He turned up unannounced at my house.
    (Anh ấy xuất hiện bất ngờ tại nhà tôi.)
  • She showed up early for the interview.
    (Cô ấy đến sớm cho buổi phỏng vấn.)

3. Cách Sử Dụng “Turn Up” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “turn up” với từng nghĩa khác nhau:

3.1. Khi Nói Về Sự Xuất Hiện

  • He turned up late to the party, but everyone was happy to see him.
    (Anh ấy đến muộn bữa tiệc, nhưng mọi người đều vui mừng khi thấy anh ấy.)

3.2. Khi Tăng Âm Lượng

  • Could you turn up the radio? I can barely hear it.
    (Bạn có thể tăng âm lượng radio không? Tôi hầu như không nghe thấy gì cả.)

3.3. Khi Nói Về Việc Tìm Thấy

  • My favorite book turned up after weeks of searching.
    (Cuốn sách yêu thích của tôi đã được tìm thấy sau nhiều tuần tìm kiếm.)

3.4. Khi Nói Về Sự Kiện Hoặc Cơ Hội

  • If something better turns up, we’ll reconsider our options.
    (Nếu một điều gì đó tốt hơn xuất hiện, chúng tôi sẽ cân nhắc lại lựa chọn của mình.)

4. Mẹo Ghi Nhớ Cách Sử Dụng “Turn Up”

  • Luyện tập ngữ cảnh: Khi học từ vựng mới, hãy đặt câu trong các tình huống cụ thể để ghi nhớ tốt hơn.
  • Phân biệt ý nghĩa: Chú ý ngữ cảnh trong câu để xác định nghĩa phù hợp của “turn up.”
  • Sử dụng hàng ngày: Thường xuyên áp dụng “turn up” vào giao tiếp để thành thạo hơn.

Cụm động từ “turn up” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ việc diễn tả sự xuất hiện bất ngờ, tăng âm lượng, đến việc tìm thấy những thứ bị mất, “turn up” có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Hãy thử áp dụng cụm từ này vào các cuộc hội thoại hằng ngày hoặc các bài viết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon