Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Tutoring Agreement
tutoring-agreement

Hợp đồng gia sư (Tutoring Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, xác định mối quan hệ giữa gia sư và học viên (hoặc phụ huynh) trong việc cung cấp dịch vụ dạy kèm. Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng này giúp các bên tham gia làm việc hiệu quả và đảm bảo quyền lợi của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và ngữ pháp quan trọng, cũng như cách sử dụng chúng trong hợp đồng gia sư.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Sponsorship Agreementv.

I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Gia Sư

  1. Tutoring Agreement (Hợp đồng gia sư):
    • Định nghĩa: Là thỏa thuận giữa gia sư và học viên (hoặc phụ huynh) về việc cung cấp dịch vụ gia sư, bao gồm các điều khoản về thanh toán, lịch học, chính sách hủy bỏ, v.v.
    • Ví dụ: “This tutoring agreement outlines the terms of service and payment.” (Hợp đồng gia sư này nêu rõ các điều khoản dịch vụ và thanh toán.)
  2. Tutor (Gia sư):
    • Định nghĩa: Người cung cấp dịch vụ dạy kèm cho học sinh hoặc học viên.
    • Ví dụ: “The tutor is responsible for creating lesson plans tailored to the student’s needs.” (Gia sư có trách nhiệm tạo ra kế hoạch bài học phù hợp với nhu cầu của học sinh.)
  3. Student (Học sinh):
    • Định nghĩa: Người nhận dịch vụ gia sư.
    • Ví dụ: “The student must attend all scheduled sessions.” (Học sinh phải tham gia tất cả các buổi học đã lên lịch.)
  4. Parent (Phụ huynh):
    • Định nghĩa: Người đại diện cho học viên nếu học viên là trẻ vị thành niên.
    • Ví dụ: “The parent must ensure the student attends all sessions.” (Phụ huynh phải đảm bảo rằng học sinh tham gia đầy đủ các buổi học.)
  5. Payment (Thanh toán):
    • Định nghĩa: Khoản tiền được trả cho gia sư cho dịch vụ dạy kèm.
    • Ví dụ: “Payment is due at the end of each month.” (Thanh toán phải được thực hiện vào cuối mỗi tháng.)
  6. Session (Buổi học):
    • Định nghĩa: Một buổi học cụ thể giữa gia sư và học sinh.
    • Ví dụ: “Each session lasts for one hour.” (Mỗi buổi học kéo dài một giờ.)
  7. Cancellation Policy (Chính sách hủy bỏ):
    • Định nghĩa: Quy định về việc hủy bỏ các buổi học đã lên lịch.
    • Ví dụ: “The cancellation policy allows for rescheduling with 24 hours’ notice.” (Chính sách hủy bỏ cho phép thay đổi lịch với thông báo trước 24 giờ.)
  8. Make-up Lesson (Bổ sung buổi học):
    • Định nghĩa: Buổi học thay thế cho buổi học bị hủy.
    • Ví dụ: “The student can arrange a make-up lesson if they miss a session.” (Học sinh có thể sắp xếp một buổi học bù nếu bỏ lỡ buổi học.)
  9. Materials (Tài liệu):
    • Định nghĩa: Các tài liệu cần thiết cho quá trình dạy và học.
    • Ví dụ: “The tutor will provide all necessary materials for the sessions.” (Gia sư sẽ cung cấp tất cả tài liệu cần thiết cho các buổi học.)
  10. Confidentiality (Bảo mật):
  • Định nghĩa: Cam kết giữ bí mật thông tin cá nhân của học sinh.
  • Ví dụ: “Both parties agree to maintain confidentiality regarding personal information.” (Cả hai bên đồng ý giữ bí mật thông tin cá nhân.)

II. Ngữ Pháp trong Hợp Đồng Gia Sư

  1. Cấu trúc câu chính thức: Các câu trong hợp đồng gia sư thường được viết theo dạng chính thức, rõ ràng và dễ hiểu.
    • Ví dụ: “This Agreement is made between [Tutor] and [Student/Parent].” (Hợp đồng này được ký kết giữa [Gia sư] và [Học sinh/Phụ huynh].)
  2. Thì hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để chỉ các hành động đã xảy ra trước đó và có liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ: “The tutor has prepared the lesson plans for the upcoming sessions.” (Gia sư đã chuẩn bị kế hoạch bài học cho các buổi học tới.)
  3. Câu điều kiện: Câu điều kiện dùng để diễn tả các điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động.
    • Ví dụ: “If the student misses a session, they must notify the tutor in advance.” (Nếu học sinh bỏ lỡ một buổi học, họ phải thông báo cho gia sư trước.)
  4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Các động từ như shall, will, may, must thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, khả năng, hoặc sự đồng ý trong hợp đồng gia sư.
    • Ví dụ: “Payment must be made on time.” (Thanh toán phải được thực hiện đúng hạn.)
  5. Giọng văn thụ động (Passive Voice): Giọng văn thụ động được sử dụng khi không cần chỉ rõ chủ thể thực hiện hành động.
    • Ví dụ: “The lesson schedule shall be agreed upon by both parties.” (Lịch học sẽ được thống nhất bởi cả hai bên.)
  6. Cụm danh từ (Noun Phrases): Các cụm danh từ giúp làm rõ ý nghĩa và xác định các điều khoản trong hợp đồng.
    • Ví dụ: “The agreed-upon tuition fee for each session.” (Học phí đã được thỏa thuận cho mỗi buổi học.)

III. Các Điều Khoản và Chính Sách Quan Trọng

  1. Chính Sách Thanh Toán:
    • Điều khoản này quy định cách thức thanh toán học phí và thời gian thanh toán.
    • Ví dụ: “The tuition fee for each session is $50, payable in advance.” (Học phí cho mỗi buổi học là 50 USD, phải thanh toán trước.)
  2. Chính Sách Hủy Bỏ:
    • Điều khoản này quy định các hành động cần thiết nếu một buổi học cần hủy bỏ.
    • Ví dụ: “Cancellation of a session requires 24 hours’ notice.” (Việc hủy buổi học yêu cầu thông báo trước 24 giờ.)
  3. Chính Sách Đánh Giá:
    • Các hợp đồng gia sư thường bao gồm quy định về việc đánh giá kết quả học tập của học sinh.
    • Ví dụ: “The student’s progress will be evaluated every month.” (Sự tiến bộ của học sinh sẽ được đánh giá mỗi tháng.)

IV. Lưu Ý Khi Soạn Hợp Đồng Gia Sư

  1. Rõ ràng và cụ thể: Hợp đồng gia sư cần phải rõ ràng và chi tiết để tránh sự hiểu nhầm giữa các bên.
  2. Xác định mục tiêu học tập: Cần phải xác định rõ mục tiêu học tập để đảm bảo rằng gia sư và học sinh đều hiểu các kỳ vọng.
  3. Phương pháp giảng dạy: Nếu cần, hợp đồng có thể nêu rõ phương pháp giảng dạy mà gia sư sẽ sử dụng.
  4. Chính sách nghỉ học: Cần phải có chính sách rõ ràng về việc hủy bỏ và bổ sung buổi học.

V. Ví Dụ Cụm Từ Thường Gặp trong Hợp Đồng Gia Sư

  1. “The Tutor agrees to provide tutoring services in…”: Gia sư đồng ý cung cấp dịch vụ dạy kèm môn…
  2. “The Student/Parent agrees to pay…”: Học viên/Phụ huynh đồng ý trả…
  3. “The tuition fee for each session is…”: Học phí cho mỗi buổi học là…
  4. “The schedule for the tutoring sessions is as follows…”: Lịch học như sau…
  5. “Cancellation of a session requires…”: Việc hủy buổi học yêu cầu…

Việc hiểu và áp dụng đúng từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng gia sư là rất quan trọng. Bằng cách nắm vững các thuật ngữ pháp lý và các cấu trúc câu chính thức, cả gia sư và học sinh (hoặc phụ huynh) đều có thể đảm bảo rằng quyền lợi và nghĩa vụ của mình được bảo vệ đầy đủ. Việc này không chỉ giúp quá trình dạy kèm diễn ra suôn sẻ mà còn tránh được các tranh chấp không đáng có trong quá trình hợp tác.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ