Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 câu chủ đề Culture and entertainment

Chủ đề Culture and entertainment là một chủ đề được nhiều chương trình tiếng Anh giao tiếp thiết kế, thậm chí được thiết kế trong nhiều bài thi học kỳ, hoặc thi đại học. Nhất là các chương trình tiếng Anh giao tiếp thiết kế cho người đi làm. Sau đây là nội dung của chủ đề Culture and entertainment:

100 câu chủ đề Culture and entertainment

  1. What are some traditional cultural festivals celebrated in your country?
  2. How does entertainment reflect the culture of a society?
  3. What role does music play in different cultures around the world?
  4. How do traditional dances preserve cultural heritage?
  5. Can you name some famous artists from your country?
  6. How has globalization impacted traditional cultural practices?
  7. What are some unique cultural traditions of indigenous peoples?
  8. Do you think museums are important for preserving cultural heritage?
  9. How do different cuisines reflect cultural diversity?
  10. What are some popular forms of entertainment in your country?
  11. How does literature influence culture?
  12. What role do theaters play in society?
  13. What are some cultural taboos in your country?
  14. How does language influence culture?
  15. Do you think television shapes cultural norms?
  16. What impact does social media have on cultural perceptions?
  17. How do traditional sports contribute to cultural identity?
  18. What are some famous landmarks in your country?
  19. How do holidays celebrate cultural values?
  20. What role do celebrities play in shaping cultural trends?
  21. How do fashion trends reflect cultural changes?
  22. Do you think technology affects cultural traditions?
  23. What are some popular forms of traditional art in your country?
  24. How do family traditions contribute to cultural identity?
  25. What are some examples of cultural appropriation in entertainment?
  26. How do education systems preserve cultural heritage?
  27. What are some common superstitions in your culture?
  28. How does storytelling preserve cultural history?
  29. What are some iconic cultural symbols in your country?
  30. How do religious beliefs influence cultural practices?
  31. Do you think movies accurately depict cultural diversity?
  32. How do cultural values impact social norms?
  33. What are some ways to promote cultural understanding?
  34. How do cultural differences affect communication?
  35. What are some traditional crafts in your culture?
  36. How does immigration contribute to cultural diversity?
  37. What are some famous cultural festivals celebrated worldwide?
  38. How do cultural norms differ between generations?
  39. What are some traditional musical instruments in your culture?
  40. How do traditional wedding customs vary across cultures?
  41. What are some examples of cultural assimilation?
  42. How does art reflect societal values?
  43. What are some cultural practices related to food consumption?
  44. How does architecture reflect cultural identity?
  45. What are some common forms of cultural expression?
  46. How do folklore and myths contribute to cultural identity?
  47. What role do cultural stereotypes play in entertainment?
  48. How do cultural values influence ethical standards?
  49. What are some cultural differences in nonverbal communication?
  50. How do cultural values influence parenting styles?
  51. What role does humor play in different cultures?
  52. How do cultural attitudes toward gender roles vary?
  53. What are some traditional games played in your culture?
  54. How does music influence cultural identity?
  55. What are some traditional forms of dance in your culture?
  56. How do cultural beliefs influence healthcare practices?
  57. What are some traditional storytelling techniques in your culture?
  58. How do cultural differences impact workplace dynamics?
  59. What role does mythology play in shaping cultural identity?
  60. How do cultural norms influence dietary habits?
  61. What are some traditional forms of theater in your culture?
  62. How do cultural differences affect perceptions of beauty?
  63. What role do cultural institutions play in society?
  64. How do cultural values influence attitudes toward education?
  65. What are some traditional clothing styles in your culture?
  66. How do cultural attitudes toward time vary?
  67. What are some cultural traditions related to marriage ceremonies?
  68. How does globalization affect cultural homogenization?
  69. What are some cultural practices related to greeting etiquette?
  70. How do cultural values influence political ideologies?
  71. What role do cultural artifacts play in preserving history?
  72. How do cultural norms influence leisure activities?
  73. What are some traditional healing practices in your culture?
  74. How does cultural diversity contribute to innovation?
  75. What are some cultural differences in attitudes toward aging?
  76. How do cultural beliefs influence environmental attitudes?
  77. What role do cultural rituals play in life transitions?
  78. What are some examples of cultural conflicts?
  79. How do cultural values influence attitudes toward authority?
  80. What role does music play in cultural ceremonies?
  81. How do cultural attitudes toward death vary?
  82. What are some traditional forms of visual art in your culture?
  83. How do cultural values influence interpersonal relationships?
  84. What role do cultural norms play in shaping legal systems?
  85. How do cultural differences impact negotiation styles?
  86. What are some traditional forms of literature in your culture?
  87. How does cultural diversity enrich communities?
  88. What role do cultural celebrations play in promoting unity?
  89. How do cultural values influence perceptions of success?
  90. What are some traditional forms of poetry in your culture?
  91. How does cultural heritage tourism promote understanding?
  92. What role do cultural customs play in shaping identity?
  93. How do cultural values influence attitudes toward technology?
  94. What are some traditional forms of storytelling in your culture?
  95. How does cultural diversity contribute to economic growth?
  96. What role do cultural traditions play in preserving biodiversity?
  97. How do cultural differences impact conflict resolution?
  98. What are some traditional forms of musical theater in your culture?
  99. How does cultural diversity influence urban planning?
  100. What role do cultural norms play in shaping fashion trends?

Những từ vựng cần nắm được trong chủ đề này

  1. Culture – Văn hóa
  2. Entertainment – Giải trí
  3. Tradition – Truyền thống
  4. Heritage – Di sản
  5. Custom – Phong tục
  6. Festival – Lễ hội
  7. Cultural diversity – Sự đa dạng văn hóa
  8. Art – Nghệ thuật
  9. Music – Âm nhạc
  10. Dance – Nhảy múa
  11. Theater – Sân khấu
  12. Literature – Văn học
  13. Cuisine – Ẩm thực
  14. Museum – Bảo tàng
  15. Film – Phim ảnh
  16. Celebrity – Người nổi tiếng
  17. Fashion – Thời trang
  18. Cultural heritage – Di sản văn hóa
  19. Cultural identity – Danh tính văn hóa
  20. Globalization – Toàn cầu hóa
  21. Cultural exchange – Trao đổi văn hóa
  22. Traditional – Truyền thống
  23. Contemporary – Đương đại
  24. Customary – Thông thường
  25. Ritual – Nghi lễ
  26. Symbol – Biểu tượng
  27. Artifact – Đồ tạo vật
  28. Cultural expression – Biểu hiện văn hóa
  29. Cultural appropriation – Lạm dụng văn hóa
  30. Cultural assimilation – Hòa nhập văn hóa
  31. Cultural norms – Tiêu chuẩn văn hóa
  32. Ethnicity – Dân tộc
  33. Religion – Tôn giáo
  34. Language – Ngôn ngữ
  35. Taboo – Điều cấm kỵ
  36. Superstition – Mê tín
  37. Stereotype – Định kiến
  38. Diversity – Đa dạng
  39. Inclusion – Sự bao gồm
  40. Discrimination – Phân biệt đối xử
  41. Assimilation – Hòa nhập
  42. Intercultural – Liên văn hóa
  43. Traditionally – Theo truyền thống
  44. Historically – Lịch sử
  45. Folklore – Văn hóa dân gian
  46. Mythology – Thần thoại
  47. Cultural exchange program – Chương trình trao đổi văn hóa
  48. Cultural integration – Tích hợp văn hóa
  49. Cultural sensitivity – Nhạy cảm với văn hóa
  50. Cultural understanding – Hiểu biết văn hóa

Bài tập

Bài tập 1: Tìm từ đúng

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. ___________ play an important role in preserving cultural heritage. a) Musicals b) Museums c) Movies
  2. ___________ are traditional dances that reflect cultural identity. a) Festivals b) Dances c) Ceremonies
  3. ___________ is often used as a medium to convey cultural values. a) Television b) Art c) Video games
  4. ___________ are famous for their unique cultural practices. a) Indigenous peoples b) Nomads c) Explorers
  5. ___________ often symbolize a country’s cultural identity. a) Restaurants b) Cuisines c) Supermarkets

Bài tập 2: Sắp xếp từ

Sắp xếp các từ sau để tạo thành các cụm từ hoặc cụm từ có ý nghĩa trong chủ đề Văn hóa và Giải trí:

  1. Dance / Traditional / Forms / Different / In / Cultures
  2. Music / Reflect / How / Does / Culture / Different
  3. Cultural / Values / Celebrate / Festivals / Often / Holidays
  4. Plays / Literature / Role / What / Society / In / The
  5. Symbols / Cultural / Important / Identity / Are / Why

Bài tập 3: Tìm hiểu văn hóa

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một phong tục hoặc lễ hội truyền thống từ quốc gia nào đó bạn quan tâm. Sử dụng từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề Văn hóa và Giải trí.

Bài tập 4: Thảo luận

Thảo luận về vai trò của giải trí trong xã hội hiện đại. Sử dụng từ vựng và cụm từ từ bài tập 2 để đưa ra quan điểm của bạn và cung cấp ví dụ cụ thể.

Bài tập 5: Nghiên cứu truyền thống

Tìm hiểu về một nghệ sĩ nổi tiếng hoặc một lễ hội truyền thống từ một quốc gia bạn quan tâm. Viết một bài báo ngắn mô tả về họ và tại sao họ là một phần quan trọng của văn hóa hoặc giải trí của quốc gia đó.

Đáp án

Bài tập lựa chọn đúng từ

  1. b) Trust
  2. d) Gratitude
  3. a) Empathy
  4. b) Support
  5. b) Vulnerability

Bài tập điền từ vào chỗ trống

  1. Trust
  2. intimacy
  3. compromise
  4. Empathy
  5. Loyalty

Bài tập viết câu

Câu ví dụ đã được cung cấp trong mỗi trường hợp, nhưng bạn có thể viết các câu khác tương tự.

Bài tập thảo luận

Không có đáp án cụ thể cho các bài tập thảo luận, nhưng đây là một số câu trả lời mẫu:

  1. Trust is important in a relationship because it forms the foundation of emotional security and intimacy between partners. Without trust, there can be no genuine connection.
  2. Effective communication fosters understanding, resolves conflicts, and strengthens emotional bonds. It allows partners to express their thoughts, feelings, and needs openly.
  3. Compromise in a relationship involves finding common ground and making concessions to accommodate each other’s needs and preferences. For example, deciding on where to go for vacation or how to divide household chores.
  4. Empathy enables partners to understand and share each other’s feelings. It promotes compassion and support during times of joy or sorrow.
  5. Loyalty is valued in relationships because it signifies commitment, support, and faithfulness. It creates a sense of security and trust between partners.

Bài tập viết luận

Đáp án sẽ phụ thuộc vào nội dung cụ thể mà bạn viết trong bài luận. Cố gắng đưa ra lập luận rõ ràng và sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa các điểm của bạn.

Đọc thêm: 100 bài tập chủ đề Building a relationship.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ