Chủ đề Unfortunately there’s a problem là một chủ đề được nhiều chương trình tiếng Anh giao tiếp thiết kế, thậm chí được thiết kế trong nhiều bài thi học kỳ, hoặc kỳ thì đại học. Nhất là các chương trình tiếng Anh giao tiếp thiết kế cho người đi làm văn phòng, công trình. Sau đây là nội dung của chủ đề Unfortunately there’s a problem:
100 câu chủ đề Unfortunately there’s a problem
Câu ví dụ | Dịch nghĩa |
Cybersecurity breaches in modern businesses | Sự xâm nhập an ninh mạng trong doanh nghiệp hiện đại |
Environmental pollution and its consequences | Ô nhiễm môi trường và những hậu quả của nó |
Economic inequality and its impacts | Bất bình đẳng kinh tế và những ảnh hưởng của nó |
Healthcare system shortcomings | Nhược điểm của hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Educational disparities among communities | Sự chênh lệch giáo dục giữa các cộng đồng |
Infrastructure failures in urban areas | Sự thất bại của cơ sở hạ tầng trong các khu đô thị |
Political corruption and its ramifications | Tham nhũng chính trị và những hậu quả của nó |
Food insecurity and hunger worldwide | Sự không đảm bảo an ninh thực phẩm và nạn đói trên toàn cầu |
Mental health stigma and access to treatment | Định kiến về sức khỏe tâm thần và việc tiếp cận điều trị |
Addiction crisis and substance abuse | Khủng hoảng nghiện và lạm dụng chất gây nghiện |
Racial discrimination in society | Phân biệt chủng tộc trong xã hội |
Gender inequality and the wage gap | Bất bình đẳng giới và khoảng cách về thu nhập |
Human rights violations in conflict zones | Vi phạm nhân quyền trong các khu vực xung đột |
Climate change and its devastating effects | Biến đổi khí hậu và những hậu quả tàn khốc của nó |
Natural disasters and emergency response | Thiên tai tự nhiên và phản ứng khẩn cấp |
Housing affordability crisis in major cities | Khủng hoảng giá nhà ở ở các thành phố lớn |
Unemployment rates and job scarcity | Tỷ lệ thất nghiệp và sự khan hiếm việc làm |
Access to clean water and sanitation | Tiếp cận nước sạch và vệ sinh |
Child labor and exploitation issues | Lao động trẻ em và vấn đề bóc lột |
Animal cruelty and neglect | Tàn ác và xao lãng động vật |
Elderly care and neglect in nursing homes | Chăm sóc người già và sự xao lãng tại các nhà dưỡng lão |
Access to quality education for marginalized communities | Tiếp cận giáo dục chất lượng cho các cộng đồng bị đẩy lùi |
Healthcare disparities based on socioeconomic status | Bất bình đẳng về tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe dựa trên địa vị kinh tế xã hội |
Pollution in oceans and marine life degradation | Ô nhiễm trong đại dương và suy thoái đời sống biển |
Deforestation and loss of biodiversity | Phá rừng và mất môi trường đa dạng sinh học |
Insufficient access to renewable energy sources | Tiếp cận không đủ vào các nguồn năng lượng tái tạo |
Political polarization and social division | Chia rẽ chính trị và phân chia xã hội |
Corruption in humanitarian aid organizations | Tham nhũng trong các tổ chức cứu trợ nhân đạo |
Lack of access to affordable healthcare in rural areas | Thiếu tiếp cận vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe có khả năng chi trả ở vùng nông thôn |
Rampant misinformation and fake news | Thông tin sai lệch và tin giả |
Cyberbullying and online harassment | Bully trực tuyến và quấy rối trực tuyến |
Child trafficking and exploitation | Buôn bán và bóc lột trẻ em |
Workplace discrimination and harassment | Phân biệt đối xử và quấy rối tại nơi làm việc |
Inadequate mental health support for veterans | Tiếp cận không đủ vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho cựu chiến binh |
Gender-based violence and domestic abuse | Bạo lực dựa trên giới và lạm dụng gia đình |
Discrimination against LGBTQ+ individuals | Phân biệt đối xử dựa trên tình dục |
Inadequate disaster preparedness and response | Thiếu chuẩn bị và phản ứng thiên tai không đủ |
Youth unemployment and lack of job opportunities | Thất nghiệp thanh niên và thiếu việc làm |
Poverty traps and cycles of generational poverty | Bẫy nghèo và chu kỳ nghèo đời sau đời |
Insufficient funding for public education | Tiền đạt tiêu chí và chuẩn bị thế hệ sau |
Discrimination against individuals with disabilities | Phân biệt đối xử đối với người tàn tật |
Political instability and its impact on communities | Bất ổn chính trị và ảnh hưởng của nó đối với cộng đồng |
Impacts of war on civilian populations | Ảnh hưởng của chiến tranh đối với dân thường |
Access to reproductive healthcare services | Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản |
Corruption in the pharmaceutical industry | Tham nhũng trong ngành công nghiệp dược phẩm |
Refugee crisis and displacement of populations | Khủng bố và sự di dân của các dân tộc |
Exploitation of natural resources in developing countries | Bóc lột nguồn lực tự nhiên ở các nước đang phát triển |
Homelessness and lack of affordable housing options | Vô gia cư và thiếu lựa chọn nhà ở phải chăng |
Child marriage and its consequences | Hôn nhân trẻ em và hậu quả của nó |
Discrimination in the criminal justice system | Phân biệt đối xử trong hệ thống tư pháp |
Cybersecurity threats to personal privacy | Mối đe dọa an ninh mạng đối với quyền riêng tư cá nhân |
Inadequate access to mental health services in prisons | Tiếp cận không đủ vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần trong nhà tù |
Cultural appropriation and its implications | Rút ruột văn hóa và mất kiến thức truyền thống |
Inequality in access to technology and digital resources | Bất bình đẳng trong việc tiếp cận công nghệ và tài nguyên kỹ thuật số |
Impacts of gentrification on marginalized communities | Ảnh hưởng của quá trình tái định cư đối với cộng đồng bị đẩy lùi |
Insider trading and financial fraud | Giao dịch nội gián và gian lận tài chính |
Unregulated use of antibiotics and drug resistance | Sử dụng kháng sinh không kiểm soát và kháng thuốc |
Discrimination against indigenous communities | Phân biệt đối xử đối với cộng đồng bản địa |
Censorship and freedom of speech violations | Kiểm duyệt và vi phạm quyền tự do ngôn luận |
Inadequate access to clean energy in developing countries | Không đủ tiếp cận năng lượng sạch ở các nước đang phát triển |
Unsafe working conditions in factories | Điều kiện làm việc không an toàn tại các nhà máy |
Obesity epidemic and lack of nutritional education | Đại dịch béo phì và thiếu giáo dục dinh dưỡng |
Discrimination against religious minorities | Phân biệt đối xử đối với các tôn giáo thiểu số |
Impacts of gentrification on small businesses | Tác động của quá trình gentrification đối với các doanh nghiệp nhỏ |
Corruption in the judicial system | Tham nhũng trong hệ thống tư pháp |
Lack of representation in media and entertainment | Thiếu sự đại diện trong phương tiện truyền thông và giải trí |
Inadequate access to public transportation in rural areas | Không đủ tiếp cận phương tiện giao thông công cộng ở các vùng nông thôn |
Violation of labor rights in sweatshops | Vi phạm quyền lao động tại các nhà máy làm việc cực nhọc |
Corruption in international aid distribution | Tham nhũng trong việc phân phối viện trợ quốc tế |
Discrimination against refugees and asylum seekers | Phân biệt đối xử đối với người tị nạn và người xin tị nạn |
Insufficient access to palliative care services | Không đủ tiếp cận dịch vụ giảm đau cho bệnh nhân ung thư |
Cultural erasure and loss of traditional knowledge | Mất mát văn hóa và mất mát kiến thức truyền thống |
Discrimination against undocumented immigrants | Phân biệt đối xử đối với người nhập cư không có giấy tờ |
Impacts of colonialism on indigenous cultures | Tác động của chủ nghĩa thuộc địa đối với văn hóa bản địa |
Unsafe drinking water in impoverished communities | Nước uống không an toàn tại các cộng đồng nghèo đói |
Discrimination against minority-owned businesses | Phân biệt đối xử đối với doanh nghiệp sở hữu bởi thiểu số |
Impacts of trade agreements on local economies | Tác động của các thỏa thuận thương mại đối với nền kinh tế địa phương |
Inadequate access to legal representation for the poor | Không đủ tiếp cận đại diện pháp lý cho người nghèo |
Cybersecurity threats to critical infrastructure | Mối đe dọa an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng quan trọng |
Impacts of gentrification on affordable housing | Tác động của quá trình gentrification đối với nhà ở giá cả phải chăng |
Discrimination against individuals based on age | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên tuổi tác |
Corruption in environmental conservation efforts | Tham nhũng trong các nỗ lực bảo tồn môi trường |
Impacts of gentrification on cultural heritage | Tác động của quá trình gentrification đối với di sản văn hóa |
Discrimination against single parents | Phân biệt đối xử đối với phụ huynh đơn thân |
Inadequate access to sanitation facilities in schools | Không đủ tiếp cận cơ sở vệ sinh trong các trường học |
Impacts of gentrification on public spaces | Tác động của quá trình gentrification đối với không gian công cộng |
Discrimination against individuals based on body size | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên kích thước cơ thể |
Corruption in international sports organizations | Tham nhũng trong các tổ chức thể thao quốc tế |
Impacts of gentrification on community cohesion | Tác động của quá trình gentrification đối với sự gắn kết cộng đồng |
Discrimination against individuals based on accent or dialect | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên ngữ khí hoặc phương ngữ |
Inadequate access to menstrual hygiene products | Không đủ tiếp cận các sản phẩm vệ sinh phụ nữ |
Impacts of gentrification on access to healthcare | Tác động của quá trình gentrification đối với tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Discrimination against individuals based on housing status | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên tình trạng nhà ở |
Corruption in disaster relief efforts | Tham nhũng trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa |
Impacts of gentrification on mental health | Tác động của quá trình gentrification đối với sức khỏe tinh thần |
Discrimination against individuals based on marital status | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên tình trạng hôn nhân |
Inadequate access to dental care services | Không đủ tiếp cận dịch vụ chăm sóc răng miệng |
Impacts of gentrification on social services | Tác động của quá trình gentrification đối với các dịch vụ xã hội |
Discrimination against individuals based on immigration status | Phân biệt đối xử đối với cá nhân dựa trên tình trạng nhập cư |
Corruption in international peacekeeping missions | Tham nhũng trong các nhiệm vụ duy trì hòa bình quốc tế |
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề này:
- Discrimination (n.): Sự phân biệt đối xử
- Indigenous (adj.): Bản địa, dân tộc thiểu số
- Censorship (n.): Kiểm duyệt, kiểm soát thông tin
- Freedom of speech (n.): Quyền tự do ngôn luận
- Violation (n.): Sự vi phạm, sự phạm tội
- Clean energy (n.): Năng lượng sạch
- Developing countries (n.): Các nước đang phát triển
- Unsafe (adj.): Không an toàn
- Working conditions (n.): Điều kiện làm việc
- Factories (n.): Nhà máy
- Epidemic (n.): Đại dịch
- Nutritional education (n.): Giáo dục dinh dưỡng
- Religious minorities (n.): Thiểu số tôn giáo
- Gentrification (n.): Quá trình gentrification (sự phát triển vùng đất đã qua sự đổi mới với sự gia tăng giá trị)
- Small businesses (n.): Các doanh nghiệp nhỏ
- Corruption (n.): Tham nhũng
- Judicial system (n.): Hệ thống tư pháp
- Representation (n.): Sự đại diện
- Media (n.): Phương tiện truyền thông
- Entertainment (n.): Giải trí
- Public transportation (n.): Phương tiện giao thông công cộng
- Rural areas (n.): Các vùng nông thôn
- Labor rights (n.): Quyền lao động
- Sweatshops (n.): Nhà máy làm việc cực nhọc
- International aid (n.): Viện trợ quốc tế
- Refugees (n.): Người tị nạn
- Asylum seekers (n.): Người xin tị nạn
- Palliative care services (n.): Dịch vụ giảm đau chăm sóc cho bệnh nhân
- Cultural erasure (n.): Sự mất mát văn hóa
- Traditional knowledge (n.): Kiến thức truyền thống
- Undocumented immigrants (n.): Người nhập cư không có giấy tờ
- Colonialism (n.): Chủ nghĩa thuộc địa
- Impoverished communities (n.): Các cộng đồng nghèo đói
- Minority-owned businesses (n.): Doanh nghiệp sở hữu bởi thiểu số
- Trade agreements (n.): Các thỏa thuận thương mại
- Legal representation (n.): Đại diện pháp lý
- Cybersecurity threats (n.): Mối đe dọa an ninh mạng
- Critical infrastructure (n.): Cơ sở hạ tầng quan trọng
- Affordable housing (n.): Nhà ở giá cả phải chăng
- Environmental conservation efforts (n.): Các nỗ lực bảo tồn môi trường
- Cultural heritage (n.): Di sản văn hóa
- Single parents (n.): Phụ huynh đơn thân
- Sanitation facilities (n.): Cơ sở vệ sinh
- Menstrual hygiene products (n.): Sản phẩm vệ sinh phụ nữ
- Mental health (n.): Sức khỏe tinh thần
- Marital status (n.): Tình trạng hôn nhân
- Dental care services (n.): Dịch vụ chăm sóc răng miệng
- International peacekeeping missions (n.): Các nhiệm vụ duy trì hòa bình quốc tế
100 câu bài tập chủ đề Unfortunately there’s a problem
- Unfortunately, there’s a problem with ________ in many urban areas.
- Access to clean water is often ________ in impoverished communities.
- Economic inequality leads to ________ in various sectors.
- Discrimination against minority-owned businesses contributes to ________.
- ________ are often overlooked in disaster relief efforts.
- Cybersecurity threats pose a significant risk to ________.
- Lack of representation in media and entertainment perpetuates ________.
- Corruption in the judicial system undermines ________.
- Cultural erasure contributes to the loss of ________.
- Unfortunately, there’s a problem with ________ in many developing countries.
- Inadequate access to sanitation facilities in schools affects ________.
- Discrimination against immigrants based on ________ persists in many societies.
- Corruption in international aid distribution hampers ________.
- Unsafe working conditions in factories jeopardize ________.
- The obesity epidemic is exacerbated by a lack of ________.
- Unfortunately, there’s a problem with ________ in many rural areas.
- Discrimination against indigenous communities perpetuates ________.
- Censorship and violations of freedom of speech restrict ________.
- Lack of access to legal representation for the poor results in ________.
- Violation of labor rights in sweatshops leads to ________.
- Discrimination against refugees and asylum seekers exacerbates ________.
- Insufficient access to palliative care services affects ________.
- Corruption in disaster relief efforts hinders ________.
- Discrimination against religious minorities undermines ________.
- Impacts of gentrification on small businesses include ________.
- Unfortunately, there’s a problem with ________ in many schools.
- Discrimination against single parents perpetuates ________.
- Impacts of colonialism on indigenous cultures include ________.
- Cybersecurity threats to critical infrastructure pose a risk to ________.
- Discrimination against individuals based on age perpetuates ________.
- Unsafe drinking water in impoverished communities threatens ________.
- Discrimination against individuals based on housing status perpetuates ________.
- Impacts of trade agreements on local economies include ________.
- Inadequate access to clean energy in developing countries affects ________.
- Discrimination against undocumented immigrants perpetuates ________.
- Impacts of gentrification on affordable housing include ________.
- Corruption in environmental conservation efforts undermines ________.
- Discrimination against individuals based on immigration status perpetuates ________.
- Inadequate access to menstrual hygiene products affects ________.
- Discrimination against individuals based on marital status perpetuates ________.
- Inadequate access to public transportation in rural areas affects ________.
- Corruption in international peacekeeping missions undermines ________.
- Discrimination against individuals based on body size perpetuates ________.
- Inadequate access to dental care services affects ________.
- Corruption in international sports organizations undermines ________.
- Discrimination against individuals based on accent or dialect perpetuates ________.
- Inadequate access to palliative care services affects ________.
- Corruption in the pharmaceutical industry undermines ________.
- Discrimination against LGBTQ+ individuals perpetuates ________.
- Inadequate access to educational resources affects ________.
- Corruption in humanitarian aid organizations undermines ________.
- Discrimination against individuals with disabilities perpetuates ________.
- Inadequate access to mental health services affects ________.
- Corruption in political systems undermines ________.
- Discrimination against individuals based on race perpetuates ________.
- Inadequate access to affordable housing affects ________.
- Corruption in educational systems undermines ________.
- Discrimination against women perpetuates ________.
- Inadequate access to healthcare services affects ________.
- Corruption in financial systems undermines ________.
- Discrimination against low-income individuals perpetuates ________.
- Inadequate access to employment opportunities affects ________.
- Corruption in law enforcement undermines ________.
- Discrimination against indigenous languages perpetuates ________.
- Inadequate access to nutritional education affects ________.
- Corruption in corporate environments undermines ________.
- Discrimination against cultural minorities perpetuates ________.
- Inadequate access to legal aid affects ________.
- Corruption in media and communication undermines ________.
- Discrimination against religious practices perpetuates ________.
- Inadequate access to social services affects ________.
- Corruption in healthcare systems undermines ________.
- Discrimination against minority cultures perpetuates ________.
- Inadequate access to technology affects ________.
- Corruption in housing systems undermines ________.
- Discrimination against marginalized communities perpetuates ________.
- Inadequate access to transportation affects ________.
- Corruption in agricultural systems undermines ________.
- Discrimination against traditional practices perpetuates ________.
- Inadequate access to legal recourse affects ________.
- Corruption in cultural institutions undermines ________.
- Discrimination against ethnic groups perpetuates ________.
- Inadequate access to financial resources affects ________.
- Corruption in international relations undermines ________.
- Discrimination against linguistic diversity perpetuates ________.
- Inadequate access to political representation affects ________.
- Corruption in environmental policies undermines ________.
- Discrimination against cultural heritage perpetuates ________.
- Inadequate access to community resources affects ________.
- Corruption in social welfare systems undermines ________.
- Discrimination against artistic expression perpetuates ________.
- Inadequate access to cultural institutions affects ________.
- Corruption in scientific research undermines ________.
- Discrimination against creative industries perpetuates ________.
- Inadequate access to creative outlets affects ________.
- Corruption in intellectual property undermines ________.
- Discrimination against innovative ideas perpetuates ________.
- Inadequate access to innovation hubs affects ________.
- Corruption in technological advancement undermines ________.
- Discrimination against scientific progress perpetuates ________.
Đáp án chỉ cần điền Unfortunately là xong.