100 cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm Power Point
100-cum-tu-vung-tieng-anh-phan-mem-power-point

Phần mềm Power Point là phần mềm thông dụng trong quá trình thuyết trình, nếu hiểu biết về từ vựng và cụm từ vựng của phần mềm này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn phần mềm này. Cũng giống như bài viết về phần mềm Excel và phần mềm Word, phần mềm Power Point cũng có những thông báo cho người dùng trong các hộp thoại.

100 cụm từ vựng tiếng Anh trong phần mềm Power Point

  1. Slide – Trang trình bày
  2. Presentation – Bài thuyết trình
  3. Template – Mẫu
  4. Layout – Bố cục
  5. Theme – Chủ đề
  6. Transition – Hiệu ứng chuyển đổi
  7. Animation – Hoạt hình
  8. Design – Thiết kế
  9. Format – Định dạng
  10. Slide Master – Bản thể trang
  11. Title Slide – Trang tiêu đề
  12. Content Slide – Trang nội dung
  13. Placeholder – Nơi đặt chỗ
  14. Text Box – Ô văn bản
  15. Bullet Points – Điểm đầu dòng
  16. Numbered List – Danh sách có số
  17. SmartArt – Nghệ thuật thông minh
  18. Chart – Biểu đồ
  19. Graph – Đồ thị
  20. Table – Bảng
  21. Image – Hình ảnh
  22. Clipart – Hình minh hoạ
  23. Shape – Hình dạng
  24. Object – Đối tượng
  25. Hyperlink – Siêu liên kết
  26. Action Button – Nút hành động
  27. Sound – Âm thanh
  28. Video – Video
  29. Background – Nền
  30. Font – Phông chữ
  31. Color Scheme – Bảng màu
  32. Alignment – Căn chỉnh
  33. Distribute – Phân bố
  34. Group – Nhóm
  35. Ungroup – Tách nhóm
  36. Rotate – Xoay
  37. Flip – Lật
  38. Crop – Cắt
  39. Resize – Thay đổi kích thước
  40. Slide Show – Trình chiếu
  41. Presenter View – Chế độ người trình bày
  42. Audience – Khán giả
  43. Notes – Ghi chú
  44. Handout – Tài liệu phát
  45. Annotation – Chú thích
  46. Review – Xem xét
  47. Spell Check – Kiểm tra chính tả
  48. Grammar Check – Kiểm tra ngữ pháp
  49. Slide Transition – Chuyển đổi trang
  50. Slide Animation – Hoạt hình trang
  51. Loop – Vòng lặp
  52. Loop Until Stopped – Lặp lại cho đến khi dừng
  53. Start After Previous – Bắt đầu sau trang trước
  54. Start On Click – Bắt đầu khi nhấp chuột
  55. Effect Options – Tùy chọn hiệu ứng
  56. Timing – Thời gian
  57. Delay – Trễ
  58. Duration – Thời lượng
  59. Speed – Tốc độ
  60. Sound Volume – Âm lượng âm thanh
  61. Play – Phát
  62. Pause – Tạm dừng
  63. Rewind – Quay lại
  64. Fast Forward – Chuyển nhanh
  65. Stop – Dừng lại
  66. Slide Navigator – Trình duyệt trang
  67. Thumbnail View – Xem hình nhỏ
  68. Full Screen – Toàn màn hình
  69. Zoom In – Phóng to
  70. Zoom Out – Thu nhỏ
  71. Fit Slide to Current Window – Điều chỉnh trang cho phù hợp cửa sổ hiện tại
  72. Gridlines – Đường lưới
  73. Guides – Hướng dẫn
  74. Ruler – Thước đo
  75. Duplicate – Sao chép
  76. Delete – Xóa bỏ
  77. Cut – Cắt
  78. Copy – Sao chép
  79. Paste – Dán
  80. Paste Special – Dán đặc biệt
  81. Format Painter – Bộ sơn định dạng
  82. Clear Formatting – Xóa định dạng
  83. Slide Background – Nền trang
  84. Fill Color – Màu nền
  85. Gradient – Độ dốc
  86. Texture – Kết cấu
  87. Picture or Texture Fill – Điền hình ảnh hoặc kết cấu
  88. Pattern – Mẫu
  89. Transparency – Độ trong suốt
  90. Shadow – Bóng
  91. Reflection – Phản chiếu
  92. Glow – Sáng lên
  93. Soft Edges – Cạnh mềm
  94. Bevel – Mài viền
  95. 3-D Rotation – Xoay 3-D
  96. 3-D Format – Định dạng 3-D
  97. Crop to Shape – Cắt thành hình dạng
  98. Merge Shapes – Hợp nhất hình dạng
  99. Ungroup Shapes – Tách nhóm hình dạng
  100. Edit Points – Chỉnh sửa điểm

Các thông báo hay gặp trong phần mềm Power Point

Welcome to PowerPoint.Chào mừng đến với PowerPoint.
Loading presentation…Đang tải bài thuyết trình…
Opening file…Đang mở tệp…
Saving changes…Đang lưu các thay đổi…
File saved successfully.Tệp đã được lưu thành công.
File not found.Không tìm thấy tệp.
Error loading presentation.Lỗi khi tải bài thuyết trình.
Undoing changes…Đang hoàn tác các thay đổi…
Redoing changes…Đang làm lại các thay đổi…
Changes undone.Thay đổi đã được hoàn tác.
Changes redone.Thay đổi đã được làm lại.
Slide layout updated.Cập nhật bố cục trang.
Slide design applied.Áp dụng thiết kế trang.
New slide added.Thêm trang mới.
Slide deleted.Xóa trang.
Slide copied.Sao chép trang.
Slide pasted.Dán trang.
Slide moved.Di chuyển trang.
Slide duplicated.Nhân bản trang.
Slide transition applied.Áp dụng chuyển đổi trang.
Animation added.Thêm hoạt hình.
Animation removed.Xóa hoạt hình.
Error applying animation.Lỗi khi áp dụng hoạt hình.
Action settings updated.Cập nhật cài đặt hành động.
Chart updated.Cập nhật biểu đồ.
Table updated.Cập nhật bảng.
Image inserted.Chèn hình ảnh.
Image resized.Thay đổi kích thước hình ảnh.
Image rotated.Xoay hình ảnh.
Image cropped.Cắt hình ảnh.
Image deleted.Xóa hình ảnh.
Text added.Thêm văn bản.
Text deleted.Xóa văn bản.
Text formatted.Định dạng văn bản.
Text alignment changed.Thay đổi căn chỉnh văn bản.
Spell check complete.Kiểm tra chính tả hoàn thành.
Grammar check complete.Kiểm tra ngữ pháp hoàn thành.
Hyperlink added.Thêm siêu liên kết.
Hyperlink removed.Xóa siêu liên kết.
Sound inserted.Chèn âm thanh.
Sound deleted.Xóa âm thanh.
Video inserted.Chèn video.
Video deleted.Xóa video.
Slide background updated.Cập nhật nền trang.
Slide color scheme changed.Thay đổi bảng màu trang.
Slide master updated.Cập nhật bản thể trang.
Notes added.Thêm ghi chú.
Notes deleted.Xóa ghi chú.
Annotations added.Thêm chú thích.
Annotations removed.Xóa chú thích.
Presenter view activated.Kích hoạt chế độ người trình bày.
Presenter view deactivated.Vô hiệu hóa chế độ người trình bày.
Recording started.Bắt đầu ghi âm.
Recording paused.Tạm dừng ghi âm.
Recording stopped.Dừng ghi âm.
Slide show started.Bắt đầu trình chiếu.
Slide show ended.Kết thúc trình chiếu.
Looping enabled.Kích hoạt lặp lại.
Looping disabled.Vô hiệu hóa lặp lại.
Slide timing adjusted.Điều chỉnh thời gian trang.
Slide show settings updated.Cập nhật cài đặt trình chiếu.
Slide show rehearsed.Luyện tập trình chiếu.
Slide show paused.Tạm dừng trình chiếu.
Slide show resumed.Tiếp tục trình chiếu.
Slide show exited.Thoát khỏi trình chiếu.
Custom animation sequence updated.Cập nhật thứ tự hoạt hình tùy chỉnh.
Slide show interrupted.Trình chiếu bị gián đoạn.
Slide show restarted.Khởi động lại trình chiếu.
Slide show error: Slide not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy trang.
Slide show error: Media not loaded.Lỗi trình chiếu: Phương tiện không được tải.
Slide show error: Invalid file format.Lỗi trình chiếu: Định dạng tệp không hợp lệ.
Slide show error: Insufficient memory.Lỗi trình chiếu: Bộ nhớ không đủ.
Slide show error: Unknown error occurred.Lỗi trình chiếu: Lỗi không xác định xảy ra.
Slide show error: Action not supported.Lỗi trình chiếu: Hành động không được hỗ trợ.
Slide show error: Audio playback failed.Lỗi trình chiếu: Phát âm thanh thất bại.
Slide show error: Video playback failed.Lỗi trình chiếu: Phát video thất bại.
Slide show error: Animation not supported.Lỗi trình chiếu: Hoạt hình không được hỗ trợ.
Slide show error: Transition not supported.Lỗi trình chiếu: Chuyển đổi không được hỗ trợ.
Slide show error: Slide timing error.Lỗi trình chiếu: Lỗi thời gian trang.
Slide show error: Presentation corrupted.Lỗi trình chiếu: Bài thuyết trình bị hỏng.
Slide show error: Slide layout not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy bố cục trang.
Slide show error: Slide design not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy thiết kế trang.
Slide show error: Slide background not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy nền trang.
Slide show error: Slide master not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy bản thể trang.
Slide show error: Notes not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy ghi chú.
Slide show error: Annotations not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy chú thích.
Slide show error: Sound not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy âm thanh.
Slide show error: Video not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy video.
Slide show error: Hyperlink not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy siêu liên kết.
Slide show error: Animation not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy hoạt hình.
Slide show error: Transition not found.Lỗi trình chiếu: Không tìm thấy chuyển đổi.
Slide show error: Invalid command.Lỗi trình chiếu: Lệnh không hợp lệ.
Slide show error: Invalid parameter.Lỗi trình chiếu: Tham số không hợp lệ.
Slide show error: Invalid operation.Lỗi trình chiếu: Hoạt động không hợp lệ.
Slide show error: Invalid input.Lỗi trình chiếu: Đầu vào không hợp lệ.
Slide show error: Invalid output.Lỗi trình chiếu: Đầu ra không hợp lệ.
Slide show error: Invalid file path.Lỗi trình chiếu: Đường dẫn tệp không hợp lệ.
Slide show error: Permission denied.Lỗi trình chiếu: Từ chối quyền.
Slide show error: Connection lost.Lỗi trình chiếu: Mất kết nối.
Slide show error: Fatal error occurred.Lỗi trình chiếu: Lỗi nghiêm trọng đã xảy ra.

Bonus các phím tắt trong phần mềm Power Point

  1. Ctrl + N: Mở bài thuyết trình mới.
  2. Ctrl + O: Mở một tài liệu đã tồn tại.
  3. Ctrl + S: Lưu tài liệu hiện tại.
  4. Ctrl + P: In bài thuyết trình.
  5. Ctrl + Z: Hoàn tác thao tác.
  6. Ctrl + Y: Làm lại thao tác.
  7. Ctrl + X: Cắt đối tượng được chọn.
  8. Ctrl + C: Sao chép đối tượng được chọn.
  9. Ctrl + V: Dán đối tượng đã được sao chép/cắt.
  10. Ctrl + A: Chọn tất cả các đối tượng.
  11. Ctrl + B: Định dạng đoạn văn bản in đậm.
  12. Ctrl + I: Định dạng đoạn văn bản in nghiêng.
  13. Ctrl + U: Định dạng đoạn văn bản gạch chân.
  14. Ctrl + F: Tìm kiếm.
  15. Ctrl + H: Thay thế.
  16. Ctrl + E: Căn giữa văn bản.
  17. Ctrl + L: Căn trái văn bản.
  18. Ctrl + R: Căn phải văn bản.
  19. Ctrl + M: Thêm một trang mới.
  20. Ctrl + D: Nhân bản đối tượng được chọn.
  21. Ctrl + G: Nhóm các đối tượng được chọn.
  22. Ctrl + Shift + G: Hủy nhóm các đối tượng được chọn.
  23. Ctrl + Shift + >: Tăng kích thước văn bản.
  24. Ctrl + Shift + <: Giảm kích thước văn bản.
  25. Ctrl + Shift + C: Sao chép định dạng.
  26. Ctrl + Shift + V: Dán định dạng.
  27. Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại “Tìm kiếm kiểu”.
  28. Ctrl + Shift + H: Mở hộp thoại “Thay thế kiểu”.
  29. Ctrl + Shift + K: Đổi kiểu chữ.
  30. Ctrl + Shift + B: Đổi kiểu nền.
  31. Ctrl + Shift + P: Đổi kiểu dòng.
  32. Ctrl + Shift + M: Mở hộp thoại chọn mẫu.
  33. Ctrl + Shift + A: Thêm một hình vào bài thuyết trình.
  34. Ctrl + Shift + E: Chèn một hình ảnh từ tệp.
  35. Ctrl + Shift + O: Mở hộp thoại chọn đối tượng.
  36. Ctrl + Shift + R: Loại bỏ định dạng nền.
  37. Ctrl + Shift + S: Lưu tất cả.
  38. Ctrl + Shift + T: Thay đổi loại hình dạng.
  39. Ctrl + Shift + W: Hiển thị cửa sổ “Chỉnh sửa văn bản”.
  40. Ctrl + Shift + Y: Hiển thị cửa sổ “Hiệu ứng chữ”.
  41. Ctrl + Shift + Z: Mở hộp thoại “Định dạng hình dạng”.
  42. Ctrl + Shift + N: Thêm phần tử khung.
  43. Ctrl + Shift + Số: Mở một mẫu bài thuyết trình theo số đã đánh dấu.
  44. Ctrl + Shift + F5: Bắt đầu trình chiếu từ diễn giả.
  45. Ctrl + Shift + B: Trở về trình chiếu trước đó.
  46. Ctrl + Shift + N: Chuyển đến trang trình chiếu sau.
  47. Ctrl + Shift + P: Chuyển đến trang trình chiếu trước.
  48. Ctrl + Shift + T: Hiển thị hoặc ẩn hộp thoại “Danh sách tập tin”.
  49. Ctrl + Shift + C: Sao chép hình ảnh.
  50. Ctrl + Shift + V: Dán hình ảnh.
  51. Ctrl + Shift + D: Mở hộp thoại “Sắp xếp hàng đợi văn bản”.
  52. Ctrl + Shift + L: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh đường gạch chân”.
  53. Ctrl + Shift + K: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh kiểu chữ”.
  54. Ctrl + Shift + M: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh dòng”.
  55. Ctrl + Shift + P: Mở hộp thoại “Chọn kiểu chữ”.
  56. Ctrl + Shift + S: Mở hộp thoại “Chọn kiểu nền”.
  57. Ctrl + Shift + B: Mở hộp thoại “Chọn màu biên”.
  58. Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại “Chọn kiểu cửa sổ”.
  59. Ctrl + Shift + Y: Mở hộp thoại “Hiệu ứng chữ”.
  60. Ctrl + Shift + R: Mở hộp thoại “Chọn kiểu đường viền”.
  61. Ctrl + Shift + D: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh kiểu dòng”.
  62. Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh màu sắc”.
  63. Ctrl + Shift + W: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh đối tượng”.
  64. Ctrl + Shift + Z: Mở hộp thoại “Tùy chỉnh hình dạng”.
  65. Ctrl + Shift + C: Chọn tất cả hình ảnh trong bài thuyết trình.
  66. Ctrl + Shift + V: Chọn tất cả văn bản trong bài thuyết trình.
  67. Ctrl + Shift + A: Chọn tất cả các đối tượng trong bài thuyết trình.
  68. Ctrl + Shift + G: Chọn tất cả các nhóm trong bài thuyết trình.
  69. Ctrl + Shift + N: Chọn tất cả các phần tử khung trong bài thuyết trình.
  70. Ctrl + Shift + H: Chọn tất cả các ghi chú trong bài thuyết trình.
  71. Ctrl + Shift + F5: Bắt đầu trình chiếu từ trang hiện tại.
  72. Ctrl + Shift + F6: Di chuyển đến cửa sổ trình chiếu tiếp theo.
  73. Ctrl + Shift + F10: Mở menu ngữ cảnh.
  74. Ctrl + Shift + F11: Chọn một hình ảnh.
  75. Ctrl + Shift + F12: Mở hộp thoại “Thuộc tính hình ảnh”.
  76. Alt + F4: Đóng cửa sổ PowerPoint.
  77. Alt + F, C: Đóng bài thuyết trình hiện tại.
  78. Alt + F, N: Mở bài thuyết trình mới.
  79. Alt + H, F, W: Thu nhỏ cửa sổ.
  80. Alt + H, F, M: Phóng to cửa sổ.
  81. Alt + N, P: Di chuyển đến trang tiếp theo.
  82. Alt + N, R: Di chuyển đến trang trước.
  83. Alt + V, D: Chọn “Định dạng”.
  84. Alt + V, S: Chọn “Hiển thị” từ menu.
  85. Alt + A, F: Chọn “Bắt đầu” từ menu.
  86. Alt + A, G: Chọn “Dừng” từ menu.
  87. Alt + A, T: Chọn “Tùy chọn” từ menu.
  88. Alt + A, S: Chọn “Trình chiếu” từ menu.
  89. Alt + A, W: Chọn “Phản hồi” từ menu.
  90. Alt + A, V: Chọn “Ghi âm” từ menu.
  91. Alt + A, P: Chọn “Dừng ghi âm” từ menu.
  92. Alt + A, M: Chọn “Luyện tập” từ menu.
  93. Alt + R, M: Mở cửa sổ “Quản lý phương tiện”.
  94. Alt + R, T: Mở cửa sổ “Thay đổi loại chữ”.
  95. Alt + R, S: Mở cửa sổ “Thay đổi kiểu chữ”.
  96. Alt + R, D: Mở cửa sổ “Thay đổi dòng”.
  97. Alt + R, L: Mở cửa sổ “Thay đổi cỡ chữ”.
  98. Alt + R, A: Mở cửa sổ “Thay đổi màu chữ”.
  99. Alt + R, B: Mở cửa sổ “Thay đổi kiểu nền”.
  100. Alt + H, P: Mở cửa sổ “Chọn phân giới”.

Đọc thêm: 100 cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm Excel.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ