Ngành kiểm toán (Audit) là một lĩnh vực chuyên về việc đánh giá và kiểm tra các báo cáo tài chính, hệ thống quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Công việc của các nhà kiểm toán bao gồm việc xác định rủi ro, phát hiện và ngăn chặn gian lận, và cung cấp các khuyến nghị để cải thiện hệ thống quản lý và kiểm soát tài chính.
Đăng ký test lộ trình tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66
100 từ vựng tiếng Anh ngành Kiểm toán Audit
Audit | Kiểm toán |
Auditor | Kiểm toán viên |
Assurance | Đảm bảo |
Internal Control | Kiểm soát nội bộ |
Financial Statement | Báo cáo tài chính |
Compliance | Tuân thủ |
Risk Assessment | Đánh giá rủi ro |
Materiality | Trọng yếu |
Sampling | Lấy mẫu |
Fraud | Gian lận |
Detection | Phát hiện |
Audit Trail | Dấu vết kiểm toán |
Account Reconciliation | Cân đối sổ sách |
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) | GAAP (Nguyên tắc kế toán được chấp nhận thông thường) |
IFRS (International Financial Reporting Standards) | IFRS (Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế) |
SOX (Sarbanes-Oxley Act) | SOX (Đạo luật Sarbanes-Oxley) |
PCAOB (Public Company Accounting Oversight Board) | PCAOB (Hội đồng Quản lý Kiểm toán Công cộng) |
Material Misstatement | Sự chênh lệch vật chất |
Management Assertion | Tuyên bố quản lý |
Independence | Độc lập |
Professional Skepticism | Sự nghi ngờ chuyên nghiệp |
Audit Evidence | Bằng chứng kiểm toán |
Audit Procedure | Thủ tục kiểm toán |
External Audit | Kiểm toán ngoài |
Internal Audit | Kiểm toán nội bộ |
Audit Report | Báo cáo kiểm toán |
Qualified Opinion | Ý kiến chấp thuận có điều kiện |
Unqualified Opinion | Ý kiến chấp thuận không điều kiện |
Adverse Opinion | Ý kiến phản đối |
Disclaimer of Opinion | Tuyên bố không ý kiến |
Audit Committee | Hội đồng Kiểm toán |
Substantive Testing | Kiểm tra nội dung |
Analytical Procedures | Thủ tục phân tích |
Audit Planning | Lập kế hoạch kiểm toán |
Risk of Material Misstatement | Rủi ro của sự chênh lệch vật chất |
Audit Program | Chương trình kiểm toán |
Control Testing | Kiểm tra kiểm soát |
Sampling Risk | Rủi ro lấy mẫu |
Non-sampling Risk | Rủi ro không liên quan đến lấy mẫu |
Audit Documentation | Tài liệu kiểm toán |
Going Concern Assumption | Giả định tiếp tục hoạt động |
Audit Sampling | Lấy mẫu kiểm toán |
Inherent Risk | Rủi ro vốn có |
Control Risk | Rủi ro kiểm soát |
Audit Risk | Rủi ro kiểm toán |
Material Weakness | Yếu điểm vật chất |
Significant Deficiency | Điểm yếu đáng kể |
Walkthrough | Sự đi qua |
Segregation of Duties | Tách biệt các nhiệm vụ |
Account Payable | Tiền phải trả |
Account Receivable | Tiền phải thu |
Inventory | Hàng tồn kho |
Fixed Assets | Tài sản cố định |
Accrual | Phát sinh |
Depreciation | Hao mòn |
Amortization | Phân loại |
Revenue Recognition | Nhận diện doanh thu |
Expense Recognition | Nhận diện chi phí |
Internal Audit Charter | Hiến pháp Kiểm toán nội bộ |
Compliance Audit | Kiểm toán tuân thủ |
Forensic Audit | Kiểm toán pháp lý |
Continuous Audit | Kiểm toán liên tục |
Data Analytics | Phân tích dữ liệu |
Audit Trail | Dấu vết kiểm toán |
Risk-Based Audit | Kiểm toán dựa trên rủi ro |
Sampling Frame | Khung lấy mẫu |
Population | Dân số |
Stratified Sampling | Phân tầng lấy mẫu |
Systematic Sampling | Lấy mẫu có hệ thống |
Judgmental Sampling | Lấy mẫu theo quyết định |
Attribute Sampling | Lấy mẫu thuộc tính |
Variable Sampling | Lấy mẫu biến số |
Control Environment | Môi trường kiểm soát |
Risk Assessment Procedures | Thủ tục đánh giá rủi ro |
Control Activities | Hoạt động kiểm soát |
Information and Communication | Thông tin và Truyền thông |
Monitoring Activities | Hoạt động giám sát |
Fraud Risk Assessment | Đánh giá rủi ro gian lận |
Analytical Review | Phân tích đánh giá |
Agreed-Upon Procedures | Thỏa thuận thực hiện |
Material Misstatement | Sự chênh lệch vật chất |
Materiality Threshold | Ngưỡng trọng yếu |
Audit Rotation | Luân phiên kiểm toán |
Independence Confirmation | Xác nhận độc lập |
Scope Limitation | Giới hạn phạm vi |
Inquiry | Hỏi |
Observation | Quan sát |
Reperformance | Làm lại |
External Confirmation | Xác nhận bên ngoài |
Professional Judgment | Sự đánh giá chuyên môn |
Analytical Review Procedures | Thủ tục phân tích đánh giá |
Dual-Purpose Testing | Kiểm tra hai mục đích |
Written Representation | Thư chứng nhận |
Subsequent Events | Sự kiện sau kiểm toán |
Going Concern Consideration | Xem xét về giả thuyết tiếp tục hoạt động |
Emphasis of Matter | Nhấn mạnh về vấn đề |
Communication with Those Charged with Governance | Giao tiếp với những người chịu trách nhiệm về quản trị |
Engagement Letter | Thư mời tham gia |
Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
Peer Review | Đánh giá đồng nghiệp |
Bài viết sử dụng các từ vựng và cụm từ vựng trên
Enhancing Transparency and Reliability: The Role of Auditing in Financial Governance
Nâng cao Sự minh bạch và Đáng tin cậy: Vai trò của Kiểm toán trong Quản trị Tài chính
In today’s dynamic business landscape, where complexities abound and risks evolve rapidly, the integrity and accuracy of financial information serve as the cornerstone of trust and confidence for investors, stakeholders, and regulatory bodies alike. Amidst this backdrop, the practice of auditing emerges as a pivotal mechanism to ensure the transparency and reliability of financial reporting.
Trong bối cảnh kinh doanh động đất ngày nay, nơi phức tạp nổi lên và rủi ro phát triển nhanh chóng, tính chính trực và chính xác của thông tin tài chính đóng vai trò là nền tảng của sự tin cậy và tự tin đối với các nhà đầu tư, bên liên quan và các cơ quan quản lý giống nhau. Trên nền này, việc thực hành kiểm toán nổi lên như một cơ chế quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và đáng tin cậy của báo cáo tài chính.
At its essence, an audit is a systematic examination of financial records, transactions, and controls conducted by a qualified auditor to provide assurance on the accuracy and fairness of financial statements. This assurance, rooted in principles such as Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) or International Financial Reporting Standards (IFRS), helps stakeholders make informed decisions and mitigates the risk of misstatement or fraud.
Ở bản chất, một kiểm toán là một cuộc kiểm tra hệ thống của hồ sơ tài chính, các giao dịch và kiểm soát được tiến hành bởi một kiểm toán viên có năng lực để cung cấp bảo đảm về tính chính xác và công bằng của báo cáo tài chính. Bảo đảm này, căn cứ vào các nguyên tắc như Các Nguyên tắc Kế toán Chấp nhận Chung (GAAP) hoặc Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), giúp các bên liên quan ra quyết định có thông tin và giảm thiểu rủi ro tuyên bố sai lệch hoặc gian lận.
Key to the audit process is the concept of internal control, encompassing the policies, procedures, and mechanisms implemented by an organization to safeguard assets, maintain accuracy, and ensure compliance with laws and regulations. Auditors meticulously evaluate these controls, assessing their effectiveness in mitigating risks and preventing material misstatements.
Chìa khóa của quy trình kiểm toán là khái niệm kiểm soát nội bộ, bao gồm các chính sách, thủ tục và cơ chế được triển khai bởi một tổ chức để bảo vệ tài sản, duy trì tính chính xác và đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định. Kiểm toán viên đánh giá kỹ lưỡng các kiểm soát này, đánh giá hiệu quả của chúng trong việc giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn các tuyên bố sai lệch chất lượng.
In conducting an audit, auditors employ a diverse array of techniques and methodologies, including substantive testing, analytical procedures, and sampling. Substantive testing involves detailed examination of individual transactions and account balances to detect anomalies or irregularities, while analytical procedures utilize financial and non-financial data to identify trends, patterns, and potential risks.
Trong quá trình tiến hành kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng một loạt các kỹ thuật và phương pháp, bao gồm kiểm tra sự thực, thủ tục phân tích, và mẫu. Kiểm tra sự thực bao gồm việc kiểm tra kỹ lưỡng các giao dịch cá nhân và cân đối tài khoản để phát hiện các điểm bất thường hoặc không đều, trong khi thủ tục phân tích sử dụng dữ liệu tài chính và không tài chính để xác định xu hướng, mẫu và rủi ro tiềm ẩn.
Sampling, a fundamental aspect of auditing, involves the selection and examination of a representative subset of data from a larger population. Various sampling methods such as stratified sampling, systematic sampling, and judgmental sampling are utilized to ensure the reliability and efficiency of audit procedures while managing inherent risks.
Mẫu, một khía cạnh cơ bản của kiểm toán, bao gồm việc chọn lọc và kiểm tra một tập hợp con đại diện của dữ liệu từ một dân số lớn hơn. Các phương pháp mẫu khác nhau như mẫu phân loại, mẫu theo hệ thống, và mẫu theo ý kiến được sử dụng để đảm bảo tính đáng tin cậy và hiệu quả của các thủ tục kiểm toán trong khi quản lý rủi ro tự nhiên.
Moreover, auditors exercise professional skepticism and judgment throughout the audit process, critically evaluating evidence, assessing the reasonableness of management assertions, and remaining vigilant for signs of fraud or error. Independence, both in fact and appearance, is paramount, ensuring that auditors maintain objectivity and impartiality in their assessments.
Hơn nữa, kiểm toán viên thực hành sự nghi ngờ và sự đánh giá chuyên nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán, đánh giá một cách phê phán bằng cách kiểm tra chứng cứ, đánh giá sự hợp lý của các tuyên bố của quản lý, và duy trì cảnh giác đối với các dấu hiệu của gian lận hoặc lỗi. Độc lập, cả về thực tế và bề ngoại, là quan trọng, đảm bảo rằng kiểm toán viên duy trì tính khách quan và không thiên vị trong các đánh giá của họ.
Upon completion of the audit, auditors communicate their findings and opinions through an audit report, which may include a qualified opinion, unqualified opinion, adverse opinion, or disclaimer of opinion based on the adequacy of evidence and compliance with auditing standards. Additionally, auditors may highlight significant deficiencies or material weaknesses in internal controls, providing valuable insights for organizational improvement.
Khi hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên truyền đạt các kết quả và ý kiến của họ thông qua một báo cáo kiểm toán, có thể bao gồm ý kiến được chấp nhận, không có ý kiến nào, ý kiến phản đối, hoặc miễn trừ ý kiến dựa trên độ chính xác của bằng chứng và tuân thủ với các tiêu chuẩn kiểm toán. Ngoài ra, kiểm toán viên có thể nêu bật những thiếu sót quan trọng hoặc điểm yếu về chất lượng trong kiểm soát nội bộ, cung cấp thông tin quý giá để cải thiện tổ chức.
In conclusion, auditing plays a vital role in promoting transparency, accountability, and confidence in financial governance. By upholding rigorous standards, employing robust methodologies, and exercising professional judgment, auditors contribute to the integrity and reliability of financial information, thereby fostering trust and facilitating informed decision-making in the global marketplace.
Kết luận, kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch, trách nhiệm và sự tin cậy trong quản trị tài chính. Bằng cách duy trì các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, sử dụng các phương pháp mạnh mẽ, và thực hành sự phê phán chuyên nghiệp, kiểm toán viên đóng góp vào tính chính trực và đáng tin cậy của thông tin tài chính, từ đó tạo niềm tin và tạo điều kiện cho quyết định có thông tin trong thị trường toàn cầu.
Đọc thêm bài viết cũ: 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phân tích dữ liệu.