Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng, cụm từ vựng liên quan Bảo Mật Thông Tin
100-tu-vung-cum-tu-vung-bao-mat-thong-tin

Chuyện Bảo Mật Thông Tin trong quá trình làm văn phòng phụ thuộc nhiều tính tự giác của nhân viên. Đặc biệt trong quá trình giao tiếp Tiếng Anh với các đồng nghiệp nước ngoài, cần phải nắm được các từ vựng liên quan mới có thể đảm bảo hiểu 100% người khác nói.

100 từ vựng, cụm từ vựng liên quan Bảo Mật.

  1. Access control: Kiểm soát truy cập
  2. Authentication: Xác thực
  3. Authorization: Ủy quyền
  4. Backup: Sao lưu
  5. Biometrics: Sinh trắc học
  6. Confidentiality: Bảo mật
  7. Cybersecurity: An ninh mạng
  8. Data encryption: Mã hóa dữ liệu
  9. Data breach: Sự vi phạm dữ liệu
  10. Digital certificate: Chứng chỉ số
  11. Encryption key: Khóa mã hóa
  12. Firewall: Tường lửa
  13. Hackers: Tin tặc
  14. Identity theft: Trộm danh tính
  15. Information security: Bảo mật thông tin
  16. Intrusion detection system: Hệ thống phát hiện xâm nhập
  17. Malware: Phần mềm độc hại
  18. Network security: Bảo mật mạng
  19. Password: Mật khẩu
  20. Phishing: Lừa đảo trực tuyến
  21. Privacy policy: Chính sách bảo mật
  22. Risk assessment: Đánh giá rủi ro
  23. Security breach: Sự vi phạm bảo mật
  24. Sensitive information: Thông tin nhạy cảm
  25. Spyware: Phần mềm gián điệp
  26. Threat detection: Phát hiện mối đe dọa
  27. Trojan horse: Mã độc Trojan
  28. Two-factor authentication: Xác thực hai yếu tố
  29. Virus: Vi rút
  30. Vulnerability assessment: Đánh giá lỗ hổng
  31. Wireless security: Bảo mật không dây
  32. Audit trail: Dấu vết kiểm toán
  33. Biometric authentication: Xác thực sinh trắc học
  34. Cipher: Mật mã
  35. Cryptography: Mật mã học
  36. Data loss prevention: Ngăn chặn mất dữ liệu
  37. Denial of service (DoS): Từ chối dịch vụ
  38. Encryption algorithm: Thuật toán mã hóa
  39. Firewall protection: Bảo vệ tường lửa
  40. Incident response plan: Kế hoạch phản ứng sự cố
  41. Intruder: Kẻ xâm nhập
  42. Keylogger: Phần mềm ghi nhớ phím
  43. Network firewall: Tường lửa mạng
  44. Password policy: Chính sách mật khẩu
  45. Permission: Sự cho phép
  46. Pharming: Tấn công pharming
  47. Ransomware: Phần mềm tống tiền
  48. Security breach notification: Thông báo vi phạm bảo mật
  49. Security clearance: Giấy phép bảo mật
  50. Social engineering: Kỹ thuật xã hội
  51. SSL certificate: Chứng chỉ SSL
  52. Threat intelligence: Thông tin mối đe dọa
  53. Tokenization: Mã hóa thông tin
  54. VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo
  55. Web security: Bảo mật web
  56. Access token: Mã thông tin truy cập
  57. Antivirus software: Phần mềm diệt virus
  58. Authorization code: Mã ủy quyền
  59. Biometric data: Dữ liệu sinh trắc học
  60. Brute force attack: Tấn công vét cạn
  61. Certificate authority: Cơ quan cấp chứng chỉ
  62. Cyber attack: Cuộc tấn công mạng
  63. Data breach notification: Thông báo vi phạm dữ liệu
  64. Data integrity: Chất lượng dữ liệu
  65. Digital signature: Chữ ký số
  66. Endpoint security: Bảo mật điểm cuối
  67. Firewall rules: Quy tắc tường lửa
  68. Incident response team: Nhóm phản ứng sự cố
  69. Information assurance: Đảm bảo thông tin
  70. Intrusion prevention system: Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
  71. Keystroke dynamics: Động lực nhấn phím
  72. Multi-factor authentication: Xác thực đa yếu tố
  73. Network breach: Xâm nhập mạng
  74. Patch management: Quản lý vá lỗ hổng
  75. Penetration testing: Kiểm tra xâm nhập
  76. Phishing email: Email lừa đảo
  77. Privacy breach: Vi phạm quyền riêng tư
  78. Security camera: Máy quay an ninh
  79. Security incident: Sự cố bảo mật
  80. Security policy: Chính sách bảo mật
  81. Security token: Mã thông tin bảo mật
  82. Social engineering attack: Cuộc tấn công kỹ thuật xã hội
  83. Spyware detection: Phát hiện phần mềm gián điệp
  84. Threat assessment: Đánh giá mối đe dọa
  85. User authentication: Xác thực người dùng
  86. Vulnerability management: Quản lý lỗ hổng
  87. Web application firewall: Tường lửa ứng dụng web
  88. Access management: Quản lý truy cập
  89. Anti-malware software: Phần mềm chống độc hại
  90. Authentication token: Mã thông tin xác thực
  91. Backup plan: Kế hoạch sao lưu
  92. Biometric scanner: Máy quét sinh trắc học
  93. Cybersecurity awareness: Nhận thức về an ninh mạng
  94. Data disposal: Vứt bỏ dữ liệu
  95. Encryption software: Phần mềm mã hóa
  96. Firewall configuration: Cấu hình tường lửa
  97. Incident management: Quản lý sự cố
  98. Information security policy: Chính sách bảo mật thông tin
  99. Intrusion attempt: Sự cố gian lận
  100. Password manager: Trình quản lý mật khẩu

Bài văn tiếng Anh sử dụng các từ vựng/cụm từ vựng bên trên

Enhancing Office Information Security

Nâng cao An ninh Thông tin trong Văn phòng

In today’s digital age, information security is paramount within office environments. With the constant threat of cyber attacks looming, it’s essential to implement robust security policies and measures to safeguard sensitive data.

Trong thời đại số hóa ngày nay, bảo mật thông tin là điều cần thiết trong môi trường văn phòng. Với nguy cơ liên tục từ các cuộc tấn công mạng đe dọa, việc triển khai các chính sách và biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm là vô cùng quan trọng.

One of the fundamental aspects of information security is access control. By carefully managing authentication and authorization, organizations can ensure that only authorized personnel have access to confidential information. Implementing two-factor authentication or biometric authentication adds an extra layer of security, mitigating the risk of identity theft or data breaches.

Một trong những khía cạnh cơ bản của bảo mật thông tin là kiểm soát truy cập. Bằng cách quản lý cẩn thận việc xác thực và ủy quyền, các tổ chức có thể đảm bảo chỉ nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm. Triển khai xác thực hai yếu tố hoặc xác thực sinh trắc học thêm một lớp bảo mật, giảm thiểu nguy cơ trộm danh tính hoặc vi phạm dữ liệu.

Data protection is another critical concern. Utilizing encryption techniques such as data encryption ensures that even if unauthorized individuals gain access to data, they cannot decipher it without the appropriate encryption keys. Regular backup procedures should also be in place to prevent data loss in the event of a security breach.

Bảo vệ dữ liệu là một vấn đề quan trọng khác. Sử dụng các kỹ thuật mã hóa như mã hóa dữ liệu đảm bảo rằng ngay cả khi những người không được ủy quyền truy cập vào dữ liệu, họ cũng không thể giải mã nó mà không có khóa mã hóa phù hợp. Quy trình sao lưu đều đặn cũng nên được triển khai để ngăn chặn mất dữ liệu trong trường hợp có vi phạm bảo mật.

Firewalls play a vital role in network security by monitoring and controlling incoming and outgoing traffic. Intrusion detection and prevention systems are indispensable tools for identifying and thwarting cyber attacks in real-time. Regular vulnerability assessments help identify weaknesses in the system, allowing organizations to proactively address potential security vulnerabilities.

Tường lửa đóng một vai trò quan trọng trong bảo mật mạng bằng cách giám sát và kiểm soát lưu lượng đi và đến. Hệ thống phát hiệnngăn chặn xâm nhập là công cụ không thể thiếu để nhận biết và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng vào thời gian thực. Các đánh giá lỗ hổng đều đặn giúp xác định các điểm yếu trong hệ thống, cho phép tổ chức giải quyết một cách chủ động các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.

Furthermore, employee security awareness is crucial. Training programs can educate staff on phishing scams, social engineering tactics, and the importance of adhering to security policies. Incident response plans should be well-defined, ensuring a swift and effective response to any security incidents.

Ngoài ra, nhận thức về bảo mật của nhân viên cũng rất quan trọng. Các chương trình đào tạo có thể giáo dục nhân viên về các kịch bản lừa đảo phishing, các chiến lược kỹ thuật xã hội và tầm quan trọng của việc tuân thủ các chính sách bảo mật. Kế hoạch phản ứng sự cố nên được định rõ, đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả đối với bất kỳ sự cố bảo mật nào.

In conclusion, maintaining information security in the office requires a multifaceted approach. By implementing robust security measures such as access control, data encryption, and network security, organizations can mitigate the risk of cyber threats and safeguard their sensitive information. Additionally, fostering a culture of security awareness among employees is essential for maintaining a strong defense against evolving cybersecurity threats.

Tóm lại, việc duy trì bảo mật thông tin trong văn phòng đòi hỏi một phương pháp đa chiều. Bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệubảo mật mạng, các tổ chức có thể giảm thiểu nguy cơ từ những mối đe dọa mạng và bảo vệ thông tin nhạy cảm của họ. Ngoài ra, việc nuôi dưỡng một văn hóa nhận thức về bảo mật trong số nhân viên là rất quan trọng để duy trì một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng phát triển.

Đọc tiếp: 100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh không gian làm việc trong văn phòng.

Bài tập

  1. Employees should undergo regular __________ training to stay informed about potential security threats.
  2. A strong __________ policy is essential for maintaining data confidentiality.
  3. Implementing __________ authentication can significantly enhance access security.
  4. The company experienced a serious __________ breach last month, resulting in data loss.
  5. It’s important to conduct regular __________ assessments to identify vulnerabilities.
  6. The __________ system detected a potential intrusion and blocked the suspicious activity.
  7. Make sure to use a reliable __________ software to protect your computer from malware.
  8. The IT department is responsible for managing __________ and granting permissions to employees.
  9. Never share your __________ with anyone, and ensure it’s complex and unique.
  10. The company’s __________ policy prohibits the use of personal USB drives to prevent data theft.
  11. Phishing emails often appear legitimate but aim to __________ sensitive information from recipients.
  12. The firewall __________ needs to be updated regularly to ensure maximum protection.
  13. If you suspect a __________ attempt, report it immediately to the IT security team.
  14. The __________ team swiftly responded to the security incident and contained the breach.
  15. Utilizing encryption technology helps maintain the __________ of data during transmission.
  16. A comprehensive __________ plan ensures business continuity in case of a security incident.
  17. The company invested in a state-of-the-art __________ scanner for enhanced access control.
  18. Always log out of your account when leaving your workstation to prevent unauthorized __________.
  19. The new __________ software automatically scans and removes malware from the system.
  20. Conducting regular __________ testing helps identify weaknesses in the network infrastructure.
  21. The CEO’s email was compromised in a sophisticated __________ attack last year.
  22. The __________ certificate ensures secure communication between the server and client.
  23. The IT team implemented strict __________ rules to regulate network traffic.
  24. Lost or stolen devices should be reported immediately to prevent potential __________ breaches.
  25. Data __________ ensures that information remains intact and unaltered during storage or transmission.
  26. Social engineering tactics aim to exploit human behavior to gain unauthorized __________ to systems.
  27. Always verify the sender’s identity before clicking on any links in __________ emails.
  28. The organization hired a cybersecurity firm to conduct a thorough __________ assessment.
  29. Multi-factor authentication requires users to provide __________ pieces of evidence to access the system.
  30. The company’s __________ policy outlines the acceptable use of company resources and data.
  31. Unauthorized __________ attempts were detected and blocked by the intrusion prevention system.
  32. Biometric __________ systems provide enhanced security by verifying unique physical traits.
  33. Regular software __________ ensures that systems are patched against known vulnerabilities.
  34. The security breach __________ resulted in significant financial and reputational damage to the company.
  35. Network __________ tools monitor network traffic for suspicious activities or anomalies.
  36. The IT department conducted a thorough investigation to determine the cause of the __________ incident.
  37. The organization appointed a dedicated __________ response team to handle security incidents.
  38. The __________ of the security camera footage helped identify the intruder.
  39. The company’s privacy __________ outlines how personal data is collected, stored, and used.
  40. __________ awareness training educates employees on cybersecurity best practices.
  41. Phishing remains one of the most common __________ vectors used by cybercriminals.
  42. Implementing strict access __________ ensures that only authorized personnel can enter sensitive areas.
  43. The __________ algorithm used by the encryption software is highly secure and robust.
  44. The IT team conducted a thorough review of the __________ logs to identify any suspicious activities.
  45. Implementing a web application __________ helps protect against common web-based attacks.
  46. The organization invested in advanced __________ software to protect against emerging threats.
  47. Regular security __________ helps identify and address potential vulnerabilities in the system.
  48. The __________ of the incident response plan was crucial in minimizing the impact of the security breach.
  49. Employees should report any __________ attempts or suspicious activities to the IT department immediately.
  50. The organization’s __________ clearance process ensures that only trusted individuals have access to sensitive information.

Đáp an

  1. security awareness
  2. security policy
  3. two-factor
  4. data breach
  5. vulnerability assessments
  6. intrusion detection
  7. antivirus
  8. access control
  9. password
  10. security
  11. steal
  12. firewall configuration
  13. intrusion
  14. incident response
  15. integrity
  16. backup
  17. biometric scanner
  18. access
  19. antivirus
  20. penetration testing
  21. phishing
  22. SSL
  23. firewall rules
  24. security breaches
  25. integrity
  26. access
  27. phishing
  28. vulnerability
  29. authentication
  30. security
  31. intrusion
  32. authentication
  33. updates
  34. incident
  35. monitoring
  36. security
  37. incident
  38. footage
  39. policy
  40. Security
  41. attack
  42. controls
  43. encryption
  44. audit trail
  45. firewall
  46. anti-malware
  47. audits
  48. implementation
  49. security
  50. security
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ