100 từ vựng và cụm từ vựng về nghề Information System Management Quản lý hệ thống thông tin

Quản lý hệ thống thông tin (Information System Management) là một nghề nghiệp đa dạng và đầy thử thách, liên quan đến việc thiết kế, triển khai, vận hành và bảo trì các hệ thống thông tin cho tổ chức. Chuyên gia quản lý hệ thống thông tin đảm bảo rằng các hệ thống này hoạt động hiệu quả và an toàn, hỗ trợ mục tiêu kinh doanh của tổ chức.

Từ vựng và cụm từ vựng

  1. Information Technology (IT) – Công nghệ thông tin
  2. Database Management System (DBMS) – Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
  3. Network Administration – Quản trị mạng
  4. Data Security – Bảo mật dữ liệu
  5. System Analysis – Phân tích hệ thống
  6. Software Development – Phát triển phần mềm
  7. Hardware Infrastructure – Cơ sở hạ tầng phần cứng
  8. Information Governance – Quản lý thông tin
  9. Cybersecurity – An ninh mạng
  10. Cloud Computing – Điện toán đám mây
  11. IT Governance – Quản trị công nghệ thông tin
  12. User Interface Design – Thiết kế giao diện người dùng
  13. Backup and Recovery – Sao lưu và phục hồi
  14. Data Mining – Khai thác dữ liệu
  15. System Integration – Tích hợp hệ thống
  16. Data Analytics – Phân tích dữ liệu
  17. Virtualization – Ảo hóa
  18. Enterprise Resource Planning (ERP) – Quản lý tài nguyên doanh nghiệp
  19. Software as a Service (SaaS) – Phần mềm dưới dạng dịch vụ
  20. Business Intelligence (BI) – Thông tin kinh doanh
  21. Risk Management – Quản lý rủi ro
  22. System Architecture – Kiến trúc hệ thống
  23. Project Management – Quản lý dự án
  24. Data Warehousing – Lưu trữ dữ liệu
  25. E-commerce – Thương mại điện tử
  26. Information Retrieval – Truy xuất thông tin
  27. Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng
  28. Mobile Application Development – Phát triển ứng dụng di động
  29. Network Security – Bảo mật mạng
  30. IT Infrastructure – Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
  31. Data Governance – Quản lý dữ liệu
  32. System Administration – Quản trị hệ thống
  33. Decision Support System (DSS) – Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  34. Software Engineering – Kỹ thuật phần mềm
  35. Big Data – Dữ liệu lớn
  36. Firewall – Tường lửa
  37. Disaster Recovery – Phục hồi sau thảm họa
  38. Information Technology Infrastructure Library (ITIL) – Thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
  39. Data Modeling – Mô hình hóa dữ liệu
  40. Authentication – Xác thực
  41. User Training – Đào tạo người dùng
  42. System Performance – Hiệu suất hệ thống
  43. IT Support – Hỗ trợ công nghệ thông tin
  44. Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
  45. Compliance Management – Quản lý tuân thủ
  46. Agile Methodology – Phương pháp linh hoạt
  47. Web Development – Phát triển web
  48. End-user Computing – Tính toàn diện của người dùng cuối
  49. Data Center Management – Quản lý trung tâm dữ liệu
  50. Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
  51. IT Strategy – Chiến lược công nghệ thông tin
  52. Telecommunications – Viễn thông
  53. System Upgrade – Nâng cấp hệ thống
  54. Data Encryption – Mã hóa dữ liệu
  55. Change Management – Quản lý thay đổi
  56. Information Architecture – Kiến trúc thông tin
  57. Software Deployment – Triển khai phần mềm
  58. Root Cause Analysis – Phân tích nguyên nhân gốc rễ
  59. IT Budgeting – Dự toán công nghệ thông tin
  60. Business Continuity Planning (BCP) – Kế hoạch liên tục kinh doanh
  61. Web Hosting – Tổ chức web
  62. Legacy System Migration – Di dời hệ thống cũ
  63. System Monitoring – Giám sát hệ thống
  64. Data Validation – Xác thực dữ liệu
  65. Remote Access – Truy cập từ xa
  66. Digital Transformation – Biến đổi số
  67. Platform as a Service (PaaS) – Nền tảng dưới dạng dịch vụ
  68. Incident Management – Quản lý sự cố
  69. Data Backup – Sao lưu dữ liệu
  70. Service Level Agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ
  71. Data Leakage Prevention – Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu
  72. User Acceptance Testing (UAT) – Kiểm thử chấp nhận người dùng
  73. Network Architecture – Kiến trúc mạng
  74. IT Asset Management – Quản lý tài sản công nghệ thông tin
  75. Scalability – Khả năng mở rộng
  76. Data Cleansing – Làm sạch dữ liệu
  77. Mobile Device Management (MDM) – Quản lý thiết bị di động
  78. Software License Management – Quản lý giấy phép phần mềm
  79. User Experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
  80. Knowledge Management – Quản lý tri thức
  81. IT Service Management (ITSM) – Quản lý dịch vụ công nghệ thông tin
  82. Geographic Information System (GIS) – Hệ thống thông tin địa lý
  83. Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực
  84. Network Monitoring – Giám sát mạng
  85. Data Governance Framework – Khung quản lý dữ liệu
  86. Systems Development Life Cycle (SDLC) – Chu kỳ phát triển hệ thống
  87. Rootkit – Phần mềm độc hại ẩn
  88. Knowledge Base – Cơ sở kiến thức
  89. Wireless Networking – Mạng không dây
  90. Disaster Response – Phản ứng khẩn cấp sau thảm họa
  91. Interoperability – Tương tác
  92. Data Governance Policy – Chính sách quản lý dữ liệu
  93. Server Management – Quản lý máy chủ
  94. IT Outsourcing – Gia công công nghệ thông tin
  95. User Authentication – Xác thực người dùng
  96. System Architecture Design – Thiết kế kiến trúc hệ thống
  97. Data Loss Prevention (DLP) – Ngăn chặn mất dữ liệu
  98. Real-time Processing – Xử lý thời gian thực
  99. System Reliability – Độ tin cậy của hệ thống
  100. Application Programming Interface (API) – Giao diện lập trình ứng dụng

Enhancing Information System Management for Modern Businesses

Nâng cao Quản lý Hệ thống Thông tin cho Doanh nghiệp hiện đại

In today’s dynamic business landscape, effective Information Technology (IT) infrastructure plays a pivotal role in driving success. The realm of Database Management System (DBMS), Network Administration, and Data Security stands as the cornerstone for Information System Management.

Trong cảnh quan kinh doanh động đầy động lực ngày nay, cơ sở hạ tầng Công nghệ Thông tin (IT) hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thành công. Lĩnh vực Quản lý Cơ sở dữ liệu (DBMS), Quản trị Mạng và Bảo mật Dữ liệu đứng như là điểm mốc cho Quản lý Hệ thống Thông tin.

System Analysis and Software Development are crucial components in ensuring operational efficiency. Meanwhile, robust Hardware Infrastructure and stringent Information Governance protocols safeguard against cyber threats, underscoring the significance of Cybersecurity measures.

Phân tích Hệ thống và Phát triển Phần mềm là các thành phần quan trọng đảm bảo hiệu suất hoạt động. Trong khi đó, cơ sở hạ tầng Phần cứng mạnh mẽ và các giao thức nghiêm ngặt của Quản lý Thông tin bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng, làm nổi bật tầm quan trọng của các biện pháp An ninh mạng.

Embracing Cloud Computing empowers organizations with scalability and flexibility. The principles of IT Governance ensure alignment with strategic objectives. User Interface Design and Backup and Recovery mechanisms enhance user experience and mitigate risks associated with data loss.

Việc áp dụng Điện toán đám mây tăng cường khả năng mở rộng và linh hoạt cho tổ chức. Những nguyên tắc của Quản trị công nghệ thông tin đảm bảo sự phù hợp với các mục tiêu chiến lược. Thiết kế Giao diện người dùng và các biện pháp Sao lưu và phục hồi cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến mất dữ liệu.

Harnessing Data Mining and Data Analytics yields actionable insights for informed decision-making. The integration of systems and leveraging Enterprise Resource Planning (ERP) streamline operations, fostering agility in response to market demands.

Sử dụng Khai thác dữ liệu và Phân tích dữ liệu mang lại thông tin hữu ích để ra quyết định có căn cứ. Việc tích hợp hệ thống và sử dụng Quản lý tài nguyên doanh nghiệp giúp tối ưu hóa hoạt động, thúc đẩy tính linh hoạt trong phản ứng với yêu cầu thị trường.

Amid the proliferation of Software as a Service (SaaS) solutions, prioritizing Business Intelligence (BI) facilitates adaptive strategies. Vigilant Risk Management practices mitigate vulnerabilities, fortifying the System Architecture against potential breaches.

Trong bối cảnh sự bùng nổ của các giải pháp Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS), ưu tiên Thông tin Kinh doanh thúc đẩy các chiến lược thích ứng. Các biện pháp Quản lý rủi ro cẩn thận giảm thiểu các điểm yếu, củng cố Kiến trúc Hệ thống trước các sự xâm nhập tiềm ẩn.

Effective Project Management drives the seamless implementation of initiatives, while Data Warehousing ensures centralized data storage and accessibility. Embracing E-commerce channels underscores adaptability to evolving consumer preferences.

Quản lý Dự án hiệu quả thúc đẩy việc triển khai mạch lạc các sáng kiến, trong khi Lưu trữ Dữ liệu đảm bảo việc lưu trữ và truy cập dữ liệu tập trung. Việc thúc đẩy các kênh Thương mại điện tử làm nổi bật khả năng thích ứng với sở thích thay đổi của người tiêu dùng.

Information Retrieval mechanisms expedite access to critical data, bolstering organizational efficiency. Quality Assurance protocols uphold standards, ensuring optimal performance across Mobile Application Development and Network Security frameworks.

Cơ chế Truy xuất thông tin giúp tăng tốc truy cập vào dữ liệu quan trọng, thúc đẩy hiệu suất tổ chức. Các giao thức Đảm bảo chất lượng giữ các tiêu chuẩn, đảm bảo hiệu suất tối ưu trên các nền tảng Phát triển ứng dụng di động và Bảo mật mạng.

The evolution of IT Infrastructure aligns with the paradigm shift toward Artificial Intelligence (AI) and the Internet of Things (IoT). Upholding Compliance Management standards fosters trust and transparency in data handling practices.

Sự tiến triển của Cơ sở hạ tầng Công nghệ thông tin điều chỉnh với sự chuyển đổi mô hình sang Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT). Việc thực hiện các tiêu chuẩn Quản lý Tuân thủ củng cố sự tin cậy và minh bạch trong các thực hành xử lý dữ liệu.

Embracing Agile Methodology facilitates iterative development, promoting responsiveness to changing market dynamics. Web Development initiatives amplify digital presence, complementing End-user Computing experiences.

Việc thúc đẩy Phương pháp Linh hoạt hỗ trợ sự phát triển lặp lại, thúc đẩy tính linh hoạt đối với động thái thị trường thay đổi. Các sáng kiến Phát triển web tăng cường hiện diện số, bổ sung cho Trải nghiệm người dùng cuối cùng.

Strategically managing Data Center operations optimizes resource utilization, while Data Encryption safeguards confidentiality. Upholding Incident Management protocols ensures swift resolution in the face of unforeseen challenges.

Quản lý hoạt động Trung tâm Dữ liệu một cách chiến lược tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, trong khi mã hóa Dữ liệu bảo vệ tính bí mật. Tuân thủ các giao thức Quản lý Sự cố đảm bảo giải quyết nhanh chóng trong bối cảnh những thách thức không lường trước.

In conclusion, a comprehensive approach to Information System Management is indispensable in navigating the complexities of the modern business landscape. By embracing technological advancements and adhering to best practices, organizations can fortify their competitive edge and foster sustainable growth in an increasingly digitized world.

Tóm lại, một cách tiếp cận toàn diện đối với Quản lý Hệ thống Thông tin là không thể thiếu trong việc điều hướng qua các phức tạp của cảnh quan kinh doanh hiện đại. Bằng cách nắm bắt những tiến bộ công nghệ và tuân thủ các phương pháp tốt nhất, các tổ chức có thể củng cố ưu thế cạnh tranh của họ và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong một thế giới ngày càng số hóa.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng trong bài

  1. Noun Phrase: Ví dụ: “Information System Management”, “Hardware Infrastructure”, “Data Security”.
  2. Verb Phrase: Ví dụ: “plays a pivotal role”, “stands as the cornerstone”, “are crucial components”.
  3. Adjective Phrase: Ví dụ: “effective Information Technology infrastructure”, “robust Hardware Infrastructure”, “comprehensive approach”.
  4. Prepositional Phrase: Ví dụ: “in today’s dynamic business landscape”, “for modern businesses”, “amid the proliferation of Software as a Service”.
  5. Participial Phrase: Ví dụ: “embracing Cloud Computing”, “prioritizing Business Intelligence”, “upholding Compliance Management standards”.
  6. Infinitive Phrase: Ví dụ: “to drive success”, “to safeguard against cyber threats”, “to fortify their competitive edge”.
  7. Gerund Phrase: Ví dụ: “harnessing Data Mining”, “embracing Agile Methodology”, “promoting responsiveness”.
  8. Conditional Sentence: Ví dụ: “if embracing Agile Methodology”, “ensures alignment with strategic objectives”, “if prioritizing Business Intelligence”.
  9. Comparative Sentence: Ví dụ: “more adaptable to evolving consumer preferences”, “better equipped to navigate the complexities”.
  10. Passive Voice: Ví dụ: “is indispensable in navigating the complexities”, “are safeguarded against cyber threats”, “is driven by technological advancements”.

Chúc các bạn học tốt.

Đọc thêm bài trước: 100 từ vựng, cụm từ vựng liên quan Bảo Mật Thông Tin.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ