100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng

Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý toàn bộ quá trình từ sản xuất, vận chuyển, đến phân phối sản phẩm và dịch vụ. Mục tiêu chính của SCM là tối ưu hóa các quy trình này để đảm bảo hiệu quả cao nhất, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.

Từ vựng chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng

  1. Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
  2. Logistics – Hậu cần
  3. Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
  4. Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu
  5. Procurement – Thu mua
  6. Supplier Relationship Management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp
  7. Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
  8. Just-in-Time (JIT) – Đúng lúc
  9. Warehouse Management – Quản lý kho hàng
  10. Distribution Network – Mạng lưới phân phối
  11. Transportation Management – Quản lý vận tải
  12. Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
  13. Lead Time – Thời gian dẫn
  14. Supply Chain Visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
  15. Third-Party Logistics (3PL) – Hậu cần bên thứ ba
  16. Fourth-Party Logistics (4PL) – Hậu cần bên thứ tư
  17. Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải
  18. Customs Clearance – Thông quan hải quan
  19. Reverse Logistics – Hậu cần ngược
  20. Cold Chain – Chuỗi lạnh
  21. Cross-Docking – Giao hàng chéo
  22. Distribution Center – Trung tâm phân phối
  23. Supply Chain Resilience – Sự bền bỉ của chuỗi cung ứng
  24. Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
  25. Order Processing – Xử lý đơn hàng
  26. Material Handling – Xử lý vật liệu
  27. Global Sourcing – Nguồn cung toàn cầu
  28. Supplier Compliance – Tuân thủ nhà cung cấp
  29. End-to-End Supply Chain – Chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối
  30. Supply Chain Analytics – Phân tích chuỗi cung ứng
  31. Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
  32. Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
  33. Total Quality Management (TQM) – Quản lý chất lượng toàn diện
  34. Value Chain – Chuỗi giá trị
  35. Supply Chain Strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
  36. Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí
  37. Sustainability – Bền vững
  38. Green Supply Chain – Chuỗi cung ứng xanh
  39. Ethical Sourcing – Nguồn cung đạo đức
  40. Bulk Shipping – Vận chuyển hàng rời
  41. Freight Rate – Cước phí vận tải
  42. Supplier Performance – Hiệu suất nhà cung cấp
  43. Multi-Modal Transportation – Vận tải đa phương thức
  44. Carrier – Hãng vận chuyển
  45. Consignment – Lô hàng
  46. Warehouse Automation – Tự động hóa kho hàng
  47. Load Optimization – Tối ưu hóa tải trọng
  48. Order Accuracy – Độ chính xác của đơn hàng
  49. Shipping Manifest – Bản kê khai hàng gửi
  50. Stock Keeping Unit (SKU) – Đơn vị lưu kho
  51. Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
  52. Inbound Logistics – Hậu cần đầu vào
  53. Outbound Logistics – Hậu cần đầu ra
  54. Real-Time Tracking – Theo dõi thời gian thực
  55. Cycle Counting – Đếm chu kỳ
  56. Backorder – Đơn hàng bị lùi
  57. Warehouse Layout – Bố trí kho hàng
  58. Batch Processing – Xử lý theo lô
  59. Order Picking – Lấy hàng theo đơn
  60. Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
  61. Stockout – Hết hàng
  62. Safety Stock – Hàng dự trữ an toàn
  63. Economic Order Quantity (EOQ) – Số lượng đặt hàng kinh tế
  64. Reorder Point – Điểm đặt hàng lại
  65. Distribution Requirements Planning (DRP) – Hoạch định nhu cầu phân phối
  66. Radio-Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng qua tần số vô tuyến
  67. Automated Guided Vehicle (AGV) – Phương tiện dẫn đường tự động
  68. Vendor-Managed Inventory (VMI) – Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp
  69. Dock Scheduling – Lên lịch bến tàu
  70. Freight Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
  71. Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
  72. Customs Broker – Đại lý hải quan
  73. Inventory Accuracy – Độ chính xác của hàng tồn kho
  74. Fulfillment Center – Trung tâm hoàn thiện đơn hàng
  75. Demand Planning – Lập kế hoạch nhu cầu
  76. Shipping Lane – Tuyến đường vận chuyển
  77. Bill of Lading (BOL) – Vận đơn
  78. Drop Shipping – Giao hàng trực tiếp
  79. Transit Time – Thời gian vận chuyển
  80. Cost-to-Serve – Chi phí phục vụ
  81. Consolidation Center – Trung tâm hợp nhất
  82. Freight Audit – Kiểm toán cước vận tải
  83. Outsourcing – Thuê ngoài
  84. Order Cycle Time – Thời gian chu kỳ đơn hàng
  85. Service Level Agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ
  86. Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
  87. Reverse Auction – Đấu giá ngược
  88. Capacity Planning – Hoạch định năng lực
  89. Bill of Materials (BOM) – Danh sách nguyên vật liệu
  90. Kitting – Đóng gói bộ sản phẩm
  91. Last Mile Delivery – Giao hàng chặng cuối
  92. Demand Variability – Biến động nhu cầu
  93. Supply Chain Mapping – Lập bản đồ chuỗi cung ứng
  94. Vendor Scorecard – Bảng điểm nhà cung cấp
  95. Product Lifecycle Management (PLM) – Quản lý vòng đời sản phẩm
  96. Freight Capacity – Năng lực vận tải
  97. Supplier Diversification – Đa dạng hóa nhà cung cấp
  98. Consignment Inventory – Hàng ký gửi
  99. Customs Duties – Thuế hải quan
  100. Sourcing Strategy – Chiến lược tìm nguồn cung

Phần song ngữ sử dụng từ vựng

The Evolution of Supply Chain Management in the Modern Era

Sự Phát Triển của Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Trong Kỷ Nguyên Hiện Đại

Supply Chain Management has undergone significant changes over the past few decades, driven by globalization, technological advancements, and changing consumer demands. Modern logistics practices are no longer just about moving goods from point A to point B; they involve complex inventory management, demand forecasting, and procurement processes to ensure efficiency and cost-effectiveness.

Quản lý chuỗi cung ứng đã trải qua những thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua, được thúc đẩy bởi toàn cầu hóa, tiến bộ công nghệ và nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng. Các thực tiễn hậu cần hiện đại không còn chỉ là di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B; chúng bao gồm các quy trình quản lý hàng tồn kho, dự báo nhu cầuthu mua phức tạp để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Effective supplier relationship management is crucial for maintaining a smooth order fulfillment process. Companies now adopt Just-in-Time (JIT) methodologies to reduce warehouse management costs and improve distribution network efficiency. This approach requires precise transportation management and supply chain optimization to minimize lead time and enhance supply chain visibility.

Quản lý quan hệ nhà cung cấp hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một quy trình hoàn thành đơn hàng suôn sẻ. Các công ty hiện nay áp dụng các phương pháp Đúng lúc (JIT) để giảm chi phí quản lý kho hàng và cải thiện hiệu quả của mạng lưới phân phối. Phương pháp này đòi hỏi quản lý vận tải chính xác và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm thời gian dẫn và nâng cao hiển thị chuỗi cung ứng.

The role of third-party logistics (3PL) and fourth-party logistics (4PL) providers has become more prominent, offering expertise in freight forwarding and customs clearance. These services are vital, especially when dealing with international shipments and reverse logistics for returns and recycling.

Vai trò của các nhà cung cấp hậu cần bên thứ ba (3PL)hậu cần bên thứ tư (4PL) ngày càng trở nên nổi bật, cung cấp chuyên môn trong giao nhận vận tảithông quan hải quan. Các dịch vụ này rất quan trọng, đặc biệt khi xử lý các lô hàng quốc tế và hậu cần ngược cho việc trả hàng và tái chế.

For industries requiring stringent temperature controls, cold chain logistics ensure product integrity. Techniques like cross-docking and efficient distribution center management further streamline operations, enhancing supply chain resilience.

Đối với các ngành đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, chuỗi lạnh đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm. Các kỹ thuật như giao hàng chéo và quản lý trung tâm phân phối hiệu quả hơn nữa cải thiện quy trình, nâng cao sự bền bỉ của chuỗi cung ứng.

The adoption of electronic data interchange (EDI) has revolutionized order processing and material handling, enabling faster and more accurate transactions. Global sourcing and supplier compliance are now standard practices, ensuring that businesses can access the best materials from around the world while adhering to ethical standards.

Việc áp dụng trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) đã cách mạng hóa xử lý đơn hàngxử lý vật liệu, cho phép các giao dịch nhanh hơn và chính xác hơn. Nguồn cung toàn cầutuân thủ nhà cung cấp hiện nay là các thực tiễn tiêu chuẩn, đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể tiếp cận các nguyên liệu tốt nhất từ khắp nơi trên thế giới trong khi tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.

An end-to-end supply chain approach, backed by supply chain analytics, helps organizations anticipate and mitigate supply chain disruptions. Effective supply chain risk management strategies are essential in today’s volatile market environment.

Một cách tiếp cận chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối, được hỗ trợ bởi phân tích chuỗi cung ứng, giúp các tổ chức dự đoán và giảm thiểu gián đoạn chuỗi cung ứng. Các chiến lược quản lý rủi ro chuỗi cung ứng hiệu quả là cần thiết trong môi trường thị trường biến động ngày nay.

Implementing total quality management (TQM) within the value chain ensures that every stage of production meets high standards. Developing a robust supply chain strategy and conducting cost-benefit analysis are key to maintaining competitiveness.

Việc thực hiện quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong chuỗi giá trị đảm bảo rằng mọi giai đoạn của sản xuất đều đạt tiêu chuẩn cao. Phát triển một chiến lược chuỗi cung ứng vững chắc và tiến hành phân tích lợi ích chi phí là chìa khóa để duy trì khả năng cạnh tranh.

Sustainability and green supply chain practices are increasingly important, reflecting a growing consumer demand for environmentally friendly products. Ethical sourcing is also gaining traction, with businesses focusing on transparent and responsible practices.

Bền vững và các thực tiễn chuỗi cung ứng xanh ngày càng quan trọng, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nguồn cung đạo đức cũng đang trở nên phổ biến, với các doanh nghiệp tập trung vào các thực tiễn minh bạch và có trách nhiệm.

Bulk shipping and managing freight rates are critical for cost control, while supplier performance metrics ensure that partners meet expected standards. Multi-modal transportation options and effective management of carriers and consignments further optimize logistics operations.

Vận chuyển hàng rời và quản lý cước phí vận tải là quan trọng để kiểm soát chi phí, trong khi các tiêu chí hiệu suất nhà cung cấp đảm bảo rằng các đối tác đáp ứng các tiêu chuẩn mong đợi. Các lựa chọn vận tải đa phương thức và quản lý hiệu quả các hãng vận chuyểnlô hàng tối ưu hóa thêm các hoạt động hậu cần.

Warehouse automation and load optimization are essential for improving order accuracy and maintaining accurate shipping manifests. Stock keeping units (SKUs) and integrated enterprise resource planning (ERP) systems enhance inbound logistics and outbound logistics efficiency.

Tự động hóa kho hàngtối ưu hóa tải trọng là cần thiết để cải thiện độ chính xác của đơn hàng và duy trì bản kê khai hàng gửi chính xác. Đơn vị lưu kho (SKUs) và các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp nâng cao hiệu quả của hậu cần đầu vàohậu cần đầu ra.

Real-time tracking capabilities offer better visibility and control over shipments, while cycle counting helps maintain inventory accuracy. Managing backorders and optimizing warehouse layout and batch processing are vital for smooth operations.

Khả năng theo dõi thời gian thực cung cấp khả năng hiển thị và kiểm soát tốt hơn đối với các lô hàng, trong khi đếm chu kỳ giúp duy trì độ chính xác của hàng tồn kho. Quản lý đơn hàng bị lùi và tối ưu hóa bố trí kho hàngxử lý theo lô là quan trọng cho các hoạt động suôn sẻ.

Advanced order picking systems and monitoring inventory turnover rates help avoid stockouts and maintain adequate safety stock. Calculating the economic order quantity (EOQ) and establishing reorder points ensure timely replenishment.

Các hệ thống lấy hàng theo đơn tiên tiến và giám sát các tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho giúp tránh hết hàng và duy trì đủ hàng dự trữ an toàn. Tính số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) và thiết lập điểm đặt hàng lại đảm bảo bổ sung kịp thời.

Using distribution requirements planning (DRP) and technologies like radio-frequency identification (RFID) and automated guided vehicles (AGVs), companies can further enhance vendor-managed inventory (VMI) processes. Efficient dock scheduling and freight consolidation reduce costs and improve service.

Sử dụng hoạch định nhu cầu phân phối (DRP) và các công nghệ như nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID)phương tiện dẫn đường tự động (AGVs), các công ty có thể nâng cao hơn nữa các quy trình quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp (VMI). Lên lịch bến tàu hiệu quả và hợp nhất hàng hóa giảm chi phí và cải thiện dịch vụ.

Modern transportation management systems (TMS) and partnering with customs brokers streamline international logistics. Ensuring inventory accuracy in fulfillment centers and employing effective demand planning are critical for meeting customer expectations.

Các hệ thống quản lý vận tải (TMS) hiện đại và hợp tác với đại lý hải quan làm cho hậu cần quốc tế trở nên thông suốt hơn. Đảm bảo độ chính xác của hàng tồn kho trong các trung tâm hoàn thiện đơn hàng và lập kế hoạch nhu cầu hiệu quả là rất quan trọng để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.

Managing shipping lanes and using documents like the bill of lading (BOL) ensure compliance and traceability. Drop shipping and optimizing transit time are increasingly used to meet fast delivery expectations, with cost-to-serve analysis guiding pricing strategies.

Quản lý các tuyến đường vận chuyển và sử dụng các tài liệu như vận đơn (BOL) đảm bảo tuân thủ và khả năng truy xuất. Giao hàng trực tiếp và tối ưu hóa thời gian vận chuyển ngày càng được sử dụng để đáp ứng kỳ vọng giao hàng nhanh chóng, với phân tích chi phí phục vụ hướng dẫn các chiến lược giá cả.

Consolidation centers and regular freight audits help maintain efficiency, while outsourcing non-core activities can enhance focus on strategic goals. Reducing order cycle time and adhering to service level agreements (SLAs) maintain customer satisfaction.

Các trung tâm hợp nhất và kiểm toán cước vận tải thường xuyên giúp duy trì hiệu quả, trong khi việc thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi có thể nâng cao sự tập trung vào các mục tiêu chiến lược. Giảm thời gian chu kỳ đơn hàng và tuân thủ thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) duy trì sự hài lòng của khách hàng.

Supply chain integration and the use of reverse auctions for procurement improve overall efficiency. Effective capacity planning and maintaining accurate bills of materials (BOM) are crucial for production planning.

Tích hợp chuỗi cung ứng và sử dụng các đấu giá ngược cho thu mua cải thiện hiệu quả tổng thể. Hoạch định năng lực hiệu quả và duy trì các danh sách nguyên vật liệu (BOM) chính xác là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch sản xuất.

Implementing kitting and optimizing last mile delivery processes ensure timely and accurate deliveries. Addressing demand variability and employing supply chain mapping techniques help identify and mitigate potential issues.

Thực hiện đóng gói bộ sản phẩm và tối ưu hóa quy trình giao hàng chặng cuối đảm bảo các giao hàng kịp thời và chính xác. Giải quyết biến động nhu cầu và sử dụng các kỹ thuật lập bản đồ chuỗi cung ứng giúp xác định và giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn.

Using vendor scorecards to evaluate supplier diversification and managing consignment inventory efficiently enhance supply chain robustness. Understanding customs duties and developing a comprehensive sourcing strategy are vital for international operations.

Sử dụng bảng điểm nhà cung cấp để đánh giá đa dạng hóa nhà cung cấp và quản lý hàng ký gửi hiệu quả nâng cao sự mạnh mẽ của chuỗi cung ứng. Hiểu biết về thuế hải quan và phát triển chiến lược tìm nguồn cung toàn diện là rất quan trọng cho các hoạt động quốc tế.

In conclusion, the landscape of supply chain management is ever-evolving. Companies must continuously adapt to new challenges and opportunities by leveraging advanced technologies and adopting best practices to stay competitive in the global market.

Tóm lại, bối cảnh của quản lý chuỗi cung ứng không ngừng phát triển. Các công ty phải liên tục thích ứng với những thách thức và cơ hội mới bằng cách tận dụng các công nghệ tiên tiến và áp dụng các thực tiễn tốt nhất để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Bài Tập Luyện Tập Tiếng Anh (Supply Chain Management)

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. __________ is the process of predicting future customer demand. a) Procurement b) Demand Forecasting c) Inventory Management
  2. A __________ manages the flow of goods from supplier to customer. a) Carrier b) Freight Forwarder c) Logistics
  3. The time between placing an order and receiving it is known as __________. a) Lead Time b) Transit Time c) Order Cycle Time

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

  1. __________ helps in reducing the inventory holding costs by receiving goods just when they are needed.
  2. __________ ensures that products are delivered to customers in a timely manner.
  3. __________ is crucial for maintaining product integrity in temperature-sensitive industries.

Bài Tập 3: Ghép Nối

  1. Warehouse Management a) Analysis of cost vs. benefits
  2. Supply Chain Visibility b) Monitoring and controlling warehouse operations
  3. Cost-Benefit Analysis c) Tracking and monitoring throughout the supply chain

Bài Tập 4: Dịch Sang Tiếng Việt

  1. Supplier Relationship Management
  2. Just-in-Time (JIT)
  3. Distribution Network

Bài Tập 5: Tìm Từ Đúng

  1. __________ (4 chữ cái): A system for managing transportation.
  2. __________ (3 chữ cái): The method of managing products on arrival and dispatch.
  3. __________ (4 chữ cái): Units used to keep track of inventory.

Bài Tập 6: Đúng/Sai

  1. Reverse logistics involves the process of returning goods to the manufacturer. (Đúng/Sai)
  2. Lead time is the same as transit time. (Đúng/Sai)
  3. Just-in-Time (JIT) aims to reduce inventory costs. (Đúng/Sai)

Bài Tập 7: Viết Lại Câu

  1. Cross-docking helps in reducing storage costs.
  2. Third-party logistics companies manage customs clearance and freight forwarding.

Bài Tập 8: Điền Từ Phù Hợp

  1. __________ (ERP) systems integrate various functions of a business.
  2. __________ is the process of managing the movement of goods within a warehouse.
  3. __________ helps in identifying and mitigating risks in the supply chain.

Bài Tập 9: Sắp Xếp Từ

  1. supply / chain / management / is / logistics / part / of.
  2. lead / time / reduce / to / optimization / supply / helps / chain.

Bài Tập 10: Ghép Từ

  1. Transportation – a) Planning
  2. Inventory – b) Management
  3. Supply Chain – c) System

Bài Tập 11: Chọn Từ Đúng

  1. __________ is the process of sourcing goods from different parts of the world. a) Local Sourcing b) Global Sourcing
  2. __________ tracks shipments in real-time. a) Order Processing b) Real-Time Tracking

Bài Tập 12: Nối Cụm Từ

  1. Supply Chain Resilience – a) Ensures continuity during disruptions
  2. Distribution Center – b) Central location for managing distribution
  3. Just-in-Time – c) Reduces inventory holding costs

Bài Tập 13: Dịch Sang Tiếng Anh

  1. Quản lý quan hệ nhà cung cấp
  2. Chuỗi cung ứng xanh
  3. Thời gian chu kỳ đơn hàng

Bài Tập 14: Hoàn Thành Câu

  1. __________ helps in reducing lead time by direct transferring of goods from receiving to shipping.
  2. Companies use __________ to automate various warehouse processes.
  3. __________ is used to analyze supply chain data for better decision-making.

Bài Tập 15: Viết Câu Hỏi

  1. What is the purpose of supply chain optimization?
  2. How does vendor-managed inventory work?
  3. Why is sustainability important in supply chain management?

Bài Tập 16: Chọn Từ Đúng

  1. __________ helps in managing freight rates and transportation modes. a) TMS b) ERP c) VMI
  2. __________ ensures ethical practices in sourcing materials. a) Green Supply Chain b) Ethical Sourcing c) Sustainability

Bài Tập 17: Nối Đúng/Sai

  1. Order Fulfillment – a) Ensuring orders are complete and accurate
  2. Backorder – b) Immediate shipping of all products

Bài Tập 18: Điền Từ Phù Hợp

  1. __________ is the document listing all items in a shipment.
  2. __________ involves planning for potential supply chain disruptions.
  3. __________ uses advanced technology for warehouse management.

Bài Tập 19: Sắp Xếp Câu

  1. inventory / accurate / helps / cycle / keeping / counting.

Đáp Án

Bài Tập 1

  1. b) Demand Forecasting
  2. c) Logistics
  3. a) Lead Time

Bài Tập 2

  1. Just-in-Time (JIT)
  2. Order Fulfillment
  3. Cold Chain

Bài Tập 3

  1. b) Monitoring and controlling warehouse operations
  2. c) Tracking and monitoring throughout the supply chain
  3. a) Analysis of cost vs. benefits

Bài Tập 4

  1. Quản lý quan hệ nhà cung cấp
  2. Đúng lúc (JIT)
  3. Mạng lưới phân phối

Bài Tập 5

  1. TMS
  2. JIT
  3. SKU

Bài Tập 6

  1. Đúng
  2. Sai
  3. Đúng

Bài Tập 7

  1. Cross-docking reduces storage costs.
  2. Third-party logistics companies handle customs clearance and freight forwarding.

Bài Tập 8

  1. Enterprise Resource Planning
  2. Material Handling
  3. Supply Chain Risk Management

Bài Tập 9

  1. Supply chain management is part of logistics.
  2. Supply chain optimization helps to reduce lead time.

Bài Tập 10

  1. Transportation – c) System
  2. Inventory – b) Management
  3. Supply Chain – a) Planning

Bài Tập 11

  1. b) Global Sourcing
  2. b) Real-Time Tracking

Bài Tập 12

  1. Supply Chain Resilience – a) Ensures continuity during disruptions
  2. Distribution Center – b) Central location for managing distribution
  3. Just-in-Time – c) Reduces inventory holding costs

Bài Tập 13

  1. Supplier Relationship Management
  2. Green Supply Chain
  3. Order Cycle Time

Bài Tập 14

  1. Cross-Docking
  2. Warehouse Automation
  3. Supply Chain Analytics

Bài Tập 15

  1. What is the purpose of supply chain optimization?
  2. How does vendor-managed inventory work?
  3. Why is sustainability important in supply chain management?

Bài Tập 16

  1. a) TMS
  2. b) Ethical Sourcing

Bài Tập 17

  1. a) Ensuring orders are complete and accurate
  2. b) Immediate shipping of all products (Sai)

Bài Tập 18

  1. Shipping Manifest
  2. Supply Chain Risk Management
  3. Warehouse Automation

Bài Tập 19

  1. Cycle counting helps keeping inventory accurate.

Đọc lại: 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Customer Service Dịch vụ khách hàng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ