Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý toàn bộ quá trình từ sản xuất, vận chuyển, đến phân phối sản phẩm và dịch vụ. Mục tiêu chính của SCM là tối ưu hóa các quy trình này để đảm bảo hiệu quả cao nhất, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.
Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66
Từ vựng chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng
- Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
- Logistics – Hậu cần
- Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
- Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu
- Procurement – Thu mua
- Supplier Relationship Management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp
- Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
- Just-in-Time (JIT) – Đúng lúc
- Warehouse Management – Quản lý kho hàng
- Distribution Network – Mạng lưới phân phối
- Transportation Management – Quản lý vận tải
- Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
- Lead Time – Thời gian dẫn
- Supply Chain Visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
- Third-Party Logistics (3PL) – Hậu cần bên thứ ba
- Fourth-Party Logistics (4PL) – Hậu cần bên thứ tư
- Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải
- Customs Clearance – Thông quan hải quan
- Reverse Logistics – Hậu cần ngược
- Cold Chain – Chuỗi lạnh
- Cross-Docking – Giao hàng chéo
- Distribution Center – Trung tâm phân phối
- Supply Chain Resilience – Sự bền bỉ của chuỗi cung ứng
- Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
- Order Processing – Xử lý đơn hàng
- Material Handling – Xử lý vật liệu
- Global Sourcing – Nguồn cung toàn cầu
- Supplier Compliance – Tuân thủ nhà cung cấp
- End-to-End Supply Chain – Chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối
- Supply Chain Analytics – Phân tích chuỗi cung ứng
- Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
- Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
- Total Quality Management (TQM) – Quản lý chất lượng toàn diện
- Value Chain – Chuỗi giá trị
- Supply Chain Strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
- Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí
- Sustainability – Bền vững
- Green Supply Chain – Chuỗi cung ứng xanh
- Ethical Sourcing – Nguồn cung đạo đức
- Bulk Shipping – Vận chuyển hàng rời
- Freight Rate – Cước phí vận tải
- Supplier Performance – Hiệu suất nhà cung cấp
- Multi-Modal Transportation – Vận tải đa phương thức
- Carrier – Hãng vận chuyển
- Consignment – Lô hàng
- Warehouse Automation – Tự động hóa kho hàng
- Load Optimization – Tối ưu hóa tải trọng
- Order Accuracy – Độ chính xác của đơn hàng
- Shipping Manifest – Bản kê khai hàng gửi
- Stock Keeping Unit (SKU) – Đơn vị lưu kho
- Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
- Inbound Logistics – Hậu cần đầu vào
- Outbound Logistics – Hậu cần đầu ra
- Real-Time Tracking – Theo dõi thời gian thực
- Cycle Counting – Đếm chu kỳ
- Backorder – Đơn hàng bị lùi
- Warehouse Layout – Bố trí kho hàng
- Batch Processing – Xử lý theo lô
- Order Picking – Lấy hàng theo đơn
- Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
- Stockout – Hết hàng
- Safety Stock – Hàng dự trữ an toàn
- Economic Order Quantity (EOQ) – Số lượng đặt hàng kinh tế
- Reorder Point – Điểm đặt hàng lại
- Distribution Requirements Planning (DRP) – Hoạch định nhu cầu phân phối
- Radio-Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng qua tần số vô tuyến
- Automated Guided Vehicle (AGV) – Phương tiện dẫn đường tự động
- Vendor-Managed Inventory (VMI) – Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp
- Dock Scheduling – Lên lịch bến tàu
- Freight Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
- Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
- Customs Broker – Đại lý hải quan
- Inventory Accuracy – Độ chính xác của hàng tồn kho
- Fulfillment Center – Trung tâm hoàn thiện đơn hàng
- Demand Planning – Lập kế hoạch nhu cầu
- Shipping Lane – Tuyến đường vận chuyển
- Bill of Lading (BOL) – Vận đơn
- Drop Shipping – Giao hàng trực tiếp
- Transit Time – Thời gian vận chuyển
- Cost-to-Serve – Chi phí phục vụ
- Consolidation Center – Trung tâm hợp nhất
- Freight Audit – Kiểm toán cước vận tải
- Outsourcing – Thuê ngoài
- Order Cycle Time – Thời gian chu kỳ đơn hàng
- Service Level Agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ
- Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
- Reverse Auction – Đấu giá ngược
- Capacity Planning – Hoạch định năng lực
- Bill of Materials (BOM) – Danh sách nguyên vật liệu
- Kitting – Đóng gói bộ sản phẩm
- Last Mile Delivery – Giao hàng chặng cuối
- Demand Variability – Biến động nhu cầu
- Supply Chain Mapping – Lập bản đồ chuỗi cung ứng
- Vendor Scorecard – Bảng điểm nhà cung cấp
- Product Lifecycle Management (PLM) – Quản lý vòng đời sản phẩm
- Freight Capacity – Năng lực vận tải
- Supplier Diversification – Đa dạng hóa nhà cung cấp
- Consignment Inventory – Hàng ký gửi
- Customs Duties – Thuế hải quan
- Sourcing Strategy – Chiến lược tìm nguồn cung
Phần song ngữ sử dụng từ vựng
The Evolution of Supply Chain Management in the Modern Era
Sự Phát Triển của Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Trong Kỷ Nguyên Hiện Đại
Supply Chain Management has undergone significant changes over the past few decades, driven by globalization, technological advancements, and changing consumer demands. Modern logistics practices are no longer just about moving goods from point A to point B; they involve complex inventory management, demand forecasting, and procurement processes to ensure efficiency and cost-effectiveness.
Quản lý chuỗi cung ứng đã trải qua những thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua, được thúc đẩy bởi toàn cầu hóa, tiến bộ công nghệ và nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng. Các thực tiễn hậu cần hiện đại không còn chỉ là di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B; chúng bao gồm các quy trình quản lý hàng tồn kho, dự báo nhu cầu và thu mua phức tạp để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Effective supplier relationship management is crucial for maintaining a smooth order fulfillment process. Companies now adopt Just-in-Time (JIT) methodologies to reduce warehouse management costs and improve distribution network efficiency. This approach requires precise transportation management and supply chain optimization to minimize lead time and enhance supply chain visibility.
Quản lý quan hệ nhà cung cấp hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một quy trình hoàn thành đơn hàng suôn sẻ. Các công ty hiện nay áp dụng các phương pháp Đúng lúc (JIT) để giảm chi phí quản lý kho hàng và cải thiện hiệu quả của mạng lưới phân phối. Phương pháp này đòi hỏi quản lý vận tải chính xác và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm thời gian dẫn và nâng cao hiển thị chuỗi cung ứng.
The role of third-party logistics (3PL) and fourth-party logistics (4PL) providers has become more prominent, offering expertise in freight forwarding and customs clearance. These services are vital, especially when dealing with international shipments and reverse logistics for returns and recycling.
Vai trò của các nhà cung cấp hậu cần bên thứ ba (3PL) và hậu cần bên thứ tư (4PL) ngày càng trở nên nổi bật, cung cấp chuyên môn trong giao nhận vận tải và thông quan hải quan. Các dịch vụ này rất quan trọng, đặc biệt khi xử lý các lô hàng quốc tế và hậu cần ngược cho việc trả hàng và tái chế.
For industries requiring stringent temperature controls, cold chain logistics ensure product integrity. Techniques like cross-docking and efficient distribution center management further streamline operations, enhancing supply chain resilience.
Đối với các ngành đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, chuỗi lạnh đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm. Các kỹ thuật như giao hàng chéo và quản lý trung tâm phân phối hiệu quả hơn nữa cải thiện quy trình, nâng cao sự bền bỉ của chuỗi cung ứng.
The adoption of electronic data interchange (EDI) has revolutionized order processing and material handling, enabling faster and more accurate transactions. Global sourcing and supplier compliance are now standard practices, ensuring that businesses can access the best materials from around the world while adhering to ethical standards.
Việc áp dụng trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) đã cách mạng hóa xử lý đơn hàng và xử lý vật liệu, cho phép các giao dịch nhanh hơn và chính xác hơn. Nguồn cung toàn cầu và tuân thủ nhà cung cấp hiện nay là các thực tiễn tiêu chuẩn, đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể tiếp cận các nguyên liệu tốt nhất từ khắp nơi trên thế giới trong khi tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.
An end-to-end supply chain approach, backed by supply chain analytics, helps organizations anticipate and mitigate supply chain disruptions. Effective supply chain risk management strategies are essential in today’s volatile market environment.
Một cách tiếp cận chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối, được hỗ trợ bởi phân tích chuỗi cung ứng, giúp các tổ chức dự đoán và giảm thiểu gián đoạn chuỗi cung ứng. Các chiến lược quản lý rủi ro chuỗi cung ứng hiệu quả là cần thiết trong môi trường thị trường biến động ngày nay.
Implementing total quality management (TQM) within the value chain ensures that every stage of production meets high standards. Developing a robust supply chain strategy and conducting cost-benefit analysis are key to maintaining competitiveness.
Việc thực hiện quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong chuỗi giá trị đảm bảo rằng mọi giai đoạn của sản xuất đều đạt tiêu chuẩn cao. Phát triển một chiến lược chuỗi cung ứng vững chắc và tiến hành phân tích lợi ích chi phí là chìa khóa để duy trì khả năng cạnh tranh.
Sustainability and green supply chain practices are increasingly important, reflecting a growing consumer demand for environmentally friendly products. Ethical sourcing is also gaining traction, with businesses focusing on transparent and responsible practices.
Bền vững và các thực tiễn chuỗi cung ứng xanh ngày càng quan trọng, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nguồn cung đạo đức cũng đang trở nên phổ biến, với các doanh nghiệp tập trung vào các thực tiễn minh bạch và có trách nhiệm.
Bulk shipping and managing freight rates are critical for cost control, while supplier performance metrics ensure that partners meet expected standards. Multi-modal transportation options and effective management of carriers and consignments further optimize logistics operations.
Vận chuyển hàng rời và quản lý cước phí vận tải là quan trọng để kiểm soát chi phí, trong khi các tiêu chí hiệu suất nhà cung cấp đảm bảo rằng các đối tác đáp ứng các tiêu chuẩn mong đợi. Các lựa chọn vận tải đa phương thức và quản lý hiệu quả các hãng vận chuyển và lô hàng tối ưu hóa thêm các hoạt động hậu cần.
Warehouse automation and load optimization are essential for improving order accuracy and maintaining accurate shipping manifests. Stock keeping units (SKUs) and integrated enterprise resource planning (ERP) systems enhance inbound logistics and outbound logistics efficiency.
Tự động hóa kho hàng và tối ưu hóa tải trọng là cần thiết để cải thiện độ chính xác của đơn hàng và duy trì bản kê khai hàng gửi chính xác. Đơn vị lưu kho (SKUs) và các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp nâng cao hiệu quả của hậu cần đầu vào và hậu cần đầu ra.
Real-time tracking capabilities offer better visibility and control over shipments, while cycle counting helps maintain inventory accuracy. Managing backorders and optimizing warehouse layout and batch processing are vital for smooth operations.
Khả năng theo dõi thời gian thực cung cấp khả năng hiển thị và kiểm soát tốt hơn đối với các lô hàng, trong khi đếm chu kỳ giúp duy trì độ chính xác của hàng tồn kho. Quản lý đơn hàng bị lùi và tối ưu hóa bố trí kho hàng và xử lý theo lô là quan trọng cho các hoạt động suôn sẻ.
Advanced order picking systems and monitoring inventory turnover rates help avoid stockouts and maintain adequate safety stock. Calculating the economic order quantity (EOQ) and establishing reorder points ensure timely replenishment.
Các hệ thống lấy hàng theo đơn tiên tiến và giám sát các tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho giúp tránh hết hàng và duy trì đủ hàng dự trữ an toàn. Tính số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) và thiết lập điểm đặt hàng lại đảm bảo bổ sung kịp thời.
Using distribution requirements planning (DRP) and technologies like radio-frequency identification (RFID) and automated guided vehicles (AGVs), companies can further enhance vendor-managed inventory (VMI) processes. Efficient dock scheduling and freight consolidation reduce costs and improve service.
Sử dụng hoạch định nhu cầu phân phối (DRP) và các công nghệ như nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) và phương tiện dẫn đường tự động (AGVs), các công ty có thể nâng cao hơn nữa các quy trình quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp (VMI). Lên lịch bến tàu hiệu quả và hợp nhất hàng hóa giảm chi phí và cải thiện dịch vụ.
Modern transportation management systems (TMS) and partnering with customs brokers streamline international logistics. Ensuring inventory accuracy in fulfillment centers and employing effective demand planning are critical for meeting customer expectations.
Các hệ thống quản lý vận tải (TMS) hiện đại và hợp tác với đại lý hải quan làm cho hậu cần quốc tế trở nên thông suốt hơn. Đảm bảo độ chính xác của hàng tồn kho trong các trung tâm hoàn thiện đơn hàng và lập kế hoạch nhu cầu hiệu quả là rất quan trọng để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
Managing shipping lanes and using documents like the bill of lading (BOL) ensure compliance and traceability. Drop shipping and optimizing transit time are increasingly used to meet fast delivery expectations, with cost-to-serve analysis guiding pricing strategies.
Quản lý các tuyến đường vận chuyển và sử dụng các tài liệu như vận đơn (BOL) đảm bảo tuân thủ và khả năng truy xuất. Giao hàng trực tiếp và tối ưu hóa thời gian vận chuyển ngày càng được sử dụng để đáp ứng kỳ vọng giao hàng nhanh chóng, với phân tích chi phí phục vụ hướng dẫn các chiến lược giá cả.
Consolidation centers and regular freight audits help maintain efficiency, while outsourcing non-core activities can enhance focus on strategic goals. Reducing order cycle time and adhering to service level agreements (SLAs) maintain customer satisfaction.
Các trung tâm hợp nhất và kiểm toán cước vận tải thường xuyên giúp duy trì hiệu quả, trong khi việc thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi có thể nâng cao sự tập trung vào các mục tiêu chiến lược. Giảm thời gian chu kỳ đơn hàng và tuân thủ thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Supply chain integration and the use of reverse auctions for procurement improve overall efficiency. Effective capacity planning and maintaining accurate bills of materials (BOM) are crucial for production planning.
Tích hợp chuỗi cung ứng và sử dụng các đấu giá ngược cho thu mua cải thiện hiệu quả tổng thể. Hoạch định năng lực hiệu quả và duy trì các danh sách nguyên vật liệu (BOM) chính xác là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch sản xuất.
Implementing kitting and optimizing last mile delivery processes ensure timely and accurate deliveries. Addressing demand variability and employing supply chain mapping techniques help identify and mitigate potential issues.
Thực hiện đóng gói bộ sản phẩm và tối ưu hóa quy trình giao hàng chặng cuối đảm bảo các giao hàng kịp thời và chính xác. Giải quyết biến động nhu cầu và sử dụng các kỹ thuật lập bản đồ chuỗi cung ứng giúp xác định và giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn.
Using vendor scorecards to evaluate supplier diversification and managing consignment inventory efficiently enhance supply chain robustness. Understanding customs duties and developing a comprehensive sourcing strategy are vital for international operations.
Sử dụng bảng điểm nhà cung cấp để đánh giá đa dạng hóa nhà cung cấp và quản lý hàng ký gửi hiệu quả nâng cao sự mạnh mẽ của chuỗi cung ứng. Hiểu biết về thuế hải quan và phát triển chiến lược tìm nguồn cung toàn diện là rất quan trọng cho các hoạt động quốc tế.
In conclusion, the landscape of supply chain management is ever-evolving. Companies must continuously adapt to new challenges and opportunities by leveraging advanced technologies and adopting best practices to stay competitive in the global market.
Tóm lại, bối cảnh của quản lý chuỗi cung ứng không ngừng phát triển. Các công ty phải liên tục thích ứng với những thách thức và cơ hội mới bằng cách tận dụng các công nghệ tiên tiến và áp dụng các thực tiễn tốt nhất để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Bài Tập Luyện Tập Tiếng Anh (Supply Chain Management)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
- __________ is the process of predicting future customer demand. a) Procurement b) Demand Forecasting c) Inventory Management
- A __________ manages the flow of goods from supplier to customer. a) Carrier b) Freight Forwarder c) Logistics
- The time between placing an order and receiving it is known as __________. a) Lead Time b) Transit Time c) Order Cycle Time
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
- __________ helps in reducing the inventory holding costs by receiving goods just when they are needed.
- __________ ensures that products are delivered to customers in a timely manner.
- __________ is crucial for maintaining product integrity in temperature-sensitive industries.
Bài Tập 3: Ghép Nối
- Warehouse Management a) Analysis of cost vs. benefits
- Supply Chain Visibility b) Monitoring and controlling warehouse operations
- Cost-Benefit Analysis c) Tracking and monitoring throughout the supply chain
Bài Tập 4: Dịch Sang Tiếng Việt
- Supplier Relationship Management
- Just-in-Time (JIT)
- Distribution Network
Bài Tập 5: Tìm Từ Đúng
- __________ (4 chữ cái): A system for managing transportation.
- __________ (3 chữ cái): The method of managing products on arrival and dispatch.
- __________ (4 chữ cái): Units used to keep track of inventory.
Bài Tập 6: Đúng/Sai
- Reverse logistics involves the process of returning goods to the manufacturer. (Đúng/Sai)
- Lead time is the same as transit time. (Đúng/Sai)
- Just-in-Time (JIT) aims to reduce inventory costs. (Đúng/Sai)
Bài Tập 7: Viết Lại Câu
- Cross-docking helps in reducing storage costs.
- Third-party logistics companies manage customs clearance and freight forwarding.
Bài Tập 8: Điền Từ Phù Hợp
- __________ (ERP) systems integrate various functions of a business.
- __________ is the process of managing the movement of goods within a warehouse.
- __________ helps in identifying and mitigating risks in the supply chain.
Bài Tập 9: Sắp Xếp Từ
- supply / chain / management / is / logistics / part / of.
- lead / time / reduce / to / optimization / supply / helps / chain.
Bài Tập 10: Ghép Từ
- Transportation – a) Planning
- Inventory – b) Management
- Supply Chain – c) System
Bài Tập 11: Chọn Từ Đúng
- __________ is the process of sourcing goods from different parts of the world. a) Local Sourcing b) Global Sourcing
- __________ tracks shipments in real-time. a) Order Processing b) Real-Time Tracking
Bài Tập 12: Nối Cụm Từ
- Supply Chain Resilience – a) Ensures continuity during disruptions
- Distribution Center – b) Central location for managing distribution
- Just-in-Time – c) Reduces inventory holding costs
Bài Tập 13: Dịch Sang Tiếng Anh
- Quản lý quan hệ nhà cung cấp
- Chuỗi cung ứng xanh
- Thời gian chu kỳ đơn hàng
Bài Tập 14: Hoàn Thành Câu
- __________ helps in reducing lead time by direct transferring of goods from receiving to shipping.
- Companies use __________ to automate various warehouse processes.
- __________ is used to analyze supply chain data for better decision-making.
Bài Tập 15: Viết Câu Hỏi
- What is the purpose of supply chain optimization?
- How does vendor-managed inventory work?
- Why is sustainability important in supply chain management?
Bài Tập 16: Chọn Từ Đúng
- __________ helps in managing freight rates and transportation modes. a) TMS b) ERP c) VMI
- __________ ensures ethical practices in sourcing materials. a) Green Supply Chain b) Ethical Sourcing c) Sustainability
Bài Tập 17: Nối Đúng/Sai
- Order Fulfillment – a) Ensuring orders are complete and accurate
- Backorder – b) Immediate shipping of all products
Bài Tập 18: Điền Từ Phù Hợp
- __________ is the document listing all items in a shipment.
- __________ involves planning for potential supply chain disruptions.
- __________ uses advanced technology for warehouse management.
Bài Tập 19: Sắp Xếp Câu
- inventory / accurate / helps / cycle / keeping / counting.
Đáp Án
Bài Tập 1
- b) Demand Forecasting
- c) Logistics
- a) Lead Time
Bài Tập 2
- Just-in-Time (JIT)
- Order Fulfillment
- Cold Chain
Bài Tập 3
- b) Monitoring and controlling warehouse operations
- c) Tracking and monitoring throughout the supply chain
- a) Analysis of cost vs. benefits
Bài Tập 4
- Quản lý quan hệ nhà cung cấp
- Đúng lúc (JIT)
- Mạng lưới phân phối
Bài Tập 5
- TMS
- JIT
- SKU
Bài Tập 6
- Đúng
- Sai
- Đúng
Bài Tập 7
- Cross-docking reduces storage costs.
- Third-party logistics companies handle customs clearance and freight forwarding.
Bài Tập 8
- Enterprise Resource Planning
- Material Handling
- Supply Chain Risk Management
Bài Tập 9
- Supply chain management is part of logistics.
- Supply chain optimization helps to reduce lead time.
Bài Tập 10
- Transportation – c) System
- Inventory – b) Management
- Supply Chain – a) Planning
Bài Tập 11
- b) Global Sourcing
- b) Real-Time Tracking
Bài Tập 12
- Supply Chain Resilience – a) Ensures continuity during disruptions
- Distribution Center – b) Central location for managing distribution
- Just-in-Time – c) Reduces inventory holding costs
Bài Tập 13
- Supplier Relationship Management
- Green Supply Chain
- Order Cycle Time
Bài Tập 14
- Cross-Docking
- Warehouse Automation
- Supply Chain Analytics
Bài Tập 15
- What is the purpose of supply chain optimization?
- How does vendor-managed inventory work?
- Why is sustainability important in supply chain management?
Bài Tập 16
- a) TMS
- b) Ethical Sourcing
Bài Tập 17
- a) Ensuring orders are complete and accurate
- b) Immediate shipping of all products (Sai)
Bài Tập 18
- Shipping Manifest
- Supply Chain Risk Management
- Warehouse Automation
Bài Tập 19
- Cycle counting helps keeping inventory accurate.
Đọc lại: 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Customer Service Dịch vụ khách hàng.