Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Customer Service Dịch vụ khách hàng
100-tu-vung-tieng-anh-customer-service

Dịch vụ khách hàng (Customer Service) là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh, tập trung vào việc hỗ trợ và cung cấp thông tin, giải quyết các vấn đề và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66

Từ vựng và cụm từ vựng cần nắm được

  1. Customer – Khách hàng
  2. Service – Dịch vụ
  3. Satisfaction – Sự hài lòng
  4. Feedback – Phản hồi
  5. Complaint – Khiếu nại
  6. Inquiry – Yêu cầu thông tin
  7. Support – Hỗ trợ
  8. Representative – Đại diện
  9. Experience – Trải nghiệm
  10. Quality – Chất lượng
  11. Loyalty – Sự trung thành
  12. Retention – Giữ chân khách hàng
  13. Survey – Khảo sát
  14. Resolution – Giải quyết
  15. Assistance – Trợ giúp
  16. Response – Phản hồi
  17. Interaction – Tương tác
  18. Follow-up – Theo dõi
  19. Satisfaction rate – Tỷ lệ hài lòng
  20. Call center – Trung tâm cuộc gọi
  21. Hotline – Đường dây nóng
  22. Response time – Thời gian phản hồi
  23. Customer care – Chăm sóc khách hàng
  24. User-friendly – Thân thiện với người dùng
  25. Complaint handling – Xử lý khiếu nại
  26. Positive feedback – Phản hồi tích cực
  27. Negative feedback – Phản hồi tiêu cực
  28. Customer journey – Hành trình khách hàng
  29. Service recovery – Phục hồi dịch vụ
  30. Product support – Hỗ trợ sản phẩm
  31. Client – Khách hàng
  32. VIP customer – Khách hàng VIP
  33. Customer expectation – Kỳ vọng của khách hàng
  34. Service excellence – Dịch vụ xuất sắc
  35. Personalization – Cá nhân hóa
  36. Courtesy – Sự lịch sự
  37. Customer base – Cơ sở khách hàng
  38. Customer relationship – Quan hệ khách hàng
  39. Service level – Mức độ dịch vụ
  40. Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
  41. Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
  42. Helpdesk – Bàn trợ giúp
  43. Customer insight – Thấu hiểu khách hàng
  44. Refund policy – Chính sách hoàn tiền
  45. Return policy – Chính sách đổi trả
  46. Engagement – Sự tương tác
  47. Feedback loop – Vòng phản hồi
  48. Contact center – Trung tâm liên lạc
  49. After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
  50. Customization – Tùy chỉnh
  51. Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
  52. First call resolution – Giải quyết ngay lần gọi đầu tiên
  53. Complaint resolution – Giải quyết khiếu nại
  54. Service outage – Sự cố dịch vụ
  55. Customer service training – Đào tạo dịch vụ khách hàng
  56. Proactive support – Hỗ trợ chủ động
  57. Customer expectations management – Quản lý kỳ vọng khách hàng
  58. Customer delight – Làm hài lòng khách hàng
  59. Customer feedback system – Hệ thống phản hồi khách hàng
  60. Service request – Yêu cầu dịch vụ
  61. Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng
  62. Customer service policy – Chính sách dịch vụ khách hàng
  63. Customer-oriented – Hướng tới khách hàng
  64. Problem-solving – Giải quyết vấn đề
  65. Multichannel support – Hỗ trợ đa kênh
  66. Service desk – Bàn dịch vụ
  67. Customer advocacy – Bênh vực khách hàng
  68. Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
  69. Client account – Tài khoản khách hàng
  70. Customer care agent – Nhân viên chăm sóc khách hàng
  71. Query resolution – Giải quyết thắc mắc
  72. Customer interaction management – Quản lý tương tác khách hàng
  73. Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
  74. Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ
  75. Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
  76. Customer service representative – Đại diện dịch vụ khách hàng
  77. Service enhancement – Nâng cao dịch vụ
  78. Customer engagement strategy – Chiến lược tương tác khách hàng
  79. Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
  80. Service evaluation – Đánh giá dịch vụ
  81. Customer loyalty program – Chương trình trung thành của khách hàng
  82. Support ticket – Phiếu hỗ trợ
  83. Customer response – Phản hồi của khách hàng
  84. Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng
  85. Call handling – Xử lý cuộc gọi
  86. Customer service standard – Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng
  87. Self-service – Tự phục vụ
  88. Service guarantee – Đảm bảo dịch vụ
  89. Customer service platform – Nền tảng dịch vụ khách hàng
  90. Client retention – Giữ chân khách hàng
  91. Customer success – Thành công của khách hàng
  92. Customer service portal – Cổng dịch vụ khách hàng
  93. Service feedback – Phản hồi dịch vụ
  94. Customer service improvement – Cải thiện dịch vụ khách hàng
  95. Service desk software – Phần mềm bàn dịch vụ
  96. Customer support team – Đội hỗ trợ khách hàng
  97. Customer satisfaction metrics – Các chỉ số hài lòng khách hàng
  98. Escalation – Sự leo thang (khi vấn đề không được giải quyết)
  99. Customer service framework – Khung dịch vụ khách hàng
  100. Service excellence award – Giải thưởng dịch vụ xuất sắc

Đoạn văn sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành

Customer service is a crucial aspect of any business, aiming to ensure customer satisfaction and foster customer loyalty. Effective customer service representatives must excel in problem-solving and provide timely assistance through various multichannel support systems, including call centers, hotlines, and helpdesks.

A company should prioritize customer retention strategies by offering personalized customer care and addressing customer inquiries and complaints promptly. Utilizing customer feedback systems and conducting regular customer satisfaction surveys help in understanding customer expectations and enhancing service quality. Implementing a customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions and ensure a seamless customer journey.

Furthermore, companies should have clear refund policies and return policies to build customer trust. Regular service evaluations and customer service training for employees contribute to service excellence. In the event of a service outage, proactive customer communication and service recovery measures are essential to maintain a positive customer experience.

Overall, focusing on customer delight and customer success through a well-structured customer service framework can lead to long-term brand loyalty and a robust customer base.

Bài tập: Điền vào chỗ trống

Sử dụng các từ hoặc cụm từ trong danh sách từ vựng chuyên ngành dịch vụ khách hàng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. The main goal of our __________ is to ensure __________ and build __________.
  2. Our __________ handle customer __________ and provide necessary __________ through our __________ and __________.
  3. We use __________ to gather __________ and understand __________.
  4. A well-implemented __________ system can streamline __________ and enhance the __________.
  5. Clear __________ and __________ help in building __________ among customers.
  6. Regular __________ and __________ contribute to __________.
  7. In case of a __________, proactive __________ and __________ measures are crucial to maintaining a positive __________.
  8. Companies should focus on __________ and __________ to achieve long-term __________.
  9. Effective __________ includes excellent __________ and timely __________ to customer __________ and __________.
  10. Our __________ aims to provide seamless __________ and exceed __________.

Đáp án

  1. The main goal of our customer service is to ensure customer satisfaction and build customer loyalty.
  2. Our customer service representatives handle customer inquiries and provide necessary assistance through our call centers and hotlines.
  3. We use customer feedback systems to gather feedback and understand customer expectations.
  4. A well-implemented customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions and enhance the customer journey.
  5. Clear refund policies and return policies help in building customer trust among customers.
  6. Regular service evaluations and customer service training contribute to service excellence.
  7. In case of a service outage, proactive customer communication and service recovery measures are crucial to maintaining a positive customer experience.
  8. Companies should focus on customer delight and customer success to achieve long-term brand loyalty.
  9. Effective customer service includes excellent problem-solving and timely response to customer inquiries and complaints.
  10. Our customer care aims to provide seamless customer interactions and exceed customer expectations.

Bài tập: Dịch câu

Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

  1. Customer service representatives must excel in problem-solving and provide timely assistance.
  2. A customer feedback system helps in understanding customer expectations and improving service quality.
  3. Implementing a customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions.
  4. Clear refund policies and return policies help in building customer trust.
  5. Regular service evaluations and customer service training contribute to service excellence.

Đáp án

  1. Các đại diện dịch vụ khách hàng phải xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề và cung cấp sự trợ giúp kịp thời.
  2. Hệ thống phản hồi khách hàng giúp hiểu được kỳ vọng của khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ.
  3. Việc triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) có thể tinh giản các tương tác với khách hàng.
  4. Các chính sách hoàn tiền và đổi trả rõ ràng giúp xây dựng lòng tin của khách hàng.
  5. Các đánh giá dịch vụ định kỳ và đào tạo dịch vụ khách hàng đóng góp vào sự xuất sắc của dịch vụ.

Đọc lại bài viết cũ: 23 từ vựng chuyên ngành về nghề Quản Lý Hợp Đồng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ