Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Công nghiệp

100 từ vựng tiếng Anh về Công nghiệp là chủ đề chính của bài viết ngày hôm nay hay được sử dụng trong các bản tin thời sự, báo chí và thi thoảng dùng trong các văn bản viết luận.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Giáo dục.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

100 từ vựng tiếng Anh về Công nghiệp và ví dụ cho mỗi từ

  1. Factory – Nhà máy
    The factory produces thousands of cars every year.
    (Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc xe hơi mỗi năm.)
  2. Assembly line – Dây chuyền lắp ráp
    The workers stood along the assembly line to put the parts together.
    (Công nhân đứng dọc theo dây chuyền lắp ráp để lắp ráp các bộ phận.)
  3. Production – Sản xuất
    The production of goods increased significantly last year.
    (Việc sản xuất hàng hóa đã tăng đáng kể vào năm ngoái.)
  4. Raw materials – Nguyên liệu thô
    The company imports raw materials from overseas.
    (Công ty nhập khẩu nguyên liệu thô từ nước ngoài.)
  5. Manufacturing – Chế tạo
    Manufacturing is a major industry in this country.
    (Chế tạo là một ngành công nghiệp lớn ở quốc gia này.)
  6. Machinery – Máy móc
    The factory has invested in new machinery to boost efficiency.
    (Nhà máy đã đầu tư vào máy móc mới để tăng hiệu quả.)
  7. Automation – Tự động hóa
    Automation has reduced the need for manual labor.
    (Tự động hóa đã giảm nhu cầu lao động thủ công.)
  8. Industrial – Thuộc công nghiệp
    This area is known for its industrial development.
    (Khu vực này nổi tiếng với sự phát triển công nghiệp.)
  9. Warehouse – Kho hàng
    The goods are stored in a large warehouse before distribution.
    (Hàng hóa được lưu trữ trong một kho lớn trước khi phân phối.)
  10. Supply chain – Chuỗi cung ứng
    Managing the supply chain is crucial for business success.
    (Quản lý chuỗi cung ứng là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.)
  11. Labor force – Lực lượng lao động
    The labor force in this city is highly skilled.
    (Lực lượng lao động ở thành phố này có tay nghề cao.)
  12. Efficiency – Hiệu suất
    The company aims to improve efficiency through new technology.
    (Công ty hướng tới việc cải thiện hiệu suất nhờ công nghệ mới.)
  13. Output – Sản lượng
    The output of the factory has doubled in the past year.
    (Sản lượng của nhà máy đã tăng gấp đôi trong năm qua.)
  14. Quality control – Kiểm soát chất lượng
    Quality control ensures that products meet high standards.
    (Kiểm soát chất lượng đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.)
  15. Inventory – Hàng tồn kho
    We need to keep track of the inventory to avoid shortages.
    (Chúng ta cần theo dõi hàng tồn kho để tránh thiếu hụt.)
  16. Distribution – Phân phối
    The company has an extensive distribution network.
    (Công ty có một mạng lưới phân phối rộng khắp.)
  17. Workforce – Lực lượng lao động
    The factory employs a large workforce.
    (Nhà máy tuyển dụng một lực lượng lao động lớn.)
  18. Overtime – Làm thêm giờ
    The employees had to work overtime to meet the deadline.
    (Nhân viên phải làm thêm giờ để kịp hạn chót.)
  19. Shift – Ca làm việc
    I work the night shift at the factory.
    (Tôi làm ca đêm ở nhà máy.)
  20. Safety regulations – Quy định an toàn
    All workers must follow the safety regulations.
    (Tất cả công nhân phải tuân thủ các quy định an toàn.)
  21. Inspection – Kiểm tra
    There will be a regular inspection of the equipment.
    (Sẽ có một cuộc kiểm tra định kỳ các thiết bị.)
  22. Hazardous – Nguy hiểm
    Working with hazardous materials requires caution.
    (Làm việc với các vật liệu nguy hiểm đòi hỏi sự cẩn trọng.)
  23. Prototype – Nguyên mẫu
    The engineers are testing a new prototype of the device.
    (Kỹ sư đang thử nghiệm một nguyên mẫu mới của thiết bị.)
  24. Blueprint – Bản vẽ thiết kế
    The architect showed the blueprint of the new factory.
    (Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ thiết kế của nhà máy mới.)
  25. Component – Thành phần
    Every component of the machine must be checked for quality.
    (Mỗi thành phần của máy phải được kiểm tra chất lượng.)
  26. Downtime – Thời gian ngừng hoạt động
    The factory experienced significant downtime due to equipment failure.
    (Nhà máy đã trải qua thời gian ngừng hoạt động đáng kể do thiết bị hỏng.)
  27. Output rate – Tỷ lệ sản xuất
    The output rate has increased after the new machines were installed.
    (Tỷ lệ sản xuất đã tăng sau khi lắp đặt máy móc mới.)
  28. Lean manufacturing – Sản xuất tinh gọn
    Lean manufacturing helps minimize waste and maximize productivity.
    (Sản xuất tinh gọn giúp giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa năng suất.)
  29. Supervisor – Giám sát viên
    The supervisor is responsible for ensuring the team meets its goals.
    (Giám sát viên có trách nhiệm đảm bảo đội đạt được mục tiêu.)
  30. Workstation – Trạm làm việc
    Each workstation is equipped with the necessary tools.
    (Mỗi trạm làm việc được trang bị các công cụ cần thiết.)
  31. Equipment – Thiết bị
    The company invested in high-tech equipment for the factory.
    (Công ty đã đầu tư vào thiết bị công nghệ cao cho nhà máy.)
  32. Pallet – Kiện hàng
    The boxes were stacked on a pallet for easy transport.
    (Các thùng hàng được xếp lên một kiện hàng để dễ vận chuyển.)
  33. Shipping – Vận chuyển
    Shipping delays have affected our delivery schedule.
    (Sự chậm trễ trong vận chuyển đã ảnh hưởng đến lịch giao hàng của chúng tôi.)
  34. Warehousing – Lưu kho
    Warehousing costs have increased over the past year.
    (Chi phí lưu kho đã tăng trong năm qua.)
  35. Logistics – Hậu cần
    Efficient logistics are key to successful manufacturing operations.
    (Hậu cần hiệu quả là chìa khóa cho các hoạt động sản xuất thành công.)
  36. Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
    Quality assurance checks are conducted before products are shipped.
    (Kiểm tra đảm bảo chất lượng được thực hiện trước khi sản phẩm được vận chuyển.)
  37. Tooling – Công cụ chế tạo
    The factory upgraded its tooling to improve precision.
    (Nhà máy đã nâng cấp công cụ chế tạo để cải thiện độ chính xác.)
  38. Downgrade – Hạ cấp
    The machine was downgraded due to frequent malfunctions.
    (Máy đã bị hạ cấp do trục trặc thường xuyên.)
  39. Outsource – Thuê ngoài
    The company decided to outsource part of its manufacturing process.
    (Công ty quyết định thuê ngoài một phần quy trình sản xuất của mình.)
  40. Plant manager – Quản lý nhà máy
    The plant manager oversees all operations at the factory.
    (Quản lý nhà máy giám sát tất cả các hoạt động tại nhà máy.)
  41. Skilled labor – Lao động có tay nghề
    Skilled labor is in high demand in the manufacturing industry.
    (Lao động có tay nghề đang được săn đón trong ngành công nghiệp sản xuất.)
  42. Bottleneck – Nút thắt
    The production bottleneck caused a delay in orders.
    (Nút thắt trong sản xuất đã gây ra sự chậm trễ trong đơn hàng.)
  43. Overhead – Chi phí cố định
    Reducing overhead costs is a priority for the company.
    (Giảm chi phí cố định là ưu tiên của công ty.)
  44. Machine operator – Người vận hành máy
    The machine operator carefully monitors the production line.
    (Người vận hành máy theo dõi cẩn thận dây chuyền sản xuất.)
  45. Industrial park – Khu công nghiệp
    Several major factories are located in the industrial park.
    (Nhiều nhà máy lớn nằm trong khu công nghiệp.)
  46. Shutdown – Ngừng hoạt động
    The factory had to shut down temporarily for maintenance.
    (Nhà máy phải ngừng hoạt động tạm thời để bảo trì.)
  47. Blueprint – Bản thiết kế
    Engineers work on the blueprint of the new product line.
    (Kỹ sư làm việc trên bản thiết kế của dây chuyền sản phẩm mới.)
  48. Capacity – Công suất
    The factory is working at full capacity to meet demand.
    (Nhà máy đang hoạt động hết công suất để đáp ứng nhu cầu.)
  49. Preventive maintenance – Bảo trì phòng ngừa
    Preventive maintenance helps avoid unexpected breakdowns.
    (Bảo trì phòng ngừa giúp tránh các sự cố bất ngờ.)
  50. Durable – Bền
    We use durable materials for long-lasting products.
    (Chúng tôi sử dụng các vật liệu bền cho sản phẩm lâu dài.)
  51. Shift worker – Công nhân làm ca
    Shift workers often work irregular hours.
    (Công nhân làm ca thường làm việc giờ giấc không đều đặn.)
  52. Heavy machinery – Máy móc hạng nặng
    Heavy machinery is used in the construction industry.
    (Máy móc hạng nặng được sử dụng trong ngành xây dựng.)
  53. Operational – Hoạt động
    The new machines are now fully operational.
    (Máy móc mới hiện đã hoạt động hoàn toàn.)
  54. Conveyor belt – Băng chuyền
    The conveyor belt moves products down the assembly line.
    (Băng chuyền chuyển sản phẩm xuống dây chuyền lắp ráp.)
  55. Utility – Tiện ích
    Utility costs have risen due to increased energy prices.
    (Chi phí tiện ích đã tăng do giá năng lượng tăng.)
  56. Emission – Khí thải
    The factory must reduce its emission levels to comply with regulations.
    (Nhà máy phải giảm mức khí thải để tuân thủ quy định.)
  57. Ergonomics – Khoa học công thái học
    Ergonomics is important in designing workspaces for safety.
    (Khoa học công thái học rất quan trọng trong việc thiết kế không gian làm việc an toàn.)
  58. Upstream – Thượng nguồn
    Upstream suppliers provide essential raw materials.
    (Các nhà cung cấp thượng nguồn cung cấp nguyên liệu thô thiết yếu.)
  59. Downstream – Hạ nguồn
    Downstream activities include product distribution and sales.
    (Các hoạt động hạ nguồn bao gồm phân phối và bán hàng.)
  60. Outage – Mất điện
    An unexpected outage disrupted the entire production process.
    (Một sự cố mất điện bất ngờ đã làm gián đoạn toàn bộ quá trình sản xuất.)
  61. Packaging – Đóng gói
    Proper packaging is crucial for product safety during transport.
    (Đóng gói đúng cách là rất quan trọng để bảo đảm an toàn sản phẩm trong quá trình vận chuyển.)
  62. Custom order – Đơn đặt hàng tùy chỉnh
    The factory received a custom order for specialized equipment.
    (Nhà máy nhận được một đơn đặt hàng tùy chỉnh cho thiết bị chuyên dụng.)
  63. Lean production – Sản xuất tinh gọn
    Lean production methods aim to reduce waste and increase efficiency.
    (Phương pháp sản xuất tinh gọn nhằm giảm lãng phí và tăng hiệu quả.)
  64. Throughput – Lưu lượng sản xuất
    The throughput of the production line has improved.
    (Lưu lượng sản xuất của dây chuyền đã được cải thiện.)
  65. Downgrading – Hạ cấp
    Downgrading quality can have serious consequences for the brand.
    (Hạ cấp chất lượng có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với thương hiệu.)
  66. Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
    We adhere to strict quality standards in our manufacturing.
    (Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất.)
  67. Recycling – Tái chế
    Recycling materials helps reduce waste in the production process.
    (Tái chế vật liệu giúp giảm rác thải trong quá trình sản xuất.)
  68. Machine downtime – Thời gian ngừng máy
    Reducing machine downtime is essential for maintaining productivity.
    (Giảm thời gian ngừng máy là cần thiết để duy trì năng suất.)
  69. Skilled technician – Kỹ thuật viên tay nghề cao
    Skilled technicians are needed to maintain the complex machinery.
    (Cần có các kỹ thuật viên tay nghề cao để bảo trì máy móc phức tạp.)
  70. Environmental impact – Tác động môi trường
    The environmental impact of the factory’s operations is being assessed.
    (Tác động môi trường của hoạt động nhà máy đang được đánh giá.)
  71. Heavy industry – Công nghiệp nặng
    Heavy industry often deals with large-scale production.
    (Công nghiệp nặng thường liên quan đến sản xuất quy mô lớn.)
  72. Light industry – Công nghiệp nhẹ
    Light industry includes the manufacturing of consumer goods.
    (Công nghiệp nhẹ bao gồm sản xuất hàng tiêu dùng.)
  73. Machinist – Thợ máy
    A machinist must have precise skills to operate equipment.
    (Thợ máy phải có kỹ năng chính xác để vận hành thiết bị.)
  74. Noise pollution – Ô nhiễm tiếng ồn
    Noise pollution from factories can disturb nearby residents.
    (Ô nhiễm tiếng ồn từ các nhà máy có thể làm phiền cư dân gần đó.)
  75. Labor cost – Chi phí nhân công
    Labor costs are a major expense in manufacturing.
    (Chi phí nhân công là một khoản chi lớn trong sản xuất.)
  76. Piping – Hệ thống ống
    The piping system was upgraded for improved efficiency.
    (Hệ thống ống đã được nâng cấp để cải thiện hiệu quả.)
  77. Raw material – Nguyên liệu thô
    Raw material shortages can disrupt production.
    (Sự thiếu hụt nguyên liệu thô có thể làm gián đoạn sản xuất.)
  78. Manufacturing hub – Trung tâm sản xuất
    This region has become a major manufacturing hub.
    (Khu vực này đã trở thành trung tâm sản xuất lớn.)
  79. Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn
    All employees must follow the standard operating procedures.
    (Tất cả nhân viên phải tuân theo quy trình vận hành chuẩn.)
  80. Workforce – Lực lượng lao động
    The workforce at the factory consists of skilled and unskilled workers.
    (Lực lượng lao động tại nhà máy bao gồm cả công nhân có tay nghề và không có tay nghề.)
  81. Supply chain – Chuỗi cung ứng
    Disruptions in the supply chain can cause significant delays.
    (Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng có thể gây ra sự chậm trễ đáng kể.)
  82. Logistic support – Hỗ trợ hậu cần
    The project requires significant logistic support.
    (Dự án cần sự hỗ trợ hậu cần đáng kể.)
  83. Material handling – Xử lý nguyên vật liệu
    Efficient material handling is crucial for smooth production.
    (Xử lý nguyên vật liệu hiệu quả là rất quan trọng cho sản xuất suôn sẻ.)
  84. Turnover – Sự luân chuyển (nhân viên)
    High employee turnover affects productivity negatively.
    (Sự luân chuyển nhân viên cao ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.)
  85. Wear and tear – Hao mòn
    The machine shows signs of wear and tear after years of use.
    (Máy móc cho thấy dấu hiệu hao mòn sau nhiều năm sử dụng.)
  86. Furnace – Lò nung
    The furnace operates at extremely high temperatures.
    (Lò nung hoạt động ở nhiệt độ cực cao.)
  87. Layout – Bố trí
    The factory layout has been optimized for better workflow.
    (Bố trí nhà máy đã được tối ưu hóa để cải thiện luồng công việc.)
  88. Industrial revolution – Cuộc cách mạng công nghiệp
    The industrial revolution transformed manufacturing processes.
    (Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi các quy trình sản xuất.)
  89. Grease – Mỡ bôi trơn
    The machines require regular greasing to function smoothly.
    (Máy móc cần được bôi mỡ thường xuyên để hoạt động trơn tru.)
  90. Assembly plant – Nhà máy lắp ráp
    The new assembly plant will create hundreds of jobs.
    (Nhà máy lắp ráp mới sẽ tạo ra hàng trăm việc làm.)
  91. Hydraulics – Hệ thống thủy lực
    The hydraulics system powers the heavy lifting equipment.
    (Hệ thống thủy lực cung cấp năng lượng cho thiết bị nâng hạng nặng.)
  92. Automation – Tự động hóa
    Automation has streamlined the production process.
    (Tự động hóa đã đơn giản hóa quá trình sản xuất.)
  93. Production quota – Hạn ngạch sản xuất
    Workers must meet their daily production quotas.
    (Công nhân phải đạt hạn ngạch sản xuất hàng ngày của họ.)
  94. Hazardous material – Vật liệu nguy hiểm
    Handling hazardous materials requires special training.
    (Xử lý vật liệu nguy hiểm cần được đào tạo đặc biệt.)
  95. Spare parts – Phụ tùng thay thế
    Spare parts are kept in stock for emergency repairs.
    (Phụ tùng thay thế được giữ trong kho cho các trường hợp sửa chữa khẩn cấp.)
  96. Toolbox – Hộp công cụ
    Every mechanic has their own toolbox for repairs.
    (Mỗi thợ máy đều có hộp công cụ riêng để sửa chữa.)
  97. Calibration – Hiệu chuẩn
    Regular calibration of equipment ensures accuracy.
    (Hiệu chuẩn thiết bị thường xuyên đảm bảo độ chính xác.)
  98. Chemical processing – Chế biến hóa học
    Chemical processing requires careful monitoring for safety.
    (Chế biến hóa học cần được giám sát cẩn thận để đảm bảo an toàn.)
  99. Overtime – Làm thêm giờ
    Employees are paid extra for working overtime.
    (Nhân viên được trả thêm khi làm thêm giờ.)
  100. Output – Sản lượng
    The factory’s output has doubled since last year.
    (Sản lượng của nhà máy đã tăng gấp đôi kể từ năm ngoái.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ