Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Chủ đề Giáo dục được đề cập nhiều trong các văn bản giấy tờ và giao tiếp với chính quyền địa phương nếu bạn có nhu cầu định cư ở nước ngoài (các nước nói tiếng Anh). Sau đây là 100 từ vựng tiếng Anh về Giáo dục.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Lễ hội.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

100 từ vựng tiếng Anh về Giáo dục, và ví dụ minh họa

  1. Curriculum – Chương trình học
    The curriculum includes various subjects to provide a well-rounded education.
    (Chương trình học bao gồm nhiều môn để cung cấp một nền giáo dục toàn diện.)
  2. Syllabus – Đề cương môn học
    The teacher handed out the syllabus on the first day of class.
    (Giáo viên đã phát đề cương môn học vào ngày đầu tiên của lớp học.)
  3. Assignment – Bài tập
    We have a history assignment due next week.
    (Chúng tôi có một bài tập lịch sử phải nộp vào tuần tới.)
  4. Lecture – Bài giảng
    The lecture was informative and engaging.
    (Bài giảng rất nhiều thông tin và cuốn hút.)
  5. Seminar – Buổi hội thảo
    She attended a seminar on climate change.
    (Cô ấy đã tham dự một buổi hội thảo về biến đổi khí hậu.)
  6. Degree – Bằng cấp
    He earned his degree in engineering.
    (Anh ấy đã lấy được bằng kỹ sư.)
  7. Diploma – Chứng chỉ
    She received her diploma at the graduation ceremony.
    (Cô ấy đã nhận được chứng chỉ trong buổi lễ tốt nghiệp.)
  8. Scholarship – Học bổng
    He applied for a scholarship to study abroad.
    (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để du học.)
  9. Tuition – Học phí
    Tuition fees have increased significantly this year.
    (Học phí đã tăng đáng kể trong năm nay.)
  10. Exam – Kỳ thi
    She is studying hard for her final exams.
    (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.)
  11. Quiz – Bài kiểm tra ngắn
    The teacher gave us a pop quiz today.
    (Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra ngắn bất ngờ hôm nay.)
  12. Homework – Bài tập về nhà
    He forgot to do his math homework.
    (Anh ấy quên làm bài tập toán về nhà.)
  13. Grade – Điểm số
    She received a high grade on her essay.
    (Cô ấy đã nhận được điểm cao cho bài tiểu luận của mình.)
  14. Report card – Phiếu điểm
    His report card showed excellent performance.
    (Phiếu điểm của anh ấy cho thấy thành tích xuất sắc.)
  15. Semester – Học kỳ
    The first semester ends in December.
    (Học kỳ đầu tiên kết thúc vào tháng 12.)
  16. Term – Học kỳ (ở Anh)
    The school year is divided into three terms.
    (Năm học được chia thành ba học kỳ.)
  17. Classroom – Lớp học
    The classroom was decorated with colorful posters.
    (Lớp học được trang trí bằng những áp phích đầy màu sắc.)
  18. Blackboard – Bảng đen
    The teacher wrote the lesson on the blackboard.
    (Giáo viên viết bài học lên bảng đen.)
  19. Whiteboard – Bảng trắng
    The whiteboard markers ran out of ink.
    (Bút lông bảng trắng hết mực.)
  20. Textbook – Sách giáo khoa
    We need to buy new textbooks for this course.
    (Chúng tôi cần mua sách giáo khoa mới cho khóa học này.)
  21. Library – Thư viện
    The library has a vast collection of books.
    (Thư viện có một bộ sưu tập sách phong phú.)
  22. Principal – Hiệu trưởng
    The principal gave a speech at the assembly.
    (Hiệu trưởng đã phát biểu trong buổi tập trung.)
  23. Teacher – Giáo viên
    The teacher explained the concept clearly.
    (Giáo viên đã giải thích khái niệm rất rõ ràng.)
  24. Student – Học sinh
    The student asked a thought-provoking question.
    (Học sinh đã đặt một câu hỏi khiến người khác phải suy nghĩ.)
  25. Classmate – Bạn cùng lớp
    She made friends with her new classmates.
    (Cô ấy đã kết bạn với các bạn cùng lớp mới.)
  26. Schoolyard – Sân trường
    The children were playing games in the schoolyard.
    (Bọn trẻ đang chơi trò chơi ở sân trường.)
  27. Cafeteria – Nhà ăn (trường học)
    The cafeteria serves healthy meals.
    (Nhà ăn phục vụ các bữa ăn lành mạnh.)
  28. Laboratory – Phòng thí nghiệm
    They conducted experiments in the laboratory.
    (Họ đã tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
  29. Uniform – Đồng phục
    All students are required to wear a uniform.
    (Tất cả học sinh đều phải mặc đồng phục.)
  30. Desk – Bàn học
    There is a pencil case on his desk.
    (Có một hộp bút trên bàn học của anh ấy.)
  31. Scholar – Học giả
    The scholar published several research papers.
    (Học giả đã công bố một số bài nghiên cứu.)
  32. Bachelor’s degree – Bằng cử nhân
    She completed her bachelor’s degree in three years.
    (Cô ấy đã hoàn thành bằng cử nhân trong ba năm.)
  33. Master’s degree – Bằng thạc sĩ
    He is pursuing a master’s degree in business administration.
    (Anh ấy đang theo học thạc sĩ quản trị kinh doanh.)
  34. PhD – Tiến sĩ
    He earned his PhD in chemistry.
    (Anh ấy đã nhận bằng tiến sĩ ngành hóa học.)
  35. Dean – Trưởng khoa
    The dean welcomed the new students.
    (Trưởng khoa đã chào đón các sinh viên mới.)
  36. Alumni – Cựu sinh viên
    The alumni network is very active.
    (Mạng lưới cựu sinh viên rất tích cực.)
  37. Lecture hall – Giảng đường
    The lecture hall was packed with students.
    (Giảng đường chật kín sinh viên.)
  38. Extracurricular – Ngoại khóa
    He participates in several extracurricular activities.
    (Anh ấy tham gia vào một số hoạt động ngoại khóa.)
  39. Counselor – Cố vấn (học tập)
    The counselor helped me choose the right classes.
    (Cố vấn đã giúp tôi chọn những lớp học phù hợp.)
  40. Tutorial – Buổi hướng dẫn
    The tutorial was helpful for understanding the topic.
    (Buổi hướng dẫn rất hữu ích cho việc hiểu chủ đề.)
  41. Recess – Giờ giải lao
    The kids were playing during recess.
    (Bọn trẻ đang chơi trong giờ giải lao.)
  42. Discipline – Kỷ luật
    The school has strict discipline policies.
    (Trường có các chính sách kỷ luật nghiêm ngặt.)
  43. Punishment – Hình phạt
    The punishment for cheating is severe.
    (Hình phạt cho việc gian lận rất nghiêm trọng.)
  44. Kindergarten – Mẫu giáo
    She teaches kindergarten students.
    (Cô ấy dạy các học sinh mẫu giáo.)
  45. Preschool – Trường mầm non
    He attends a preschool near our house.
    (Cậu ấy học ở một trường mầm non gần nhà.)
  46. Primary school – Trường tiểu học
    My sister is in primary school.
    (Em gái tôi đang học tiểu học.)
  47. Secondary school – Trường trung học
    He graduated from secondary school last year.
    (Anh ấy tốt nghiệp trung học năm ngoái.)
  48. High school – Trường trung học phổ thông
    She will start high school next month.
    (Cô ấy sẽ bắt đầu học trung học phổ thông vào tháng sau.)
  49. University – Đại học
    He was accepted into a prestigious university.
    (Anh ấy đã được nhận vào một trường đại học danh tiếng.)
  50. College – Cao đẳng
    She attends a local college.
    (Cô ấy học tại một trường cao đẳng địa phương.)
  51. Tuition waiver – Miễn học phí
    He received a tuition waiver for his achievements.
    (Anh ấy được miễn học phí nhờ thành tích của mình.)
  52. Boarding school – Trường nội trú
    He spent his childhood at a boarding school.
    (Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu ở trường nội trú.)
  53. Graduation – Lễ tốt nghiệp
    Graduation will be held next month.
    (Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào tháng tới.)
  54. Internship – Thực tập
    She got an internship at a top company.
    (Cô ấy đã được thực tập tại một công ty hàng đầu.)
  55. Research paper – Bài nghiên cứu
    Writing a research paper takes a lot of time.
    (Viết một bài nghiên cứu tốn rất nhiều thời gian.)
  56. Experiment – Thí nghiệm
    We are conducting an experiment in physics class.
    (Chúng tôi đang tiến hành một thí nghiệm trong lớp vật lý.)
  57. Essay – Bài tiểu luận
    He wrote an essay about environmental issues.
    (Anh ấy đã viết một bài tiểu luận về các vấn đề môi trường.)
  58. Quizlet – Ứng dụng học tập
    I use Quizlet to study vocabulary.
    (Tôi sử dụng Quizlet để học từ vựng.)
  59. Flashcard – Thẻ ghi nhớ
    Flashcards help me memorize new terms.
    (Thẻ ghi nhớ giúp tôi học thuộc các thuật ngữ mới.)
  60. Dean’s List – Danh sách khen thưởng
    She made it to the Dean’s List this semester.
    (Cô ấy đã được vào danh sách khen thưởng học kỳ này.)
  61. Final exam – Kỳ thi cuối kỳ
    The final exam is worth 50% of the grade.
    (Kỳ thi cuối kỳ chiếm 50% tổng điểm.)
  62. Midterm – Kỳ thi giữa kỳ
    We are preparing for the midterm next week.
    (Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.)
  63. Pop quiz – Bài kiểm tra bất ngờ
    We had a pop quiz in biology class.
    (Chúng tôi có một bài kiểm tra bất ngờ trong lớp sinh học.)
  64. Lab report – Báo cáo thí nghiệm
    The lab report is due tomorrow.
    (Báo cáo thí nghiệm phải nộp vào ngày mai.)
  65. Thesis – Luận án
    He is writing his thesis on artificial intelligence.
    (Anh ấy đang viết luận án về trí tuệ nhân tạo.)
  66. Credit – Tín chỉ
    This course gives you three credits.
    (Khóa học này cho bạn ba tín chỉ.)
  67. Dormitory – Ký túc xá
    She lives in a dormitory near the campus.
    (Cô ấy sống trong ký túc xá gần trường.)
  68. Dean of students – Trưởng phòng sinh viên
    The dean of students addressed our concerns.
    (Trưởng phòng sinh viên đã giải quyết những mối lo ngại của chúng tôi.)
  69. Academic year – Năm học
    The academic year starts in September.
    (Năm học bắt đầu vào tháng 9.)
  70. Class schedule – Thời khóa biểu
    I received my class schedule today.
    (Tôi đã nhận được thời khóa biểu hôm nay.)
  71. Faculty – Khoa
    He is a professor in the faculty of arts.
    (Anh ấy là một giáo sư trong khoa nghệ thuật.)
  72. Campus – Khuôn viên trường
    The campus is beautiful in the spring.
    (Khuôn viên trường rất đẹp vào mùa xuân.)
  73. Enrollment – Sự ghi danh
    Enrollment for new students begins in June.
    (Ghi danh cho học sinh mới bắt đầu vào tháng 6.)
  74. Transcript – Bảng điểm
    You need to submit your transcript with your application.
    (Bạn cần nộp bảng điểm kèm theo đơn xin học.)
  75. Tutorial group – Nhóm hướng dẫn
    I’m part of a tutorial group for math.
    (Tôi tham gia vào một nhóm hướng dẫn học toán.)
  76. Academic advisor – Cố vấn học tập
    My academic advisor helped me plan my courses.
    (Cố vấn học tập của tôi đã giúp tôi lên kế hoạch cho các khóa học.)
  77. Distance learning – Học từ xa
    Distance learning has become more common during the pandemic.
    (Học từ xa đã trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ đại dịch.)
  78. E-learning – Học trực tuyến
    E-learning platforms make studying convenient.
    (Các nền tảng học trực tuyến làm cho việc học trở nên thuận tiện.)
  79. Mentor – Người hướng dẫn
    She was assigned a mentor to help her with her studies.
    (Cô ấy được chỉ định một người hướng dẫn để hỗ trợ trong việc học.)
  80. Peer review – Đánh giá ngang hàng
    The research paper went through a peer review process.
    (Bài nghiên cứu đã được đánh giá ngang hàng.)
  81. Fieldwork – Công tác thực địa
    We did fieldwork in the rainforest for our biology project.
    (Chúng tôi đã thực hiện công tác thực địa trong rừng mưa nhiệt đới cho dự án sinh học.)
  82. Mock exam – Bài thi thử
    We had a mock exam to prepare for the finals.
    (Chúng tôi đã có một bài thi thử để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  83. Grading system – Hệ thống chấm điểm
    The grading system at this school is very strict.
    (Hệ thống chấm điểm ở trường này rất nghiêm ngặt.)
  84. Valedictorian – Thủ khoa
    The valedictorian gave a heartfelt speech at graduation.
    (Thủ khoa đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc trong lễ tốt nghiệp.)
  85. Salutatorian – Á khoa
    The salutatorian introduced the valedictorian at the ceremony.
    (Á khoa đã giới thiệu thủ khoa trong buổi lễ.)
  86. Library card – Thẻ thư viện
    You need a library card to borrow books.
    (Bạn cần thẻ thư viện để mượn sách.)
  87. School counselor – Cố vấn học đường
    The school counselor provided guidance on career options.
    (Cố vấn học đường đã cung cấp hướng dẫn về các lựa chọn nghề nghiệp.)
  88. School board – Hội đồng trường
    The school board approved the new policy.
    (Hội đồng trường đã phê duyệt chính sách mới.)
  89. Fundraiser – Sự kiện gây quỹ
    We organized a fundraiser to support the music program.
    (Chúng tôi tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ chương trình âm nhạc.)
  90. Learning disability – Khuyết tật học tập
    He was diagnosed with a learning disability.
    (Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng khuyết tật học tập.)
  91. Gifted – Năng khiếu
    She is a gifted student in mathematics.
    (Cô ấy là một học sinh năng khiếu trong môn toán.)
  92. Parent-teacher conference – Hội nghị phụ huynh – giáo viên
    The parent-teacher conference is scheduled for next week.
    (Hội nghị phụ huynh – giáo viên được lên lịch vào tuần tới.)
  93. School district – Khu học chánh
    This school district has the best schools in the state.
    (Khu học chánh này có các trường tốt nhất trong bang.)
  94. Homeroom – Lớp chủ nhiệm
    Our homeroom teacher is very kind and supportive.
    (Giáo viên lớp chủ nhiệm của chúng tôi rất tốt bụng và ủng hộ.)
  95. School supplies – Đồ dùng học tập
    We bought school supplies before the semester started.
    (Chúng tôi đã mua đồ dùng học tập trước khi học kỳ bắt đầu.)
  96. Art class – Lớp học vẽ
    Art class is my favorite subject.
    (Lớp học vẽ là môn yêu thích của tôi.)
  97. Music class – Lớp học nhạc
    We learned to play the piano in music class.
    (Chúng tôi học chơi đàn piano trong lớp học nhạc.)
  98. Physical education – Giáo dục thể chất
    Physical education is important for a healthy lifestyle.
    (Giáo dục thể chất rất quan trọng cho một lối sống lành mạnh.)
  99. History – Môn lịch sử
    History helps us understand past events and cultures.
    (Lịch sử giúp chúng ta hiểu về các sự kiện và văn hóa trong quá khứ.)
  100. Mathematics – Môn toán
    Mathematics is a fundamental subject in every curriculum.
    (Toán học là một môn học cơ bản trong mọi chương trình học.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ