Lễ hội ở nền văn hóa nào cũng có chính vì vậy khi đụng vào chủ đề này chúng ta đều phải có ít nhất 100 từ vựng được sử dụng đến trong tiếng Anh.
Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.
Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Hôn nhân.
100 từ vựng tiếng Anh về Lễ hội
- Festival – Lễ hội
- Celebration – Sự kỷ niệm
- Fireworks – Pháo hoa
- Carnival – Lễ hội hóa trang
- Parade – Cuộc diễu hành
- Lantern – Đèn lồng
- Tradition – Truyền thống
- Feast – Yến tiệc
- Costume – Trang phục
- Ritual – Nghi thức
- Mask – Mặt nạ
- Bonfire – Lửa trại
- Holiday – Ngày lễ
- Decoration – Trang trí
- Gift – Quà tặng
- Ceremony – Buổi lễ
- Reunion – Tụ họp
- Folk – Dân gian
- New Year – Năm mới
- Dance – Nhảy múa
- Music – Âm nhạc
- Drums – Trống
- Traditions – Truyền thống
- Games – Trò chơi
- Treat – Đãi ngộ (quà bánh)
- Reunion dinner – Tiệc đoàn viên
- Harvest – Mùa gặt
- Thankful – Biết ơn
- Firecracker – Pháo nổ
- Lights – Đèn
- Wishing – Ước nguyện
- Prosperity – Thịnh vượng
- Blessing – Phước lành
- Family – Gia đình
- Community – Cộng đồng
- Spring – Mùa xuân
- Winter – Mùa đông
- Thanksgiving – Lễ tạ ơn
- Easter – Lễ Phục Sinh
- Christmas – Lễ Giáng Sinh
- Halloween – Lễ Halloween
- Diwali – Lễ hội ánh sáng Diwali
- Hanukkah – Lễ hội ánh sáng Hanukkah
- Ramadan – Tháng Ramadan
- Lunar New Year – Tết Nguyên Đán
- Independence Day – Ngày độc lập
- Mother’s Day – Ngày của mẹ
- Father’s Day – Ngày của bố
- Valentine’s Day – Lễ tình nhân
- Dragon dance – Múa rồng
- Festival goer – Người tham gia lễ hội
- Float – Xe hoa
- Candle – Nến
- Prayer – Lời cầu nguyện
- Offering – Đồ cúng
- Display – Sự trình diễn
- Craft – Thủ công
- Flower garland – Vòng hoa
- Pilgrimage – Cuộc hành hương
- Confetti – Pháo giấy
- Pomp and circumstance – Long trọng
- Ancestral worship – Thờ cúng tổ tiên
- Joy – Niềm vui
- Mirth – Niềm hân hoan
- Faith – Đức tin
- Hope – Hy vọng
- Midnight – Nửa đêm
- Gathering – Sự tụ họp
- Fire – Lửa
- Sacred – Thiêng liêng
- Food stall – Quầy thức ăn
- Party – Bữa tiệc
- Happiness – Hạnh phúc
- Clown – Chú hề
- Raffle – Xổ số
- Host – Chủ nhà
- Traditional food – Thức ăn truyền thống
- Kite – Diều
- Mooncake – Bánh Trung thu
- Candy – Kẹo
- Lion dance – Múa lân
- Love – Tình yêu
- Souvenir – Quà lưu niệm
- Joyful – Vui vẻ
- Public holiday – Ngày nghỉ lễ
- Church – Nhà thờ
- Ramadan lantern – Đèn Ramadan
- Halloween costume – Trang phục Halloween
- Charitable – Từ thiện
- Lucky money – Tiền lì xì
- Spruce – Cây thông
- Festival mask – Mặt nạ lễ hội
- Fire ritual – Lễ nghi với lửa
- Fire dance – Múa lửa
- Scarecrow – Bù nhìn
- Bless – Ban phước
- Sunrise – Bình minh
- Sunset – Hoàng hôn
- Zodiac animal – Con giáp
- Folk music – Nhạc dân gian
Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng
- Festival: They attended the festival to experience traditional music and dance.
(Họ đã tham gia lễ hội để trải nghiệm âm nhạc và vũ điệu truyền thống.) - Celebration: The town held a celebration to mark its 100th anniversary.
(Thị trấn đã tổ chức một buổi lễ kỷ niệm để đánh dấu 100 năm thành lập.) - Fireworks: The sky lit up with fireworks on New Year’s Eve.
(Bầu trời bừng sáng với pháo hoa vào đêm Giao thừa.) - Carnival: The streets were filled with color and music during the carnival.
(Các con đường ngập tràn sắc màu và âm nhạc trong lễ hội hóa trang.) - Parade: They joined the parade to celebrate the national holiday.
(Họ tham gia cuộc diễu hành để mừng ngày lễ quốc gia.) - Lantern: We released lanterns into the sky for the festival.
(Chúng tôi thả đèn lồng lên trời trong dịp lễ hội.) - Tradition: The tradition of giving gifts at Christmas is widely followed.
(Truyền thống tặng quà vào dịp Giáng Sinh được nhiều người duy trì.) - Feast: A large feast was prepared to celebrate the end of the harvest.
(Một bữa yến tiệc lớn đã được chuẩn bị để mừng mùa gặt kết thúc.) - Costume: They wore traditional costumes for the cultural event.
(Họ mặc trang phục truyền thống cho sự kiện văn hóa.) - Ritual: Each morning, they perform a ritual to greet the day.
(Mỗi buổi sáng, họ thực hiện một nghi thức để chào đón ngày mới.) - Mask: People wore masks as part of the Halloween celebrations.
(Mọi người đeo mặt nạ trong các hoạt động mừng Halloween.) - Bonfire: They gathered around the bonfire to keep warm.
(Họ tụ tập quanh đống lửa để giữ ấm.) - Holiday: Christmas is a popular holiday around the world.
(Giáng Sinh là một ngày lễ phổ biến trên toàn thế giới.) - Decoration: The house was filled with decorations for the festival.
(Ngôi nhà tràn ngập đồ trang trí cho lễ hội.) - Gift: Each guest received a gift as a token of appreciation.
(Mỗi khách mời đều nhận được một món quà để tỏ lòng cảm ơn.) - Ceremony: The wedding ceremony was held in a beautiful garden.
(Lễ cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.) - Reunion: The family reunion brought relatives from all over the country.
(Buổi đoàn viên gia đình đã quy tụ các thành viên từ khắp nơi trong cả nước.) - Folk: The folk dances were a highlight of the cultural festival.
(Các điệu múa dân gian là điểm nhấn của lễ hội văn hóa.) - New Year: We stayed up to welcome the New Year at midnight.
(Chúng tôi thức khuya để chào đón năm mới lúc nửa đêm.) - Dance: Traditional dance performances are held at the festival.
(Các buổi biểu diễn vũ điệu truyền thống được tổ chức trong lễ hội.) - Music: Folk music played throughout the night of the festival.
(Nhạc dân gian vang lên suốt đêm lễ hội.) - Drums: The beat of the drums added excitement to the parade.
(Nhịp trống làm tăng thêm sự hào hứng cho cuộc diễu hành.) - Treat: Children received candy as a treat during Halloween.
(Trẻ em được nhận kẹo như phần thưởng vào dịp Halloween.) - Reunion dinner: The family reunion dinner was filled with laughter and stories.
(Bữa tiệc đoàn viên gia đình tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện.) - Harvest: Farmers celebrate the harvest with a grand feast.
(Nông dân tổ chức tiệc lớn để mừng vụ thu hoạch.) - Thankful: They were thankful for a year of good health and success.
(Họ biết ơn vì một năm sức khỏe tốt và thành công.) - Firecracker: Firecrackers were lit to celebrate the Lunar New Year.
(Pháo nổ được đốt lên để chào mừng Tết Nguyên Đán.) - Lights: The city was adorned with lights for the winter festival.
(Thành phố được trang hoàng bằng đèn cho lễ hội mùa đông.) - Wishing: We spent the evening wishing each other prosperity and happiness.
(Chúng tôi dành buổi tối để chúc nhau thịnh vượng và hạnh phúc.) - Prosperity: People hang red decorations for prosperity in the new year.
(Mọi người treo đồ trang trí màu đỏ để cầu mong thịnh vượng trong năm mới.) - Blessing: The priest gave his blessing at the beginning of the ceremony.
(Vị linh mục ban phước lành vào đầu buổi lễ.) - Family: The festival was a perfect time for the whole family to gather.
(Lễ hội là thời điểm tuyệt vời để cả gia đình sum họp.) - Community: The community came together to prepare for the festival.
(Cộng đồng cùng nhau chuẩn bị cho lễ hội.) - Spring: The festival celebrates the arrival of spring and new life.
(Lễ hội mừng sự xuất hiện của mùa xuân và cuộc sống mới.) - Winter: Winter festivals are popular for their cozy traditions and warm foods.
(Lễ hội mùa đông được yêu thích nhờ các truyền thống ấm áp và món ăn ngon.) - Thanksgiving: Thanksgiving is a holiday to express gratitude and enjoy a big meal.
(Lễ Tạ ơn là dịp để bày tỏ lòng biết ơn và thưởng thức một bữa ăn lớn.) - Easter: Kids enjoy Easter egg hunts on this festive holiday.
(Trẻ em thích trò săn trứng Phục Sinh vào dịp lễ hội này.) - Christmas: Christmas decorations light up the town during December.
(Đồ trang trí Giáng Sinh làm sáng bừng cả thị trấn trong tháng Mười Hai.) - Halloween: Halloween costumes range from funny to scary.
(Trang phục Halloween có đủ loại từ hài hước đến đáng sợ.) - Diwali: Diwali is known as the festival of lights in India.
(Diwali được biết đến như là lễ hội ánh sáng tại Ấn Độ.) - Hanukkah: During Hanukkah, people light candles on the menorah.
(Trong dịp Hanukkah, mọi người thắp nến trên đèn menorah.) - Ramadan: Muslims fast from dawn to sunset during Ramadan.
(Người Hồi giáo nhịn ăn từ sáng đến hoàng hôn trong tháng Ramadan.) - Lunar New Year: Red envelopes are given as a tradition during Lunar New Year.
(Phong bao lì xì được trao tặng như một truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán.) - Independence Day: Fireworks displays are common on Independence Day.
(Trình diễn pháo hoa là phổ biến vào ngày Quốc khánh.) - Mother’s Day: On Mother’s Day, children honor and thank their mothers.
(Vào Ngày của Mẹ, con cái tôn vinh và cảm ơn mẹ của mình.) - Father’s Day: Father’s Day is a chance to celebrate fathers and their roles.
(Ngày của Bố là dịp để tôn vinh cha và vai trò của họ.) - Valentine’s Day: People give chocolates and flowers on Valentine’s Day.
(Mọi người tặng sô-cô-la và hoa vào Ngày lễ tình nhân.) - Dragon dance: The dragon dance is an important part of Chinese New Year celebrations.
(Múa rồng là một phần quan trọng của các hoạt động chào mừng Tết Nguyên Đán.) - Festival goer: Festival goers dressed up in colorful costumes for the event.
(Những người tham gia lễ hội mặc trang phục sặc sỡ cho sự kiện.) - Float: The parade featured a float decorated with flowers and lights.
(Cuộc diễu hành có xe hoa được trang trí bằng hoa và đèn.) - Candle: They lit candles in memory of their ancestors.
(Họ thắp nến để tưởng nhớ tổ tiên.) - Prayer: Everyone gathered to say a prayer for peace.
(Mọi người tụ họp để cầu nguyện cho hòa bình.) - Offering: Offerings of fruit and incense were placed on the altar.
(Các lễ vật như trái cây và hương được đặt trên bàn thờ.) - Display: The lights display at the festival was spectacular.
(Trình diễn ánh sáng tại lễ hội thật ngoạn mục.) - Craft: Traditional crafts were sold as souvenirs during the festival.
(Các sản phẩm thủ công truyền thống được bán làm quà lưu niệm trong lễ hội.) - Flower garland: The dancers wore flower garlands as part of their costumes.
(Các vũ công đội vòng hoa như một phần của trang phục.) - Pilgrimage: They went on a pilgrimage to the holy site for blessings.
(Họ thực hiện cuộc hành hương đến địa điểm linh thiêng để cầu phước lành.) - Confetti: Confetti filled the air as the winner was announced.
(Pháo giấy tung lên trời khi người chiến thắng được công bố.) - Pomp and circumstance: The ceremony was filled with pomp and circumstance.
(Buổi lễ đầy sự trang trọng và long trọng.) - Ancestral worship: Ancestral worship is an important ritual in many cultures.
(Thờ cúng tổ tiên là một nghi lễ quan trọng trong nhiều nền văn hóa.) - Joy: The children’s faces lit up with joy during the festival.
(Gương mặt trẻ em bừng sáng niềm vui trong lễ hội.) - Mirth: The night was filled with laughter and mirth.
(Buổi tối tràn ngập tiếng cười và niềm vui.) - Faith: Faith brings people together during religious festivals.
(Đức tin mang mọi người đến gần nhau hơn trong các lễ hội tôn giáo.) - Hope: The festival gives people hope for a better future.
(Lễ hội mang lại cho mọi người hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.) - Midnight: The festival celebrations went on until midnight.
(Các hoạt động lễ hội kéo dài đến nửa đêm.) - Gathering: The annual gathering brings together people from all backgrounds.
(Buổi tụ họp hàng năm quy tụ mọi người từ mọi tầng lớp.) - Fire: They danced around the fire in celebration.
(Họ nhảy múa quanh ngọn lửa để chúc mừng.) - Sacred: This sacred festival holds special meaning for the community.
(Lễ hội thiêng liêng này có ý nghĩa đặc biệt đối với cộng đồng.) - Food stall: The festival food stalls offered a variety of treats.
(Các quầy thức ăn tại lễ hội cung cấp nhiều món ăn ngon.) - Party: They threw a big party to celebrate the festival.
(Họ tổ chức một bữa tiệc lớn để chào mừng lễ hội.) - Happiness: Happiness filled the air as people celebrated together.
(Không khí tràn ngập niềm hạnh phúc khi mọi người cùng nhau ăn mừng.) - Clown: A clown entertained the kids at the festival.
(Một chú hề đã biểu diễn vui nhộn cho các em nhỏ tại lễ hội.) - Raffle: They bought raffle tickets to support the charity event.
(Họ mua vé số để ủng hộ sự kiện từ thiện.) - Host: The host welcomed everyone to the festival opening.
(Người dẫn chương trình đã chào đón mọi người đến lễ khai mạc.) - Traditional food: Traditional food is a must-try at the festival.
(Thức ăn truyền thống là món nhất định phải thử tại lễ hội.) - Kite: Children flew kites in the open field during the festival.
(Trẻ em thả diều trên cánh đồng trong lễ hội.) - Mooncake: Mooncakes are shared during the Mid-Autumn Festival.
(Bánh trung thu được chia sẻ trong dịp Tết Trung Thu.) - Candy: The festival had candy stalls for the children.
(Lễ hội có các quầy bán kẹo cho trẻ em.) - Lion dance: The lion dance attracted a big crowd during the festival.
(Múa lân thu hút một đám đông lớn trong lễ hội.) - Love: Love and friendship were celebrated at the festival.
(Tình yêu và tình bạn được tôn vinh tại lễ hội.) - Harvest: The harvest festival celebrated the season’s bounty.
(Lễ hội mùa màng ăn mừng sự bội thu của mùa vụ.) - Wine: People enjoyed local wine during the grape harvest festival.
(Mọi người thưởng thức rượu địa phương trong lễ hội thu hoạch nho.) - Lantern: Lanterns lit up the streets during the festival.
(Những chiếc đèn lồng thắp sáng các con phố trong lễ hội.) - Mask: Festival-goers wore masks as part of the tradition.
(Người tham gia lễ hội đeo mặt nạ như một phần của truyền thống.) - Street parade: The street parade featured dancers and musicians.
(Cuộc diễu hành trên phố có sự tham gia của các vũ công và nhạc công.) - Henna: Henna designs were offered at stalls during the festival.
(Các thiết kế henna được cung cấp tại các quầy hàng trong lễ hội.) - Folk song: The festival showcased folk songs from the local area.
(Lễ hội trình diễn các bài hát dân ca từ địa phương.) - Family reunion: The holiday was a perfect time for a family reunion.
(Kỳ nghỉ là thời điểm tuyệt vời để gia đình sum họp.) - Costume: Colorful costumes were a highlight of the festival parade.
(Trang phục sặc sỡ là điểm nhấn của cuộc diễu hành lễ hội.) - Bazaar: The festival bazaar sold handmade crafts and food.
(Chợ lễ hội bán các sản phẩm thủ công và thức ăn.) - Bonfire: The bonfire night was the highlight of the festival.
(Đêm đốt lửa trại là điểm nhấn của lễ hội.) - Holiday spirit: People enjoyed the holiday spirit during the festival season.
(Mọi người tận hưởng không khí lễ hội trong mùa lễ hội.) - Light show: The light show attracted many visitors to the festival.
(Buổi biểu diễn ánh sáng thu hút nhiều du khách đến với lễ hội.) - Musical performance: A musical performance added excitement to the celebration.
(Buổi biểu diễn âm nhạc làm tăng thêm sự hào hứng cho lễ hội.) - Dumplings: Dumplings were a popular food at the festival stalls.
(Há cảo là món ăn phổ biến tại các quầy hàng lễ hội.) - Cultural tradition: The festival preserved an important cultural tradition.
(Lễ hội giữ gìn một truyền thống văn hóa quan trọng.) - New Year’s countdown: The New Year’s countdown was full of excitement.
(Khoảnh khắc đếm ngược năm mới tràn đầy phấn khích.) - Sparkler: Kids played with sparklers as the night began.
(Trẻ em chơi với pháo sáng khi màn đêm bắt đầu.) - Festive season: The festive season brought joy and warmth to everyone.
(Mùa lễ hội mang đến niềm vui và sự ấm áp cho mọi người.) - Songkran: People splashed water to celebrate Songkran, the Thai New Year festival.
(Mọi người té nước để chào mừng Songkran, lễ hội năm mới của Thái Lan.)