Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Nông nghiệp

100 từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Nông Nghiệp là bài viết thống kê từ vựng và các câu ví dụ minh họa dành cho các bạn đang luyện tập tiếng Anh.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Tôn giáo.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

100 từ vựng tiếng Anh về Nông nghiệp cùng với ví dụ

  1. Agriculture – Nông nghiệp
    Agriculture plays a vital role in the country’s economy.
    (Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)
  2. Crop – Mùa vụ, cây trồng
    Farmers work hard to ensure a good crop every year.
    (Nông dân làm việc chăm chỉ để đảm bảo có mùa màng bội thu mỗi năm.)
  3. Harvest – Thu hoạch
    The wheat harvest starts in early summer.
    (Việc thu hoạch lúa mì bắt đầu vào đầu mùa hè.)
  4. Plow – Cày
    They use oxen to plow the fields.
    (Họ sử dụng bò để cày ruộng.)
  5. Irrigation – Sự tưới tiêu
    Irrigation is necessary for growing crops in dry areas.
    (Tưới tiêu là cần thiết để trồng trọt ở những khu vực khô cằn.)
  6. Fertilizer – Phân bón
    Organic fertilizer is better for the environment.
    (Phân bón hữu cơ tốt hơn cho môi trường.)
  7. Pesticide – Thuốc trừ sâu
    The use of pesticides must be controlled to protect ecosystems.
    (Việc sử dụng thuốc trừ sâu cần được kiểm soát để bảo vệ hệ sinh thái.)
  8. Tractor – Máy kéo
    He bought a new tractor for the farm.
    (Anh ấy đã mua một chiếc máy kéo mới cho trang trại.)
  9. Greenhouse – Nhà kính
    The tomatoes grow well in the greenhouse.
    (Cà chua phát triển tốt trong nhà kính.)
  10. Compost – Phân hữu cơ
    They make compost from kitchen waste.
    (Họ làm phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp.)
  11. Pasture – Đồng cỏ
    The cows are grazing in the pasture.
    (Những con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ.)
  12. Yield – Sản lượng
    The yield of corn was higher this year.
    (Sản lượng ngô năm nay cao hơn.)
  13. Soil – Đất
    Healthy soil is the foundation of sustainable farming.
    (Đất lành mạnh là nền tảng của nông nghiệp bền vững.)
  14. Barn – Kho thóc, chuồng trại
    The barn is full of hay for the winter.
    (Kho thóc đầy cỏ khô cho mùa đông.)
  15. Hay – Cỏ khô
    They stored hay to feed the animals in winter.
    (Họ cất giữ cỏ khô để nuôi động vật vào mùa đông.)
  16. Orchard – Vườn cây ăn quả
    The orchard is full of apple trees.
    (Vườn cây ăn quả đầy những cây táo.)
  17. Livestock – Gia súc
    Raising livestock is a common farming practice.
    (Chăn nuôi gia súc là một hoạt động nông nghiệp phổ biến.)
  18. Grazing – Chăn thả
    The sheep are grazing in the meadow.
    (Những con cừu đang chăn thả trên đồng cỏ.)
  19. Tiller – Máy xới đất
    He used a tiller to prepare the soil for planting.
    (Anh ấy sử dụng máy xới đất để chuẩn bị đất trồng trọt.)
  20. Dairy – Sản phẩm từ sữa
    They have a dairy farm that produces milk and cheese.
    (Họ có một trang trại bò sữa sản xuất sữa và phô mai.)
  21. Manure – Phân chuồng
    Manure is often used as a natural fertilizer.
    (Phân chuồng thường được sử dụng như một loại phân bón tự nhiên.)
  22. Aquaculture – Nuôi trồng thủy sản
    Aquaculture is becoming more popular in coastal areas.
    (Nuôi trồng thủy sản ngày càng phổ biến ở các vùng ven biển.)
  23. Subsistence farming – Canh tác tự cung tự cấp
    Many rural families rely on subsistence farming to survive.
    (Nhiều gia đình nông thôn dựa vào canh tác tự cung tự cấp để tồn tại.)
  24. Crop rotation – Luân canh cây trồng
    Crop rotation helps maintain soil fertility.
    (Luân canh cây trồng giúp duy trì độ phì nhiêu của đất.)
  25. Silage – Thức ăn ủ chua
    Silage is used to feed livestock during the winter.
    (Thức ăn ủ chua được sử dụng để nuôi gia súc trong mùa đông.)
  26. Green manure – Phân xanh
    Green manure improves soil quality naturally.
    (Phân xanh cải thiện chất lượng đất một cách tự nhiên.)
  27. Horticulture – Nghề làm vườn
    Horticulture focuses on growing fruits, vegetables, and flowers.
    (Nghề làm vườn tập trung vào trồng trái cây, rau củ và hoa.)
  28. Mulch – Lớp phủ bảo vệ đất
    Applying mulch reduces water evaporation from the soil.
    (Rải lớp phủ giúp giảm sự bốc hơi nước từ đất.)
  29. Crop yield – Sản lượng cây trồng
    They work to increase the crop yield each season.
    (Họ nỗ lực tăng sản lượng cây trồng mỗi mùa.)
  30. Seedling – Cây con
    The seedling needs proper care to grow well.
    (Cây con cần được chăm sóc đúng cách để phát triển tốt.)
  31. Nursery – Vườn ươm
    The nursery supplies young plants to local farmers.
    (Vườn ươm cung cấp cây giống cho nông dân địa phương.)
  32. Silo – Hầm chứa
    Grain is stored in the silo after harvesting.
    (Ngũ cốc được cất giữ trong hầm chứa sau khi thu hoạch.)
  33. Threshing – Đập lúa
    Threshing is done to separate the grains from the straw.
    (Đập lúa được thực hiện để tách hạt ra khỏi rơm rạ.)
  34. Weed – Cỏ dại
    Farmers need to remove weeds to protect their crops.
    (Nông dân cần nhổ cỏ dại để bảo vệ cây trồng.)
  35. Herbicide – Thuốc diệt cỏ
    Herbicides are used to control weeds in large fields.
    (Thuốc diệt cỏ được sử dụng để kiểm soát cỏ dại trên cánh đồng lớn.)
  36. Vineyard – Vườn nho
    They own a vineyard that produces quality wine.
    (Họ sở hữu một vườn nho sản xuất rượu vang chất lượng.)
  37. Till – Xới đất
    The farmer tills the land before planting the seeds.
    (Người nông dân xới đất trước khi gieo hạt.)
  38. Organic farming – Canh tác hữu cơ
    Organic farming avoids the use of synthetic chemicals.
    (Canh tác hữu cơ tránh sử dụng hóa chất tổng hợp.)
  39. Livelihood – Sinh kế
    Farming is the main livelihood for many rural communities.
    (Nông nghiệp là sinh kế chính của nhiều cộng đồng nông thôn.)
  40. Plantation – Đồn điền
    The tea plantation covers a vast area.
    (Đồn điền trà bao phủ một khu vực rộng lớn.)
  41. Grain – Ngũ cốc
    They store grain in large silos.
    (Họ cất giữ ngũ cốc trong những hầm chứa lớn.)
  42. Bale – Kiện, bó (cỏ, rơm)
    They made bales of hay for the livestock.
    (Họ bó cỏ khô thành kiện để cho gia súc ăn.)
  43. Breed – Giống loài, nuôi giống
    They breed sheep for wool production.
    (Họ nuôi giống cừu để sản xuất len.)
  44. Cultivate – Canh tác
    Farmers cultivate the land to grow crops.
    (Nông dân canh tác đất để trồng trọt.)
  45. Field – Cánh đồng
    The corn field stretches for miles.
    (Cánh đồng ngô trải dài hàng dặm.)
  46. Haystack – Đống cỏ khô
    The haystack provides food for the cattle in winter.
    (Đống cỏ khô cung cấp thức ăn cho gia súc vào mùa đông.)
  47. Herd – Bầy đàn
    He tends to a herd of cattle on the farm.
    (Anh ấy chăm sóc một đàn gia súc ở trang trại.)
  48. Poultry – Gia cầm
    They raise poultry for eggs and meat.
    (Họ nuôi gia cầm để lấy trứng và thịt.)
  49. Root crop – Cây lấy củ
    Carrots and potatoes are common root crops.
    (Cà rốt và khoai tây là những cây lấy củ phổ biến.)
  50. Shepherd – Người chăn cừu
    The shepherd guides the flock across the hills.
    (Người chăn cừu dẫn đàn cừu băng qua những ngọn đồi.)
  51. Terrace farming – Canh tác ruộng bậc thang
    Terrace farming is practiced in mountainous regions.
    (Canh tác ruộng bậc thang được thực hiện ở những vùng núi.)
  52. Drought – Hạn hán
    The drought has severely affected the crops.
    (Hạn hán đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mùa màng.)
  53. Fallow – Đất bỏ hoang
    The farmer left the field fallow for a season.
    (Người nông dân để đất bỏ hoang trong một mùa.)
  54. Ploughshare – Lưỡi cày
    The ploughshare cuts through the soil easily.
    (Lưỡi cày cắt qua đất một cách dễ dàng.)
  55. Pond – Ao
    They built a pond for irrigation purposes.
    (Họ xây dựng một cái ao để tưới tiêu.)
  56. Seed – Hạt giống
    He planted seeds in the garden last week.
    (Anh ấy đã gieo hạt trong vườn vào tuần trước.)
  57. Sprout – Nảy mầm
    The seeds began to sprout after a few days.
    (Hạt giống bắt đầu nảy mầm sau vài ngày.)
  58. Thresh – Đập (hạt)
    They use machines to thresh the rice.
    (Họ sử dụng máy móc để đập lúa.)
  59. Watering can – Bình tưới nước
    He uses a watering can to water the plants.
    (Anh ấy sử dụng bình tưới nước để tưới cây.)
  60. Furrow – Rãnh (cày)
    They planted seeds in the furrows.
    (Họ gieo hạt trong các rãnh cày.)
  61. Sprayer – Bình phun thuốc
    The farmer used a sprayer to apply pesticides.
    (Người nông dân dùng bình phun thuốc để phun thuốc trừ sâu.)
  62. Vermin – Loài gây hại
    The barn must be kept clean to avoid vermin.
    (Kho thóc phải được giữ sạch để tránh loài gây hại.)
  63. Cultivator – Máy xới
    A cultivator is used to loosen the soil before planting.
    (Máy xới được sử dụng để làm tơi đất trước khi trồng.)
  64. Crop failure – Mất mùa
    Crop failure can lead to severe food shortages.
    (Mất mùa có thể dẫn đến tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng.)
  65. Agroforestry – Nông lâm kết hợp
    Agroforestry helps to maintain biodiversity on farms.
    (Nông lâm kết hợp giúp duy trì đa dạng sinh học trên các trang trại.)
  66. Poultry farm – Trang trại gia cầm
    They run a successful poultry farm producing eggs.
    (Họ điều hành một trang trại gia cầm thành công sản xuất trứng.)
  67. Vine – Dây leo
    The vine is full of grapes ready to be harvested.
    (Cây dây leo đầy nho chín sẵn sàng để thu hoạch.)
  68. Reap – Gặt hái
    They reap the rice crops in late autumn.
    (Họ gặt hái lúa vào cuối mùa thu.)
  69. Scarecrow – Bù nhìn rơm
    A scarecrow stands in the field to keep birds away.
    (Một bù nhìn rơm đứng trong cánh đồng để xua đuổi chim chóc.)
  70. Shovel – Cái xẻng
    He used a shovel to dig up the potatoes.
    (Anh ấy dùng cái xẻng để đào khoai tây.)
  71. Drip irrigation – Tưới nhỏ giọt
    Drip irrigation saves water and delivers it directly to the roots.
    (Tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước và cung cấp trực tiếp đến rễ cây.)
  72. Land degradation – Suy thoái đất
    Land degradation affects agricultural productivity.
    (Suy thoái đất ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.)
  73. Mow – Cắt (cỏ)
    He mowed the lawn using a large mower.
    (Anh ấy cắt cỏ bằng máy cắt cỏ lớn.)
  74. Fieldwork – Công việc đồng áng
    Fieldwork involves many tasks like planting and harvesting.
    (Công việc đồng áng bao gồm nhiều nhiệm vụ như gieo trồng và thu hoạch.)
  75. Hydroponics – Thủy canh
    Hydroponics allows growing plants without soil.
    (Thủy canh cho phép trồng cây mà không cần đất.)
  76. Seed drill – Máy gieo hạt
    A seed drill helps sow seeds evenly across the field.
    (Máy gieo hạt giúp gieo hạt đều khắp cánh đồng.)
  77. Topsoil – Lớp đất mặt
    Topsoil erosion can be a major problem for farmers.
    (Xói mòn lớp đất mặt có thể là vấn đề lớn đối với nông dân.)
  78. Weeding – Nhổ cỏ
    Weeding is necessary to keep the crops healthy.
    (Nhổ cỏ là cần thiết để giữ cho cây trồng khỏe mạnh.)
  79. Germination – Sự nảy mầm
    Proper moisture is needed for seed germination.
    (Độ ẩm thích hợp là cần thiết cho sự nảy mầm của hạt.)
  80. Paddock – Bãi chăn thả
    The horses are kept in a large paddock.
    (Những con ngựa được nuôi trong một bãi chăn thả lớn.)
  81. Biodiversity – Đa dạng sinh học
    Agricultural practices should support biodiversity.
    (Các hoạt động nông nghiệp nên hỗ trợ đa dạng sinh học.)
  82. Rotavator – Máy xới đất quay
    A rotavator is used to break up and mix the soil.
    (Máy xới đất quay được sử dụng để làm tơi và trộn đất.)
  83. Silviculture – Lâm sinh
    Silviculture focuses on managing forests for timber production.
    (Lâm sinh tập trung vào việc quản lý rừng để sản xuất gỗ.)
  84. Overgrazing – Chăn thả quá mức
    Overgrazing can lead to desertification of the land.
    (Chăn thả quá mức có thể dẫn đến sa mạc hóa đất.)
  85. Fallow land – Đất bỏ hoang
    They left some fallow land to recover its fertility.
    (Họ để một số đất bỏ hoang để phục hồi độ phì nhiêu.)
  86. Biofuel – Nhiên liệu sinh học
    Biofuel is produced from crops like corn and sugarcane.
    (Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ cây như ngô và mía.)
  87. Water table – Mực nước ngầm
    The water table has dropped due to over-irrigation.
    (Mực nước ngầm đã hạ thấp do tưới tiêu quá mức.)
  88. Cover crop – Cây trồng che phủ
    Cover crops are used to prevent soil erosion.
    (Cây trồng che phủ được sử dụng để ngăn xói mòn đất.)
  89. Food security – An ninh lương thực
    Improving food security is a global challenge.
    (Cải thiện an ninh lương thực là một thách thức toàn cầu.)
  90. Agronomist – Nhà nông học
    The agronomist advised farmers on crop rotation methods.
    (Nhà nông học tư vấn cho nông dân về phương pháp luân canh cây trồng.)
  91. Carbon footprint – Dấu chân carbon
    Reducing the carbon footprint of agriculture is essential.
    (Giảm dấu chân carbon của nông nghiệp là điều cần thiết.)
  92. Pollination – Sự thụ phấn
    Bees play a crucial role in the pollination of many crops.
    (Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho nhiều loại cây trồng.)
  93. Sapling – Cây non
    They planted saplings to reforest the area.
    (Họ trồng cây non để tái trồng rừng khu vực.)
  94. Row crop – Cây trồng hàng
    Corn and soybeans are common row crops.
    (Ngô và đậu nành là những cây trồng hàng phổ biến.)
  95. Harrow – Bừa
    They used a harrow to smooth the soil after plowing.
    (Họ sử dụng bừa để làm mịn đất sau khi cày.)
  96. Subsistence – Tự cung tự cấp
    Many farmers in remote areas practice subsistence farming.
    (Nhiều nông dân ở vùng xa thực hành canh tác tự cung tự cấp.)
  97. Trough – Máng ăn
    The animals drink water from the trough.
    (Động vật uống nước từ máng ăn.)
  98. Biofertilizer – Phân bón sinh học
    Biofertilizers help improve soil fertility naturally.
    (Phân bón sinh học giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên.)
  99. Genetically modified – Biến đổi gen
    Some crops are genetically modified to resist pests.
    (Một số cây trồng được biến đổi gen để kháng sâu bệnh.)
  100. Farmstead – Khu nông trại
    They built a new house on their farmstead.
    (Họ xây một ngôi nhà mới trên khu nông trại của mình.)

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ