Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Tôn giáo

Các từ vựng tiếng Anh về Tôn giáo không chỉ nằm ở trong lĩnh vực báo chí mà khi chúng ta sống tại các khu vực nhiều người nước ngoài vẫn phải có hiểu biết nhất định về Tôn giáo của họ. Bài viết cung cấp 100 từ vựn cơ bản về tôn giáo.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Công nghiệp.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tôn giáo và ví dụ minh họa

  1. Faith – Đức tin
    • Many people find comfort in their faith during difficult times.
      (Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin của mình vào những lúc khó khăn.)
  2. Religion – Tôn giáo
    • Religion often shapes a person’s beliefs and values.
      (Tôn giáo thường định hình niềm tin và giá trị của một người.)
  3. Belief – Niềm tin
    • Her belief in karma influences her daily actions.
      (Niềm tin vào luật nhân quả ảnh hưởng đến hành động hàng ngày của cô ấy.)
  4. Divine – Thần thánh
    • The temple was built to honor a divine being.
      (Ngôi đền được xây dựng để tôn vinh một vị thần thánh.)
  5. Sacred – Linh thiêng
    • The sacred text is kept in a special room in the temple.
      (Kinh thánh được giữ trong một căn phòng đặc biệt trong đền thờ.)
  6. Scripture – Kinh thánh
    • They read the scripture every morning as part of their ritual.
      (Họ đọc kinh thánh mỗi sáng như một phần của nghi lễ.)
  7. Worship – Thờ phụng
    • People of different faiths gather here to worship.
      (Người theo các tín ngưỡng khác nhau tụ họp ở đây để thờ phụng.)
  8. Monk – Nhà sư
    • The monk lives a simple life devoted to meditation.
      (Nhà sư sống một cuộc sống đơn giản, cống hiến cho thiền định.)
  9. Nun – Nữ tu
    • The nun dedicated her life to helping the poor.
      (Nữ tu đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)
  10. Temple – Ngôi đền
    • We visited the ancient temple during our trip to Asia.
      (Chúng tôi đã ghé thăm ngôi đền cổ trong chuyến đi đến châu Á.)
  11. Prayer – Lời cầu nguyện
    • She whispered a prayer before taking the exam.
      (Cô thì thầm một lời cầu nguyện trước khi làm bài thi.)
  12. Pilgrimage – Hành hương
    • They went on a pilgrimage to a holy site.
      (Họ đã thực hiện một chuyến hành hương đến một địa điểm linh thiêng.)
  13. Ritual – Nghi thức
    • The ritual was performed to mark the beginning of the new year.
      (Nghi thức được thực hiện để đánh dấu sự khởi đầu của năm mới.)
  14. Sanctuary – Thánh địa
    • The church served as a sanctuary for those seeking peace.
      (Nhà thờ là nơi thánh địa cho những người tìm kiếm sự bình yên.)
  15. Prophet – Nhà tiên tri
    • The prophet’s teachings have been passed down for generations.
      (Lời dạy của nhà tiên tri đã được truyền qua nhiều thế hệ.)
  16. Altar – Bàn thờ
    • Offerings were placed on the altar during the ceremony.
      (Lễ vật được đặt trên bàn thờ trong buổi lễ.)
  17. Blessing – Phúc lành
    • The family received a blessing from the spiritual leader.
      (Gia đình đã nhận được phúc lành từ vị lãnh đạo tinh thần.)
  18. Heaven – Thiên đường
    • They believe that good deeds will lead them to heaven.
      (Họ tin rằng việc làm tốt sẽ đưa họ đến thiên đường.)
  19. Hell – Địa ngục
    • The story warned of the consequences of living a sinful life in hell.
      (Câu chuyện cảnh báo về hậu quả của việc sống tội lỗi trong địa ngục.)
  20. Atheism – Chủ nghĩa vô thần
    • Atheism is the absence of belief in deities.
      (Chủ nghĩa vô thần là sự thiếu niềm tin vào các vị thần.)
  21. Agnosticism – Chủ nghĩa bất khả tri
    • Agnosticism questions the existence of a higher power.
      (Chủ nghĩa bất khả tri đặt câu hỏi về sự tồn tại của một quyền lực cao hơn.)
  22. Deity – Thần thánh
    • Many ancient cultures worshiped more than one deity.
      (Nhiều nền văn hóa cổ đại thờ phụng nhiều vị thần thánh.)
  23. Soul – Linh hồn
    • They believe the soul continues after death.
      (Họ tin rằng linh hồn tiếp tục tồn tại sau khi chết.)
  24. Meditation – Thiền định
    • Meditation helps clear the mind and calm the soul.
      (Thiền định giúp làm dịu tâm trí và linh hồn.)
  25. Pagan – Ngoại giáo
    • Pagan rituals are still practiced in some parts of the world.
      (Nghi thức ngoại giáo vẫn được thực hiện ở một số nơi trên thế giới.)
  26. Enlightenment – Giác ngộ
    • He spent years in search of spiritual enlightenment.
      (Anh ấy đã dành nhiều năm để tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh.)
  27. Fasting – Nhịn ăn
    • Fasting is observed as a sign of devotion in some religions.
      (Việc nhịn ăn được thực hiện như một dấu hiệu của sự sùng đạo trong một số tôn giáo.)
  28. Penance – Sự sám hối
    • He did penance for his wrongdoings by volunteering.
      (Anh ấy đã sám hối cho những hành vi sai trái của mình bằng cách làm tình nguyện.)
  29. Confession – Lời xưng tội
    • The priest listened to her confession in the chapel.
      (Vị linh mục lắng nghe lời xưng tội của cô ấy trong nhà nguyện.)
  30. Sin – Tội lỗi
    • They believe that sin separates humanity from God.
      (Họ tin rằng tội lỗi tách con người khỏi Chúa.)
  31. Salvation – Sự cứu rỗi
    • Salvation is a central concept in many religious teachings.
      (Sự cứu rỗi là một khái niệm trung tâm trong nhiều lời dạy tôn giáo.)
  32. Purgatory – Luyện ngục
    • In some beliefs, souls go to purgatory to be cleansed.
      (Theo một số niềm tin, linh hồn đi vào luyện ngục để được thanh tẩy.)
  33. Pilgrim – Người hành hương
    • The pilgrim traveled great distances to reach the holy city.
      (Người hành hương đã đi một quãng đường dài để đến thành phố linh thiêng.)
  34. Baptism – Lễ rửa tội
    • The baby’s baptism took place on Sunday morning.
      (Lễ rửa tội của em bé diễn ra vào sáng Chủ Nhật.)
  35. Clergy – Giáo sĩ
    • The clergy gathered to discuss important community issues.
      (Các giáo sĩ đã tụ họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng của cộng đồng.)
  36. Gospel – Phúc âm
    • He read a passage from the gospel during the service.
      (Anh ấy đã đọc một đoạn từ Phúc âm trong buổi lễ.)
  37. Miracle – Phép lạ
    • The recovery was considered a miracle by the doctors.
      (Sự hồi phục được các bác sĩ coi là một phép lạ.)
  38. Taboo – Điều cấm kỵ
    • Discussing death is often considered taboo in some cultures.
      (Bàn về cái chết thường được coi là điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa.)
  39. Reincarnation – Luân hồi
    • Some religions believe in reincarnation after death.
      (Một số tôn giáo tin vào sự luân hồi sau khi chết.)
  40. Martyr – Người tử đạo
    • He became a martyr for his unwavering beliefs.
      (Anh ấy trở thành một người tử đạo vì niềm tin kiên định của mình.)
  41. Monastery – Tu viện
    • The monks live and pray in the monastery.
      (Các nhà sư sống và cầu nguyện trong tu viện.)
  42. Sect – Giáo phái
    • The sect broke away from the main religious group.
      (Giáo phái đã tách khỏi nhóm tôn giáo chính.)
  43. Doctrine – Giáo lý
    • The doctrine emphasizes love and compassion.
      (Giáo lý nhấn mạnh tình yêu và lòng từ bi.)
  44. Sermon – Bài giảng đạo
    • The priest gave a sermon on the importance of kindness.
      (Vị linh mục đã giảng đạo về tầm quan trọng của lòng tốt.)
  45. Holy – Thánh
    • This land is considered holy by many believers.
      (Vùng đất này được coi là thánh địa bởi nhiều tín đồ.)
  46. Pope – Giáo hoàng
    • The Pope visited several countries to promote peace.
      (Giáo hoàng đã thăm một số quốc gia để quảng bá hòa bình.)
  47. Creed – Tín điều
    • The group’s creed is based on principles of non-violence.
      (Tín điều của nhóm dựa trên những nguyên tắc phi bạo lực.)
  48. Evangelist – Nhà truyền giáo
    • The evangelist spread the message to remote villages.
      (Nhà truyền giáo đã truyền bá thông điệp đến các làng xa xôi.)
  49. Idol – Thần tượng
    • They believe worshiping an idol is a sin.
      (Họ tin rằng thờ phụng thần tượng là tội lỗi.)
  50. Chant – Tụng kinh
    • The monks chant in unison during the morning prayer.
      (Các nhà sư tụng kinh đồng thanh trong buổi cầu nguyện sáng.)
  51. Preach – Thuyết giảng
    • He began to preach about forgiveness and acceptance.
      (Ông ấy bắt đầu thuyết giảng về sự tha thứ và chấp nhận.)
  52. Shrine – Điện thờ
    • Pilgrims visit the shrine to offer their prayers.
      (Người hành hương đến điện thờ để cầu nguyện.)
  53. Pious – Sùng đạo
    • She is known as a pious woman who never misses a prayer.
      (Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ sùng đạo không bao giờ bỏ lỡ buổi cầu nguyện.)
  54. Heretic – Kẻ dị giáo
    • The heretic was condemned for opposing the church’s teachings.
      (Kẻ dị giáo bị kết án vì chống lại lời dạy của nhà thờ.)
  55. Martyrdom – Sự tử đạo
    • His martyrdom inspired many followers to remain strong.
      (Sự tử đạo của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều tín đồ giữ vững lòng tin.)
  56. Hermit – Ẩn sĩ
    • The hermit lived alone in the mountains for years.
      (Ẩn sĩ sống một mình trên núi suốt nhiều năm.)
  57. Divinity – Thần tính
    • The divinity of the ruler was accepted without question.
      (Thần tính của người cai trị được chấp nhận mà không ai nghi ngờ.)
  58. Eternal – Vĩnh cửu
    • They believe the soul is eternal and never dies.
      (Họ tin rằng linh hồn là vĩnh cửu và không bao giờ chết.)
  59. Mortal – Hữu tử
    • All human beings are mortal, but the spirit lives on.
      (Tất cả con người đều hữu tử, nhưng linh hồn tiếp tục sống.)
  60. Virtue – Đức hạnh
    • Kindness is considered a great virtue in many religions.
      (Lòng tốt được coi là một đức hạnh lớn trong nhiều tôn giáo.)
  61. Oracle – Nhà tiên tri
    • People traveled far to seek the oracle’s guidance.
      (Mọi người đã đi xa để tìm kiếm sự hướng dẫn của nhà tiên tri.)
  62. Omen – Điềm báo
    • The sudden storm was taken as an omen of bad luck.
      (Cơn bão bất ngờ được coi là một điềm báo xui xẻo.)
  63. Chapel – Nhà nguyện
    • The small chapel was a place of quiet reflection.
      (Nhà nguyện nhỏ là nơi để suy ngẫm yên tĩnh.)
  64. Canon – Quy tắc tôn giáo
    • The canon of the church must be followed by all members.
      (Quy tắc tôn giáo của nhà thờ phải được tất cả các thành viên tuân thủ.)
  65. Devotion – Sự sùng kính
    • Her devotion to her faith is evident in everything she does.
      (Sự sùng kính của cô ấy đối với đức tin thể hiện rõ trong mọi việc cô làm.)
  66. Pulpit – Bục giảng
    • The pastor stood at the pulpit to address the congregation.
      (Mục sư đứng trên bục giảng để nói chuyện với giáo dân.)
  67. Resurrection – Sự phục sinh
    • Christians celebrate the resurrection of Jesus on Easter.
      (Người theo đạo Thiên Chúa kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu vào Lễ Phục Sinh.)
  68. Goddess – Nữ thần
    • The goddess was worshiped for her powers over nature.
      (Nữ thần được thờ phụng vì quyền năng của bà đối với thiên nhiên.)
  69. Sectarian – Cuồng tín giáo phái
    • The violence was fueled by sectarian differences.
      (Bạo lực được thúc đẩy bởi những khác biệt giáo phái.)
  70. Rosary – Chuỗi tràng hạt
    • She carried a rosary everywhere as a sign of her devotion.
      (Cô ấy mang theo chuỗi tràng hạt ở khắp nơi như một dấu hiệu của sự sùng kính.)
  71. Benediction – Lời chúc phúc
    • The priest gave a final benediction to the gathered crowd.
      (Linh mục đã ban lời chúc phúc cuối cùng cho đám đông tụ họp.)
  72. Icon – Biểu tượng
    • The icon of the saint was decorated with flowers.
      (Biểu tượng của vị thánh được trang trí bằng hoa.)
  73. Grace – Ân sủng
    • They thanked God for His grace in times of need.
      (Họ cảm ơn Chúa vì ân sủng của Ngài trong những lúc cần thiết.)
  74. Parable – Truyện ngụ ngôn
    • The parable teaches an important moral lesson.
      (Truyện ngụ ngôn dạy một bài học đạo đức quan trọng.)
  75. Saint – Thánh
    • They prayed to Saint Francis for protection.
      (Họ cầu nguyện với Thánh Francis để được bảo vệ.)
  76. Ascetic – Khổ hạnh
    • The ascetic monk lived with only the bare necessities.
      (Nhà sư khổ hạnh sống chỉ với những thứ thiết yếu.)
  77. Savior – Đấng cứu thế
    • They believe that a savior will come to redeem humanity.
      (Họ tin rằng một Đấng cứu thế sẽ đến để cứu chuộc nhân loại.)
  78. Covenant – Giao ước
    • The covenant between God and His people is sacred.
      (Giao ước giữa Chúa và dân Ngài là thiêng liêng.)
  79. Apostle – Tông đồ
    • The apostle traveled far and wide to spread the teachings.
      (Tông đồ đã đi khắp nơi để truyền bá lời dạy.)
  80. Heresy – Dị giáo
    • The church condemned his teachings as heresy.
      (Nhà thờ lên án những lời dạy của ông là dị giáo.)
  81. Gnostic – Người theo chủ nghĩa ngộ đạo
    • The Gnostic texts offer a different view of spiritual knowledge.
      (Các văn bản ngộ đạo cung cấp một cái nhìn khác về tri thức tâm linh.)
  82. Cloister – Tu viện kín
    • She spent years in a cloister, dedicating herself to prayer.
      (Cô ấy đã sống nhiều năm trong tu viện kín, dâng mình cho cầu nguyện.)
  83. Litany – Kinh cầu nguyện
    • The litany of prayers was recited during the service.
      (Kinh cầu nguyện được đọc trong buổi lễ.)
  84. Patron – Thánh bảo trợ
    • Saint Nicholas is the patron saint of children.
      (Thánh Nicholas là thánh bảo trợ của trẻ em.)
  85. Pope – Giáo hoàng
    • The Pope addressed the audience from the Vatican.
      (Giáo hoàng phát biểu trước khán giả từ Vatican.)
  86. Relic – Di vật thánh
    • The relic of the saint is housed in a glass case.
      (Di vật thánh của vị thánh được giữ trong một hộp kính.)
  87. Celibacy – Độc thân
    • The monk took a vow of celibacy as part of his faith.
      (Nhà sư đã tuyên thệ sống độc thân như một phần của đức tin.)
  88. Mystic – Người huyền bí
    • The mystic claimed to have visions of the divine.
      (Người huyền bí tuyên bố đã nhìn thấy những hình ảnh của thần thánh.)
  89. Redemption – Sự chuộc tội
    • The story speaks of the redemption of a fallen soul.
      (Câu chuyện nói về sự chuộc tội của một linh hồn sa ngã.)
  90. Transcendence – Sự siêu việt
    • Meditation helps achieve a sense of transcendence.
      (Thiền định giúp đạt được cảm giác siêu việt.)
  91. Gospel – Phúc âm
    • The gospel choir performed at the event.
      (Dàn hợp xướng Phúc âm đã biểu diễn tại sự kiện.)
  92. Immaculate – Vô nhiễm
    • The concept of the immaculate conception is central to the belief.
      (Khái niệm về sự vô nhiễm nguyên tội là trung tâm của đức tin.)
  93. Sacrament – Bí tích
    • Baptism is a sacrament in the Christian church.
      (Lễ rửa tội là một bí tích trong nhà thờ Thiên Chúa giáo.)
  94. Vicar – Cha xứ
    • The vicar is responsible for the parish.
      (Cha xứ chịu trách nhiệm về giáo xứ.)
  95. Sermon – Bài giảng
    • The sermon inspired the congregation to help the poor.
      (Bài giảng đã truyền cảm hứng cho giáo dân giúp đỡ người nghèo.)
  96. Worship – Thờ phượng
    • They gathered every week to worship together.
      (Họ tụ họp mỗi tuần để thờ phượng cùng nhau.)
  97. Virtue – Đức hạnh
    • Honesty is a virtue that is praised in religious teachings.
      (Sự trung thực là một đức hạnh được ca ngợi trong lời dạy tôn giáo.)
  98. Atheist – Người vô thần
    • The atheist argued his perspective during the debate.
      (Người vô thần tranh luận về quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.)
  99. Idolatry – Sự thờ ngẫu tượng
    • Idolatry is forbidden in many religions.
      (Sự thờ ngẫu tượng bị cấm trong nhiều tôn giáo.)
  100. Religious freedom – Tự do tôn giáo
    – They fought for religious freedom and equal rights.
    (Họ đã đấu tranh cho tự do tôn giáo và quyền bình đẳng.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ