Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh về nghề Risk Management Quản lý rủi ro
100-tu-vung-tieng-anh-ve-quan-ly-rui-ro

Quản lý rủi ro (Risk Management) là một quá trình có hệ thống nhằm xác định, đánh giá, phân tích và xử lý các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức hoặc dự án. Mục tiêu của quản lý rủi ro là giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn và tối đa hóa cơ hội thành công.

Vocabulary – Từ vựng Quản lý rủi ro

  1. Risk Management – Quản lý rủi ro
  2. Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
  3. Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro
  4. Risk Analysis – Phân tích rủi ro
  5. Risk Tolerance – Ngưỡng chịu đựng rủi ro
  6. Risk Identification – Xác định rủi ro
  7. Risk Control – Kiểm soát rủi ro
  8. Risk Response – Phản ứng trước rủi ro
  9. Risk Monitoring – Giám sát rủi ro
  10. Risk Register – Sổ ghi chép rủi ro
  11. Probability – Xác suất
  12. ConsequenceHậu quả
  13. Contingency PlanKế hoạch dự phòng
  14. Risk AppetiteSự mong muốn đối với rủi ro
  15. Risk FrameworkKhung quản lý rủi ro
  16. VulnerabilitySự dễ tổn thương
  17. Residual RiskRủi ro còn lại
  18. Risk ExposureTiếp xúc với rủi ro
  19. Risk TransferChuyển giao rủi ro
  20. Risk CultureVăn hóa quản lý rủi ro
  21. Risk CommunicationGiao tiếp về rủi ro
  22. Risk AversionTránh xa rủi ro
  23. Risk OwnerChủ sở hữu rủi ro
  24. Risk TreatmentXử lý rủi ro
  25. Scenario AnalysisPhân tích tình huống
  26. Loss PreventionPhòng ngừa tổn thất
  27. Risk IndicatorChỉ số rủi ro
  28. Risk GovernanceQuản trị rủi ro
  29. Risk Management PlanKế hoạch quản lý rủi ro
  30. Risk ProfileHồ sơ rủi ro
  31. Risk MatrixMa trận rủi ro
  32. Risk Response PlanKế hoạch phản ứng trước rủi ro
  33. Risk ModelingMô hình hóa rủi ro
  34. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  35. Risk Analysis TechniquesCông cụ phân tích rủi ro
  36. Risk-based Decision MakingRa quyết định dựa trên rủi ro
  37. Risk OwnershipSự sở hữu rủi ro
  38. Risk Treatment PlanKế hoạch xử lý rủi ro
  39. Risk EvaluationĐánh giá rủi ro
  40. Risk Register ManagementQuản lý sổ ghi chép rủi ro
  41. Risk BudgetingPhân bổ ngân sách cho rủi ro
  42. Risk DashboardBảng điều khiển rủi ro
  43. Risk Response StrategiesChiến lược phản ứng trước rủi ro
  44. Risk IncidentSự cố rủi ro
  45. Risk SeverityMức độ nghiêm trọng của rủi ro
  46. Risk AvoidanceTránh xa rủi ro
  47. Risk Appetite FrameworkKhung quản lý mong muốn đối với rủi ro
  48. Risk Heat MapBản đồ nhiệt độ rủi ro
  49. Risk MaturityTính chín chắn của quản lý rủi ro
  50. Risk CriteriaTiêu chí rủi ro
  51. Risk ImpactTác động của rủi ro
  52. Risk Indicator ThresholdsNgưỡng chỉ số rủi ro
  53. Risk ComplianceTuân thủ về rủi ro
  54. Risk StrategyChiến lược rủi ro
  55. Risk AllocationPhân bổ rủi ro
  56. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  57. Risk Control MeasuresBiện pháp kiểm soát rủi ro
  58. Risk RankingXếp hạng rủi ro
  59. Risk CoverageBảo hiểm rủi ro
  60. Risk Management FrameworkKhung quản lý rủi ro
  61. Risk Analysis ReportBáo cáo phân tích rủi ro
  62. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  63. Risk Register ReviewĐánh giá lại sổ ghi chép rủi ro
  64. Risk QuantificationĐịnh lượng rủi ro
  65. Risk Governance FrameworkKhung quản trị rủi ro
  66. Risk MeasurementĐo lường rủi ro
  67. Risk ReportingBáo cáo về rủi ro
  68. Risk ThresholdNgưỡng rủi ro
  69. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  70. Risk Treatment OptionsCác lựa chọn xử lý rủi ro
  71. Risk Analysis ProcessQuy trình phân tích rủi ro
  72. Risk Management CultureVăn hóa quản lý rủi ro
  73. Risk Management StrategyChiến lược quản lý rủi ro
  74. Risk Indicator MonitoringGiám sát chỉ số rủi ro
  75. Risk Exposure AssessmentĐánh giá tiếp xúc với rủi ro
  76. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  77. Risk Treatment Evaluation – Đánh giá xử lý rủi ro
  78. Risk Control Techniques – Kỹ thuật kiểm soát rủi ro
  79. Risk Management Policy – Chính sách quản lý rủi ro
  80. Risk Communication Plan – Kế hoạch giao tiếp về rủi ro
  81. Risk Impact Assessment – Đánh giá tác động của rủi ro
  82. Risk Management Framework – Khung quản lý rủi ro
  83. Risk Monitoring and Review – Giám sát và đánh giá rủi ro
  84. Risk Management Committee – Ủy ban quản lý rủi ro
  85. Risk Register Update – Cập nhật sổ ghi chép rủi ro
  86. Risk Management Lifecycle – Vòng đời quản lý rủi ro
  87. Risk Control Plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro
  88. Risk Appetite Statement – Tuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  89. Risk Incident Response – Phản ứng trước sự cố rủi ro
  90. Risk Treatment ImplementationThực hiện xử lý rủi ro
  91. Risk Review ProcessQuy trình đánh giá lại rủi ro
  92. Risk Identification WorkshopHội thảo xác định rủi ro
  93. Risk Management TrainingĐào tạo quản lý rủi ro
  94. Risk Register MaintenanceBảo dưỡng sổ ghi chép rủi ro
  95. Risk Communication StrategyChiến lược giao tiếp về rủi ro
  96. Risk Culture AssessmentĐánh giá văn hóa quản lý rủi ro
  97. Risk Treatment Review – Đánh giá lại xử lý rủi ro
  98. Risk Appetite StatementTuyên bố về mong muốn đối với rủi ro
  99. Risk Management Software – Phần mềm quản lý rủi ro
  100. Risk Monitoring System – Hệ thống giám sát rủi ro

Enhancing Risk Management Practices in Modern Businesses

Nâng cao Thực hành Quản lý Rủi ro trong Doanh nghiệp Hiện đại

In today’s dynamic business landscape, risk management plays a pivotal role in ensuring the longevity and success of organizations. With the increasing complexity of global markets and the emergence of new threats, effective risk assessment and mitigation strategies have become more critical than ever before.

Trong cảnh vật doanh nghiệp động đậy hiện nay, quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và thành công của các tổ chức. Với sự phức tạp ngày càng tăng của thị trường toàn cầu và sự xuất hiện của các mối đe dọa mới, các chiến lược đánh giá rủi rogiảm thiểu hiệu quả trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

A comprehensive risk analysis involves evaluating both the probability and consequences of potential risks. By understanding their risk tolerance and identifying vulnerabilities, companies can proactively implement risk control measures to safeguard their operations.

Một cuộc phân tích rủi ro toàn diện bao gồm việc đánh giá cả xác suấthậu quả của các rủi ro tiềm năng. Bằng cách hiểu được ngưỡng chịu đựng rủi ro của mình và xác định các điểm yếu, các doanh nghiệp có thể triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro một cách tích cực để bảo vệ hoạt động của họ.

Risk monitoring is an ongoing process that allows businesses to track and respond to changing risk exposures. Utilizing a risk register facilitates the systematic documentation of identified risks and their corresponding response plans.

Giám sát rủi ro là một quy trình liên tục cho phép doanh nghiệp theo dõi và phản ứng với sự thay đổi của tiếp xúc với rủi ro. Sử dụng một sổ ghi chép rủi ro giúp việc ghi chép hệ thống các rủi ro đã được xác định và các kế hoạch phản ứng tương ứng.

Implementing a robust risk framework enables organizations to establish clear risk governance structures and foster a risk-aware culture. Effective risk communication ensures that stakeholders are informed about potential risks and the corresponding risk management plan.

Triển khai một khung quản lý rủi ro chắc chắn cho phép các tổ chức thiết lập cấu trúc quản trị rủi ro rõ ràng và nuôi dưỡng một văn hóa nhận thức về rủi ro. Giao tiếp về rủi ro hiệu quả đảm bảo rằng các bên liên quan được thông tin về các rủi ro tiềm năng và các kế hoạch quản lý rủi ro tương ứng.

Furthermore, adopting risk-based decision-making ensures that resources are allocated efficiently to address the most significant risks. A proactive approach to risk management involves regularly updating risk registers and conducting scenario analysis to anticipate and prepare for potential challenges.

Hơn nữa, việc áp dụng ra quyết định dựa trên rủi ro đảm bảo rằng tài nguyên được phân bổ một cách hiệu quả để đối phó với các rủi ro quan trọng nhất. Một cách tiếp cận tích cực đối với quản lý rủi ro bao gồm việc thường xuyên cập nhật sổ ghi chép rủi ro và tiến hành phân tích tình huống để dự báo và chuẩn bị cho những thách thức tiềm ẩn.

In conclusion, prioritizing risk management is imperative for modern businesses to navigate uncertainties and achieve sustainable growth. By embracing a comprehensive approach to risk identification, analysis, and response, organizations can enhance their resilience and thrive in an ever-evolving business environment.

Tóm lại, việc ưu tiên quản lý rủi ro là cần thiết đối với các doanh nghiệp hiện đại để điều hướng qua những không chắc chắn và đạt được sự phát triển bền vững. Bằng cách nhìn nhận một cách toàn diện về xác định rủi ro, phân tích, và phản ứng, các tổ chức có thể nâng cao sự linh hoạt của mình và phát triển trong một môi trường kinh doanh luôn biến đổi.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đã được sử dụng

  1. Câu phức: “In today’s dynamic business landscape, risk management plays a pivotal role in ensuring the longevity and success of organizations.”
  2. Câu mệnh lệnh: “Utilizing a risk register facilitates the systematic documentation of identified risks and their corresponding response plans.”
  3. Câu hỏi đuôi: “By embracing a comprehensive approach to risk identification, analysis, and response, organizations can enhance their resilience and thrive in an ever-evolving business environment, don’t you think?”
  4. Cấu trúc so sánh: “With the increasing complexity of global markets and the emergence of new threats, effective risk assessment and mitigation strategies have become more critical than ever before.”
  5. Cấu trúc “By” đằng trước động từ nguyên mẫu: “By understanding their risk tolerance and identifying vulnerabilities, companies can proactively implement risk control measures to safeguard their operations.”
  6. Cấu trúc liên kết từ (“and”, “or”, “but”, “yet”, etc.): “A comprehensive risk analysis involves evaluating both the probability and consequences of potential risks.”
  7. Câu điều kiện loại 1: “Implementing a robust risk framework enables organizations to establish clear risk governance structures and foster a risk-aware culture.”
  8. Câu mệnh lệnh (“command”) với động từ nguyên mẫu: “Adopting risk-based decision-making ensures that resources are allocated efficiently to address the most significant risks.”
  9. Câu trực tiếp và gián tiếp: “Effective risk communication ensures that stakeholders are informed about potential risks and the corresponding risk management plan.”
  10. Câu kép (“compound sentence”): “Furthermore, adopting risk-based decision-making ensures that resources are allocated efficiently to address the most significant risks.”

Đọc lại bài trước: 100 từ vựng và cụm từ vựng về nghề Phát triển sản phẩm.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ