Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Văn hóa

Các từ vựng về Văn hóa luôn đi cùng các từ vựng về Lễ Hội nên sau khi đọc bài viết về từ vựng Lễ Hội thì chúng ta cùng nhau học thuộc từ vựng về Văn Hóa.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Lễ hội.

100 từ vựng tiếng Anh về Văn hóa

  1. Tradition – Truyền thống
    • The tradition of Thanksgiving is celebrated every November in the U.S.
      (Truyền thống Lễ Tạ ơn được tổ chức vào tháng 11 hằng năm ở Mỹ.)
  2. Festival – Lễ hội
    • The Lantern Festival is celebrated widely in many Asian countries.
      (Lễ hội đèn lồng được tổ chức rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á.)
  3. Heritage – Di sản
    • The city is known for its rich cultural heritage.
      (Thành phố nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú.)
  4. Ritual – Nghi lễ
    • This ritual has been passed down through generations.
      (Nghi lễ này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
  5. Folklore – Văn hóa dân gian
    • The folklore of this region is filled with fascinating stories.
      (Văn hóa dân gian của vùng này đầy những câu chuyện hấp dẫn.)
  6. Custom – Phong tục
    • It is a custom to greet elders with respect in many cultures.
      (Ở nhiều nền văn hóa, chào hỏi người lớn tuổi bằng sự kính trọng là một phong tục.)
  7. Ancestors – Tổ tiên
    • People honor their ancestors during the annual festival.
      (Mọi người tôn vinh tổ tiên của họ trong lễ hội hàng năm.)
  8. Artisan – Nghệ nhân
    • The artisan crafted beautiful pottery by hand.
      (Người nghệ nhân làm ra những món đồ gốm tuyệt đẹp bằng tay.)
  9. Ethnic – Dân tộc
    • The country is known for its ethnic diversity.
      (Đất nước này nổi tiếng với sự đa dạng dân tộc.)
  10. Mythology – Thần thoại
    • Greek mythology is studied around the world.
      (Thần thoại Hy Lạp được nghiên cứu trên toàn thế giới.)
  11. Tradition-bound – Gắn liền với truyền thống
    • Many villages are still tradition-bound in their way of life.
      (Nhiều ngôi làng vẫn gắn liền với truyền thống trong lối sống của họ.)
  12. Historical – Lịch sử
    • The historical buildings in the town are well-preserved.
      (Các tòa nhà lịch sử trong thị trấn được bảo tồn tốt.)
  13. Cultural Exchange – Trao đổi văn hóa
    • Cultural exchanges help people understand each other better.
      (Các hoạt động trao đổi văn hóa giúp mọi người hiểu nhau hơn.)
  14. Cultural Values – Giá trị văn hóa
    • They emphasize the cultural values passed down by their ancestors.
      (Họ nhấn mạnh các giá trị văn hóa được truyền lại từ tổ tiên.)
  15. Spirituality – Tâm linh
    • Spirituality is an important aspect of many cultures.
      (Tâm linh là một khía cạnh quan trọng của nhiều nền văn hóa.)
  16. Sacred – Linh thiêng
    • The river is considered sacred by the local people.
      (Con sông được coi là linh thiêng đối với người dân địa phương.)
  17. Traditional Attire – Trang phục truyền thống
    • People wear traditional attire during the festival.
      (Mọi người mặc trang phục truyền thống trong lễ hội.)
  18. Symbolism – Biểu tượng
    • Symbolism plays a big role in art and culture.
      (Biểu tượng đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật và văn hóa.)
  19. Modernization – Hiện đại hóa
    • Modernization has changed many cultural practices.
      (Sự hiện đại hóa đã thay đổi nhiều phong tục văn hóa.)
  20. Folktales – Truyện dân gian
    • The folktales are often used to teach children moral lessons.
      (Những câu chuyện dân gian thường được dùng để dạy trẻ em về đạo đức.)
  21. Cuisine – Ẩm thực
  22. Ancestor Worship – Thờ cúng tổ tiên
    • Ancestor worship is a common practice in many Asian cultures.
      (Thờ cúng tổ tiên là một phong tục phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
  23. Pilgrimage – Hành hương
    • The pilgrimage to Mecca is an important religious journey for Muslims.
      (Hành hương đến Mecca là một cuộc hành trình tôn giáo quan trọng đối với người Hồi giáo.)
  24. Ceremony – Lễ nghi
    • The wedding ceremony was filled with traditional customs.
      (Lễ cưới tràn ngập các phong tục truyền thống.)
  25. Celebration – Lễ kỷ niệm
    • They held a celebration to honor their national independence.
      (Họ tổ chức một lễ kỷ niệm để vinh danh ngày quốc khánh.)
  26. Ancestor – Tổ tiên
    • Our ancestors left us a rich cultural heritage.
      (Tổ tiên của chúng ta để lại cho chúng ta một di sản văn hóa phong phú.)
  27. Cultural Identity – Bản sắc văn hóa
    • Language plays a big part in cultural identity.
      (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong bản sắc văn hóa.)
  28. Relic – Di vật
    • The relics were preserved in a museum.
      (Các di vật được bảo tồn trong bảo tàng.)
  29. Belief System – Hệ thống tín ngưỡng
    • Each culture has its own unique belief system.
      (Mỗi nền văn hóa có hệ thống tín ngưỡng riêng biệt.)
  30. Cultural Relativism – Thuyết tương đối văn hóa
    • Cultural relativism encourages us to appreciate diversity.
      (Thuyết tương đối văn hóa khuyến khích chúng ta đánh giá cao sự đa dạng.)
  31. Ancestor Veneration – Tôn kính tổ tiên
    • Ancestor veneration is common in many East Asian societies.
      (Tôn kính tổ tiên là điều phổ biến ở nhiều xã hội Đông Á.)
  32. Rite of Passage – Nghi thức trưởng thành
    • Graduation is considered a rite of passage in many cultures.
      (Lễ tốt nghiệp được coi là một nghi thức trưởng thành trong nhiều nền văn hóa.)
  33. Symbol – Biểu tượng
    • The cross is a symbol of Christianity.
      (Thánh giá là biểu tượng của đạo Thiên Chúa.)
  34. Cultural Assimilation – Đồng hóa văn hóa
    • Immigrants often face cultural assimilation challenges.
      (Những người nhập cư thường đối mặt với thách thức đồng hóa văn hóa.)
  35. Multiculturalism – Đa văn hóa
    • Multiculturalism promotes the idea of diverse cultural coexistence.
      (Đa văn hóa thúc đẩy ý tưởng cùng tồn tại của các nền văn hóa khác nhau.)
  36. Artifacts – Hiện vật
    • Ancient artifacts are displayed in the museum.
      (Các hiện vật cổ được trưng bày trong bảo tàng.)
  37. Cultural Heritage – Di sản văn hóa
    • UNESCO protects sites of cultural heritage around the world.
      (UNESCO bảo vệ các di sản văn hóa trên khắp thế giới.)
  38. Ancestry – Tổ tiên, dòng dõi
    • She traced her ancestry back several generations.
      (Cô đã truy tìm dòng dõi của mình qua nhiều thế hệ.)
  39. Legacy – Di sản
    • The legacy of their civilization is still visible in art and architecture.
      (Di sản của nền văn minh của họ vẫn còn được thấy trong nghệ thuật và kiến trúc.)
  40. Belief – Tín ngưỡng
    • Their beliefs have shaped their culture over centuries.
      (Những tín ngưỡng của họ đã định hình văn hóa qua hàng thế kỷ.)
  41. Oral Tradition – Truyền thống truyền miệng
    • The story was passed down through oral tradition.
      (Câu chuyện được truyền lại qua truyền thống truyền miệng.)
  42. Cultural Norms – Chuẩn mực văn hóa
    • Each society has its own cultural norms.
      (Mỗi xã hội có những chuẩn mực văn hóa riêng.)
  43. Mural – Tranh tường
    • The mural depicts scenes of local history.
      (Bức tranh tường mô tả các cảnh trong lịch sử địa phương.)
  44. Ritual Dance – Điệu nhảy nghi lễ
    • The ritual dance is performed every year during the festival.
      (Điệu nhảy nghi lễ được biểu diễn mỗi năm trong lễ hội.)
  45. Cultural Diversity – Đa dạng văn hóa
    • Cultural diversity is celebrated in many countries.
      (Sự đa dạng văn hóa được tôn vinh ở nhiều quốc gia.)
  46. Ethnography – Dân tộc học
    • Ethnography helps us understand different cultures.
      (Dân tộc học giúp chúng ta hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
  47. Cultural Awareness – Nhận thức văn hóa
    • Traveling increases cultural awareness.
      (Du lịch giúp nâng cao nhận thức về văn hóa.)
  48. Taboo – Điều cấm kỵ
    • Talking about money is considered a taboo in some cultures.
      (Nói về tiền bạc được coi là điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa.)
  49. Cultural Legacy – Di sản văn hóa
    • They are proud of their cultural legacy.
      (Họ tự hào về di sản văn hóa của mình.)
  50. Philosophy – Triết học
    • Chinese philosophy has influenced many Eastern cultures.
      (Triết học Trung Quốc đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa phương Đông.)
  51. Sculpture – Tượng điêu khắc
    The sculpture in the park is a masterpiece of modern art.
    (Tượng điêu khắc trong công viên là một kiệt tác của nghệ thuật hiện đại.)
  52. Folk music – Âm nhạc dân gian
    Folk music plays an important role in preserving cultural traditions.
    (Âm nhạc dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống văn hóa.)
  53. Patriotism – Chủ nghĩa yêu nước
    Patriotism is often expressed through national holidays and ceremonies.
    (Chủ nghĩa yêu nước thường được thể hiện qua các ngày lễ và nghi lễ quốc gia.)
  54. Identity – Bản sắc
    The country’s cultural identity is rooted in its ancient history.
    (Bản sắc văn hóa của quốc gia này gắn liền với lịch sử cổ đại của nó.)
  55. Community gathering – Buổi tụ họp cộng đồng
    The community gathering is a time to celebrate local traditions.
    (Buổi tụ họp cộng đồng là dịp để tôn vinh các truyền thống địa phương.)
  56. Cultural pride – Niềm tự hào văn hóa
    There is a strong sense of cultural pride among the people of the region.
    (Có một niềm tự hào văn hóa mạnh mẽ giữa người dân trong khu vực.)
  57. Renaissance – Phục hưng
    The Renaissance period marked a rebirth of art and culture.
    (Thời kỳ Phục Hưng đánh dấu sự tái sinh của nghệ thuật và văn hóa.)
  58. Cultural evolution – Sự tiến hóa văn hóa
    Cultural evolution reflects changes in society over time.
    (Sự tiến hóa văn hóa phản ánh những thay đổi trong xã hội qua thời gian.)
  59. Cultural diversity – Đa dạng văn hóa
    Cultural diversity is celebrated through festivals and events.
    (Đa dạng văn hóa được tôn vinh qua các lễ hội và sự kiện.)
  60. Craftsmanship – Nghệ thuật thủ công
    The craftsmanship of the artisans is evident in their intricate designs.
    (Nghệ thuật thủ công của các thợ thủ công thể hiện rõ trong các thiết kế tinh xảo của họ.)
  61. Talisman – Bùa hộ mệnh
    The talisman is believed to bring good luck and protection.
    (Bùa hộ mệnh được tin là mang lại may mắn và sự bảo vệ.)
  62. Cultural appropriation – Chiếm đoạt văn hóa
    Cultural appropriation has become a controversial topic in modern society.
    (Chiếm đoạt văn hóa đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội hiện đại.)
  63. Relic – Di vật
    The relic is an important artifact that tells the history of the culture.
    (Di vật là một hiện vật quan trọng kể về lịch sử của nền văn hóa.)
  64. Tango – Tango
    Tango is a passionate dance that originated in Argentina.
    (Tango là một điệu nhảy đầy đam mê có nguồn gốc từ Argentina.)
  65. Opera – Nhạc kịch
    The opera performance was held in the grand theater.
    (Buổi biểu diễn nhạc kịch được tổ chức tại nhà hát lớn.)
  66. Drama – Kịch
    The drama explored themes of love, betrayal, and redemption.
    (Vở kịch khám phá những chủ đề về tình yêu, sự phản bội và sự cứu chuộc.)
  67. Commemorate – Kỷ niệm
    The statue was erected to commemorate the heroes of the past.
    (Tượng được dựng lên để kỷ niệm các anh hùng trong quá khứ.)
  68. Influence – Ảnh hưởng
    The city’s architecture has had a significant influence on modern buildings.
    (Kiến trúc của thành phố đã có ảnh hưởng lớn đến các tòa nhà hiện đại.)
  69. Cultural heritage – Di sản văn hóa
    The UNESCO World Heritage Sites are important to protect cultural heritage.
    (Các Di sản Thế giới của UNESCO rất quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa.)
  70. Customs – Tập quán
    The country’s customs are a reflection of its rich history and traditions.
    (Các tập quán của quốc gia này phản ánh lịch sử và truyền thống phong phú của nó.)
  71. Patriotic – Yêu nước
    The patriotic song stirred emotions among the audience.
    (Bài hát yêu nước đã khơi dậy cảm xúc trong khán giả.)
  72. Craft fair – Hội chợ thủ công
    The craft fair showcased handmade jewelry, pottery, and textiles.
    (Hội chợ thủ công trưng bày các món đồ trang sức, đồ gốm và vải dệt thủ công.)
  73. Public holiday – Ngày lễ công cộng
    Public holidays are a time for families to gather and celebrate.
    (Các ngày lễ công cộng là dịp để gia đình tụ họp và ăn mừng.)
  74. Artistic freedom – Tự do sáng tạo nghệ thuật
    Artistic freedom is crucial for the development of new ideas and perspectives.
    (Tự do sáng tạo nghệ thuật rất quan trọng cho sự phát triển của những ý tưởng và quan điểm mới.)
  75. Cultural significance – Ý nghĩa văn hóa
    The event holds great cultural significance for the local community.
    (Sự kiện này có ý nghĩa văn hóa lớn đối với cộng đồng địa phương.)
  76. Ethnicity – Dân tộc
    Ethnicity plays a major role in shaping a person’s cultural identity.
    (Dân tộc đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một người.)
  77. Exotic culture – Văn hóa ngoại lai
    Traveling to different countries exposes you to exotic cultures.
    (Đi du lịch đến các quốc gia khác giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa ngoại lai.)
  78. Narrative art – Nghệ thuật kể chuyện
    Narrative art uses visuals to tell a story or communicate an idea.
    (Nghệ thuật kể chuyện sử dụng hình ảnh để kể một câu chuyện hoặc truyền tải một ý tưởng.)
  79. Revival – Sự phục hồi
    The revival of traditional crafts has brought new life to the industry.
    (Sự phục hồi của các nghề thủ công truyền thống đã mang lại sức sống mới cho ngành này.)
  80. Visual arts – Nghệ thuật thị giác
    The museum is dedicated to preserving visual arts from different periods.
    (Bảo tàng này chuyên bảo tồn các tác phẩm nghệ thuật thị giác từ các thời kỳ khác nhau.)
  81. Heritage site – Di tích di sản
    The heritage site is visited by thousands of tourists every year.
    (Di tích di sản này được hàng nghìn khách du lịch thăm mỗi năm.)
  82. Interpretation – Diễn giải
    The interpretation of the ancient text revealed new insights into the culture.
    (Việc diễn giải văn bản cổ đại đã tiết lộ những hiểu biết mới về nền văn hóa.)
  83. Cultural event – Sự kiện văn hóa
    The cultural event featured performances from artists around the world.
    (Sự kiện văn hóa có các buổi biểu diễn của nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới.)
  84. Reenactment – Tái hiện
    The reenactment of historical battles helps people understand the past.
    (Việc tái hiện các trận chiến lịch sử giúp mọi người hiểu về quá khứ.)
  85. Cultural pride – Niềm tự hào văn hóa
    Cultural pride is reflected in the way people celebrate their heritage.
    (Niềm tự hào văn hóa thể hiện qua cách mọi người kỷ niệm di sản của họ.)
  86. Cultural icon – Biểu tượng văn hóa
    The Mona Lisa is one of the most famous cultural icons in the world.
    (Mona Lisa là một trong những biểu tượng văn hóa nổi tiếng nhất trên thế giới.)
  87. Humanitarian aid – Viện trợ nhân đạo
    Humanitarian aid is often provided during times of war or disaster.
    (Viện trợ nhân đạo thường được cung cấp trong thời gian chiến tranh hoặc thảm họa.)
  88. Artistic heritage – Di sản nghệ thuật
    The city is known for its rich artistic heritage, including paintings and sculptures.
    (Thành phố này nổi tiếng với di sản nghệ thuật phong phú, bao gồm tranh vẽ và tượng điêu khắc.)
  89. Festival season – Mùa lễ hội
    The festival season brings people from all walks of life together.
    (Mùa lễ hội mang mọi người từ mọi tầng lớp trong xã hội lại với nhau.)
  90. Cultural event – Sự kiện văn hóa
    The cultural event showcased traditional music, dance, and food.
    (Sự kiện văn hóa trưng bày âm nhạc, múa và ẩm thực truyền thống.)
  91. Tradition – Truyền thống
    Every family has its own traditions that they follow each year.
    (Mỗi gia đình có những truyền thống riêng mà họ tuân theo hàng năm.)
  92. Emancipation – Giải phóng
    The movement for emancipation brought about significant social change.
    (Phong trào giải phóng đã mang lại những thay đổi xã hội quan trọng.)
  93. Ancestry – Tổ tiên
    Many people take pride in their ancestry and family history.
    (Nhiều người tự hào về tổ tiên và lịch sử gia đình của họ.)
  94. Oral tradition – Truyền thống truyền miệng
    The oral tradition plays a vital role in preserving ancient stories and legends.
    (Truyền thống truyền miệng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các câu chuyện và huyền thoại cổ xưa.)
  95. Tradition bearer – Người mang truyền thống
    The tradition bearer passed down ancient rituals to the younger generation.
    (Người mang truyền thống truyền lại các nghi lễ cổ xưa cho thế hệ trẻ.)
  96. Nomadic culture – Văn hóa du mục
    The nomadic culture is based on movement and adaptation to different environments.
    (Văn hóa du mục dựa trên sự di chuyển và thích nghi với các môi trường khác nhau.)
  97. Sacred place – Nơi linh thiêng
    The temple is considered a sacred place for the local people.
    (Ngôi đền được coi là nơi linh thiêng đối với người dân địa phương.)
  98. Mythology – Huyền thoại
    Greek mythology has inspired many works of art and literature.
    (Huyền thoại Hy Lạp đã truyền cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học.)
  99. Cultural fusion – Hòa quyện văn hóa
    The city’s food scene is a perfect example of cultural fusion.
    (Cảnh ẩm thực của thành phố là một ví dụ hoàn hảo về sự hòa quyện văn hóa.)
  100. Ceremony – Nghi lễ
    The ceremony was held to honor the heroes of the past.
    (Nghi lễ đã được tổ chức để vinh danh các anh hùng trong quá khứ.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ