Trọng âm với từ vựng 3 âm tiết cũng chiếm nhiều trong tiếng Anh (ít hơn từ vựng 2 âm tiết), và trong tiếng Anh giao tiếp việc đọc đúng trọng âm sẽ giúp việc giao tiếp chính xác hơn, không gây hiểu lầm. Trong đề thi đại học kỳ thi quốc gia, bài tập đánh trọng âm 3 âm tiết cũng là một dạng bài quan trọng.
Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66
Tổng hợp những điều cần nhớ trọng âm với từ 3 âm tiết
Lý thuyết về trọng âm trong từ vựng có 3 âm tiết là một phần của ngữ âm học (phonology), nghiên cứu về cách các âm tiết trong từ được tổ chức và phân bố trong ngôn ngữ. Trọng âm là sự nhấn mạnh vào một âm tiết trong một từ, tạo nên sự phân biệt và tính ngữ nghĩa.
Trong các từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào một trong ba vị trí:
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. Ví dụ: “poLItical” (chính trị), “perSONalize” (cá nhân hóa).
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết thứ ba. Ví dụ: “alloCAte” (phân bổ), “reMEmber” (nhớ lại).
Tất nhiên ngoài những quy tắc thì vẫn còn những từ vựng bất quy tắc. Chẳng có cách nào hơn ngoài việc chăm chỉ học tập và nhớ được những từ ngữ đó.
Đọc thêm: 50 câu luyện tập trọng âm với từ 2 âm tiết.
50 câu bài tập luyện tập trọng âm từ vựng 3 âm tiết
Choose the word with a different stress pattern:
a. paPERwork
b. inDUStrial
c. comMUNicate
d. emPLOyment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. reLAxation
b. enJOYment
c. exCITEment
d. reLEASEment
Identify the word with a different stress pattern:
a. deLIVery
b. conNECtion
c. inVESment
d. disCOUNTed
Pick out the word with an alternate stress pattern:
a. enJOYable
b. exCITing
c. disTURBance
d. acTIvate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. enDANger
b. disTRIBute
c. exPLOit
d. reNEWable
Determine the word with a unique stress pattern:
a. reMEmber
b. unFORgettable
c. deFINitive
d. unBEARable
Choose the word with a different stress pattern:
a. reLAxation
b. unFORgettable
c. reVERSEment
d. exPRESSive
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. unPREDictable
b. exPLAINable
c. acCOMmodate
d. preVENTive
Select the word with a distinct stress pattern:
a. deMANDing
b. inFORMative
c. proVIDing
d. conCEIVable
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. reMInisce
b. conTRIbute
c. disCOURage
d. deFInition
Choose the word with a different stress pattern:
a. REferee
b. apPOINTment
c. inSPECTor
d. exPRESSion
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCEPTable
b. conDUCTive
c. inDULgence
d. deTERMine
Select the word with a distinct stress pattern:
a. reFUSEable
b. susPENDed
c. comPLETEly
d. reVERSEment
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. conTINuous
b. deCIpher
c. reLEASEment
d. enDANger
Choose the word with a different stress pattern:
a. inCREDible
b. proDUCTive
c. comPETitive
d. imPORTant
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. deCEIVing
b. unFORseen
c. disCOURage
d. reVEALing
Select the word with a distinct stress pattern:
a. reCEIVable
b. deSIRable
c. conTRIbute
d. disTRIBution
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. exPANDable
b. conTRACTor
c. REferee
d. deFINEable
Choose the word with a different stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. deLIVery
d. comPLETEly
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. unFORseen
b. reVOLVing
c. exPLOit
d. conDUCTive
Select the word with a distinct stress pattern:
a. inVOLVEment
b. conTINuous
c. unDERstandable
d. exPLAINable
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. dePENdent
b. preFERENCE
c. disCOUNTed
d. unDERstandable
Choose the word with a different stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. disCOURage
d. REferee
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. disTURBance
b. comPLETEly
c. exPLOit
d. inTERest
Select the word with a distinct stress pattern:
a. deFENsive
b. conTINuous
c. disTURBance
d. exPLAINable
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. dePARTure
b. proCESSor
c. susPENDed
d. comPLETEly
Choose the word with a different stress pattern:
a. inVOLVEment
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. unDERstandable
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. deFENsive
d. inVESTment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. disCOURage
d. inVESTment
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. unDERstandable
b. inVESTment
c. REferee
d. acCOMmodate
Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous
Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous
Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous
Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous
Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment
Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment
Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate
Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous
Đáp án
- a (paPERwork)
- d (reLEASEment)
- c (inVESment)
- b (exCITing)
- c (exPLOit)
- d (unBEARable)
- b (unFORgettable)
- c (acCOMmodate)
- a (deMANDing)
- b (conTRIbute)
- d (exPRESSion)
- a (acCEPTable)
- d (reVERSEment)
- b (deCIpher)
- a (inCREDible)
- b (reVOLVing)
- d (disTRIBution)
- a (exPANDable)
- b (REferee)
- c (exPLOit)
- c (unDERstandable)
- c (disCOUNTed)
- d (REferee)
- b (comPLETEly)
- a (deFENsive)
- c (susPENDed)
- d (unDERstandable)
- c (deFENsive)
- a (exPRESSion)
- c (REferee)
- a (exPRESSion)
- b (conTINuous)
- a (REferee)
- c (exPRESSion)
- d (inVESTment)
- d (deVELOPment)
- a (REferee)
- c (exPRESSion)
- d (inVESTment)
- c (inVESTment)
- a (REferee)
- c (exPRESSion)
- d (inVESTment)
- b (conTINuous)
- a (REferee)
- c (exPRESSion)
- d (inVESTment)
- d (deVELOPment)
- a (REferee)
- c (exPRESSion)