Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

50 câu luyện tập trọng âm với từ 3 âm tiết

Trọng âm với từ vựng 3 âm tiết cũng chiếm nhiều trong tiếng Anh (ít hơn từ vựng 2 âm tiết), và trong tiếng Anh giao tiếp việc đọc đúng trọng âm sẽ giúp việc giao tiếp chính xác hơn, không gây hiểu lầm. Trong đề thi đại học kỳ thi quốc gia, bài tập đánh trọng âm 3 âm tiết cũng là một dạng bài quan trọng.

Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66

Tổng hợp những điều cần nhớ trọng âm với từ 3 âm tiết

Lý thuyết về trọng âm trong từ vựng có 3 âm tiết là một phần của ngữ âm học (phonology), nghiên cứu về cách các âm tiết trong từ được tổ chức và phân bố trong ngôn ngữ. Trọng âm là sự nhấn mạnh vào một âm tiết trong một từ, tạo nên sự phân biệt và tính ngữ nghĩa.

Trong các từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào một trong ba vị trí:

  1. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
  2. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. Ví dụ: “poLItical” (chính trị), “perSONalize” (cá nhân hóa).
  3. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba: Trong trường hợp này, từ sẽ được nhấn mạnh ở âm tiết thứ ba. Ví dụ: “alloCAte” (phân bổ), “reMEmber” (nhớ lại).

Tất nhiên ngoài những quy tắc thì vẫn còn những từ vựng bất quy tắc. Chẳng có cách nào hơn ngoài việc chăm chỉ học tập và nhớ được những từ ngữ đó.

Đọc thêm: 50 câu luyện tập trọng âm với từ 2 âm tiết.

50 câu bài tập luyện tập trọng âm từ vựng 3 âm tiết

Choose the word with a different stress pattern:
a. paPERwork
b. inDUStrial
c. comMUNicate
d. emPLOyment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. reLAxation
b. enJOYment
c. exCITEment
d. reLEASEment

Identify the word with a different stress pattern:
a. deLIVery
b. conNECtion
c. inVESment
d. disCOUNTed

Pick out the word with an alternate stress pattern:
a. enJOYable
b. exCITing
c. disTURBance
d. acTIvate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. enDANger
b. disTRIBute
c. exPLOit
d. reNEWable

Determine the word with a unique stress pattern:
a. reMEmber
b. unFORgettable
c. deFINitive
d. unBEARable

Choose the word with a different stress pattern:
a. reLAxation
b. unFORgettable
c. reVERSEment
d. exPRESSive

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. unPREDictable
b. exPLAINable
c. acCOMmodate
d. preVENTive

Select the word with a distinct stress pattern:
a. deMANDing
b. inFORMative
c. proVIDing
d. conCEIVable

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. reMInisce
b. conTRIbute
c. disCOURage
d. deFInition

Choose the word with a different stress pattern:
a. REferee
b. apPOINTment
c. inSPECTor
d. exPRESSion

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCEPTable
b. conDUCTive
c. inDULgence
d. deTERMine

Select the word with a distinct stress pattern:
a. reFUSEable
b. susPENDed
c. comPLETEly
d. reVERSEment

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. conTINuous
b. deCIpher
c. reLEASEment
d. enDANger

Choose the word with a different stress pattern:
a. inCREDible
b. proDUCTive
c. comPETitive
d. imPORTant

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. deCEIVing
b. unFORseen
c. disCOURage
d. reVEALing

Select the word with a distinct stress pattern:
a. reCEIVable
b. deSIRable
c. conTRIbute
d. disTRIBution

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. exPANDable
b. conTRACTor
c. REferee
d. deFINEable

Choose the word with a different stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. deLIVery
d. comPLETEly

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. unFORseen
b. reVOLVing
c. exPLOit
d. conDUCTive

Select the word with a distinct stress pattern:
a. inVOLVEment
b. conTINuous
c. unDERstandable
d. exPLAINable

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. dePENdent
b. preFERENCE
c. disCOUNTed
d. unDERstandable

Choose the word with a different stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. disCOURage
d. REferee

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. disTURBance
b. comPLETEly
c. exPLOit
d. inTERest

Select the word with a distinct stress pattern:
a. deFENsive
b. conTINuous
c. disTURBance
d. exPLAINable

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. dePARTure
b. proCESSor
c. susPENDed
d. comPLETEly

Choose the word with a different stress pattern:
a. inVOLVEment
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. unDERstandable

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. deFENsive
d. inVESTment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. disCOURage
d. inVESTment

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. unDERstandable
b. inVESTment
c. REferee
d. acCOMmodate

Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous

Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous

Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous

Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous

Choose the word with a different stress pattern:
a. exPRESSion
b. conTINuous
c. deVELOPment
d. inVESTment

Identify the word with an alternate stress pattern:
a. acCOMmodate
b. conTINuous
c. inVESTment
d. deVELOPment

Select the word with a distinct stress pattern:
a. REferee
b. conTINuous
c. inVESTment
d. acCOMmodate

Find the word with a dissimilar stress pattern:
a. inVESTment
b. REferee
c. exPRESSion
d. conTINuous

Đáp án

  1. a (paPERwork)
  2. d (reLEASEment)
  3. c (inVESment)
  4. b (exCITing)
  5. c (exPLOit)
  6. d (unBEARable)
  7. b (unFORgettable)
  8. c (acCOMmodate)
  9. a (deMANDing)
  10. b (conTRIbute)
  11. d (exPRESSion)
  12. a (acCEPTable)
  13. d (reVERSEment)
  14. b (deCIpher)
  15. a (inCREDible)
  16. b (reVOLVing)
  17. d (disTRIBution)
  18. a (exPANDable)
  19. b (REferee)
  20. c (exPLOit)
  21. c (unDERstandable)
  22. c (disCOUNTed)
  23. d (REferee)
  24. b (comPLETEly)
  25. a (deFENsive)
  26. c (susPENDed)
  27. d (unDERstandable)
  28. c (deFENsive)
  29. a (exPRESSion)
  30. c (REferee)
  31. a (exPRESSion)
  32. b (conTINuous)
  33. a (REferee)
  34. c (exPRESSion)
  35. d (inVESTment)
  36. d (deVELOPment)
  37. a (REferee)
  38. c (exPRESSion)
  39. d (inVESTment)
  40. c (inVESTment)
  41. a (REferee)
  42. c (exPRESSion)
  43. d (inVESTment)
  44. b (conTINuous)
  45. a (REferee)
  46. c (exPRESSion)
  47. d (inVESTment)
  48. d (deVELOPment)
  49. a (REferee)
  50. c (exPRESSion)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ