Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Lý thuyết về hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh mô tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc một hành động đang xảy ra trong khoảng thời gian gần đây. Cấu trúc chung của thì này là:
Affirmative Form:Affirmative Form: Subject + am/is/are + present participle (V-ing) + …Subject + am/is/are + present participle (V-ing) + …
Negative Form:Negative Form: Subject + am not/isn’t/aren’t + present participle (V-ing) + …Subject + am not/isn’t/aren’t + present participle (V-ing) + …
Interrogative Form:Interrogative Form: Am/Is/Are + subject + present participle (V-ing) + …?Am/Is/Are + subject + present participle (V-ing) + …?
Dưới đây là một số ví dụ:
- Affirmative:
- I am studying for my exams.
- She is reading a book.
- We are working on a project.
- Negative:
- They aren’t watching TV right now.
- He isn’t playing football at the moment.
- I am not talking to anyone.
- Interrogative:
- Are you listening to music?
- Is she studying in the library?
- What are they doing?
Các từ khóa “am,” “is,” và “are” đều phản ánh ngôi và số của chủ thể (subject). “Am” được sử dụng với “I,” “is” với “he,” “she,” “it,” và “are” với “you,” “we,” “they.” Sau đó là động từ ở dạng V-ing (present participle). Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt hành động tạm thời đang xảy ra trong khoảng thời gian gần đây hoặc là một kế hoạch tương lai đã được sắp đặt.
Đọc thêm về thì hiện tại đơn.
100 câu ví dụ và dịch nghĩa
I am studying for my exams. | Tôi đang học cho kỳ thi của mình. |
She is reading a book at the moment. | Cô ấy đang đọc một cuốn sách vào lúc này. |
We are watching a movie right now. | Chúng tôi đang xem một bộ phim ngay bây giờ. |
They are playing football in the park. | Họ đang chơi bóng đá trong công viên. |
The sun is shining brightly. | Mặt trời đang sáng rực. |
It is raining outside. | Đang mưa ngoài kia. |
He is cooking dinner for us. | Anh ấy đang nấu bữa tối cho chúng tôi. |
I am not feeling well today. | Tôi đang không khỏe hôm nay. |
Are you listening to me? | Bạn có đang lắng nghe tôi không? |
The children are playing in the garden. | Các em đang chơi trong vườn. |
She is working on a new project. | Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới. |
We are waiting for the bus. | Chúng tôi đang đợi xe buýt. |
The cat is sleeping on the sofa. | Con mèo đang ngủ trên sofa. |
It is getting dark outside. | Đang trở nên tối ngoại trời. |
They are talking on the phone. | Họ đang nói chuyện qua điện thoại. |
I am not wearing a coat. | Tôi đang không mặc áo khoác. |
He is jogging in the park. | Anh ấy đang đi bộ nhanh trong công viên. |
She is singing a beautiful song. | Cô ấy đang hát một bài hát đẹp. |
We are enjoying our vacation. | Chúng tôi đang thưởng thức kỳ nghỉ của mình. |
The teacher is explaining the lesson. | Giáo viên đang giải thích bài học. |
They are building a new house. | Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới. |
The baby is crying in the crib. | Em bé đang khóc trong nôi. |
It’s snowing heavily. | Đang tuyết rơi mạnh. |
I am typing an email. | Tôi đang gõ một email. |
The dog is chasing its tail. | Chú chó đang đuổi đuôi của nó. |
She is taking a shower. | Cô ấy đang tắm. |
We are planning a trip to the mountains. | Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến núi. |
He is fixing the car. | Anh ấy đang sửa chữa chiếc xe. |
I am not understanding the question. | Tôi đang không hiểu câu hỏi. |
Are they playing chess? | Họ đang chơi cờ vua phải không? |
The phone is ringing. | Điện thoại đang reo. |
I am wearing my favorite dress. | Tôi đang mặc chiếc váy yêu thích của mình. |
She is studying French. | Cô ấy đang học tiếng Pháp. |
They are laughing at a joke. | Họ đang cười với một câu chuyện hài hước. |
The clock is ticking. | Đồng hồ đang đếm giờ. |
We are listening to music. | Chúng tôi đang nghe nhạc. |
It is not working properly. | Nó không hoạt động đúng cách. |
He is always talking on the phone. | Anh ấy luôn luôn nói chuyện qua điện thoại. |
I am drinking coffee. | Tôi đang uống cà phê. |
She is driving a car. | Cô ấy đang lái xe ô tô. |
They are running a marathon. | Họ đang chạy một cuộc đua marathon. |
I am not looking for trouble. | Tôi đang không tìm rắc rối. |
Are you reading a newspaper? | Bạn đang đọc một tờ báo không? |
The birds are chirping outside. | Những chú chim đang hót ngoài trời. |
We are discussing the plan. | Chúng tôi đang thảo luận về kế hoạch. |
It is taking too long. | Đang mất quá nhiều thời gian. |
He is playing the guitar. | Anh ấy đang chơi đàn guitar. |
She is not wearing glasses. | Cô ấy đang không đeo kính. |
They are taking photos. | Họ đang chụp ảnh. |
I am not going to the party. | Tôi đang không đi dự tiệc. |
Are you swimming in the pool? | Bạn đang bơi ở bể bơi không? |
The computer is updating. | Chiếc máy tính đang cập nhật. |
We are organizing a surprise. | Chúng tôi đang tổ chức một bất ngờ. |
He is fixing the leak. | Anh ấy đang sửa chỗ rò rỉ. |
She is running a marathon. | Cô ấy đang chạy marathon. |
I am not playing video games. | Tôi đang không chơi trò chơi điện tử. |
Are they coming to the meeting? | Họ có đang đến buổi họp không? |
The kids are playing hide and seek. | Những đứa trẻ đang chơi trốn tì. |
It is not making sense. | Nó không có ý nghĩa. |
I am having a great time. | Tôi đang có một khoảnh khắc tuyệt vời. |
She is cooking spaghetti. | Cô ấy đang nấu mì spaghetti. |
We are watching a documentary. | Chúng tôi đang xem một bộ phim tài liệu. |
The train is arriving at the station. | Chuyến tàu đang đến ga. |
They are discussing the project. | Họ đang thảo luận về dự án. |
I am not wearing a watch. | Tôi đang không đeo đồng hồ. |
Is he painting a picture? | Anh ấy đang vẽ một bức tranh không? |
The sun is setting. | Mặt trời đang lặn. |
We are baking cookies. | Chúng tôi đang nướng bánh quy. |
It is not raining anymore. | Nó không còn mưa nữa. |
He is practicing the piano. | Anh ấy đang tập piano. |
She is not answering the phone. | Cô ấy đang không nhấc điện thoại. |
Are you playing basketball? | Bạn có đang chơi bóng rổ không? |
The baby is crawling on the floor. | Đứa bé đang bò trên sàn nhà. |
I am feeling sleepy. | Tôi đang cảm thấy buồn ngủ. |
They are not coming to the party. | Họ đang không đến bữa tiệc. |
Is it snowing heavily? | Đang tuyết rơi mạnh không? |
We are attending a wedding. | Chúng tôi đang tham dự đám cưới. |
He is not using a computer. | Anh ấy đang không sử dụng máy tính. |
She is solving a puzzle. | Cô ấy đang giải một câu đố. |
I am not smoking. | Tôi đang không hút thuốc. |
Are they having a picnic? | Họ đang có một buổi dã ngoại không? |
The engine is making a strange noise. | Động cơ đang phát ra một âm thanh lạ lẫm. |
They are playing cards. | Họ đang chơi bài. |
I am waiting for the train. | Tôi đang đợi chuyến tàu. |
She is not wearing makeup. | Cô ấy đang không trang điểm. |
We are discussing the future. | Chúng tôi đang thảo luận về tương lai. |
The kids are playing with toys. | Những đứa trẻ đang chơi với đồ chơi. |
He is painting the walls. | Anh ấy đang sơn tường. |
I am not eating meat. | Tôi đang không ăn thịt. |
Is she writing a letter? | Cô ấy có đang viết một lá thư không? |
The river is flowing rapidly. | Con sông đang chảy nhanh. |
They are not listening to the music. | Họ đang không nghe nhạc. |
I am feeling cold. | Tôi đang cảm thấy lạnh. |
She is gardening in the backyard. | Cô ấy đang làm vườn ở sau nhà. |
We are not going to the cinema. | Chúng tôi đang không đi xem phim. |
Is it getting warmer? | Đang ấm lên không? |
He is taking a nap. | Anh ấy đang nằm ngủ một giấc. |
I am jogging in the park. | Tôi đang đi bộ nghỉ. |
The cat is chasing a mouse. | Con mèo đang đuổi một con chuột. |
They are not watching TV. | Họ đang không xem TV. |