Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 câu tiếng Anh thuật ngữ ngành nghề Marketing
100-cau-tieng-anh-thuat-ngu-nganh-nghe-marketing

Ngành nghề Marketing rất quan trọng đối với các công ty nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam. Rất nhiều sinh viên du học nước ngoài cũng chọn ngành Marketing để học do nhu cầu thị trường với ngành luôn rất lớn. Sau đây là các thuật ngữ cơ bản tiếng Anh ngành nghề Marketing.

100 câu tiếng Anh thuật ngữ ngành nghề Marketing

Marketing is essential for promoting products and services to potential customers.Marketing là một yếu tố quan trọng để quảng bá sản phẩm và dịch vụ tới khách hàng tiềm năng.
Market research helps identify consumer needs and preferences.Nghiên cứu thị trường giúp xác định nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Branding is crucial for creating a distinct identity in the market.Thương hiệu là rất quan trọng để tạo ra một danh tiếng riêng trong thị trường.
Social media marketing is an effective way to engage with customers.Marketing trên mạng xã hội là một cách hiệu quả để tương tác với khách hàng.
Content marketing involves creating valuable content to attract and retain customers.Marketing nội dung bao gồm việc tạo ra nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
Email marketing is a cost-effective way to reach a targeted audience.Marketing qua email là một cách tiết kiệm chi phí để tiếp cận một đối tượng khách hàng nhất định.
Search engine optimization (SEO) improves a website’s visibility in search engine results.Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cải thiện sự hiển thị của một trang web trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm.
Pay-per-click (PPC) advertising allows businesses to pay only when their ad is clicked.Quảng cáo trả theo mỗi lượt nhấp (PPC) cho phép doanh nghiệp thanh toán chỉ khi quảng cáo của họ được nhấp vào.
Affiliate marketing involves partnering with other businesses to promote products or services.Marketing liên kết liên quan đến việc hợp tác với các doanh nghiệp khác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Influencer marketing leverages the popularity of social media influencers to promote brands.Marketing qua người ảnh hưởng sử dụng sự phổ biến của các nhân vật ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng cáo thương hiệu.
Guerrilla marketing employs unconventional tactics to promote a product or service.Marketing đối kháng sử dụng các chiến lược không thông thường để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Marketing automation streamlines repetitive marketing tasks to increase efficiency.Tự động hóa marketing tối ưu hóa các nhiệm vụ marketing lặp lại để tăng hiệu suất.
Customer relationship management (CRM) systems help businesses manage interactions with customers.Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) giúp doanh nghiệp quản lý các tương tác với khách hàng.
Market segmentation involves dividing a market into distinct groups of customers.Phân đoạn thị trường bao gồm chia thị trường thành các nhóm khách hàng riêng biệt.
Target marketing focuses on specific segments of the market most likely to buy a product or service.Marketing mục tiêu tập trung vào các đối tượng cụ thể của thị trường có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định nhất.
Positioning refers to how a brand is perceived relative to competitors in the market.Vị trí định vị liên quan đến cách thương hiệu được nhìn nhận so với các đối thủ trên thị trường.
Marketing mix comprises the four Ps: product, price, place, and promotion.Mix marketing bao gồm bốn yếu tố: sản phẩm, giá cả, địa điểm và quảng cáo.
Product development involves creating new products or improving existing ones to meet customer needs.Phát triển sản phẩm bao gồm việc tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải thiện sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Pricing strategy determines how a company sets the prices for its products or services.Chiến lược giá cả xác định cách một công ty đặt giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Distribution channels are the routes through which products or services reach customers.Các kênh phân phối là các con đường mà sản phẩm hoặc dịch vụ đạt được khách hàng.
Integrated marketing communication (IMC) ensures consistent messaging across all marketing channels.Truyền thông tích hợp đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh marketing.
Marketing analytics involves analyzing data to measure the effectiveness of marketing campaigns.Phân tích dữ liệu marketing bao gồm phân tích dữ liệu để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
Return on investment (ROI) measures the profitability of marketing efforts.Lợi nhuận đầu tư (ROI) đo lường tính lợi nhuận của các nỗ lực marketing.
Customer lifetime value (CLV) predicts the net profit a company can expect from a customer over their lifetime.Giá trị khách hàng suốt đời dự đoán lợi nhuận ròng mà một công ty có thể mong đợi từ một khách hàng qua đời của họ.
Customer retention strategies aim to keep existing customers loyal to a brand.Chiến lược giữ chân khách hàng nhằm mục đích giữ cho khách hàng hiện tại trung thành với một thương hiệu.
Brand loyalty is the degree to which customers consistently choose one brand over others.Sự trung thành với thương hiệu là mức độ mà khách hàng luôn chọn một thương hiệu so với các thương hiệu khác.
Customer satisfaction measures how well a product or service meets customer expectations.Sự hài lòng của khách hàng đo lường mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng mong đợi của khách hàng.
Market share indicates a company’s portion of total sales within a market.Phần trăm thị phần cho biết phần trăm của doanh số bán hàng của một công ty trong một thị trường.
Competitive analysis assesses the strengths and weaknesses of competitors in the market.Phân tích cạnh tranh đánh giá sức mạnh và điểm yếu của các đối thủ trên thị trường.
SWOT analysis examines a company’s strengths, weaknesses, opportunities, and threats.Phân tích SWOT xem xét sức mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của một công ty.
Marketing objectives are specific, measurable goals that a company aims to achieve through its marketing efforts.Mục tiêu marketing là các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường mà một công ty nhắm đến thông qua các nỗ lực marketing của mình.
Marketing strategies outline the approach a company will take to achieve its marketing objectives.Chiến lược marketing đề ra phương pháp mà một công ty sẽ thực hiện để đạt được các mục tiêu marketing của mình.
A marketing plan is a comprehensive document that outlines a company’s marketing strategies and tactics.Kế hoạch marketing là một tài liệu toàn diện mô tả chiến lược và chiến thuật marketing của một công ty.
A marketing budget allocates funds to various marketing activities.Ngân sách marketing phân phối quỹ cho các hoạt động marketing khác nhau.
A marketing calendar schedules marketing activities over a specific timeframe.Lịch marketing lên lịch các hoạt động marketing trong một khoảng thời gian cụ thể.
A marketing campaign is a coordinated series of activities designed to achieve a specific goal.Chiến dịch marketing là một loạt các hoạt động được phối hợp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
A call to action (CTA) encourages customers to take a specific action, such as making a purchase or signing up for a newsletter.Lời kêu gọi hành động (CTA) khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin.
A landing page is a standalone web page designed for a specific marketing campaign.Trang đích là một trang web độc lập được thiết kế cho một chiến dịch marketing cụ thể.
A conversion rate measures the percentage of website visitors who take a desired action, such as making a purchase.Tỷ lệ chuyển đổi đo lường phần trăm khách truy cập trang web thực hiện một hành động mong muốn, như mua hàng.
A lead magnet is an incentive offered to potential customers in exchange for their contact information.Mắc câu hỏi là một lợi ích được cung cấp cho khách hàng tiềm năng để đổi lại thông tin liên hệ của họ.
A sales funnel illustrates the stages a customer goes through before making a purchase.Phễu bán hàng mô tả các giai đoạn mà một khách hàng trải qua trước khi thực hiện một giao dịch.
A customer journey map outlines the steps a customer takes when interacting with a brand.Bản đồ hành trình của khách hàng đề cập đến các bước mà một khách hàng thực hiện khi tương tác với một thương hiệu.
A value proposition communicates the unique benefits of a product or service to customers.Đề xuất giá trị truyền đạt các lợi ích độc đáo của một sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng.
A brand identity encompasses the visual and verbal elements that convey a brand’s personality.Thương hiệu xác định các yếu tố hình ảnh và ngôn từ để truyền đạt tính cách của một thương hiệu.
A marketing audit evaluates a company’s marketing strategies, objectives, and performance.Kiểm toán marketing đánh giá các chiến lược, mục tiêu và hiệu suất marketing của một công ty.
A customer persona is a fictional representation of a company’s ideal customer.Nhân vật khách hàng là một biểu diễn hư cấu của khách hàng lý tưởng của một công ty.
A market opportunity is a favorable set of circumstances for introducing a new product or service.Cơ hội thị trường là một tập hợp thuận lợi của các điều kiện cho việc giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
A market penetration strategy aims to increase market share within existing market segments.Chiến lược xâm nhập thị trường nhằm tăng thị phần trong các phân khúc thị trường hiện tại.
A market development strategy involves expanding into new market segments or geographic regions.Chiến lược phát triển thị trường bao gồm mở rộng vào các phân khúc thị trường hoặc vùng địa lý mới.
A product differentiation strategy highlights the unique features or benefits of a product.Chiến lược phân biệt sản phẩm nổi bật các tính năng hoặc lợi ích đặc biệt của một sản phẩm.
A market positioning strategy determines how a company wants its brand to be perceived by customers.Chiến lược vị trí thị trường xác định cách mà một công ty muốn thương hiệu của mình được nhìn nhận bởi khách hàng.
A brand ambassador is someone who represents and promotes a brand to their network.Đại sứ thương hiệu là người đại diện và quảng bá cho một thương hiệu tới mạng lưới của họ.
A customer-centric approach focuses on delivering exceptional value and experiences to customers.Tiếp cận khách hàng trung tâm tập trung vào việc cung cấp giá trị và trải nghiệm xuất sắc cho khách hàng.
A multi-channel marketing strategy utilizes multiple marketing channels to reach customers.Chiến lược marketing đa kênh sử dụng nhiều kênh marketing để tiếp cận khách hàng.
A rebranding effort involves updating a brand’s identity to better resonate with target customers.Nỗ lực tái thương hiệu liên quan đến cập nhật danh tiếng của một thương hiệu để phản ánh tốt hơn với khách hàng mục tiêu.
A customer feedback loop collects and analyzes feedback from customers to improve products or services.Chu trình phản hồi khách hàng thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.
A loyalty program rewards customers for their repeat business and brand advocacy.Chương trình trung thành thưởng cho khách hàng sự trung thành của họ và sự ủng hộ thương hiệu.
A customer journey optimization aims to improve the overall experience customers have with a brand.Tối ưu hóa hành trình khách hàng nhằm mục đích cải thiện trải nghiệm tổng thể mà khách hàng có với một thương hiệu.
A content calendar schedules when and where content will be published across various marketing channels.Lịch nội dung lên lịch khi nào và ở đâu nội dung sẽ được xuất bản trên các kênh marketing khác nhau.
A drip marketing campaign delivers pre-written messages to customers over a specified period.Chiến dịch marketing dòng nước cung cấp các thông điệp được viết trước đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
A lead nurturing strategy involves building relationships with potential customers over time.Chiến lược nuôi dưỡng khách hàng liên quan đến xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua thời gian.
A customer acquisition cost (CAC) measures the cost of acquiring a new customer.Chi phí thu hút khách hàng (CAC) đo lường chi phí của việc thu hút một khách hàng mới.
A customer retention rate measures the percentage of customers who continue to do business with a company over time.Tỷ lệ giữ chân khách hàng đo lường phần trăm khách hàng tiếp tục làm việc với một công ty qua thời gian.
A churn rate measures the percentage of customers who stop doing business with a company over a specific period.Tỷ lệ churn đo lường phần trăm khách hàng ngừng làm việc với một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.
A net promoter score (NPS) measures customer loyalty and satisfaction based on the likelihood of recommending a company to others.Điểm điều hành ròng (NPS) đo lường sự trung thành và hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng giới thiệu một công ty cho người khác.
A customer segmentation analysis identifies groups of customers with similar characteristics or behaviors.Phân tích phân đoạn khách hàng xác định các nhóm khách hàng có các đặc điểm hoặc hành vi tương tự.
A value-based pricing strategy sets prices based on the perceived value of a product or service to customers.Chiến lược giá trị dựa trên giá xác định giá dựa trên giá trị được nhận thức của một sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng.
A competitive pricing strategy sets prices based on the prices charged by competitors.Chiến lược giá cả cạnh tranh đặt giá dựa trên giá cả mà các đối thủ đang tính.
A premium pricing strategy sets prices higher than competitors to convey superior quality or exclusivity.Chiến lược giá cao cấp đặt giá cao hơn so với các đối thủ để truyền đạt chất lượng hoặc sự độc đáo.
A penetration pricing strategy sets prices lower than competitors to gain market share quickly.Chiến lược giá xâm nhập đặt giá thấp hơn so với các đối thủ để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
A skimming pricing strategy sets high initial prices to maximize revenue from the most eager customers.Chiến lược giá thu hồi đặt giá ban đầu cao để tối đa hóa doanh thu từ khách hàng có nhu cầu mạnh mẽ nhất.
A discount pricing strategy offers reduced prices to stimulate sales or attract price-sensitive customers.Chiến lược giảm giá cung cấp giá giảm giá để kích thích bán hàng hoặc thu hút khách hàng nhạy cảm với giá.
A price bundling strategy combines multiple products or services into a single package at a discounted price.Chiến lược gói giá đóng gói kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ vào một gói duy nhất với giá giảm giá.
A psychological pricing strategy sets prices to influence customers’ perceptions of value.Chiến lược giá tâm lý đặt giá để ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về giá trị.
A price elasticity of demand measures how sensitive customers are to changes in price.Độ nhạy giá của cầu đo lường mức độ nhạy cảm của khách hàng đối với các thay đổi về giá cả.
A distribution strategy determines how products or services will be delivered to customers.Chiến lược phân phối xác định cách sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được giao tới khách hàng.
A direct distribution strategy sells products or services directly to consumers without intermediaries.Chiến lược phân phối trực tiếp bán các sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng mà không có trung gian.
An indirect distribution strategy sells products or services through intermediaries such as retailers or wholesalers.Chiến lược phân phối gián tiếp bán các sản phẩm hoặc dịch vụ qua trung gian như bán lẻ hoặc bán buôn.
A selective distribution strategy limits the number of outlets that sell a product or service.Chiến lược phân phối chọn lọc hạn chế số lượng điểm bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
An exclusive distribution strategy grants exclusive rights to sell a product or service to a limited number of outlets.Chiến lược phân phối độc quyền cấp quyền độc quyền bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho một số lượng giới hạn điểm bán.
A push marketing strategy involves promoting products or services to intermediaries to encourage them to sell to customers.Chiến lược marketing đẩy đẩy mạnh thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ tới trung gian để khuyến khích họ bán cho khách hàng.
A pull marketing strategy involves creating demand among customers to pull them toward the product or service.Chiến lược marketing kéo tài trợ tạo nhu cầu giữa khách hàng để họ tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ.
A channel conflict occurs when there are disagreements or competition among channel members.Xung đột kênh xảy ra khi có mâu thuẫn hoặc cạnh tranh giữa các thành viên kênh.
A channel partner is a third-party organization that helps a company distribute its products or services.Đối tác kênh là tổ chức bên thứ ba giúp một công ty phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
A channel incentive program rewards channel partners for meeting sales or performance targets.Chương trình khuyến mãi kênh thưởng cho các đối tác kênh đạt được các mục tiêu doanh số hoặc hiệu suất.
A trade promotion is a marketing activity aimed at increasing sales within distribution channels.Khuyến mãi thương mại là một hoạt động marketing nhằm tăng doanh số bán hàng trong các kênh phân phối.
A point-of-sale display is a promotional tool used to showcase products in retail environments.Trưng bày tại điểm bán hàng là một công cụ quảng cáo được sử dụng để trưng bày sản phẩm trong môi trường bán lẻ.
A merchandising strategy involves planning and executing the display and promotion of products to maximize sales.Chiến lược bày hàng liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện việc trưng bày và quảng cáo sản phẩm để tối đa hóa doanh số.
A co-op advertising program allows manufacturers and retailers to share the cost of advertising.Chương trình quảng cáo hợp tác cho phép các nhà sản xuất và nhà bán lẻ chia sẻ chi phí quảng cáo.
A sales promotion offers incentives to customers to encourage immediate purchase or action.Khuyến mãi bán hàng cung cấp động viên cho khách hàng để khuyến khích giao dịch hoặc hành động ngay lập tức.
A coupon is a voucher that entitles the holder to a discount or rebate when purchasing a product.Phiếu giảm giá là một phiếu mua hàng quyền lợi hoặc hoàn lại tiền khi mua sản phẩm.
A rebate offers customers a refund on a portion of the purchase price after the sale.Hoàn lại tiền cung cấp cho khách hàng một khoản hoàn trả trên một phần của giá bán sau giao dịch.
A sweepstakes is a promotional contest in which winners are selected by chance.Cuộc thi là một sự kiện quảng cáo trong đó người chiến thắng được chọn ngẫu nhiên.
A contest is a promotional event in which winners are selected based on skill or merit.Cuộc thi là một sự kiện quảng cáo trong đó người chiến thắng được chọn dựa trên kỹ năng hoặc giá trị.
A premium is a free or discounted item offered as an incentive to purchase a product or service.Phần thưởng là một sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí hoặc giảm giá được cung cấp như một động lực để mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
A loyalty point program rewards customers with points for making purchases, which can be redeemed for rewards.Chương trình điểm trung thành thưởng cho khách hàng điểm cho việc mua hàng, có thể đổi lại thành quà thưởng.
A referral program rewards customers for referring new customers to a business.Chương trình giới thiệu thưởng cho khách hàng thưởng cho việc giới thiệu khách hàng mới cho một doanh nghiệp.
A cause-related marketing campaign aligns a brand with a social or environmental cause to generate goodwill.Chiến dịch marketing liên quan đến một thương hiệu với một nguyên nhân xã hội hoặc môi trường để tạo ra lòng tốt.
A trade show is an event where companies showcase their products or services to potential customers or partners.Hội chợ giao dịch là một sự kiện nơi các công ty giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của họ cho khách hàng hoặc đối tác tiềm năng.
A product demonstration allows customers to see a product in action before making a purchase decision.Triển lãm sản phẩm cho phép khách hàng thấy sản phẩm hoạt động trước khi quyết định mua.

Vocabulary

  1. Marketing – Tiếp thị
  2. Essential – Cần thiết
  3. Promoting products and services – Quảng bá sản phẩm và dịch vụ
  4. Potential customers – Khách hàng tiềm năng
  5. Market research – Nghiên cứu thị trường
  6. Identify consumer needs – Xác định nhu cầu của người tiêu dùng
  7. Preferences – Sở thích
  8. Branding – Xây dựng thương hiệu
  9. Distinct identity – Định danh riêng
  10. Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội
  11. Engage with customers – Tương tác với khách hàng
  12. Content marketing – Tiếp thị nội dung
  13. Valuable content – Nội dung có giá trị
  14. Email marketing – Tiếp thị qua email
  15. Cost-effective – Hiệu quả chi phí
  16. Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  17. Visibility – Tầm nhìn
  18. Pay-per-click (PPC) advertising – Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp chuột
  19. Affiliate marketing – Tiếp thị liên kết
  20. Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng
  21. Guerrilla marketing – Tiếp thị đối kháng
  22. Unconventional tactics – Chiến thuật không truyền thống
  23. Automation – Tự động hóa
  24. Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
  25. Market segmentation – Phân đoạn thị trường
  26. Target marketing – Tiếp thị mục tiêu
  27. Specific segments – Các phân khúc cụ thể
  28. Positioning – Định vị
  29. Marketing mix – Tổ hợp tiếp thị
  30. Product development – Phát triển sản phẩm
  31. Pricing strategy – Chiến lược giá
  32. Distribution channels – Các kênh phân phối
  33. Integrated marketing communication (IMC) – Truyền thông tiếp thị tích hợp
  34. Marketing analytics – Phân tích tiếp thị
  35. Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
  36. Customer lifetime value (CLV) – Giá trị khách hàng trọn đời
  37. Customer retention strategies – Chiến lược giữ chân khách hàng
  38. Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
  39. Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
  40. Market share – Tỷ lệ thị phần
  41. Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
  42. SWOT analysis – Phân tích SWOT
  43. Marketing objectives – Mục tiêu tiếp thị
  44. Marketing strategies – Chiến lược tiếp thị
  45. Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
  46. Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
  47. Marketing calendar – Lịch tiếp thị
  48. Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
  49. Call to action (CTA) – Lời kêu gọi hành động
  50. Landing page – Trang đích
  51. Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
  52. Lead magnet – Câu lạc bộ hấp dẫn khách hàng
  53. Sales funnel – Ống đường bán hàng
  54. Customer journey map – Bản đồ hành trình khách hàng
  55. Value proposition – Đề xuất giá trị
  56. Brand identity – Định danh thương hiệu
  57. Marketing audit – Kiểm toán tiếp thị
  58. Customer persona – Nhân vật khách hàng
  59. Market opportunity – Cơ hội thị trường
  60. Market penetration strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường
  61. Market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường
  62. Product differentiation – Phân biệt sản phẩm
  63. Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
  64. Brand ambassador – Đại sứ thương hiệu
  65. Customer-centric approach – Tiếp cận khách hàng trọng tâm
  66. Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
  67. Rebranding effort – Nỗ lực tái thương hiệu
  68. Customer feedback loop – Vòng phản hồi khách hàng
  69. Loyalty program – Chương trình trung thành
  70. Customer acquisition cost (CAC) – Chi phí thu hút khách hàng mới
  71. Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
  72. Churn rate – Tỷ lệ rời bỏ
  73. Net promoter score (NPS) – Điểm người giới thiệu net
  74. Customer segmentation analysis – Phân tích phân đoạn khách hàng
  75. Value-based pricing – Giá cả dựa trên giá trị
  76. Competitive pricing – Giá cả cạnh tranh
  77. Premium pricing – Giá cả cao cấp
  78. Penetration pricing – Giá cả xâm nhập
  79. Skimming pricing – Giá cả lột tả
  80. Discount pricing – Giá cả giảm giá
  81. Direct distribution – Phân phối trực tiếp
  82. Indirect distribution – Phân phối gián tiếp
  83. Selective distribution – Phân phối chọn lọc
  84. Exclusive distribution – Phân phối độc quyền
  85. Push marketing – Tiếp thị đẩy
  86. Pull marketing – Tiếp thị kéo
  87. Channel conflict – Xung đột kênh
  88. Channel partner – Đối tác kênh
  89. Channel incentive program – Chương trình khuyến mãi kênh
  90. Trade promotion – Khuyến mãi thương mại
  91. Point-of-sale display – Trưng bày tại điểm bán hàng
  92. Merchandising strategy – Chiến lược bày hàng
  93. Co-op advertising program – Chương trình quảng cáo hợp tác
  94. Sales promotion – Khuyến mãi bán hàng
  95. Coupon – Phiếu giảm giá
  96. Rebate – Hoàn tiền
  97. Sweepstakes – Cuộc thi quay số
  98. Contest – Cuộc thi
  99. Premium – Quà tặng
  100. Referral program – Chương trình giới thiệu

Grammar

Dưới đây là thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong 100 câu tiếng Anh về lĩnh vực marketing:

  1. Câu đơn (Simple sentence): Câu chỉ gồm một mệnh đề đơn giản. Ví dụ: Marketing is essential for promoting products and services.
  2. Câu phức (Complex sentence): Câu gồm ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Ví dụ: Market research helps identify consumer needs and preferences.
  3. Câu kép (Compound sentence): Câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ hoặc dấu câu phù hợp. Ví dụ: Social media marketing is effective, and it allows businesses to engage with customers.
  4. Câu phức hợp (Complex-compound sentence): Câu kết hợp cả hai loại câu phức và câu kép. Ví dụ: Content marketing involves creating valuable content to attract and retain customers, but it requires careful planning and execution.
  5. Câu hỏi (Interrogative sentence): Câu đặt câu hỏi để thu thập thông tin hoặc tìm hiểu ý kiến của người nghe. Ví dụ: What are the key components of a marketing plan?
  6. Câu phủ định (Negative sentence): Câu mô tả một trạng thái, hành động hoặc sự kiện không xảy ra. Ví dụ: Email marketing does not always guarantee immediate results.
  7. Câu mệnh lệnh (Imperative sentence): Câu ra lệnh hoặc yêu cầu hành động từ người nghe. Ví dụ: Implement marketing analytics to measure the effectiveness of your campaigns.
  8. Câu so sánh (Comparative sentence): Câu so sánh hai hoặc nhiều phần tử để nêu ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Ví dụ: Marketing automation is more efficient than manual processes.
  9. Câu nhấn mạnh (Emphatic sentence): Câu được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin quan trọng. Ví dụ: Customer satisfaction is absolutely crucial for long-term success.
  10. Câu bị động (Passive voice sentence): Câu mô tả hành động chịu ảnh hưởng của hành động mà không nhắc đến người thực hiện. Ví dụ: Market trends are closely monitored to identify new opportunities.

Đây là một số cấu trúc câu và ngữ pháp phổ biến trong các văn bản về marketing. Bạn có thể thấy chúng được sử dụng linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa và thông điệp một cách hiệu quả.

Bài tập

  1. _________ is essential for promoting products and services to potential customers.
  2. _________ helps identify consumer needs and preferences.
  3. _________ is crucial for creating a distinct identity in the market.
  4. _________ marketing is an effective way to engage with customers.
  5. _________ involves creating valuable content to attract and retain customers.
  6. _________ is a cost-effective way to reach a targeted audience.
  7. _________ (SEO) improves a website’s visibility in search engine results.
  8. Pay-per-click (_____) advertising allows businesses to pay only when their ad is clicked.
  9. _________ involves partnering with other businesses to promote products or services.
  10. Influencer _________ leverages the popularity of social media influencers to promote brands.
  11. Guerrilla _________ employs unconventional tactics to promote a product or service.
  12. _________ automation streamlines repetitive marketing tasks to increase efficiency.
  13. Customer relationship management (_____) systems help businesses manage interactions with customers.
  14. Market _________ involves dividing a market into distinct groups of customers.
  15. Target _________ focuses on specific segments of the market most likely to buy a product or service.
  16. Positioning refers to how a brand is perceived relative to _________ in the market.
  17. Marketing _________ comprises the four Ps: product, price, place, and promotion.
  18. Product _________ involves creating new products or improving existing ones to meet customer needs.
  19. Pricing _________ determines how a company sets the prices for its products or services.
  20. Distribution _________ are the routes through which products or services reach customers.
  21. Integrated marketing _________ (IMC) ensures consistent messaging across all marketing channels.
  22. Marketing _________ involves analyzing data to measure the effectiveness of marketing campaigns.
  23. Return on _________ (ROI) measures the profitability of marketing efforts.
  24. Customer _________ value (CLV) predicts the net profit a company can expect from a customer over their lifetime.
  25. Customer _________ strategies aim to keep existing customers loyal to a brand.
  26. Brand _________ is the degree to which customers consistently choose one brand over others.
  27. Customer _________ measures how well a product or service meets customer expectations.
  28. Market _________ indicates a company’s portion of total sales within a market.
  29. Competitive _________ assesses the strengths and weaknesses of competitors in the market.
  30. SWOT _________ examines a company’s strengths, weaknesses, opportunities, and threats.
  31. Marketing _________ are specific, measurable goals that a company aims to achieve through its marketing efforts.
  32. Marketing _________ outline the approach a company will take to achieve its marketing objectives.
  33. A marketing _________ is a comprehensive document that outlines a company’s marketing strategies and tactics.
  34. A marketing _________ allocates funds to various marketing activities.
  35. A marketing _________ schedules marketing activities over a specific timeframe.
  36. A marketing _________ is a coordinated series of activities designed to achieve a specific goal.
  37. A call to _________ (CTA) encourages customers to take a specific action, such as making a purchase or signing up for a newsletter.
  38. A _________ page is a standalone web page designed for a specific marketing campaign.
  39. A conversion _________ measures the percentage of website visitors who take a desired action, such as making a purchase.
  40. A _________ magnet is an incentive offered to potential customers in exchange for their contact information.
  41. A sales _________ illustrates the stages a customer goes through before making a purchase.
  42. A customer journey _________ outlines the steps a customer takes when interacting with a brand.
  43. A _________ proposition communicates the unique benefits of a product or service to customers.
  44. A brand _________ encompasses the visual and verbal elements that convey a brand’s personality.
  45. A marketing _________ evaluates a company’s marketing strategies, objectives, and performance.
  46. A customer _________ is a fictional representation of a company’s ideal customer.
  47. A market _________ is a favorable set of circumstances for introducing a new product or service.
  48. A market _________ strategy aims to increase market share within existing market segments.
  49. A market _________ strategy involves expanding into new market segments or geographic regions.
  50. A product _________ strategy highlights the unique features or benefits of a product.
  51. A market _________ strategy determines how a company wants its brand to be perceived by customers.
  52. A brand _________ is someone who represents and promotes a brand to their network.
  53. A customer-centric _________ focuses on delivering exceptional value and experiences to customers.
  54. A multi-channel marketing _________ utilizes multiple marketing channels to reach customers.
  55. A _________ effort involves updating a brand’s identity to better resonate with target customers.
  56. A customer feedback _________ collects and analyzes feedback from customers to improve products or services.
  57. A loyalty _________ rewards customers for their repeat business and brand advocacy.
  58. A customer journey _________ aims to improve the overall experience customers have with a brand.
  59. A content _________ schedules when and where content will be published across various marketing channels.
  60. A drip marketing _________ delivers pre-written messages to customers over a specified period.
  61. A lead _________ strategy involves building relationships with potential customers over time.
  62. A customer acquisition _________ (CAC) measures the cost of acquiring a new customer.
  63. A customer retention _________ measures the percentage of customers who continue to do business with a company over time.
  64. A churn _________ measures the percentage of customers who stop doing business with a company over a specific period.
  65. A net promoter _________ (NPS) measures customer loyalty and satisfaction based on the likelihood of recommending a company to others.
  66. A customer _________ analysis identifies groups of customers with similar characteristics or behaviors.
  67. A value-based _________ strategy sets prices based on the perceived value of a product or service to customers.
  68. A competitive _________ strategy sets prices based on the prices charged by competitors.
  69. A premium _________ strategy sets prices higher than competitors to convey superior quality or exclusivity.
  70. A penetration _________ strategy sets prices lower than competitors to gain market share quickly.
  71. A skimming _________ strategy sets high initial prices to maximize revenue from the most eager customers.
  72. A discount _________ strategy offers reduced prices to stimulate sales or attract price-sensitive customers.
  73. A price _________ strategy combines multiple products or services into a single package at a discounted price.
  74. A psychological _________ strategy sets prices to influence customers’ perceptions of value.
  75. A price _________ of demand measures how sensitive customers are to changes in price.
  76. A distribution _________ determines how products or services will be delivered to customers.
  77. A direct _________ strategy sells products or services directly to consumers without intermediaries.
  78. An indirect _________ strategy sells products or services through intermediaries such as retailers or wholesalers.
  79. A selective _________ strategy limits the number of outlets that sell a product or service.
  80. An exclusive _________ strategy grants exclusive rights to sell a product or service to a limited number of outlets.
  81. A push _________ strategy involves promoting products or services to intermediaries to encourage them to sell to customers.
  82. A pull _________ strategy involves creating demand among customers to pull them toward the product or service.
  83. A channel _________ occurs when there are disagreements or competition among channel members.
  84. A channel _________ is a third-party organization that helps a company distribute its products or services.
  85. A channel incentive _________ rewards channel partners for meeting sales or performance targets.
  86. A trade _________ is a marketing activity aimed at increasing sales within distribution channels.
  87. A point-of-sale _________ is a promotional tool used to showcase products in retail environments.
  88. A _________ strategy involves planning and executing the display and promotion of products to maximize sales.
  89. A co-op _________ program allows manufacturers and retailers to share the cost of advertising.
  90. A sales _________ offers incentives to customers to encourage immediate purchase or action.
  91. A _________ is a voucher that entitles the holder to a discount or rebate when purchasing a product.
  92. A _________ offers customers a refund on a portion of the purchase price after the sale.
  93. A _________ is a promotional contest in which winners are selected by chance.
  94. A _________ is a promotional event in which winners are selected based on skill or merit.
  95. A _________ is a free or discounted item offered as an incentive to purchase a product or service.
  96. A loyalty _________ rewards customers with points for making purchases, which can be redeemed for rewards.
  97. A _________ program rewards customers for referring new customers to a business.
  98. A cause-related _________ campaign aligns a brand with a social or environmental cause to generate goodwill.
  99. A trade _________ is an event where companies showcase their products or services to potential customers or partners.
  100. A product _________ allows customers to see a product in action before making a purchase decision.

Đáp án

  1. Marketing
  2. Market research
  3. Branding
  4. Social media
  5. Content marketing
  6. Email marketing
  7. Search engine optimization
  8. PPC
  9. Affiliate marketing
  10. Influencer
  11. Guerrilla
  12. Marketing
  13. CRM
  14. Segmentation
  15. Marketing
  16. Competitors
  17. Mix
  18. Development
  19. Strategy
  20. Channels
  21. Communication
  22. Analytics
  23. Investment
  24. Lifetime
  25. Retention
  26. Loyalty
  27. Satisfaction
  28. Share
  29. Analysis
  30. Analysis
  31. Objectives
  32. Strategies
  33. Plan
  34. Budget
  35. Calendar
  36. Campaign
  37. Action
  38. Landing
  39. Rate
  40. Lead
  41. Funnel
  42. Map
  43. Proposition
  44. Identity
  45. Audit
  46. Persona
  47. Opportunity
  48. Penetration
  49. Development
  50. Differentiation
  51. Positioning
  52. Ambassador
  53. Approach
  54. Strategy
  55. Rebranding
  56. Loop
  57. Program
  58. Optimization
  59. Calendar
  60. Campaign
  61. Nurturing
  62. Cost
  63. Rate
  64. Rate
  65. Score
  66. Segmentation
  67. Pricing
  68. Pricing
  69. Pricing
  70. Pricing
  71. Pricing
  72. Pricing
  73. Bundling
  74. Pricing
  75. Elasticity
  76. Strategy
  77. Distribution
  78. Distribution
  79. Distribution
  80. Distribution
  81. Marketing
  82. Marketing
  83. Conflict
  84. Partner
  85. Program
  86. Promotion
  87. Display
  88. Merchandising
  89. Advertising
  90. Promotion
  91. Coupon
  92. Rebate
  93. Sweepstakes
  94. Contest
  95. Premium
  96. Program
  97. Referral
  98. Marketing
  99. Show
  100. Demonstration

Đọc lại bài trước: 100 câu tiếng Anh cửa miệng nghề HR (Human Resource)

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ