Dịch vụ khách hàng (Customer Service) là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh, tập trung vào việc hỗ trợ và cung cấp thông tin, giải quyết các vấn đề và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66
Từ vựng và cụm từ vựng cần nắm được
- Customer – Khách hàng
- Service – Dịch vụ
- Satisfaction – Sự hài lòng
- Feedback – Phản hồi
- Complaint – Khiếu nại
- Inquiry – Yêu cầu thông tin
- Support – Hỗ trợ
- Representative – Đại diện
- Experience – Trải nghiệm
- Quality – Chất lượng
- Loyalty – Sự trung thành
- Retention – Giữ chân khách hàng
- Survey – Khảo sát
- Resolution – Giải quyết
- Assistance – Trợ giúp
- Response – Phản hồi
- Interaction – Tương tác
- Follow-up – Theo dõi
- Satisfaction rate – Tỷ lệ hài lòng
- Call center – Trung tâm cuộc gọi
- Hotline – Đường dây nóng
- Response time – Thời gian phản hồi
- Customer care – Chăm sóc khách hàng
- User-friendly – Thân thiện với người dùng
- Complaint handling – Xử lý khiếu nại
- Positive feedback – Phản hồi tích cực
- Negative feedback – Phản hồi tiêu cực
- Customer journey – Hành trình khách hàng
- Service recovery – Phục hồi dịch vụ
- Product support – Hỗ trợ sản phẩm
- Client – Khách hàng
- VIP customer – Khách hàng VIP
- Customer expectation – Kỳ vọng của khách hàng
- Service excellence – Dịch vụ xuất sắc
- Personalization – Cá nhân hóa
- Courtesy – Sự lịch sự
- Customer base – Cơ sở khách hàng
- Customer relationship – Quan hệ khách hàng
- Service level – Mức độ dịch vụ
- Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
- Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
- Helpdesk – Bàn trợ giúp
- Customer insight – Thấu hiểu khách hàng
- Refund policy – Chính sách hoàn tiền
- Return policy – Chính sách đổi trả
- Engagement – Sự tương tác
- Feedback loop – Vòng phản hồi
- Contact center – Trung tâm liên lạc
- After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
- Customization – Tùy chỉnh
- Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
- First call resolution – Giải quyết ngay lần gọi đầu tiên
- Complaint resolution – Giải quyết khiếu nại
- Service outage – Sự cố dịch vụ
- Customer service training – Đào tạo dịch vụ khách hàng
- Proactive support – Hỗ trợ chủ động
- Customer expectations management – Quản lý kỳ vọng khách hàng
- Customer delight – Làm hài lòng khách hàng
- Customer feedback system – Hệ thống phản hồi khách hàng
- Service request – Yêu cầu dịch vụ
- Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng
- Customer service policy – Chính sách dịch vụ khách hàng
- Customer-oriented – Hướng tới khách hàng
- Problem-solving – Giải quyết vấn đề
- Multichannel support – Hỗ trợ đa kênh
- Service desk – Bàn dịch vụ
- Customer advocacy – Bênh vực khách hàng
- Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
- Client account – Tài khoản khách hàng
- Customer care agent – Nhân viên chăm sóc khách hàng
- Query resolution – Giải quyết thắc mắc
- Customer interaction management – Quản lý tương tác khách hàng
- Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
- Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ
- Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
- Customer service representative – Đại diện dịch vụ khách hàng
- Service enhancement – Nâng cao dịch vụ
- Customer engagement strategy – Chiến lược tương tác khách hàng
- Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
- Service evaluation – Đánh giá dịch vụ
- Customer loyalty program – Chương trình trung thành của khách hàng
- Support ticket – Phiếu hỗ trợ
- Customer response – Phản hồi của khách hàng
- Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng
- Call handling – Xử lý cuộc gọi
- Customer service standard – Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng
- Self-service – Tự phục vụ
- Service guarantee – Đảm bảo dịch vụ
- Customer service platform – Nền tảng dịch vụ khách hàng
- Client retention – Giữ chân khách hàng
- Customer success – Thành công của khách hàng
- Customer service portal – Cổng dịch vụ khách hàng
- Service feedback – Phản hồi dịch vụ
- Customer service improvement – Cải thiện dịch vụ khách hàng
- Service desk software – Phần mềm bàn dịch vụ
- Customer support team – Đội hỗ trợ khách hàng
- Customer satisfaction metrics – Các chỉ số hài lòng khách hàng
- Escalation – Sự leo thang (khi vấn đề không được giải quyết)
- Customer service framework – Khung dịch vụ khách hàng
- Service excellence award – Giải thưởng dịch vụ xuất sắc
Đoạn văn sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Customer service is a crucial aspect of any business, aiming to ensure customer satisfaction and foster customer loyalty. Effective customer service representatives must excel in problem-solving and provide timely assistance through various multichannel support systems, including call centers, hotlines, and helpdesks.
A company should prioritize customer retention strategies by offering personalized customer care and addressing customer inquiries and complaints promptly. Utilizing customer feedback systems and conducting regular customer satisfaction surveys help in understanding customer expectations and enhancing service quality. Implementing a customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions and ensure a seamless customer journey.
Furthermore, companies should have clear refund policies and return policies to build customer trust. Regular service evaluations and customer service training for employees contribute to service excellence. In the event of a service outage, proactive customer communication and service recovery measures are essential to maintain a positive customer experience.
Overall, focusing on customer delight and customer success through a well-structured customer service framework can lead to long-term brand loyalty and a robust customer base.
Bài tập: Điền vào chỗ trống
Sử dụng các từ hoặc cụm từ trong danh sách từ vựng chuyên ngành dịch vụ khách hàng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- The main goal of our __________ is to ensure __________ and build __________.
- Our __________ handle customer __________ and provide necessary __________ through our __________ and __________.
- We use __________ to gather __________ and understand __________.
- A well-implemented __________ system can streamline __________ and enhance the __________.
- Clear __________ and __________ help in building __________ among customers.
- Regular __________ and __________ contribute to __________.
- In case of a __________, proactive __________ and __________ measures are crucial to maintaining a positive __________.
- Companies should focus on __________ and __________ to achieve long-term __________.
- Effective __________ includes excellent __________ and timely __________ to customer __________ and __________.
- Our __________ aims to provide seamless __________ and exceed __________.
Đáp án
- The main goal of our customer service is to ensure customer satisfaction and build customer loyalty.
- Our customer service representatives handle customer inquiries and provide necessary assistance through our call centers and hotlines.
- We use customer feedback systems to gather feedback and understand customer expectations.
- A well-implemented customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions and enhance the customer journey.
- Clear refund policies and return policies help in building customer trust among customers.
- Regular service evaluations and customer service training contribute to service excellence.
- In case of a service outage, proactive customer communication and service recovery measures are crucial to maintaining a positive customer experience.
- Companies should focus on customer delight and customer success to achieve long-term brand loyalty.
- Effective customer service includes excellent problem-solving and timely response to customer inquiries and complaints.
- Our customer care aims to provide seamless customer interactions and exceed customer expectations.
Bài tập: Dịch câu
Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
- Customer service representatives must excel in problem-solving and provide timely assistance.
- A customer feedback system helps in understanding customer expectations and improving service quality.
- Implementing a customer relationship management (CRM) system can streamline customer interactions.
- Clear refund policies and return policies help in building customer trust.
- Regular service evaluations and customer service training contribute to service excellence.
Đáp án
- Các đại diện dịch vụ khách hàng phải xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề và cung cấp sự trợ giúp kịp thời.
- Hệ thống phản hồi khách hàng giúp hiểu được kỳ vọng của khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ.
- Việc triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) có thể tinh giản các tương tác với khách hàng.
- Các chính sách hoàn tiền và đổi trả rõ ràng giúp xây dựng lòng tin của khách hàng.
- Các đánh giá dịch vụ định kỳ và đào tạo dịch vụ khách hàng đóng góp vào sự xuất sắc của dịch vụ.
Đọc lại bài viết cũ: 23 từ vựng chuyên ngành về nghề Quản Lý Hợp Đồng.