Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs với Get
phrasal-verbs-voi-get

Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong đó, “get” là một động từ phổ biến và cực kỳ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ để tạo thành các phrasal verbs mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là tổng hợp các phrasal verbs với “get”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs chỉ Hành Động Hàng Ngày.


Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Get”

1. Get along (with)

  • Ý nghĩa: Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó.
  • Ví dụ:
    • I get along well with my colleagues.
    • (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)

2. Get away (with)

  • Ý nghĩa: Trốn thoát khỏi một tình huống hoặc không bị trừng phạt.
  • Ví dụ:
    • He got away with cheating on the exam.
    • (Anh ta đã thoát tội gian lận trong kỳ thi.)

3. Get by

  • Ý nghĩa: Xoay sở, sống sót qua một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • I can get by with my basic English skills.
    • (Tôi có thể xoay sở với vốn tiếng Anh cơ bản của mình.)

4. Get over

  • Ý nghĩa: Vượt qua khó khăn hoặc hồi phục sau bệnh tật.
  • Ví dụ:
    • It took her a long time to get over her breakup.
    • (Cô ấy mất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)

5. Get up

  • Ý nghĩa: Thức dậy hoặc đứng dậy.
  • Ví dụ:
    • I usually get up at 6 AM.
    • (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

6. Get in

  • Ý nghĩa: Đi vào, thường là phương tiện hoặc địa điểm.
  • Ví dụ:
    • What time do you usually get in to work?
    • (Bạn thường đến chỗ làm lúc mấy giờ?)

7. Get out (of)

  • Ý nghĩa: Tránh né hoặc từ bỏ một trách nhiệm không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • She managed to get out of the meeting.
    • (Cô ấy đã tránh được cuộc họp.)

8. Get back

  • Ý nghĩa: Quay trở lại hoặc khôi phục trạng thái trước đó.
  • Ví dụ:
    • When will you get back from your trip?
    • (Khi nào bạn trở về từ chuyến đi của mình?)

9. Get through

  • Ý nghĩa: Hoàn thành việc khó khăn hoặc liên lạc được qua điện thoại.
  • Ví dụ:
    • I finally got through to customer service after waiting for an hour.
    • (Tôi cuối cùng cũng liên lạc được với dịch vụ khách hàng sau một giờ chờ đợi.)

10. Get rid of

  • Ý nghĩa: Loại bỏ thứ gì đó không cần thiết hoặc không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • I need to get rid of these old clothes.
    • (Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)

Phrasal Verbs Nâng Cao với “Get”

11. Get around

  • Ý nghĩa: Di chuyển hoặc tìm cách giải quyết vấn đề.
  • Ví dụ:
    • He gets around town by bike.
    • (Anh ấy di chuyển quanh thành phố bằng xe đạp.)

12. Get it together

  • Ý nghĩa: Tự tổ chức lại hoặc cải thiện tình hình của bản thân.
  • Ví dụ:
    • You need to get it together and focus on your studies.
    • (Bạn cần tổ chức lại bản thân và tập trung vào việc học.)

13. Get ahead

  • Ý nghĩa: Tiến bộ hoặc thành công trong công việc.
  • Ví dụ:
    • She works hard to get ahead in her career.
    • (Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp.)

14. Get back at

  • Ý nghĩa: Trả thù ai đó.
  • Ví dụ:
    • He wants to get back at his friend for the prank.
    • (Anh ấy muốn trả thù bạn mình vì trò đùa.)

15. Get down to

  • Ý nghĩa: Bắt đầu làm việc nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • Let’s get down to business.
    • (Hãy bắt tay vào công việc thôi.)

Các Tình Huống Sử Dụng Phrasal Verbs với “Get”

Việc sử dụng phrasal verbs với “get” không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên mà còn làm cho ngữ điệu tiếng Anh của bạn phong phú hơn. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • Get up: “What time do you usually get up?”
    (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
  • Get along: “Do you get along with your neighbors?”
    (Bạn có hòa thuận với hàng xóm không?)

Trong Công Việc

  • Get ahead: “She’s determined to get ahead in her career.”
    (Cô ấy quyết tâm tiến xa trong sự nghiệp.)
  • Get down to: “Let’s get down to work on this project.”
    (Hãy bắt tay vào làm dự án này.)

Trong Du Lịch

  • Get away: “We’re planning to get away for the weekend.”
    (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi chơi cuối tuần.)
  • Get around: “How do you usually get around the city?”
    (Bạn thường di chuyển quanh thành phố bằng cách nào?)

Mẹo Ghi Nhớ Phrasal Verbs với “Get”

  1. Học theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học thuộc lòng từng phrasal verb; hãy sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn.
  2. Luyện tập qua các đoạn hội thoại: Tự tạo đoạn hội thoại hoặc thực hành với bạn bè.
  3. Sử dụng flashcards: Ghi chú phrasal verbs và nghĩa của chúng để ôn tập dễ dàng.
  4. Xem phim và nghe nhạc: Đây là cách tuyệt vời để thấy phrasal verbs được sử dụng trong thực tế.

Phrasal verbs với “get” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện và làm phong phú thêm vốn từ vựng. Hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ các phrasal verbs cơ bản, sau đó mở rộng dần với những cụm từ phức tạp hơn. Luyện tập hàng ngày là chìa khóa để sử dụng thành thạo!

Với những phrasal verbs trên, bạn đã sẵn sàng áp dụng chúng vào thực tế chưa?

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ